Puzzles là gì
puzzleIn.1) to solve a puzzle 2) a crossword puzzle; jigsaw puzzle (AE; BE has jigsaw) 3) a puzzle to (the whole matter was a puzzle to the police) IIv.1) (d; intr.) to puzzle over (to puzzle over a problem) 2) (R) it puzzled me that they never answered the telephone puzzle▸ verb1her decision puzzled me: PERPLEX, confuse, bewilder, bemuse, baffle, mystify, confound, nonplus; informal flummox, faze, stump, beat; N. Amer.informal discombobulate. Bạn đang xem: Puzzle là gì Show 2she puzzled over the problem: THINK HARD ABOUT, mull over, muse over, ponder, contemplate, meditate on, consider, deliberate on, chew over, wonder about.3she tried to puzzle out what he meant: WORK OUT, understand, comprehend, sort out, reason out, solve, make sense of, make head or tail of, unravel, decipher; informal figure out, suss out.▸ noun the poem has always been a puzzle: ENIGMA, mystery, paradox, conundrum, poser, riddle, problem; informal stumper. Xem thêm: Game Moto Dia Hinh 3D - Game Moto Địa Hình Rừng, Game Tính Điểm * danh từ - sự bối rối, sự khó xử - vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải - trò chơi đố; câu đố a Chinese puzzle ~ câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết* ngoại động từ - làm bối rối, làm khó xử to puzzle about (over) a problem ~ bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề . to puzzule out - giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)puzzle■ verb 1》 confuse (someone) on account of being difficult to understand. 2》 think hard about something difficult to understand. ■ noun 1》 a game, toy, or problem designed to test ingenuity or knowledge. 2》 a puzzling person or thing. Derivativespuzzlementnoun puzzlernoun puzzlingadjective puzzlinglyadverb OriginC16: of unknown origin. I noun1. a particularly baffling problem that is said to have a correct solution- he loved to solve chessmate puzzles- that"s a real puzzler • Syn: puzzler , mystifier , teaser• Derivationally related forms: mystify (for: mystifier ), puzzle (for: puzzler ) • Hypernyms: problem • Hyponyms: sudoku , word square , acrostic2. a game that tests your ingenuity • Hypernyms: game • Hyponyms: Chinese puzzle , jigsaw puzzle , tangram , crossword puzzle , crosswordII verb1. Xem thêm: Trở Kháng Của Loa Là Gì - Và Cách Phối Ghép Loa Và Amply Phù Hợp Nhất be a mystery or bewildering to ( Freq. 6)- This beats me!- Got me--I don"t know the answer!- a vexing problem- This question really stuck me • Syn:perplex , vex , stick , get , mystify , baffle , beat , pose , bewilder , flummox , stupefy , nonplus , gravel , amaze , dumbfound• See Also: puzzle over , puzzle out• Derivationally related forms:stupefaction (for: stupefy ), bewilderment (for: bewilder ), poser (for: pose ), bafflement (for: baffle ), mystification (for: mystify ), mystifier (for: mystify ), mystery (for: mystify ), puzzlement , puzzler • Hypernyms:confuse , throw , fox , befuddle , fuddle , bedevil , confound , discombobulate • Hyponyms: stump , mix up , riddle , elude , escape• Verb Frames:- Something ----s somebody- The bad news will puzzle him- The good news will puzzle her- The performance is likely to puzzle Sue2. be uncertain about; think about without fully understanding or being able to decide- We puzzled over her sudden departure• Derivationally related forms: puzzlement • Hypernyms:chew over , think over , meditate , ponder , excogitate , contemplate , muse , reflect , mull , mull over , ruminate , speculate• Verb Frames:- Somebody ----s PP- Sam and Sue puzzle over the results of the experiment
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ puzzles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ puzzles tiếng Anh nghĩa là gì. puzzle /'pʌzl/* danh từ- sự bối rối, sự khó xử- vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải- trò chơi đố; câu đố=a Chinese puzzle+ câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết* ngoại động từ- làm bối rối, làm khó xử=to puzzle about (over) a problem+ bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề!to puzzule out- giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của puzzles trong tiếng Anhpuzzles có nghĩa là: puzzle /'pʌzl/* danh từ- sự bối rối, sự khó xử- vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải- trò chơi đố; câu đố=a Chinese puzzle+ câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết* ngoại động từ- làm bối rối, làm khó xử=to puzzle about (over) a problem+ bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề!to puzzule out- giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)puzzle- câu đố Đây là cách dùng puzzles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ puzzles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
puzzle /'pʌzl/* danh từ- sự bối rối tiếng Anh là gì? sự khó xử- vấn đề khó xử tiếng Anh là gì? vấn đề khó giải quyết tiếng Anh là gì? vấn đề nan giải- trò chơi đố tiếng Anh là gì? câu đố=a Chinese puzzle+ câu đố rắc rối tiếng Anh là gì? vấn đề rắc rối khó giải quyết* ngoại động từ- làm bối rối tiếng Anh là gì? làm khó xử=to puzzle about (over) a problem+ bối rối về một vấn đề tiếng Anh là gì? khó xử về một vấn đề!to puzzule out- giải đáp được (câu đố tiếng Anh là gì? Tiếng AnhSửa đổipuzzle Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổipuzzle /ˈpə.zəl/
Đồng nghĩaSửa đổitrò chơi lắp hình
Ngoại động từSửa đổipuzzle ngoại động từ /ˈpə.zəl/
Thành ngữSửa đổi
Chia động từSửa đổi
puzzle
Tham khảoSửa đổi
Tiếng PhápSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
puzzle gđ /pœ.zœl/
Tham khảoSửa đổi
|