Nhà đầu tư cm trong chứng khoán là gì
Hiện nay, chứng khoán được xem là một chủ đề “hot” và là lĩnh vực mới thu hút rất nhiều người. Tuy nhiên, các bạn thường lúng túng và lo ngại vì trong ngành này thường sử dụng khá nhiều thuật ngữ tiếng Anh về chứng khoán. Đừng quá lo lắng, trong bài viết dưới đây, Topica Native đã giúp bạn tổng hợp lại các thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh để giúp các bạn tự tin hơn khi thảo luận về chủ đề này. Show
Download Now: 4000 từ vựng thông dụng nhất Xem thêm: 1. Các khái niệm cơ bản về thị trường chứng khoán
Từ vựng chứng khoán bằng tiếng Anh 2. Một số thuật ngữ Tiếng Anh về giao dịch chứng khoánDưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh trong chứng khoán thường được sử dụng nhất. Cùng Topica Native tham khảo nhé 2.1. Các loại chứng khoán và cổ phiếu
2.2. Các thuật ngữ trong chứng khoán về một số tài liệu
2.3. Các thuật ngữ về chứng khoán trong hoạt động mua bán
Kiểm tra trình độ ngay để tìm đúng lộ trình học Tiếng Anh thông minh, hiệu quả cho riêng mình! 2.4. Các thuật ngữ trong đầu tư chứng khoán về một số hoạt động khác
2.5. Các chỉ số
2.6. Các thuật ngữ trong đầu tư chứng khoán khác
Để kiểm tra trình độ sử dụng và vốn từ vựng của bạn đến đây. Làm bài Test từ vựng sau đây ngay: 2.7. Từ vựng chuyên ngành chứng khoán trong báo cáo doanh thu
2.8. Các từ viết tắt trong chứng khoán về chỉ số so sánh kết quả tài chính.
3. Cụm từ tiếng Anh về chứng khoán
|