Tiếng anh giao tiếp chủ đề văn phòng năm 2024

Học tiếng Anh qua những mẫu câu và các trường hợp tương tác thực tế là cách rất tốt để bạn có thể học và áp dụng các mẫu câu đã học. Dưới đây là bài học tiếng Anh giao tiếp thông dụng sử dụng giao tiếp hàng ngày tại nhiều văn phòng. Cùng tham khảo nhé:

1. How long have you worked here? - Cậu đã làm ở đây bao lâu rồi? 2. I'm going out for lunch - Mình sẽ ra ngoài ăn trưa 3. I'll be back at 1:30 - Mình sẽ quay lại lúc 1h30 4. How long does it take you to get to work? - Cậu đi đến cơ quan mất bao lâu? 5. The traffic was terrible today. Giao thông hôm nay thật kinh khủng 6. How do you get to work? - Cậu đến cơ quan bằng gì? 7. You're fired- Cậu đã bị đuổi việc 8. She's on maternity leave - Cô ấy đang nghỉ thai sản 9. He's on paternity leave - Anh ấy đang nghỉ vì vợ sinh con 10. He's off sick today - Anh ấy bị ốm hôm nay 11. He's not in today - Anh ấy không ở cơ quan hôm nay 12. She's on holiday - Cô ấy đang nghỉ lễ rồi 13. I'm afraid I'm not well and won't be able to come in today. - Tôi e là tôi không được khỏe nê hôm nay không thể đến cơ quan được 14. He's with a customer at the moment - Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng 15. I'll be with you in a moment . - Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh chị

Chi tiết 50 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại văn phòng và ngữ điệu của câu chi tiết, mời các bạn tham khảo video sau đây:

Trên đây là phần tổng hợp 50 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại văn phòng thông dụng. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong cuộc sống có thể tham khảo thêm tại Youtube Học Tiếng Anh Langmaster nhé!

Sarah: Yes, I am. Good morning! My name is Sarah. (Vâng là tôi. Chào buổi sáng! Tên tôi là Sarah.)

Tom: Hi, Sarah! I'm John, nice to meet you. Welcome to the company. How are you feeling on your first day? (Chào, Sarah! Tôi là John, rất vui được gặp bạn. Chào mừng đến với công ty. Bạn cảm thấy thế nào trong ngày đầu tiên?)

Sarah: Thank you, John! I'm feeling a mix of excitement and nervousness. But everyone has been so friendly and welcoming, which is great. (Cảm ơn, John! Tôi đang cảm thấy vừa phấn khích vừa hồi hộp. Nhưng mọi người đều rất thân thiện và niềm nở, điều đó thật tuyệt.)

Tom: I'm glad to hear that. Don't worry, you'll settle in quickly. Is there anything specific you need help with or any questions you have so far? (Tôi rất vui khi nghe điều đó. Đừng lo lắng, bạn sẽ ổn định nhanh thôi. Có bất cứ điều gì cụ thể bạn cần trợ giúp hoặc bất kỳ câu hỏi nào bạn có cho đến nay không?)

Sarah: Actually, I'm still trying to figure out the office layout and where different departments are located. Could you give me a quick tour or show me where I can find the break room and restrooms? (Thực ra, tôi vẫn đang cố gắng tìm hiểu bố cục văn phòng và vị trí của các phòng ban khác nhau. Bạn có thể cho tôi một chuyến tham quan nhanh hoặc chỉ cho tôi phòng nghỉ và phòng vệ sinh không?)

Tom: Of course, I'd be happy to help. Let's start with the break room. It's on the first floor, just down the hall from the main entrance. And the restrooms are right across from it. After that, I can show you around the different departments and introduce you to some of our colleagues. (Tất nhiên, tôi rất sẵn lòng giúp đỡ. Hãy bắt đầu với phòng nghỉ. Nó ở tầng một, ngay dưới sảnh từ lối vào chính. Và nhà vệ sinh ở ngay đối diện với nó. Sau đó, tôi có thể dẫn bạn đi tham quan các phòng ban khác nhau và giới thiệu bạn với một số đồng nghiệp của chúng ta.)

Sarah: That would be wonderful. Thank you so much, John. I really appreciate your guidance. (Điều đó thật tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều, John. Tôi thực sự cảm kích sự hướng dẫn của bạn.)

Tom: No problem, Sarah. It's my pleasure to assist you. We're all here to support each other. Feel free to ask me anything throughout the day. Now, let's get started with the tour and get you settled in. (Không vấn đề gì, Sarah. Tôi rất hân hạnh được hỗ trợ bạn. Tất cả chúng ta ở đây để hỗ trợ lẫn nhau. Cứ thoải mái hỏi tôi bất cứ điều gì nhé. Còn bây giờ, hãy bắt đầu tham quan văn phòng và ổn định thôi.)

Giải quyết sự than phiền

Tiếng anh giao tiếp chủ đề văn phòng năm 2024
Customer Service Representative: Good morning, Hyatt Pool Service. How may I assist you? (Chào buổi sáng, Dịch vụ Bể bơi Hyatt xin nghe, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Mary: Good morning. This is Mary. Someone was supposed to clean my swimming pool today, but no one came. (Chào buổi sáng. Tôi là Mary. Ai đó đã được cử đến để làm vệ sinh hồ bơi của tôi hôm nay, nhưng không ai đến.)

Customer Service Representative: I apologize for the inconvenience, Mary. Let me check the schedule and see what went wrong. Can I send someone over first thing tomorrow morning to clean your pool? (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, Mary. Hãy để tôi kiểm tra lịch trình và xem có gì đã sai sót. Liệu tôi có thể sắp xếp một người đến vào sáng ngày mai để làm vệ sinh hồ bơi của bạn không?)

Marry: Yes, that would be okay. (Vâng, được thôi.)

Tomorrow (Ngày hôm sau)

Customer Service Representative: Hello, Ms. Marry. (Xin chào cô Mary.)

Mary: Yes? (Vâng?)

Customer Service Representative: Did the pool cleaner arrive there this morning? (Nhân viên vệ sinh bể bơi có đến đó vào buổi sáng hôm nay không?)

Anna: Yes, everything is fine now. Thank you. (Có, mọi thứ ổn cả. Xin cảm ơn.)

Customer Service Representative: Thank you, Ms. Mary. I'm glad to hear that. I apologize for the mix-up yesterday. If you have any further questions or concerns, please feel free to reach out to us. We value your business and will ensure better service in the future. (Cảm ơn cô, Mary. Tôi rất vui khi nghe điều đó. Tôi xin lỗi về sự nhầm lẫn ngày hôm qua. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc quan ngại, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cảm kích sự tin tưởng của bạn và sẽ đảm bảo dịch vụ tốt hơn trong tương lai.)

Gặp gỡ đối tác

Tiếng anh giao tiếp chủ đề văn phòng năm 2024
Smith: Good morning, Mr. Smith. It's a pleasure to meet you. I'm John from ABC Corporation. (Chào buổi sáng, ông Smith. Hân hạnh được gặp ông. Tôi là John, đến từ công ty ABC.)

John: Good morning, John. Nice to meet you too. I'm Mr. Smith from XYZ Corporation. Thank you for coming today. (Chào buổi sáng, John. Cũng rất hân hạnh được gặp bạn. Tôi là Smith, từ công ty XYZ. Cảm ơn bạn vì hôm nay đã tới.)

Smith: Thank you for having me. I've heard great things about your company and I'm excited to discuss potential collaboration opportunities. (Cảm ơn vì đã mời tôi. Tôi đã nghe những điều tuyệt vời về công ty của ông và tôi rất vui khi được thảo luận về các cơ hội hợp tác tiềm năng.)

John: Likewise, John. Our company is always looking for strategic partnerships. Let's have a seat and talk more about how we can work together. (Tôi cũng vậy vậy, John. Công ty chúng tôi luôn tìm kiếm các đối tác chiến lược. Hãy ngồi xuống và nói thêm về cách chúng ta có thể làm việc cùng nhau.)

(John and Smith sit down and start discussing business opportunities, goals, and potential projects.) (John và Smith ngồi xuống và bắt đầu thảo luận về các cơ hội kinh doanh, mục tiêu và các dự án tiềm năng.)

John: What a productive meeting, Mr. Smith. I'm confident that our collaboration will bring positive outcomes for both our companies. (Thật là một cuộc gặp mặt hiệu quả, ông Smith. Tôi tin tưởng rằng sự hợp tác của chúng ta sẽ mang lại kết quả tích cực cho cả hai công ty chúng ta.)

Smith: Thank you, John. Let's stay in touch and continue this partnership conversation. I'm looking forward to the next steps. (Cảm ơn, John. Hãy giữ liên lạc và tiếp tục cuộc hợp tác này. Tôi đang mong chờ các bước tiếp theo.)

John: Absolutely, Mr. Smith. I'll follow up with a summary of our discussion and proposed next actions. It is our great honor to get the chance to cooperate with your company. (Chắc chắn rồi, ông Smith. Tôi sẽ tiếp tục với một bản tóm tắt cuộc thảo luận của chúng ta và đề xuất các hành động tiếp theo. Quả là vinh dự lớn của chúng tôi để có cơ hội hợp tác với công ty của ông.)

Smith: Me too. Thank you again for your time. (Tôi cũng vậy. Cảm ơn một lần nữa vì thời gian của bạn.)

Tổng kết

là một trong những chủ đề phổ biến của tiếng Anh. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho đề bài trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc, mẫu câu liên quan để tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Anh.