- XEM NHIỀU NHẤT
- PHẢN HỒI NHIỀU NHẤT
- Bài văn hay của bạn Việt Nga lớp 5A2: Tả ngôi trường thân yêu của em. [50,258]
- Bài viết: Cô hiệu trưởng – Đặng Phương Linh kính tặng cô! [20,934]
- PHÒNG GD-ĐT QUẬN CẦU GIẤY TRƯỜNG TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊN DANH SÁCH CÁN BỘ – GIÁO VIÊN– NHÂN VIÊN [6,547]
- Bài phát biểu xúc động của bạn Việt Nga lớp 5A2 và Bạn Ánh Dương lớp 5A1 gửi tới thầy cô trong lễ kỉ niệm ngày nhà giáo Việt Nam 20 – 11.[5,075]
- LỄ KẾT NẠP ĐỘI VIÊN MỚI CỦA LIÊN ĐỘI TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊN [4,756]
- ĐẠI HỘI CHI BỘ TRƯỜNG TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊN NHIỆM KỲ 2013 – 2015 [4,334]
- BUỔI HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA HƯỚNG VỀ CỘI NGUỒN KHÔNG THỂ NÀO QUÊN [2,581]
- TRƯỜNG TIỂU HỌC NAM TRUNG YÊN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA CHO HỌC SINH [2,534]
- Bài viết: Thầy thể dục – Nguyễn Hoàng Yến lớp 5A2 tặng thầy! [2,511]
- KẾ HOẠCH TUYỂN SINH NĂM HỌC 2013 – 2014 [2,508]
|
đăng 02:09, 19 thg 2, 2017 bởi Thu Hường
08/11/2016 9:18 SÁNG 20/10/2016 4:29 CHIỀU 20/10/2016 12:00 CHIỀU 20/10/2016 11:52 SÁNG 17/10/2016 10:02 SÁNG 10/10/2016 10:03 SÁNG 30/09/2016 11:56 SÁNG
30/09/2016 11:42 SÁNG |
đăng 02:02, 19 thg 2, 2017 bởi Thu Hường
DANH SÁCH CÁN BỘ – GIÁO VIÊN– NHÂN VIÊN TT | Họ và tên | Ngày tháng sinh | Chức vụ | Trình độ | | | 1 | Tạ Thị Bích Ngọc | 10/08/1963 | Hiệu trưởng | Thạc sĩ | | 2 | Nguyễn Thị Bình | 07/04/1977 | P. Hiệu trưởng | Đại học | | 3 | Đào Ánh Nguyệt | 12/11/1976 | Kế toán | Thạc sĩ | | 4 | Nguyễn Vi Xiêm | 25/10/1985 | Thủ quỹ | Trung cấp | | 5 | Nguyễn Thị Phương | 19/08/1980 | Y tế | Trung cấp | | 6 | Võ Ngọc Trâm | 16/07/1993 | Y tế | Trung cấp | | 7 | Nguyễn Thị Lan | 03/03/1976 | Thư viện | Trung cấp | | 8 | Bùi Thị Thanh | 09/07/1988 | Thiết bị | Trung cấp | | 9 | Phạm Thị Hồng Minh | 25/08/1991 | GVDT | Đại học | | 10 | Thiều Thị Phượng | 12/09/1975 | GVDT | Đại học | | 11 | Nguyễn Quỳnh Vân | 09/05/1986 | GVDT | Trung cấp | | 12 | Phạm Thị Chung Anh | 29/10/1983 | GVDT | Cao đẳng | | 13 | Nguyễn Thị Hương | 03/11/1984 | KT Khối 1 | Đại học | | 14 | Đỗ Thị Hòe | 06/02/1987 | GV khối 1 | Đại học | | 15 | Nguyễn Thu Hồng | 17/02/1981 | GV khối 1 | Đại học | | 16 | Trương Mỹ Ngọc | 26/10/1975 | GV khối 1 | Đại học | | 17 | Trần Thị Ngọc Anh | 25/10/1976 | KP khối 1 | Đại học | | 18 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 01/07/1973 | GV khối 1 | Đại học | | 19 | Nguyễn Minh Nguyệt | 20/07/1980 | GV khối 2 | Đại học | | 20 | Trần Thị Tần | 09/08/1978 | GV khối 2 | Đại học | | 21 | Ngô Thị Tuyết | 01/10/1976 | KP khối 2 | Đại học | | 22 | Hoàng Thúy Nga | 22/01/1991 | GV khối 2 | Cao đẳng | | 23 | Nguyễn Thị Kim Loan | 01/02/1979 | KT khối 2 | Đại học | | 24 | Vũ Thị Sự | 04/04/1987 | GV khối 2 | Cao đẳng | | 25 | Vũ Thị Mừng | 05/03/1978 | GV khối 2 | Đại học | | 26 | Đỗ Thị Biên | 19/11/1991 | GV khối 3 | Cao đẳng | | 27 | Bùi Thị Bích Điệp | 02/02/1984 | GV khối 3 | Đại học | | 28 | Trần Thị Huyền | 20/10/1975 | GV khối 3 | Đại học | | 29 | Phùng Thị Thúy Hằng | 29/10/1974 | KP khối 3 | Đại học | | 30 | Trần Thị Thu Nhung | 12/09/1987 | GV khối 3 | Cao đẳng | | 31 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | 14/04/2015 | GV khối 3 | Đại học | | 32 | Nguyễn Thúy Hà | 17/10/1974 | KT khối 3 | Cao đẳng | | 33 | Hoàng Thị Hải Yến | 01/04/1962 | KT khối 4 | Đại học | | 34 | Đặng Thị Phương Hiền | 14/03/1972 | GV khối 4 | Đại học | | 35 | Giang Thu Quỳnh | 05/09/1981 | GV khối 4 | Cao đẳng | | 36 | Phạm Việt Hà | 09/02/1990 | GV khối 4 | Thạc sĩ | | 37 | Lê Thị Liên | 12/07/1973 | GV khối 4 | Đại học | | 38 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 15/09/1972 | GV khối 4 | Đại học | | 39 | Nguyễn Thị Minh Tứ | 05/11/1973 | GV khối 4 | Đại học | | 40 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 05/10/1974 | KP khối 4 | Đại học | | 41 | Đinh Thị Hương Thảo | 16/10/1979 | GV khối 5 | Đại học | | 42 | Đặng Thị Ngọc | 26/05/1968 | GV khối 5 | Đại học | | 43 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 14/05/1971 | KT khối 5 | Đại học | | 44 | Tạ Thanh Nga | 28/10/1977 | GV khối 5 | Đại học | | 45 | Lê Thị Chung | 02/11/1981 | GV khối 5 | Đại học | | 46 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 30/07/1974 | GV khối 5 | Đại học | | 47 | Vũ Thị Anh Đào | 20/10/1979 | GV Nhạc | Thạc sĩ | | 48 | Đặng Thị Huyền | 03/08/1980 | GV Nhạc | Đại học | | 49 | Nguyễn Duy Hạnh | 29/01/1971 | GV Nhạc | Cao đẳng | | 50 | Nguyễn Lan Phương | 18/06/1986 | GV TA | Đại học | | 51 | Dương Trà My | 30/12/1980 | GV TA | Đại học | | 52 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 23/11/1979 | GV TA | Đại học | | 53 | Nguyễn Thị Minh Thảo | 27/03/1972 | GV TA | Đại học | | 54 | Trần Việt Phương | 18/08/1984 | GV TA | Đại học | | 55 | Trần Bình Dương | 11/12/1991 | GV Tin học | Đại học | | 56 | Nguyễn Quốc Hùng | 01/04/1994 | GV Tin học | Cao đẳng | | 57 | Nguyễn Văn Quyến | 19/05/1985 | GVTD | Đại học | | 58 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 11/04/1975 | GVTD | Đại học | | 59 | Hoàng Ngọc Hà | 15/09/1983 | GVTD | Đại học | | 60 | Nguyễn Viết Đăng | 19/11/1980 | GVMT | Đại học | | 61 | Trần Thị Huyền | 12/10/1990 | GVMT | Đại học | | 62 | Doãn Minh Sơn | 26/12/1986 | GVMT | Cao đẳng | | 63 | Phạm Văn Vạn | 11/04/1975 | Bảo vệ | 12/12 | | 64 | Nguyễn Quang Trung | 01/06/1958 | Bảo vệ | 12/12 | | 65 | Đoàn Phan Minh | 27/01/1960 | Bảo vệ | 12/12 | | 66 | Phạm Tất Quyện | 14/09/1975 | Bảo vệ | 12/12 | | 67 | Phan Đăng Thiện | 05/10/1985 | Bảo vệ | 12/12 | | 68 | Nguyễn Thế Việt | 08/08/1970 | Bảo vệ | 12/12 | | 69 | Nguyễn Thị Thảo | 21/12/1964 | Lao công | 12/12 | | 70 | Trần Thị Thu Hiền | 30/09/1972 | Lao công | Trung cấp | | 71 | Nguyễn Thị Thu Hương | 29/05/1984 | Lao công | 12/12 | | 72 | Phạm Thị Ngân | 26/05/1968 | Lao công | 12/12 | | 73 | Đinh Thị Thủy | 25/12/1974 | Lao công | 12/12 |
|
|