Relaxing tiếng Việt nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /rɪ.ˈlæks/

Hoa Kỳ[rɪ.ˈlæks]

Ngoại động từSửa đổi

relax ngoại động từ /rɪ.ˈlæks/

  1. Nới lỏng, lơi ra. to relax one's hold buông lỏng ra, nới lỏng ra relax discipline nới lỏng kỷ luật
  2. Làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng. to relax tension làm tình hình bớt căng thẳng
  3. Làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải [trí]. to relax one's mind giải trí to relax one's muscles làm giảm bắp cơ
  4. Giảm nhẹ [hình phạt].
  5. Làm yếu đi, làm suy nhược.
  6. [Y học] Làm nhuận [tràng]. to relax the bowels làm nhuận tràng

Chia động từSửa đổi

relax
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to relax
relaxing
relaxed
relax relax hoặc relaxest¹ relaxes hoặc relaxeth¹ relax relax relax
relaxed relaxed hoặc relaxedst¹ relaxed relaxed relaxed relaxed
will/shall²relax will/shallrelax hoặc wilt/shalt¹relax will/shallrelax will/shallrelax will/shallrelax will/shallrelax
relax relax hoặc relaxest¹ relax relax relax relax
relaxed relaxed relaxed relaxed relaxed relaxed
weretorelax hoặc shouldrelax weretorelax hoặc shouldrelax weretorelax hoặc shouldrelax weretorelax hoặc shouldrelax weretorelax hoặc shouldrelax weretorelax hoặc shouldrelax
relax lets relax relax
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

relax nội động từ /rɪ.ˈlæks/

  1. Lỏng ra, chùng ra, giãn ra [gân cốt bắp cơ].
  2. Giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi. anger relaxes cơn giận nguôi đi his features relaxed nét mặt anh dịu đi world tension relaxes tình hình thế giới bớt căng thẳng
  3. Giải trí, nghỉ ngơi. to relax for an hour giải trí trong một tiếng đồng hồ

Chia động từSửa đổi

relax
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to relax
relaxing
relaxed
relax relax hoặc relaxest¹ relaxes hoặc relaxeth¹ relax relax relax
relaxed relaxed hoặc relaxedst¹ relaxed relaxed relaxed relaxed
will/shall²relax will/shallrelax hoặc wilt/shalt¹relax will/shallrelax will/shallrelax will/shallrelax will/shallrelax
relax relax hoặc relaxest¹ relax relax relax relax
relaxed relaxed relaxed relaxed relaxed relaxed
weretorelax hoặc shouldrelax weretorelax hoặc shouldrelax weretorelax hoặc shouldrelax weretorelax hoặc shouldrelax weretorelax hoặc shouldrelax weretorelax hoặc shouldrelax
relax lets relax relax
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức. Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí. [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề