Tiếng anh lớp 5 trang 38 39 tập 1

Phần Short story: Cat and Mouse 1 kể về câu chuyện của Mèo và Chuột cũng như ôn tập các từ vựng, cấu trúc đã học nhằm giúp bạn học củng cố và nắm chắc kiến thức hơn. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM

  • 1. Read and listen to the story

  • Hello, I'm Miu and these are my friends, Maurice and Doris. [Xin chào, mình là Miu và đây là những người bạn của mình, Maurice và Doris.]
  • Hello! [Xin chào!]
  • Hello! [Xin chào!]
  • Hello, I'm Chit and these are my sisters, Mimi and Nini! [Xin chào, mình là Chit và đây là những ngườ chị gái mình Mimi và Nini!]
  • Hello! [Xin chào!]
  • Wake up, Jack! [Thức dậy nào, Jack!]
  • Hello, Chit. [Xin chào Chit.]
  • Hello, Miu. [Xin chào Miu.]
  • Did you and your family go on holiday? [Bạn và gia đình bạn đã đi nghỉ mát phải không?]
  • Yes, we did. [Vâng, đúng rồi.]
  • Where did you go? [Bạn đã đi đâu?]
  • We went to the beach [Chúng tôi đã đi đến bãi biển.]
  • Did you enjoy it? [Các bạn có thích nó không?]
  • Yes, we did. [Vâng, chúng tôi rất thích.]
  • We sat on the beach and swam in the sea. [Chúng tôi nằm trên bãi biển và tắm biển.]
  • What about you? Did you go on holiday? [Còn bạn thì sao? Bạn có đi nghỉ mát không?]
  • Yes. Maurice, Doris and I went to the moutains. [Có. Maurice, Doris và tôi đã đi núi.]
  • Did you enjoy it? [Bạn có thích nó không?]
  • No, we didn't. [Không, chúng tôi không thích.]
  • It was cold and it rained all the time. [Trời lạnh và mưa suốt.]
  • It's nice to be home! [Thật tốt khi ở nhà.]

Audio script:

  • Miu: Hello, I'm Miu and these are my friends, Maurice and Doris. Maurice:Hello!
  • Doris: Hello!
  • Chit: Hello, I'm Chit and these are my sisters, Mimi and Nini!
  • Mimi and Nini: Hello!
  • Chit: Wake up, Jack!
  • Mỉu: Hello, Chit.
  • Chit: Hello, Miu
  • Miu: Did you and your family go on holiday?
  • Chit: Yes, we did.
  • Miu: Where did you go?
  • Chit: We went to the beach.
  • Miu: Did you enjoy it?
  • Chit: Yes, we did
  • Chit: We sat on the beach and swam In the sea. What about yocll Did you go on holiday?
  • Miu: Yes. Maurice, Doris and I went to the moutains.
  • Chit: Did you enjoy it?
  • Miu: No, we didn't. It was cold and it rained all the time.
  • All: It's nice to be home!

2. Answer the questions [Trả lời những câu hỏi]

  • 1. Chit và gia đình cậu ấy đã đi nghỉ mát ở đâu?  
    They went to the beach. [Họ đã đi đến bãi biển.]
  • 2.  Họ đã có một thời gian thoải mái phải không?              
    Yes, they did. [Vâng, đúng vậy.]
  • 3. Miu đã đi nghỉ mát với ai?
    Miu went on holiday with Maurice and Doris. [Miu đã đi nghỉ mát cùng với Maurice và Doris.]
  • 4. Họ đã đi đâu?
    They went to the mountains. [Họ đã đi núi.]
  • 5. Họ đã có một khoảng thời gian thoải mái phải không? Tại sao có/ Tại sao không?
    No, they didn't. Because it was cold and it rained all the time. [Không, họ không có. Bởi vì trời lạnh và mưa suốt ngày.]

3. Unscramble these words from the story [Sắp xếp lại những từ từ câu truyện]

  • a. holiday [kỳ nghỉ]
  • b. beach [bờ biển]
  • c. family [gia đình]  
  • d. mountains [núi]
  • e. rained [mưa]

4. Read and complete [Đọc và hoàn thành]

  • A: Where [1] __did__ you go on holiday?
  • B: We [2] __went__ to the beach.
  • A: Did you [3] __enjoy__ it?
  • B: Yes, we [4] __did__. It was fun. What about you?
  • A: We went to the mountains.
  • B: Did you enjoy it?
  • A: No, we [5] __didn’t__. It rained all the time.

Dịch:      

  • A: Bạn đã đi nghỉ mát ở đâu?
  • B: Chúng tôi đã đi đến bãi biển.
  • A: Bạn có thích nó không?
  • B: Vâng, chúng tôi có thích. Nó rất vui. Còn bạn thì sao?
  • A: Chúng tôi đã đi núi.
  • B: Bạn có thích nó không?
  • A: Không, chúng tôi không thích. Trời đã mưa suốt thời gian đi.

5. Work in pairs. Talk about your last holiday. [Thực hành theo cặp. Nói về kỳ nghỉ đã qua của bạn.]

6. Read and match [Đọc và nối]

1. b

Các bạn đã có một cuối tuần thật tốt phải không?

Vâng, đúng rồi.

2. e

Bạn đã đi đâu?

Chúng tôi đã đi đến bờ biển.

3. d

Bạn đã thấy gì?

Chúng tôi đã thấy một đứa bé và ba mẹ của nó.

4. a

Những người bạn của bạn có đi cùng với bạn không?

Không, họ không đi

5. c

Bạn đã trở về khi nào?

Ngày hôm qua.

Trang chủ

»

Lớp 5 »

Môn Tiếng Anh »

Tiếng Anh Lớp 5 Mới

2. Answer the questions [Trả lời những câu hỏi]

1. Miu cảm thấy khỏe phải không?

No, he isn't.

Không, cậu ấy không khỏe.

2. Cậu ấy có vấn đề gì?

He has a headache, a stomach ache and a fever

Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.

3. Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì?

He's going to the zoo with Maurice and Doris.

Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.

4. Maurice và Doris có thể đi sở thú không?

No, they can't.

Không, họ không thể đi.

5. Hôm nay Miu có thể làm gì?

He can stay in bed.

Cậu ấy có thể ở trên giường.

3. Unscramble these words from the story [Sắp xếp lại những từ từ câu truyện]

a. headache [đau đầu]  b. terrible [khủng khiếp]

cspeaking [nói]           d. because [bởi vì]          e. matter [vấn đề]

4. Read and complete [Đọc và hoàn thành]

[1]well     [2] matter     [3] have     [4] stay     [5] not

A: Hôm nay bạn khỏe không?

B: Tôi cảm thấy không khỏe.

A: Có vấn đề gì với bạn à?

B: Tôi bị đau bụng

A: Bạn nên ở trên giường.     

B: Tôi không thể.

A: Tại sao không?                               

B: Tôi phải đi học.

5. Work in pair [Thực hành theo cặp.]

Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào

6. Read and match [Đọc và nối]

 

1  - e

2  - a

3  - b

4  - c

5  - d

  • 1. Ngữ pháp Unit 11 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 2. Vocabulary - Từ vựng - Unit 12 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 3. Vocabulary - Từ vựng - Unit 13 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 4. Vocabulary - Từ vựng - Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 5. Vocabulary - Từ vựng - Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 6. Review 3 trang 36 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 7. Vocabulary - Từ vựng - Unit 16 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 8. Vocabulary - Từ vựng - Unit 17 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 9. Vocabulary - Từ vựng - Unit 18 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 10. Vocabulary - Từ vựng - Unit 19 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 11. Vocabulary - Từ vựng - Unit 20 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 12. Review 4 trang 70 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 13. Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 14. Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 15. Ngữ pháp Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 16. Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 17. Ngữ pháp Unit 5 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 18. Review 1 trang 36 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 19. Ngữ pháp Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 20. Ngữ pháp Unit 7 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 21. Ngữ pháp Unit 8 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 22. Ngữ pháp Unit 9 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 23. Ngữ pháp Unit 10 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 24. Review 2 trang 70 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 25. Short story Cat and Mouse 2 trang 72 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 26. Vocabulary - Từ vựng - Unit 11 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 27. Ngữ pháp Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 28. Ngữ pháp Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 29. Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 30. Ngữ pháp Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 31. Short story: Cat and mouse 3 trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 32. Ngữ pháp Unit 16 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 33. Ngữ pháp Unit 17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 34. Ngữ pháp Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 35. Ngữ pháp Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 36. Ngữ pháp Unit 20 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 37. Short story Cat and mouse 4 trang 72 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 38. Ngữ pháp Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 39. Ngữ pháp Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 40. Lesson 1 - Unit 3 trang 18, 19 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 41. Ngữ pháp Unit 4 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 42. Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng
  • 43. Short story Cat and Mouse 1 trang 38,39 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 44. Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 45. Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 46. Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 47. Vocabulary - Từ vựng - Unit 9 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 48. Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 49. Lesson 1 Unit 11 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 50. Lesson 1 Unit 12 trang 12,13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 51. Lesson 1 Unit 13 trang 18,19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 52. Lesson 1 Unit 14 trang 24 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 53. Lesson 1 Unit 15 trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 54. Lesson 1 Unit 16 trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 55. Lesson 1 Unit 17 trang 46 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 56. Lesson 1 Unit 18 trang 52 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 57. Lesson 1 Unit 19 trang 58 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 58. Lesson 1 Unit 20 trang 64 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 59. Lesson 1 - Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 60. Lesson 1 - Unit 2 trang 12, 13 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 61. Lesson 2 - Unit 3 trang 20, 21 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 62. Lesson 1 - Unit 4 trang 24, 25 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 63. Lesson 1 - Unit 5 trang 30, 31 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 64. Lesson 1 - Unit 6 trang 40, 41 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 65. Lesson 1 - Unit 7 trang 46, 47 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 66. Lesson 1 Unit 8 trang 52, 53 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 67. Lesson 3 Unit 9 trang 62,63 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 68. Lesson 1 Unit 10 trang 64,65 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 69. Lesson 2 Unit 11 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 70. Lesson 2 Unit 12 trang 14,15 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 71. Lesson 2 Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 72. Lesson 2 Unit 14 trang 26 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 73. Lesson 2 Unit 15 trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 74. Lesson 2 Unit 16 trang 42 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 75. Lesson 2 Unit 17 trang 48 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 76. Lesson 2 Unit 18 trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 77. Lesson 2 Unit 19 trang 60 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 78. Lesson 2 Unit 20 trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 79. Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 80. Lesson 2 - Unit 2 trang 14, 15 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 81. Lesson 3 - Unit 3 trang 22, 23 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 82. Lesson 2 - Unit 4 trang 26, 27 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 83. Lesson 2 Unit 5 trang 32,33 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 84. Lesson 2 - Unit 6 trang 42, 43 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 85. Lesson 2 - Unit 7 trang 48, 49 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 86. Lesson 2 Unit 8 trang 54, 55 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 87. Lesson 1 Unit 9 trang 58,59 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 88. Lesson 2 Unit 10 trang 66,67 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 89. Lesson 3 Unit 11 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 90. Lesson 3 Unit 12 trang 16,17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 91. Lesson 3 Unit 13 trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 92. Lesson 3 Unit 14 trang 28 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 93. Lesson 3 Unit 15 trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 94. Lesson 3 Unit 16 trang 44 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 95. Lesson 3 Unit 17 trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 96. Lesson 3 Unit 18 trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 97. Lesson 3 Unit 19 trang 62 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 98. Lesson 3 Unit 20 trang 68 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 99. Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 100. Lesson 3 - Unit 2 trang 16, 17 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 101. Lesson 3 - Unit 4 trang 28, 29 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 102. Lesson 3 Unit 5 trang 34,35 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 103. Lesson 3 - Unit 6 trang 44,45 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 104. Lesson 3 - Unit 7 trang 50, 51 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 105. Lesson 3 Unit 8 trang 56, 57 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 106. Lesson 2 Unit 9 trang 60,61 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 107. Lesson 3 Unit 10 trang 68,69 SGK tiếng Anh 5 mới

Lớp 12Lớp 11Lớp 10Lớp 9Lớp 8Lớp 7Lớp 6Lớp 5Lớp 4Lớp 3Lớp 2Lớp 1

Video liên quan

Chủ Đề