So sánh i7 7700hq vs i5 7300hq

Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-7700HQ

Intel Core i5-7300HQ

► remove from comparison

So sánh i7 7700hq vs i5 7300hq

The Intel Core i5-7300HQ is a quad-core processor for notebooks based on the Kaby Lake architecture and was announced in January 2017. Compared to the faster Core i7 models, the Core i5 does not support Hyper Threading and has lower clocks. The CPU cores run at 2.5 - 3.5 GHz (4 cores up to 3.1, 2 cores up to 3.3 GHz). The processor is also equipped with the HD Graphics 630 GPU as well as a dual-channel memory controller (DDR3L-1600/DDR4-2400). It is manufactured in a 14nm process with FinFET transistors.

Architecture

Intel basically uses the same micro architecture compared to Skylake, so the per-MHz performance does not differ. The manufacturer only reworked the Speed Shift technology for faster dynamic adjustments of voltages and clocks, and the improved 14nm process allows much higher frequencies combined with better efficiency than before.

Performance

The performance should be quite similar to the old Core i5-6440HQ (2.6 - 3.5 GHz, Skylake) that offers the same per-MHz performance and only 100 MHz higher core speed. The performance is therefore sufficient even for demanding tasks.

Graphics

The integrated Intel HD Graphics 630 has 24 Execution Units (similar to previous HD Graphics 530) running at 350 - 1000 MHz (i7 models up to 1100). The performance depends a lot on the memory configuration; it should be comparable to a dedicated Nvidia GeForce 920M in combination with fast DDR4-2133 dual-channel memory.

Contrary to Skylake, Kaby Lake now supports hardware decoding for H.265/HEVC Main 10 with a 10-bit color depth as well as Google's VP9 codec. The dual-core Kaby Lake processors, which were announced in January, should also support HDCP 2.2.

Power Consumption

The chip is manufactured in an improved 14nm process with FinFET transistors, which improves the efficiency even further. Intel still specifies the TDP with 45 Watts, but it can also be reduced to 35 Watts by the notebook manufacturers (cTDP down). This will obviously affect the performance, because the Turbo Boost cannot be maintained for longer periods.

Intel Core i7-7700HQ

► remove from comparison

So sánh i7 7700hq vs i5 7300hq

The Intel Core i7-7700HQ is a fast quad-core processor for notebooks based on the Kaby Lake H architecture (7th generation Core), which was announced in January 2017 at CES. It is the successor to the Core i7-6700HQ from the Skylake generation and is manufactured in an improved 14 nm+ process, so the clocks are 200 MHz higher at the same TDP. The architecture was not changed, only the video engine got an update (see our Kaby Lake article).

The integrated graphics card is called Intel HD Graphics 630, but the architecture does not differ from the 530 GPU from the Skylake generation and only the clocks are slightly higher.

Performance

Thanks to the 200 MHz higher clocks (5.5-7.6% depending on the Boost), the CPU performance is increased and roughly on par with the Core i7-6970HQ (2.8-3.7 GHz but with 128 MB eDRAM). The TDP can also be reduced to 35 Watts (cTDP down), but this will reduce the performance.

Power Consumption

Due to its 45-Watt TDP, the CPU will be used in bigger notebooks with at least 15 inches most of the time.

@qthinhtranDòng quadro dành cho dân đồ hoạ bởi vì nó sẽ có cấu trúc, cũng như thuật toán khác nhau, nhờ đó mà việc xử lý nó sẽ khác nhau. Còn đánh giá ổn hay không ổn thì nó còn phụ thuộc vào người dùng nữa. Những tác vụ cơ bản trong 3D, Pr, Ps,.... mình nghĩ I5 là dư sức chiến. Quan trọng hơn hết thời thời gian render. Giữa 1 cái 2 tiếng mới xong, với 1 cái chỉ cần 30p thì bác chọn cái nào. Nên mình nghĩ Combo I5 và 1060 vẫn hợp lý hơn

@GiaLong.DigitalKO người dùng chuyên nghiệp nào chọn dòng Gaming để phục vụ đồ họa.CPU là trái tim của máy, con i5 mà 1060 thì làm dc gì . Lãng phí tiền để mua 1060 .Còn đang là sinh viên ,nhu cầu đồ họa nhẹ và có chơi game nặng. Thì dòng Gaming là hợp lý. ra trường lại mua máy Work phục vụ công việc

@qthinhtran Bác nói chuẩn quá nè. Sv thì lấy 1 con gaming về chơi cho sướng ra trường kiếm 1 em workstation.

@qthinhtranBạn ấy là sinh viên, không đồng nghĩa là bạn ấy chỉ chơi game. Biết đâu bạn nhận làm thêm việc ngoài. Quan điểm của em vẫn ưu tiên công việc là trên hết. Nếu các bác làm đồ hoạ rồi thì chắc chắn sẽ chọn 1060. Mà kể cả chơi game thì Combo i5 +1060 cũng ăn đứt i7+1050. Cứ nhìn vào thực tế FPS khi chơi game các bác sẽ thấy

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.