On the other side of the coin là gì
1. “On the
other side” nghĩa là gì? |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
the other side of the coin | một cách khác để xem xét một tình huống, làm cho nó có vẻ tốt hơn hoặc tệ hơn so với ban đầu |
|
be laughing on the other side of your face | được sử dụng để nói với ai đó rằng, dù bây giờ sẽ hài lòng, nhưng sau này họ sẽ không còn cảm thấy hài lòng nữa khi mọi thứ không diễn ra như mong đợi hoặc kế hoạch |
|
the grass is (always) greener (on the other side) | đứng núi này trông núi nọ, có nghĩa là những người khác dường như luôn ở trong hoàn cảnh tốt hơn bạn, mặc dù họ có thể không |
|
on the other hand | mặt khác, trái lại |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “on the other side” trong tiếng anh, và một số cụm từ và từ liên quan đến “on the other side” rồi đó. Tuy “on the other side” chỉ là một cụm cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!