Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì

“Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn” là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng đối với người học tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết dưới đây của The IELTS Workshop để tham khảo chi tiết và chính xác về kiến thức ngữ pháp này nhé.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nói về sự việc hoặc hành động đã kết thúc nhưng vẫn còn để lại ảnh hưởng đến hiện tại.

S + have/ has + been + V-ing 

  • S [subject]: chủ ngữ 
  • Have/ has: trợ động từ 
  • Been: phân từ II của “to be”
  • V-ing: Động từ thêm “-ing” 

* Chú ý: 

  • S = I/ We/ You/ They + have 
  • S = He/ She/ It + has

Ex: 

  • She has been watching too much television lately. [Cô ấy đã xem quá nhiều ti vi]
  • I have been studying English for 12 years. [Tôi đã học Tiếng Anh được 12 năm]

S + have/ has + not + been + V-ing

Với câu phủ định ta chỉ cần thêm “not” ngay sau trợ động từ “have/ has” 

* Lưu ý: 

  • haven’t = have not
  • hasn’t = has not

Xem thêm:  Cách ứng dụng Discourse Markers để nâng điểm trong IELTS Speaking

Ex: 

  • I haven’t been studying English for 6 years.[Tôi không học tiếng Anh được 6 năm rồi]
  • He hasn’t been watching films since last year.
    [Anh ấy không xem phim từ năm ngoái]

[WH] + Have/ has + S + been + V-ing?

Trả lời:

  • Yes, I/ we/ you/ they + have

No, I/ we/ you/ they + haven’t 

No, he/ she/ it + hasn’t

Với câu nghi vấn ta chỉ cần đảo trợ động từ “have/ has” lên trước chủ ngữ

Ex: 

  • What have you been doing for the last 20 minutes? [Bạn đã làm gì 20 phút trước] 
    • I’ve been doing my homework [Tôi đã làm bài tập về nhà]
  • Have you been waiting here for 3 hours? [Bạn đã chờ 3 tiếng đồng hồ]
Trạng từVị trí cụm từVí dụ
All + thời gian[all the afternoon…]Thường đứng cuối câu My father has been scolding me all day. 
[Bố tôi mắng tôi cả ngày]
Since + mốc thời gianThường đứng giữa câu We have been working since early morning. 
[Chúng tôi làm việc từ sáng sớm]
for + N [quãng thời gian]: trong khoảng.
[for months, for years…]
Đầu hoặc cuối câuMy father has been doing housework for 1 hour.
[Bố tôi đã và đang làm việc được 1 tiếng rồi]
for the whole + N [chỉ thời gian]Thường đứng cuối câu Rose has been driving his car for the whole day. 
[Rose đã lái xe cả ngày rồi]

– Hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại [nhấn mạnh tính tiếp tục] 

  • He has been working here since 2019 [Anh ấy làm việc ở đây từ năm 2019] 

– Hành động đã kết thúc trong quá khứ, nhưng chúng ta quan tâm tới kết quả tới hiện tại. 

  • It has been raining [Trời vừa mưa xong]
Hiện tại hoàn thành Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
1. Nhấn mạnh đến tính kết quả của một hành động.
Ex: I have read this book three times [Tôi đã đọc cuốn sách này ba lần]. 2. Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong một số công thức sau:

Ex:


– I have been to Japan twice[Tôi đã đến Nhật Bản]
– He has just finished[Anh ấy vừa hoàn thành]
– I have never seen her before [Tôi chưa bao giờ gặp cô ấy trước đây]

3. Signal Words: Ever, never, already, for, since, recently, already. 
1. Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động 
Ex: She has been waiting for him all her lifetime 
2. Được sử dụng trong một số công thức sau: 

– I have been running all morning[Tôi đã chạy cả buổi sáng]
How long have you been playing the piano? [Bạn đã chơi piano được bao lâu rồi]
– She has been teaching here for about 15 years 

3. Signal Words:All day long, since, for, how long, all the morning, all the afternoon…

Hi vọng với những chia sẻ của bài viết trên đây sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và cách phân biệt thì hiện tại hoàn thành cùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách tốt nhất. Chúc các bạn luôn học tốt và thành công trên con đường học tập của mình!

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn [Present Perfect Continuous] được xem là một trong những thì khó nhất trong tiếng Anh, bởi ý nghĩa và cách sử dụng của nó cực kì dễ lẫn lộn với thì hiện tại hoàn thành [Present Perfect]. Hôm nay Ms.Thanh sẽ hệ thống lại cho các bạn công thức, dấu hiệu nhận biết cũng như tất cả các cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé!

  • Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. Công thức thể khẳng định

2. Công thức thể phủ định

3. Công thức thể nghi vấn

4. Công thức chung – câu trả lời

  • Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại, và vẫn còn tiếp tục xảy ra [nhấn mạnh tính liên tục]

Ví dụ:

I have been playing tennis for 2 hours

[Tôi đã chơi quần vợt được 2 tiếng rồi – và vẫn đang tiếp tục chơi]

I have been writing for an hour

[Tôi đã viết bài được 1 tiếng rồi – và vẫn còn đang tiếp tục viết]

2. Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và vừa mới kết thúc ngay tức thì

Ví dụ:

It has been raining [Trời vừa mới tạnh mưa]

I am tired because I have been working all day [Tôi mệt bởi vì tôi vừa làm việc cả ngày]

  • Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

– Since + mốc thời gian

Ví dụ:

He has been teaching since early morning. [Anh ấy đi dạy từ sáng sớm.]

– For + khoảng thời gian

Ví dụ:

They have been watching TV for 5 hours. [Họ đã xem ti vi được 5 tiếng đồng hồ rồi.]

– All + thời gian [all the morning, all the afternoon, all day, …]

Ví dụ:

We have been working in the factory all day. [Chúng tôi đã làm việc trong nhà máy cả ngày.]

  • Phân biệt hiện tại hoàn thành [present perfect] – hiện tại hoàn thành tiếp diễn [present perfect continuous]
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
1. Diễn đạt một hành động vừa mới kết thúc và ảnh hưởng đến hiện tại   Ví dụ:

He has finished the program  

[Anh ấy vừa hoàn thành chương trình – và chúng ta có thể thấy được chương trình này ở hiện tại]   2. Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại [dùng với những động từ chỉ hành động như be, have, like, know…   Ví dụ:

John has been a programmer for 10 years  

3. Diễn tả kinh nghiệm sống hoặc thành tựu bản thân Ví dụ:

She has tried programming on Ruby  

4. Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ và vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói Thường được sử dụng với: today, this morning/evening/afternoon/week…   Ví dụ:

He has read 3 books about start-ups this week

1. Diễn đạt một hành động xảy ra trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại [nhấn mạnh tính liên tục của hành động]   Ví dụ:

He has been creating design for his site for an hour

[Anh ấy đã thiết kế trang web được 1 tiếng rồi – và anh ấy sẽ còn tiếp tục]   2. Diễn đạt một hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian dài trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại   Ví dụ:

He has been fixing a system unit  

3. Diễn tả sự tức giận, bực bội, phiền lòng   Ví dụ:

Someone has been using my laptio  


4. Sử dụng với For-Since nhấn mạnh thời gian xảy ra của sự việc   Ví dụ:

She has been waiting in the office since 4 o-clock

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: //msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: //msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Video liên quan

Chủ Đề