Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sled tiếng Anh nghĩa là gì.
sled /sled/* danh từ- xe trượt tuyết [do ngựa, chó, hươu kéo]* nội động từ- đi bằng xe trượt tuyết* ngoại động từ- chở bằng xe trượt tuyết
- osteosarcomata tiếng Anh là gì?
- painted lady tiếng Anh là gì?
- bluestocking tiếng Anh là gì?
- understridden tiếng Anh là gì?
- infra-red tiếng Anh là gì?
- oppressive tiếng Anh là gì?
- unwearied tiếng Anh là gì?
- summing-up tiếng Anh là gì?
- purchasing tiếng Anh là gì?
- aluminum tiếng Anh là gì?
- woodcutters tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sled trong tiếng Anh
sled có nghĩa là: sled /sled/* danh từ- xe trượt tuyết [do ngựa, chó, hươu kéo]* nội động từ- đi bằng xe trượt tuyết* ngoại động từ- chở bằng xe trượt tuyết
Đây là cách dùng sled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sled /sled/* danh từ- xe trượt tuyết [do ngựa tiếng Anh là gì? chó tiếng Anh là gì?hươu kéo]* nội động từ- đi bằng xe trượt tuyết* ngoại động từ- chở bằng xe trượt tuyết
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ xe trượt tuyết [do ngựa, chó, hươu kéo] Nội Động từ đi bằng xe trượt tuyết Ngoại Động từ
chở bằng xe trượt tuyết
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
sled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sled
Phát âm : /sled/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- xe trượt tuyết [do ngựa, chó, hươu kéo]
+ nội động từ
- đi bằng xe trượt tuyết
+ ngoại động từ
- chở bằng xe trượt tuyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sledge sleigh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sled":
salad salt salted salty scald scold shelled shield silt silty more... - Những từ có chứa "sled":
about-sledge bob-sled dog sled misled sled sledder sledding sledge sledge-hammer
Lượt xem: 365
Từ: sled
/sled/
-
danh từ
xe trượt tuyết [do ngựa, chó, hươu kéo]
-
động từ
đi bằng xe trượt tuyết
-
chở bằng xe trượt tuyết
Từ gần giống