Roam nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ roam trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roam tiếng Anh nghĩa là gì.

roam /roum/* danh từ- cuộc đi chơi rong- sự đi lang thang* động từ- đi chơi rong; đi lang thang=to roam about the country+ đi lang thang khắp vùng
  • impromptu tiếng Anh là gì?
  • hypopharynx tiếng Anh là gì?
  • quadricentennials tiếng Anh là gì?
  • gymkhana tiếng Anh là gì?
  • idioplasmic tiếng Anh là gì?
  • wrathfully tiếng Anh là gì?
  • lifelike tiếng Anh là gì?
  • chromation tiếng Anh là gì?
  • expiators tiếng Anh là gì?
  • pudgiest tiếng Anh là gì?
  • electron wavelength tiếng Anh là gì?
  • inventor tiếng Anh là gì?
  • usuriousness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roam trong tiếng Anh

roam có nghĩa là: roam /roum/* danh từ- cuộc đi chơi rong- sự đi lang thang* động từ- đi chơi rong; đi lang thang=to roam about the country+ đi lang thang khắp vùng

Đây là cách dùng roam tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roam tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

roam /roum/* danh từ- cuộc đi chơi rong- sự đi lang thang* động từ- đi chơi rong tiếng Anh là gì?
đi lang thang=to roam about the country+ đi lang thang khắp vùng


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của ROAM? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của ROAM. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của ROAM, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của ROAM. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa ROAM trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của ROAM

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của ROAM trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, ROAM là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách ROAM được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của ROAM: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của ROAM, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của ROAM cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của ROAM trong các ngôn ngữ khác của 42.

roam

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roam


Phát âm : /roum/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cuộc đi chơi rong
  • sự đi lang thang

+ động từ

  • đi chơi rong; đi lang thang
    • to roam about the country
      đi lang thang khắp vùng

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roam"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "roam":
    rain ram ramie ran rani ream rearm rein reman rename more...
  • Những từ có chứa "roam":
    dextroamphetamine sulphate roam
  • Những từ có chứa "roam" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    lang thang chạy rông

Lượt xem: 334

Từ: roam

/roum/

  • danh từ

    cuộc đi chơi rong

  • sự đi lang thang

  • động từ

    đi chơi rong; đi lang thang

    to roam about the country

    đi lang thang khắp vùng




Video liên quan

Chủ Đề