So sánh canon m100 và fuji xa5 năm 2024

Special note: The measurement standard for battery life stipulates that if a camera has an internal flash, it must be used for 50% of photos taken. For this reason, comparisons of one camera with an internal flash to another without will not be comparable

450 vs 295 shots

Capture more photos

  • External Mic Jack Jack vs No jack Improved sound fidelity when shooting video
  • Hot shoe Hot shoe vs None Off-camera flashes open new possibilities
  • Slow-motion videos Yes vs No Shoot slow-motion videos
  • Faster shutter 1/32000 vs 1/4000 sec Shoot wide open in bright light
  • Higher extended ISO 51200 vs 25600 ISO Higher extended ISO can give more low-light flexibility

Similarities

Common Strengths

  • Focus peaking Both provide Your camera will highlight what's in focus
  • Touchscreen Both provide Interact with your camera just like your smartphone
  • Tiltable Screen Both provide Tilt the screen for shooting flexbility
  • Built-in Wi-Fi Both provide Share your photos wirelessly
  • Built-in Bluetooth Both provide Always-on wireless connectivity
  • On-sensor phase detect Both provide Usually improves live view and video AF performance
  • Internal flash Both provide Useful in a pinch for fill flash
  • HDMI out Both provide Use HDMI output to monitor or review video
  • Bulb shutter Both provide Hold the shutter open manually for long exposures

Common Weaknesses

  • Tilt-swivel screen Neither provide Tilt and swivel the screen for maximum shooting flexibility
  • Eye-level viewfinder Neither provide You'll be able to frame photos even when the sun is out
  • In-Camera Image Stabilization Neither provide Reduces the effects of camera shake at slower shutter speeds
  • Built-in GPS Neither provide Geotag your photos
  • Top deck display Neither provide Check settings with a screen on top of the camera
  • Dual card slots Neither provide Gives you more storage flexibility
  • Headphone jack Neither provide Monitor audio recording while you shoot video

User reviews

  • Amazon
  • Adorama
  • Amazon
  • Adorama

Buy From

Your purchases support this site

Buy the Canon EOS M100

Your purchases support this site

Buy the Fujifilm X-A5

Review Excerpt

  • We haven’t finished our review of the Canon EOS M100, but we have extensive sample photos and a hands-on report.
  • Read our Canon EOS M100 Shooter's Report
  • Impressive overall image quality; Excellent high ISO performance; Very good dynamic range from RAW files; Full HD video at 60 fps; Good battery life.

Slower-than-average AF speed; 4K video capped at 15fps; Very slow startup to first shot time with new power-zoom kit lens; Sluggish single-shot cycle times.

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

So sánh canon m100 và fuji xa5 năm 2024
So sánh canon m100 và fuji xa5 năm 2024
So sánh canon m100 và fuji xa5 năm 2024
So sánh canon m100 và fuji xa5 năm 2024
Canon EOS M100 Sony Alpha a6000 Fujifilm X-A3 Nikon D3400 Ngày ra mắt 29-tháng 08-2017 12-tháng 02-2014 24-tháng 08-2016 17-tháng 08-2016 Thông tin cơ bản Kiểu máy Mirrorless Mirrorless Mirrorless DSLR Chất liệu thân máy Composite Composite Cảm biến Độ phân giải tối đa 6000 x 4000 6000 x 4000 6000 x 4000 6000 x 4000 Độ phân giải tùy chọn 6000 x 3376, 4240 x 2832, 4240 x 2400, 3008 x 2000, 3008 x 1688 4496 x 3000, 2992 x 2000 Tỉ lệ khung hình 3:2 3:2, 16:9 1:1, 3:2, 16:9 3:2 Điểm ảnh hiệu quả 24 megapixels 24 megapixels 24 megapixels 24 megapixels Điểm ảnh tổng 26 megapixels 25 megapixels 25 megapixels Kích thước cảm biến APS-C (22.3 x 14.9 mm) APS-C (23.5 x 15.6 mm) APS-C (23.5 x 15.7 mm) APS-C (23.5 x 15.6 mm) Loại cảm biến CMOS CMOS CMOS CMOS Chip xử lý hình ảnh DIGIC 7 Bionz X Expeed 4 Không gian màu sRGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB Bộ lọc màu Hình ảnh Độ nhạy sáng Tự động, 100-25600 Tự động, 100-25600 (51200 với Multi-Frame NR) Tự động, 200-6400 (mở rộng 100-25600) Tự động, 100-25600 Giảm ISO thấp nhất 100 Tăng ISO cao nhất 25600 Cân bằng trắng cài đặt sẵn 6 10 7 12 Cân bằng trắng thủ công Có Có Có Có Ổn định hình ảnh Không Không Không Không Chống rung Định dạng không nén RAW RAW RAW RAW Chất lượng JPEG Fine, normal Extra fine, fine, normal Fine, Normal Fine, Normal, Basic Định dạng JPEG (Exif v2.3) Raw (Canon 14-bit CR2) JPEG (DCF v2.0, EXIF v2.3); RAW (Sony ARW 2.3) JPEG (Exif Ver 2.3); RAW (Fujifilm RAF) JPEG (Exif v2.3); NEF (RAW, 12-bit) Chế độ hình ảnh Tương phản, Bão hòa, Sắc nét Quang học & Lấy nét Độ dài tiêu cự Zoom quang học Mở khẩu tối đa Lấy nét tự động Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live View Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Phát hiện khuôn mặt Live view Đèn hỗ trợ lấy nét Có Có Có Có Zoom điện tử Có (2x) Không Lấy nét tay Có Có Có Có Phạm vi lấy nét bình thường Phạm vi lấy nét Macro Số điểm lấy nét 49 179 77 11 Ngàm ống kính Canon EF-M Sony E Fujifilm X Nikon F Hệ số phóng đại tiêu cự 1.6x 1.5x 1.5x 1.5x Góc nhìn Số lượng ống kính Màn hình - Khung ngắm Khớp nối màn hình Nghiêng Nghiêng Nghiêng Cố định Kích thước màn hình 3″ 3" 3″ 3″ Số điểm ảnh 921,600 1,040,000 921,000 Màn hình cảm ứng Có Không Có Không Loại TFT LCD TFT LCD TFT LCD TFT LCD Live view Có Có Có Có Loại khung ngắm Điện tử Không Gương Độ phủ khung ngắm 100% 95% Độ phóng đại khung ngắm 0.7x 0.57x Độ phân giải khung ngắm 1,440,000 Tính năng chụp ảnh Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 30 giây 30 giây Tốc độ màn trập tối đa 1/4000 giây 1/4000 giây 1/32000 giây 1/4000 giây Tốc độ màn trập tối đa (điện tử) Chế độ ưu tiên khẩu độ Có Có Có Có Chế độ ưu tiên màn trập Có Có Có Có Phơi sáng thủ công Có Có Có Có Chế độ chủ đề / cảnh Có Có Có Có Chế độ phơi sáng Bán tự động Ưu tiên màn trập Ưu tiên khẩu độ Thủ công Tự động Siêu tự động Bán tự động AE Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công Bán tự động AE Ưu tiên màn trập Ưu tiên khẩu độ Thủ công Bán tự động + linh hoạt (P) Ưu tiên màn trập (S) Ưu tiên khẩu độ (A) Thủ công (M) Chế độ cảnh Tự động Tự động - tắt flash Trẻ em Cận cảnh Phong cảnh Chân dung ban đêm Chân dung Thể thao Đèn flash trong Có Có Có Có Phạm vi đèn flash 5.00 m (ISO 100) 6.00 m (ISO 100) 7.00 m (ISO 100) 7.00 m (ISO 100) Đèn flash ngoài Không hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ Chế độ đèn flash Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ, Đồng bộ tốc độ cao, Không dây Tự động, Bật flash, Tắt flash, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Bộ điều khiển Tự động, tự động với giảm mắt đỏ, tự động đồng bộ chậm, tự động đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, nháy bổ trợ, giảm mắt đỏ, đồng bộ chậm, đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, đồng bộ màn phía sau chậm, đồng bộ màn phía sau, tắt Tốc độ đồng bộ đèn 1/200 giây 1/160 giây 1/180 giây 1/200 giây Chế độ chụp Đơn Liên tiếp Hẹn giờ Đơn Liên tiếp Hẹn giờ Đơn Hẹn giờ Im lặng Điều khiển từ xa phản ứng nhanh Chụp trễ từ xa Liên tiếp Chế độ chụp liên tục 6.1 hình/giây 11.0 hình/giây 6.0 hình/giây 5.0 hình/giây Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn) Có Có (2 giây, 10 giây) Có (2, 5, 10, 20 giây) Chế độ đo sáng Đa điểm Trung tâm Điểm Một phần Đa điểm Cân bằng trung tâm Điểm Đa điểm Trung bình Điểm Đa điểm Cân bằng trung tâm Điểm Chế độ bù sáng ±3 (1/3 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±3 (1/3 EV steps) ±5 (1/3 EV steps) Chụp phơi sáng mở rộng ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±3 (3 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps) Chụp cân bằng trắng mở rộng Có Có Không Tính năng quay phim Độ phân giải 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p, 25p), 640 x 480 (30p, 25p) 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 24p), 1280 x 720 (60p, 50p, 24p) 1920 x 1080 (60, 50, 30, 25, 24 fps), 1280 x 720 (60, 50 fps), 640 x 424 (30, 25 fps) Định dạng video MPEG-4, H.264 MPEG-4, AVCHD MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264 Các chế độ quay 1920 x 1080 @ 60p / 35 Mbps, MP4, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 30p / 24 Mbps, MP4, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 24p / 24 Mbps, MP4, H.264, AAC 1280 x 720 @ 60p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC Ghi âm Stereo Stereo Stereo Mono Loa ngoài Mono Mono Mono Mono Lưu trữ Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (tương thích UHS-I) SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo SD/SDHC/SDXC SD/SDHC/SDXC Kết nối USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) Sạc qua cổng USB HDMI Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI) Có (Mini-HDMI) Có (Mini-HDMI) Cổng gắn mic ngoài Không Không Không Không Cổng gắn tai nghe Không Không Không Không Wifi 802.11b/g/n + NFC + Bluetooth 802.11b/g/n + NFC 802.11b/g/n SnapBridge (Bluetooth) Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (điện thoại) Có hỗ trợ (dây, PC) Có hỗ trợ (dây, điện thoại) Có hỗ trợ (điện thoại, remote) Thông số vật lý Chống chịu thời tiết Không Không Không Không Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm Pin LP-E12 lithium-ion NP-FW50 lithium-ion NP-W126S lithium-ion EN-EL14a lithium-ion Thời lượng pin (chụp ảnh) 295 ảnh 360 ảnh 410 ảnh 1200 ảnh Trọng lượng (bao gồm pin) 302 g 344 g 339 g 445 g Kích thước 108 x 67 x 35 mm 120 x 67 x 45 mm 117 x 67 x 40 mm 124 x 98 x 76 mm Tính năng khác Quay timelapse Không GPS Không Không Không Không