Pháp danh tiếng anh là gì
Ngày đăng:
03/04/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
13
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật)Buddhist monk/ˈbʊdɪstmʌŋk/: Sư ThầyBuddhist nun/ˈbʊdɪstnʌn/: Sư Cô Buddhist monastery/ˈbʊdɪstˈmɑːnəsteri/: tu viện enlightenment/ɪnˈlaɪtnmənt/: giác ngộ Buddhist temple/ˈbʊdɪstˈtempl/: Chùa charity/ˈtʃærəti/: từ thiện draw a fortune stick/drɔː eˈfɔːrtʃənstɪk/: xin xăm help interpret the fortune stick/helpɪnˈtɜːrprɪt ðəˈfɔːrtʃən stɪk/: giải xăm give offerings/ɡɪvˈɑːfərɪŋz/: dâng đồ cúng Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com.
|