Số điện thoại cửa hàng xe máy honda
Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn. Show Trụ sở chínhPhường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Tel: (84) 211-3868888 Chi nhánh tại TP Hồ Chí MinhTầng 8, Zen Plaza, 54-56 đường Nguyễn Trãi, quận 1, thành phố Hồ Chính Minh Tel: (84) 28-39256949 VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘISố 1. đường Thái Hà, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội Tel: (84) 24-62567567 Chi Nhánh tại Hà NamKhu công nghiệp Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam Tel: (84) 226-39666666 Khi gặp sự cố hoặc có thắc mắc về dịch vụ của Honda thì số điện thoại chăm sóc khách hàng là điều đầu tiên bạn nghĩ tới. Hiện tại, Honda có khá nhiều đại lý trên toàn quốc, chính vì thế cũng có nhiều số điện thoại để liên hệ. Nếu như bạn đang muốn tìm kiếm số điện thoại chính thức của Honda Việt Nam và lại đang là khách của của VNPT hoặc Viettel thì hãy xem tiếp, 3G Vinaphone có bất ngờ cho bạn đây. HOTLINE HONDA GIỜ ĐÂY HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ!Nghe có vẻ rất bình thường, nhưng theo một thống kê nhỏ thì khi gặp sự cố hoặc thắc mắc bạn sẽ phải liên hệ một vài lần, mỗi lần một vài phút. Và với chi phí trung bình 1.000đ/phút thì với 1 vấn đề bạn sẽ tốn khoảng 20.000đ. Nếu bạn gặp nhiều hơn 1 vấn đề thì số tiền này có thể lên tới cả trăm nghìn. Chính vì vậy, việc HONDA Việt Nam miễn phí cước hỗ trợ là một tin mừng cho những khách hàng đang sử dụng mạng di động của VNPT (Vinaphone). Nếu bạn đang sử dụng mạng di động – mạng 3G Vinaphone thì hãy nhấc máy và gọi tới số 1800 555 548 để được hỗ trợ hoàn toàn miễn phí! CÁC MẠNG KHÁC THÌ SAO?Hiện tại, HONDA Việt Nam cũng đã áp dụng chính sách miễn cước cho số điện thoại chăm sóc khách hàng đối với khách hàng của Viettel. Số điện thoại chăm sóc khách hàng của HONDA cho thuê bao Viettel: 1800 8001 Nếu có gì thắc mắc, các bạn có thể liên hệ đến tổng đài Mobile để được trả lời nhanh nhất. Danh mục xe
Khối lượng bản thân 96 kgDài x Rộng x Cao1.863 mm x 686 mm x 1.088 mmKhoảng cách trục bánh xe1.256 mm Độ cao yên 750 mmKhoảng sáng gầm xe 117 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân116 kgDài x Rộng x Cao1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm)Khoảng cách trục bánh xe 1.304 (mm)Độ cao yên765 (mm)Khoảng sáng gầm xe130 (mm) Đặt hàng hot Khối lượng bản thân114 kgDài x Rộng x Cao1.890 x 686 x 1.116 mmKhoảng cách trục bánh xe1.286 mmĐộ cao yên775mm Khoảng sáng gầm xe142 mm Đặt hàng hot Khối lượng bản thân113 kgDài x Rộng x Cao1.887 x 687 x 1.092 mmKhoảng cách trục bánh xe1.286 mmĐộ cao yên775 mmKhoảng sáng gầm xe141 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân172 kgDài x Rộng x Cao2.160 mm x 743 mm x 1.162 mmKhoảng cách trục bánh xe1.450 mmĐộ cao yên 805 mmKhoảng sáng gầm xe132 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thânSH150cc CBS: 133kg Đặt hàng
Khối lượng bản thân SH125cc CBS: 133kg Đặt hàng
Khối lượng bản thân113 kgDài x Rộng x Cao1.844 mm x 680 mm x 1.130 mmKhoảng cách trục bánh xe1.273 mmĐộ cao yên760 mmKhoảng sáng gầm xe 120 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân 96 kgDài x Rộng x Cao1.863 mm x 686 mm x 1.088 mmKhoảng cách trục bánh xe1.256 mmĐộ cao yên 750 mmKhoảng sáng gầm xe 117 mm Đặt hàng hot Trọng lượng109kgDài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002 mmKhoảng cách trục bánh xe1.243 mmĐộ cao yên780 mmKhoảng sáng gầm xe136 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân104 kg Đặt hàng NEW Khối lượng bản thân102kgDài x Rộng x Cao1.919mm x 709mm x 1.080mmKhoảng cách trục bánh xe1.227mmĐộ cao yên760mmKhoảng sáng gầm xe135mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân98kgDài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mmKhoảng cách trục bánh xe 1.217 mmĐộ cao yên 769 mmKhoảng sáng gầm xe 141 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân97 kgDài x Rộng x Cao1.914 mm x 688 mm x 1.075 mmKhoảng cách trục bánh xe1.224 mmĐộ cao yên769 mmKhoảng sáng gầm xe138 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân139kgDài x Rộng x Cao1.983 x 700 x 1.090 mmKhoảng cách trục bánh xe1.312 mmĐộ cao yên788 mmKhoảng sáng gầm xe151 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân145kgDài x Rộng x Cao2.020 x 805 x 1.050 (mm)Khoảng cách trục bánh xe1.355 mmĐộ cao yên800mmKhoảng sáng gầm xe150mm Đặt hàng
Khối lượng bản thânDài x Rộng x CaoKhoảng cách trục bánh xeĐộ cao yênKhoảng sáng gầm xe Đặt hàng hot Khối lượng bản thân 126 kgDài x Rộng x Cao1.973 x 822 x 1.053 mmKhoảng cách trục bánh xe1.296mmĐộ cao yên802 mmKhoảng sáng gầm xe139 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân101,3 kgDài x Rộng x Cao1.710 x 755 x 1.030 mmKhoảng cách trục bánh xe1.151 mmĐộ cao yên 776 mmKhoảng sáng gầm xe 162 mm Đặt hàng NEW Khối lượng bản thân104 kgKhoảng cách trục bánh xe1.199mmDung tích bình xăng5,7 lítTỷ số nén9,3:1Công suất tối đa6,9 kW/7.000 vòng/phút Đặt hàng HOT Khối lượng bản thân122kgDài x Rộng x Cao2.019 x 727 x 1.104 mmKhoảng cách trục bánh xe1.278 mmĐộ cao yên 795 mmKhoảng sáng gầm xe151 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân139kgDài x Rộng x Cao1.983 x 700 x 1.090 mmKhoảng cách trục bánh xe 1.312 mmĐộ cao yên788 mmKhoảng sáng gầm xe151 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân 96 kgDài x Rộng x Cao1.863 mm x 686 mm x 1.088 mmKhoảng cách trục bánh xe1.256 mm Độ cao yên 750 mmKhoảng sáng gầm xe 117 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân116 kgDài x Rộng x Cao1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm)Khoảng cách trục bánh xe 1.304 (mm)Độ cao yên765 (mm)Khoảng sáng gầm xe130 (mm) Đặt hàng hot Khối lượng bản thân114 kgDài x Rộng x Cao1.890 x 686 x 1.116 mmKhoảng cách trục bánh xe1.286 mmĐộ cao yên775mm Khoảng sáng gầm xe142 mm Đặt hàng hot Khối lượng bản thân113 kgDài x Rộng x Cao1.887 x 687 x 1.092 mmKhoảng cách trục bánh xe1.286 mmĐộ cao yên775 mmKhoảng sáng gầm xe141 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân172 kgDài x Rộng x Cao2.160 mm x 743 mm x 1.162 mmKhoảng cách trục bánh xe1.450 mmĐộ cao yên 805 mmKhoảng sáng gầm xe132 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân145kgDài x Rộng x Cao2.020 x 805 x 1.050 (mm)Khoảng cách trục bánh xe1.355 mmĐộ cao yên800mmKhoảng sáng gầm xe150mm Đặt hàng
Khối lượng bản thânDài x Rộng x CaoKhoảng cách trục bánh xeĐộ cao yên Khoảng sáng gầm xe Đặt hàng
Khối lượng bản thânSH150cc CBS: 133kg Đặt hàng hot Khối lượng bản thân 126 kgDài x Rộng x Cao1.973 x 822 x 1.053 mmKhoảng cách trục bánh xe1.296mmĐộ cao yên802 mmKhoảng sáng gầm xe139 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân SH125cc CBS: 133kg Đặt hàng hot Trọng lượng109kgDài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002 mmKhoảng cách trục bánh xe1.243 mmĐộ cao yên780 mmKhoảng sáng gầm xe136 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân101,3 kgDài x Rộng x Cao1.710 x 755 x 1.030 mmKhoảng cách trục bánh xe1.151 mmĐộ cao yên 776 mmKhoảng sáng gầm xe 162 mm Đặt hàng NEW Khối lượng bản thân104 kgKhoảng cách trục bánh xe1.199mmDung tích bình xăng5,7 lítTỷ số nén9,3:1Công suất tối đa6,9 kW/7.000 vòng/phút Đặt hàng HOT Khối lượng bản thân122kgDài x Rộng x Cao2.019 x 727 x 1.104 mmKhoảng cách trục bánh xe1.278 mmĐộ cao yên 795 mmKhoảng sáng gầm xe151 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân113 kgDài x Rộng x Cao1.844 mm x 680 mm x 1.130 mmKhoảng cách trục bánh xe1.273 mmĐộ cao yên760 mmKhoảng sáng gầm xe 120 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân104 kg Đặt hàng
Khối lượng bản thân 96 kgDài x Rộng x Cao1.863 mm x 686 mm x 1.088 mmKhoảng cách trục bánh xe1.256 mmĐộ cao yên 750 mmKhoảng sáng gầm xe 117 mm Đặt hàng NEW Khối lượng bản thân102kgDài x Rộng x Cao1.919mm x 709mm x 1.080mmKhoảng cách trục bánh xe1.227mmĐộ cao yên760mmKhoảng sáng gầm xe135mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân98kgDài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mmKhoảng cách trục bánh xe 1.217 mmĐộ cao yên 769 mmKhoảng sáng gầm xe 141 mm Đặt hàng
Khối lượng bản thân97 kgDài x Rộng x Cao1.914 mm x 688 mm x 1.075 mmKhoảng cách trục bánh xe1.224 mmĐộ cao yên769 mmKhoảng sáng gầm xe138 mm Đặt hàng Khuyến mãiTin tức & Sự kiện |