So sánh mi pad 4 và mi pad 4 plú năm 2024

Thông số tổng quan Hình ảnh

So sánh mi pad 4 và mi pad 4 plú năm 2024

Xiaomi Mi Pad 4 Plus

So sánh mi pad 4 và mi pad 4 plú năm 2024

iPad mini 4

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá 5.990.000₫ Khuyến mại

Giảm 100.000đ khi mua hàng tại 127 Phố Vọng & 54 Trần Đăng Ninh cho HSSV

Tặng tai nghe Xiaomi Cao Cấp trị giá 100.000đ khi mua BHP

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ

Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe Xiaomi" với 200.000đ

Hỗ trợ mua đồng hồ thông minh Xiaomi Mi Band 3 với giá 650.000₫

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16GB class 10 giá 250.000đ

Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ

Thông tin khác Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo) iOS 9 Màn hình Loại màn hình IPS LCD capacitive touchscreen LED-backlit IPS LCD Màu màn hình 16M colors 16 triệu màu Màn hình rộng 10.1 inches 7.9 inches Công nghệ cảm ứng Điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung đa điểm Hệ điều hành - CPU Loại CPU (Chipset) Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 Apple A8 Số nhân 8 nhân 2 nhân Tốc độ CPU Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) 1.3 Dual-core 1.5 GHz RAM 128 GB, 4 GB RAM (LTE model) or 64 GB, 4 GB RAM (Wi-Fi or LTE model) 2 GB Chip đồ hoạ (GPU) Adreno 512 Đang cập nhật Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 64GB và 128GB 16/64/128 GB Thẻ nhớ ngoài Đang cập nhật Không Hỗ trợ thẻ tối đa Đang cập nhật không Thông tin khác Đang cập nhật Đang cập nhật Camera Camera sau 13 MP, f/2.0 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus Camera trước 5 MP, f/2.0 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi Cellular Tính năng camera Panorama, HDR 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. Quay phim 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Kết nối 3G Đang cập nhật HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) LTE WiFi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Hỗ trợ sim Nano-SIM Nano-SIM Đàm thoại Hỗ trợ Hỗ trợ GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS (LTE model only) Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) Bluetooth 5.0, A2DP, LE V4.0 with A2DP Cổng USB Type-C 1.0 reversible connector Lightning HDMI Đang cập nhật Không Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm Kết nối khác Đang cập nhật không Tiện ích Xem phim Xvid/MP4/H.264 player MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/Flac player MP3, WAV, WMA, eAAC+ Ghi âm Đang cập nhật có Radio FM Đang cập nhật không Văn phòng Đang cập nhật Đang cập nhật Chỉnh sửa hình ảnh Đang cập nhật Hỗ trợ Ứng dụng khác Đang cập nhật Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 245.6 x 149.1 x 8 mm 203.2 x 134.8 x 6.1 mm Trọng lượng (g) 485 g 299 Thông tin pin & Sạc Loại pin Non-removable Li-Po Pin chuẩn Li-Ion Dung lượng pin 8620 mAh battery 6471 mAh Thời gian sử dụng thường Đang cập nhật Up to 9h