pile
a collection of objects laid on top of each other
Synonyms: heap, mound, agglomerate,
cumulation, cumulus
a large sum of money [especially as pay or profit]
she made a bundle selling real estate
they sank megabucks into their new house
Synonyms:
bundle, big bucks, megabucks, big money
a
column of wood or steel or concrete that is driven into the ground to provide support for a structure
Synonyms: spile, piling, stilt
the yarn [as in a rug or velvet or
corduroy] that stands up from the weave
for uniform color and texture tailors cut velvet with the pile running the same direction
Synonyms: nap
place or lay as if in a pile
The teacher piled work on the students until the parents protested
Similar:
batch:
[often followed by `of'] a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal,
flock, good deal, great deal, hatful,
heap, lot, mass, mess,
mickle, mint, mountain, muckle,
passel, peck, plenty, pot,
quite a little, raft, sight, slew,
spate, stack, tidy sum, wad
down: fine soft dense hair [as the fine short hair of cattle or deer or the wool of sheep or the undercoat of certain dogs]
voltaic pile: battery consisting of voltaic cells arranged in series; the earliest electric battery devised by Volta
Synonyms:
galvanic pile
atomic pile: a nuclear reactor that uses controlled nuclear fission to generate energy
Synonyms: atomic
reactor, chain reactor
stack: arrange in stacks
heap firewood around the fireplace
stack your books up on the shelves
Synonyms: heap
throng: press tightly together or cram
The crowd packed the auditorium
Synonyms: mob, pack,
jam
pile
pile /pail/
- ngoại động từ
- đóng cọc, đóng cừ [trên một miếng đất...]
- danh từ
- chồng, đống
- a pile of books: một chồng sách
- a pile of sand: một đống cát
- [thông tục] của cải chất đống, tài sản
- to make a pile; to make one's pile: hốt của, phất, làm giàu
- toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ
sộ
- [vật lý] lò phản ứng
- atomic pile: lò phản ứng nguyên tử
- nuclear pile: lò phản ứng hạt nhân
- ngoại động từ
- [+ up, on] chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ [của cải...]
- [quân sự] dựng
[súng] chụm lại với nhau
- to pile arms: dựng súng chụm lại với nhau
- [+ with] chất đầy, chất chứa, để đầy
- to pile a table with dishes: để đầy đĩa trên bàn
- [hàng hải] va [tàu] vào đá ngần; làm cho [tàu] mắc cạn
- to pile up [on the ageney]
- [thông tục] làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn
- danh từ
- [từ cổ,nghĩa cổ] mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền
- cross or pile: ngửa hay sấp
- danh từ
- lông măng, lông mịn; len cừu
- tuyết [nhung, thảm, hàng len dệt]
| batter pile: cọc chống xiên
|
| column pile: cọc chống chịu lực
|
| end bearing pile: cọc chống nền chịu lực
|
| pile extraction resistance: sức chống nhổ cọc
|
| sheet pile curtain: vách ván cừ chống thấm
|
| soldier pile walls: tường cọc chống
|
| Franki foundation pile: cọc móng Franki
|
| batter foundation pile: cọc móng xiên
|
| compound [foundation] pile: cọc móng hỗn hợp
|
| concrete bearing pile: cọc móng tỳ
|
| concrete foundation pile: cọc móng bê tông
|
| driven cast in place pile: cọc móng đúc tại chỗ
|
| foundation pile: cọc móng chịu lực
|
| foundation pile with great free length: cọc móng có chiều dài tự do lớn
|
| grillage foundation pile: cọc móng dưới
|
| leading pile: cọc móng chịu lực
|
| screw foundation pile: cọc móng vít
|
| sand compaction pile: cọc cát đầm chặt
|
| sand compaction pile foundation: móng cọc bằng cát đầm chặt
|
| batch pile: đống phối liệu
|
| circular pile storage: kho xếp đống vòng
|
| mixing pile: đống trộn [vữa] trạm trộn
|
| muck pile: đống quặng thải
|
| pile [structural]: chồng, đống
|
| pile storage: kho xếp đống
|
| pile trench storage: kho xếp đống hào
|
| pile trestle storage: kho xếp đống giá đỡ
|
| pile tunnel storage: kho xếp đống hầm
|
| pile up: xếp chồng thành đống
|
| surge pile: đống trộn vữa
|
| surge pile: đống vật liệu rời
|
| common pile driver: vồ đóng cọc bằng tay
|
| compressed air pile driving plant: búa hơi đóng cọc
|
| diesel pile driving hammer: búa đóng cọc động cơ điezen
|
| diesel pile driving plant: giàn đóng cọc động cơ điezen
|
| driving additional pile: đóng cọc thêm
|
| drop hammer pile driver: máy đóng cọc kiểu búa rơi
|
| drop pile hammer: búa thả đóng cọc
|
| floating pile drive: máy đóng cọc nổi
|
| floating pile driver: máy đóng cọc nổi
|
| floating pile driving plant: giàn đóng cọc nổi
|
| foundation pile driving plant: búa đóng cọc
|
| frame type pile driver plant for driving in row arrangement: máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
|
| hydraulic pile driver: máy đóng cọc kiểu thủy lực
|
| hydraulic pile driving: sự đóng cọc kiểu thủy lực
|
| impact pile driving: sự đóng cọc
|
| inclined pile driver: máy đóng cọc nghiêng
|
| mobile crane with pile driver: máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
|
| pendulum pile driver: máy đóng cọc kiểu con lắc
|
| pile drawer: máy đóng cọc
|
| pile drive: giá búa đóng cọc
|
| pile driver: máy [búa] đóng cọc
|
| pile driver: búa đóng cọc
|
| pile driver: máy đóng cọc
|
| pile driver: giàn đóng cọc
|
| pile driver operator: thợ điều khiển búa đóng cọc
|
| pile driving: sự đóng cọc
|
| pile driving by vibration: sự đóng cọc bằng phương pháp rung
|
| pile driving formula: công thức đóng cọc
|
| pile driving frame: khung đóng cọc
|
| pile driving hammer: búa đóng cọc
|
| pile driving machinery: máy đóng cọc
|
| pile driving plant: thiết bị đóng cọc
|
| pile driving plant for driving in row arrangement: giàn đóng cọc từng hàng một
|
| pile driving pontoon: thiết bị đóng cọc nổi [trên xà lan]
|
| pile driving rig: giàn đóng cọc
|
| pile driving rig: tổ máy đóng cọc
|
| pile driving speed: tốc độ đóng cọc
|
| pile field: khu vực đóng cọc
|
| pile formula: công thức đóng cọc
|
| pile groin: đập chắn sóng đóng cọc
|
| pile groyne: đập chắn sóng đóng cọc
|
| pile helmet: mũ đóng cọc [phòng hộ]
|
| pile jacking: sự đóng cọc bằng kích
|
| pile sheathing: sự đóng cọc tấm
|
| pile situation plan: sơ đồ vị trí đóng cọc
|
| pile situation plan: sơ đồ tình huống đóng cọc
|
| pile stoppage point: giới hạn khi đóng cọc
|
| pile-driving hammer, pile hummer, pile driver: búa đóng cọc
|
| pneumatic pile driving plant: dàn đóng cọc kiểu không khí nén
|
| pontoon pile driving plant: dàn đóng cọc trên xà lan
|
| ram steam pile driver: máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
|
| refusal of pile: độ chối đóng cọc
|
| resonant pile driver: giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
|
| ringing pile engine: búa tay đóng cọc
|
| ringing pile engine bus: búa tay đóng cọc
|
| roadside pile bank: bờ đóng cọc cừ ven đường
|
| rotary type pile driving plant: giàn đóng cọc kiểu xoay
|
| rotaty type pile driving plant: máy đóng cọc kiểu quay
|
| self-propelled pile driver: máy đóng cọc tự hành
|
| sheet pile driver: thiết bị đóng cọc
|
| sheet pile driving equipment: thiết bị đóng cọc màn cừ
|
| sheet pile driving equipment: thiết bị đóng cọc
|
| sheet pile hammer: búa đóng cọc cừ
|
| sheet pile vibratory driver: máy đóng cọc tấm kiểu rung
|
| single-acting pile hammer: búa đóng cọc một tác dụng
|
| sinking pile by water jet: sự đóng cọc bằng tia nước phụt
|
| slewing pile driver: máy đóng cọc kiểu quay
|
| spur pile driving: đóng cọc xiên
|
| steam pile driving plant: máy hơi đóng cọc
|
| swiveling pile driver: máy đóng cọc xoay tròn
|
| universal frame-type light pile driving plant: giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
|
| universal frame-type pile driving plant: giàn đóng cọc thông dụng
|
| vibrating pile driver: máy đóng cọc kiểu rung
|
| vibration pile driver: máy đóng cọc kiểu rung
|
| vibrator pile hammer: búa đóng cọc kiểu rung
|
| vibratory pile driving: sự đóng cọc kiểu rung
|
| vibratory pile hammer: búa đóng cọc kiểu rung
|
| pile groyne: biển đóng cừ
|
| atomic pile: lò phản ứng nguyên tử
|
| nuclear pile: lò phản ứng hạt nhân
|
| slab pile: lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu [hạt nhân]
|
| carbon pile regulator: bộ điều chỉnh pin cacbon
|
| thermoelectric pile: pin nhiệt điện
|
| voltaic pile: pin Volta [dạng sơ cấp đầu tiên]
|
| pile up: xếp chồng thành đống
|
| circular pile storage: kho xếp đống vòng
|
| pile storage: kho xếp đống
|
| pile trench storage: kho xếp đống hào
|
| pile trestle storage: kho xếp đống giá đỡ
|
| pile tunnel storage: kho xếp đống hầm
|
|
| cọc Raymong [một loại cọc nhồi]
|
|
|
| Cọc kiểu Shin-so [Nhật Bản]
|
|
| allowable pile bell ring loud
| tải trọng cho phép trên cọc
|
|
|
| khả năng chịu lực của cọc
|
|
[pail]
danh từ
o cọc giàn
ống dài bằng thép vách dày, đường kính 54 in hoặc hơn và dài hàng vài trăm fut, được đặt xuống đáy biển để neo lớp vỏ bọc giàn khoan ngoài biển.
o đống, chồng
động từ
o chất đống
§ muck pile : đống quặng thải
§ stock pile : kho dự trữ
§ volcanic pile : nón núi lửa
§ pile of nappes : khối địa di,
khối các lớp phủ chồng
§ pile assembly : bộ cọc
§ pile follower : máy búa đóng cọc
§ pile guide : bộ hướng dẫn cọc
§ pile piling : đóng cọc
Xem
thêm: heap, mound, agglomerate, cumulation,
cumulus, batch, deal, flock, good deal,
great deal, hatful, heap, lot, mass,
mess, mickle, mint, muckle, peck,
plenty, pot, quite a little, raft, sight,
slew, spate, stack, tidy sum, wad,
whole lot, whole slew, bundle, big bucks,
megabucks, big money, down, voltaic pile,
galvanic pile, spile, piling, stilt, nap, atomic pile, atomic reactor, chain reactor, stack,
heap, throng, mob, pack, jam