Phân tích tế bào máu ngoài vi mono
Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu là một trong các xét nghiệm thường quy được thực hiện khi khám sức khỏe, khám bệnh, cấp cứu và theo dõi quá trình điều trị của bệnh nhân. Sau đây là cách đọc và ý nghĩa của sự thay đổi các chỉ số trong xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu được thực hiện trên máy tự động: 1. RBC (Red Blood Cell – Số lượng hồng cầu trong một thể tích máu):
1. Định nghĩa - Số lượng hồng cầu (RBC: Red Blood Cell): Là số lượng hồng cầu có trong một lít máu toàn phần. Giá trị bình thường đối với người trưởng thành: Nam: 4.2-5.4 T/l; Nữ: 4.0-4.9 T/l. + Thể tích khối hồng cầu tăng: Gặp trong trường hợp cô đặc máu, đa hồng cầu… + Lượng huyết sắc tố tăng: Nghĩ đến bệnh đa hồng cầu. + Đánh giá là hồng cầu to khi MCV > 100fl, thường gặp trong thiếu vitamin B12 và acid folic, có thể gặp trong tan máu tự miễn. - Số lượng bạch cầu (WBC: White Blood Cell): Là số lượng bạch cầu có trong một lít máu toàn phần. Giá trị bình thường: 4.0-10.0 G/l. + Giảm khi số lượng thấp hơn 2 G/l hoặc tỷ lệ % thấp hơn 40%, thường gặp trong những tình trạng nhiễm độc nặng, sau điều trị một số thuốc và bệnh lý cơ quan tạo máu (suy tủy, rối loạn sinh tủy…). + Tăng khi > 4 G/l hoặc >50%: gặp trong bệnh lao, nhiễm virus, lơ-xê-mi kinh lympho… - Số lượng tiểu cầu (PLT: Platelet): Là số lượng tiểu cầu có trong một lít máu toàn phần. Giá trị bình thường: 150-450 G/l.
Những tin mới hơn Những tin cũ hơn
|