Giải Tiếng anh 5 unit 18 lesson 3 với chủ đề What will the weather be like tomorrow? cùng file ghi âm đính kèm! Hướng dẫn dịch và trả lời câu hỏi Lesson 3 unit 18 trang 5, 57 sách giáo khoa Tiếng anh lớp 5 Giải Tiếng anh 5 unit 18 lesson 2 với chủ đề What will the weather be like tomorrow? cùng file ghi âm đính kèm! Hướng dẫn dịch và trả lời câu hỏi Lesson 2 unit 18 trang 54, 55 sách giáo khoa Tiếng anh lớp 5 Giải Tiếng anh 5 unit 18 lesson 1 với chủ đề What will the weather be like tomorrow? cùng file ghi âm đính kèm! Hướng dẫn dịch và trả lời câu hỏi Lesson 1 unit 18 trang 52, 53 sách giáo khoa Tiếng anh lớp 5 Chi tiết từ mới và các từ vựng học thuộc lòng unit 18 sách giáo khoa tiếng anh lớp 5 tập 2 với bài học What will the weather be like tomorrow?
1. Look, listen and repeat.
Bạn đang xem: Tiếng anh lớp 5 unit 18 lesson 2 trang 54, 55 sgk tập 2
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
Phương pháp giải:
a] It"s so hot today! Is it always like this in summer, Nam? - Yes, it is.
[Trời hôm nay quá nóng! Có phải trời thường như thế vào mùa hè không Nam? - Vâng, đúng rồi.]
b] It"s usually hot in summer. And it rains a lot. - Really? I like summer here because I can swim in the sea.
[Trời thường xuyên nóng vào mùa hè. Và trời mưa nhiều. - Thật không? Mình thích mùa hè ở đây bởi vì mình có thể tắm biển.]
c] What"s summer like in your country, Peter? - It"s cooler than here. But it"s very green. There are lots of flowers and plants?
[Mùa hè ở đất nước bạn thế nào Peter? - Trời mát hơn ở đây. Nhưng trời rất xanh. Có nhiều hoa và cây cối.]
d] Really? I"d like to visit your country in summer.
[Thật không? Mình muốn đến thăm đất nước bạn vào mùa hè.]
Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
a] What"s spring like in your country?
[Mùa xuân ở đất nước bạn thế nào?]
It"s usually cold.
[Trời thường lạnh.]
b] What"s summer like in your country?
[Mùa xuân ở đất nước bạn thế nào?]
It"s usually hot.
[Trời thường nóng.]
There are flowers.
[Có nhiều hoa.]
c] What"s autumn like in your country?
[Mùa thu ở đất nước bạn thế nào?]
It"s usually cool.
[Trời thường mát.]
There is rain.
[Có mưa.]
d] What"s winter like in your country?
[Mùa đông ở đất nước bạn thế nào?]
It"s very cold.
[Trời rất lạnh.]
There is snow.
[Có tuyết.]
Bài 3
3. Let"s talk.
[Chúng ta cùng nói]
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những mùa trong năm và thời tiết.
Where do you live?
[Bạn sống ở đâu?]
I live...
[Tôi sống ở...]
How many seasons are there?
[Có bao nhiêu mùa?]
There are...
[Có...]
What are they?
[Chúng là gì?]
They"re...
[Chúng là...]
What"s your favourite season?
[Mùa yêu thích của bạn là gì?]
I like...
[Tôi thích...]
What"s spring/summer/... like?
[Mùa xuân/hè/... thế nào ?]
It"s usually...
[Trời thường...]
Bài 4
4. Listen and write one word in each blank.
[Nghe và viết một từ vào chỗ trống.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: Do you like winter, Tony?
Tony: Yes. I like it very much.
Mai: What"s winter like in your country?
Tony: It"s usually very cold. And there"s a lot of wind.
Xem thêm: Văn Mẫu 4: Tả Cây Có Bóng Mát Lớp 4 Hay Nhất, Hướng Dẫn Làm Văn Lớp 4 Tả Cây Bóng Mát
Unit 18: What will the weather be like tomorrow? Lesson 2
- a] It's so hot today! Is it always like this in summer, Nam? [Trời hôm nay nóng quá! Có phải trời thường như thế vào mùa hè không Nam?]
Yes, it is. [Vâng, đúng rồi.] - b] It's usually hot in summer. And it rains a lot. [Trời thường xuyên nóng vào mùa hè. Và trời mưa nhiều.]
Really? I like summer here because I can swim in the sea. [Thật sao? Mình thích mùa hè ở đây bởi vì mình có thể tắm biển.] - c] What's summer like in your country, Peter? [Mùa hè ở đất nước bạn thế nào hả Peter?]
It's cooler than here. But it's very green. There are lots of flowers and plants. [Trời mát hơn ở đây. Nhưng trời rất xanh. Có nhiều hoa và cây cối.] - d] Really? I'd like to visit your country in summer. [Thật không? Mình muốn viếng thăm đất nước bạn vào mùa hè.]
- a] What's spring like in your country? [Mùa xuân ở đất nước bạn thế nào?]It's usually cold. [Trời thường lạnh.]
There is wind. [Có gió.]
- b] What's summer like in your country? [Mùa hè ở đất nước bạn thế nào?]It's usually hot. [Trời thường nóng.]
There are flowers. [Có nhiều hoa.]
- c] What's autumn like in your country? [Mùa thu ở đất nước bạn thế nào?]It's usually cool. [Trời thường mát.]
There is rain. [Có mưa.]
- d] What's winter like in your country? [Mùa đông ở đất nước bạn thế nào?]It's very cold. [Trời rất lạnh.]
There is snow. [Có tuyết.]
- Where do you live? [Bạn sống ở đâu?]
I live... [Tôi sống ở…] - How many seasons are there? [Có bao nhiêu mùa?]
There are... [Có...] - What are they? [Chúng là những mùa nào?]
They're... [Chúng là…] - What's your favourite season? [Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?]
I like... [Tôi thích…] - What's spring/summer/... like? [Trời mùa xuân/hè/... thế nào ?]
It's usually... [Trời thường...]
Name [Tên] | Season [Mùa] | Weather [Thời tiết] |
Tony | winter [mùa đông] | cold, a lot of [1] __wind__ [lạnh, nhiều gió] |
Akiko | [2] __winter__ [mùa đông] | cold, a lot of [3] __snow__ [lạnh, nhiều tuyết] |
Mai | Summer [mùa hè] | [4] __hot__, a lot of [5] __rain__ [nóng, nhiều mưa |
Audio script – Nội dung bài nghe:
- 1. Mai: Do you like winter, Tony?Tony: Yes. I like it very much.Mai: What's winter like in your country?
Tony: It's usually very cold. And there's a lot of wind.
- 2. Mai: What's your favourite season in your country, Akiko?Akiko: I like winter.Mai: Is it cold in winter?
Akiko: Yes, it is. And there's a lot of snow.
- 3. Hakim: What's your favourite season, Mai?Mai: I like summer.Hakim: What's summer like in your country?
Mai: It's usually hot. There's a lot of rain.
5. Write about your favorite season and the weather [Viết về mùa yêu thích của bạn và thời tiết]
- 1. Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?
My favourite season is spring. [Mùa yêu thích của tôi là mùa xuân.] - 2. Thời tiết như thế nào vào mùa yêu thích của bạn?
It's cool. [Trời mát.] - 3. Hôm nay thời tiết thế nào?
It's hot and sunny. [Trời nóng và có nắng.] - 4. Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?
It's cold and windy. [Trời lạnh và có gió.]
6. Let’s sing [Chúng ta cùng hát]
The weather song [Bài hát thời tiết]
- What's the weather like?
- What's the weather like?
- What's the weather like today?
- It's sunny and it's windy.
- And there will be rain later.
- What will the weather be like?
- What will the weather be like?
- What will the weather be like tomorrow?
- It will be cold. It wil be wet.
- And there will be snow as well.
Hướng dẫn dịch:
- Thời tiết thế nào?
- Thời tiết thế nào?
- Hôm nay thời tiết thế nào?
- Trời có nắng và có gió.
- Và sau đó sẽ mưa.
- Thời tiết sẽ thế nào?
- Thời tiết sẽ thế nào?
- Ngày mai thời tiết sẽ thế nào?
- Trời sẽ lạnh.
- Trời sẽ ẩm ướt.
- Và cũng sẽ có tuyết.