Three có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ three trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ three tiếng Anh nghĩa là gì.

three /θri:/* tính từ- ba=three times+ ba lần=he is three+ nó lên ba [tuổi]* danh từ- số ba- con ba [súc sắc] quân ba [quân bài]

three
- ba [3]


  • transistors tiếng Anh là gì?
  • expiates tiếng Anh là gì?
  • goddaughter tiếng Anh là gì?
  • hame-fisted tiếng Anh là gì?
  • mightn't tiếng Anh là gì?
  • quinquagenarian tiếng Anh là gì?
  • Progressive tax tiếng Anh là gì?
  • dragster tiếng Anh là gì?
  • raunchier tiếng Anh là gì?
  • collagenic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của three trong tiếng Anh

three có nghĩa là: three /θri:/* tính từ- ba=three times+ ba lần=he is three+ nó lên ba [tuổi]* danh từ- số ba- con ba [súc sắc] quân ba [quân bài]three- ba [3]

Đây là cách dùng three tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ three tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

three /θri:/* tính từ- ba=three times+ ba lần=he is three+ nó lên ba [tuổi]* danh từ- số ba- con ba [súc sắc] quân ba [quân bài]three- ba [3]

1. Three melons

Anh cần chi vậy # trái xoài

2. Narrator: Number three, use two to three basic colors.

Dẫn truyện: Nguyên Tắc 3, dùng 2 tới 3 màu sắc cơ bản.

3. Three leagues?

Chừng ba hải lý?

4. Arm three.

Ba sẵn sàng.

5. Three Trees

Ba Cây cổ thụ

6. Three beers.

Cho ba chai bia.

7. Kant gives three versions three formulations of the categorical imperative.

Kant cho ba phiên bản ba công thức số mệnh lệnh categorical.

8. Why only three?

Sao chỉ có ba thôi?

9. Checkmate in three?

Chiếu tướng 3 lần?

10. four, three, two...

Cố gắng lên, anh em.

11. Three time loser.

Ba lần vào khám.

12. Three Core Beliefs

Ba Sự Tin Tưởng Nòng Cốt

13. Three wayward Pac-Men, and three pointy brackets are actually present.

Ba hình Pac Men kì dị, và ba dấu ngặc nhọn ở đó.

14. And like this Neptune has lost three restaurants in three weeks.

Và giống như dầu ăn Neptune này đã mất 3 nhà hàng trong 3 tuần.

15. The Three Cages

Ba cái cũi

16. Three wavy lines.

Ba đường gợn sóng..

17. Three is green.

Số ba màu xanh lá

18. Three separate standards for wooled lops were received from three different individuals.

Ba tiêu chuẩn riêng cho chúng đã nhận được từ ba cá thể khác nhau.

19. How can you destroy the world three times in three different times?

Sao mà anh huỷ diệt thế giới 3 lần tại 3 thời điểm khác nhau được?

20. Another three disarms it.

Bấm 3 cái nữa là tút kíp.

21. Three larval instars occur.

Tri Quế châu Tiêu Cố dụ hàng thành công.

22. Three planets orbit it.

Hoa Kỳ có ba vệ tinh đang hoạt động.

23. The three of spades?

Lá ba bích á?

24. Three Steps Over Heaven.

Ba gai trên vây hậu môn.

25. Three more hemispheres followed on 23 July and were delivered three days later.

Ba bán cầu khác được sản xuất vào ngày 23 tháng 7 và giao đi 3 ngày sau.

26. The three crowns of the flag of Munster represent these three late kingdoms.

Ba chiếc vương miện của lá cờ Munster tượng trưng cho ba vương quốc này.

27. Three rashers of bacon .

Ba lát thịt muối xông khói .

28. Two grenades, three people.

Hai lựu đạn, ba con người.

29. Three days by foot,

Ba ngày đi bộ,

30. You three-eyed monster.

Ngươi đúng là dễ lừa!

31. “Three hours, every Sunday!”

“Ba tiếng đồng hồ, mỗi Chủ Nhật!”

32. Three Days of Meditation

Ba ngày suy ngẫm

33. Astrid lags with three!

Astrid hụt hơi với ba điểm.

34. I'll pay for three

Tôi mua ba hộp

35. Three slices of ham .

Ba lát thịt giăm-bông .

36. Three unique demo modes.

Ba chế độ demo độc đáo.

37. Three more provocations [22]

Thêm ba lần chọc giận [22]

38. Let us consider three.

Hãy cùng xem ba cách.

39. There are 30 in service; 24 armed scouts, three gunships, and three trainers.

Có tổng cộng 30 chiếc trong quân đội nước này; 24 trinh sát vũ trang, 3 hỗ trợ hỏa lực, và ba máy bay huấn luyện.

40. Three double-chocolate fudge.

Ba cốc kem sô cô la to.

41. Bay three access granted.

Cửa số 3, được quyền truy cập.

42. The First Three Plagues

Ba tai vạ đầu tiên

43. Display three shoe boxes.

Trưng ra ba cái hộp đựng giày.

44. Lower deck, level three.

Khoang dưới, tầng ba.

45. Three hundred thousand miles?

300 ngàn dặm sao?

46. I have three sisters.

Tôi có ba chị em gái.

47. Yeah, three lousy days.

Phải, ba ngày ruồi bu.

48. They just care about three things and three things only: price, price and price.

Họ chỉ để tâm đến 3 điều duy nhất: giá cả, giá cả và giá cả.

49. Tal made three appearances for the USSR at Student Olympiads in 1956–58, winning three team gold medals and three board gold medals.

Tal tham gia đội tuyển cờ vua sinh viên Liên Xô 3 lần, từ 1956 đến 1958, giành 3 huy chương vàng đồng đội và 3 huy chương vàng cá nhân.

50. She had three little children, lost them all to the diphtheria in three days.

Cô ấy có ba đứa con đều mất vì bệnh bạch hầu.

three

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: three


Phát âm : /θri:/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • ba
    • three times
      ba lần
    • he is three
      nó lên ba [tuổi]

+ danh từ

  • số ba
  • con ba [súc sắc] quân ba [quân bài]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    trey 3 III trio threesome tierce leash troika triad trine trinity ternary iii

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "three"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "three":
    tar tare taro tarry tawer their there three threw thro more...
  • Những từ có chứa "three":
    eighty-three fifty-three forty-three three three-cornered three-decker three-legged three-master three-phase three-piled more...

Lượt xem: 383

Từ: three

/θri:/

  • tính từ

    ba

    three times

    ba lần

    he is three

    nó lên ba [tuổi]

  • danh từ

    số ba

  • con ba [súc sắc] quân ba [quân bài]

    Từ gần giống

    threesome threefold three-ply three-quarter three-legged



Video liên quan

Chủ Đề