Từ 5 chữ cái với ula ở giữa năm 2022

Ta cứ tạm dẹp cái sự đẹp đẽ mộng mơ mang tính vĩ mô mà loài người cứ nâng niu nào thì Hà Nội thơ mộng Sài Gòn hào nhoáng, mà tập trung vào sự khác biệt “sương sương” rất mang tính… cà khịa này. Ấy vậy mà ngẫm lại 1 lúc, kiểu gì cũng thấy đúng.

Thật quá thiển cận khi cứ gạch ra những đầu dòng để phân biệt sự khác biệt về phong cách sống giữa 2 miền Nam Bắc. Và chẳng cần phải quá đầu tư quan sát, cũng dễ dàng nhìn thấy một bên phóng khoáng hào sảng, một bên tinh tế lại có phần mực thước thì rõ ràng sự khác biệt nó lắm nhiêu khê, dài dòng kể lể. Nhưng ở đây, trong phạm vi của bài viết, thôi ta cứ tạm dẹp cái sự đẹp đẽ mộng mơ mang tính vĩ mô mà loài người cứ nâng niu nào thì Hà Nội thơ mộng Sài Gòn hào nhoáng, mà tập trung vào sự khác biệt “sương sương” rất mang tính… cà khịa này. Ấy vậy mà ngẫm lại 1 lúc, kiểu gì cũng thấy đúng.

Có 4 câu chuyện phiếm, xin hầu độc giả. Mà đã là chuyện phiếm, thì hay dở thế nào ta cứ dẹp sang một bên đi nhỉ!

CHUYỆN #1: Chuyện cafe vỉa hè

Hà Nội. Tối thứ 6, trước cửa quán nước ép nghe đâu dân chơi mở, toàn dân chơi đến ủng hộ. Dân chơi đóng cả cành LV hoa văn mới nhất, đi đôi giày Hermes bóng lộn tay đeo Hublot full kim, tay cầm Vertu đỗ xe xịch trước cửa. Một anh khác, kéo cửa con Mec xuống, vẫy cánh tay xăm kín quát chú bé nhân viên: “Mày xi nhan cho anh lùi vào đi, đứng đấy làm cái đ… gì thế?”. Các anh đỗ xe xong, ùa vào bàn giơ đồng hồ chào nhau, thảo luận về khách bùng họ và gái bay phòng náo nhiệt cả mặt tiền quán.

Sài Gòn, 16h chiều ở quán cafe trên đường Hàn Thuyên, 1 chú Ferrari màu đỏ trờ tới. Anh lái xe đen nhẻm bước xuống gọi nước, như đang chờ đợi ai. 10 phút sau, chiếc Grab xe máy chở một anh quần đùi áo phông dép tông chả hiệu gì sất, tay đeo đồng hồ đo nhịp tim đang tháo quai mũ bảo hiểm bước xuống chào anh đen nhẻm, giọng vui vẻ: “Ba Khiêm tới rồi hả mày? Xe ổn chưa, giao luôn chiều nay hen?”. Anh đen nhẻm đứng lên, tay bắt mặt mừng: “Dạ, anh Hai. Em gửi anh chìa khoá ạ, anh chạy có vấn đề gì nói tụi em qua liền”.

Hoá ra, anh quần đùi áo phông trông cùi bắp kia mua tạm cái xe màu đỏ mà gara nhà đang thiếu. Anh đen nhẻm là chủ salon nức tiếng bên quận 2, giao xe qua. Nhà anh quần đùi áo phông bên khu Him Lam, quận 7, nhảy con Grab bike qua vội vì cầu Kênh Tẻ giờ này hay kẹt. Bảo vệ quán cafe thủng thẳng: “Ổng toàn chạy Grab qua đây cafe, còn dàn xe nhà ổng, đậu dọc khúc Hàn Thuyên này chắc không đủ chỗ”. Lát sau, bác tài xế gia đình cũng đứng tuổi tới chạy con Ferrari về quận 7, anh quần đùi áo phông vẫn ngồi đàm đạo về xe với anh đen nhẻm.

Cả 2 anh, vừa đen nhẻm vừa quần đùi áo phông Uniqlo, 1 dàn siêu xe cất nhà, thi thoảng lôi ra đọ cho vui với mấy anh em đam mê tốc độ, hoặc cho bạn mượn đám cưới.

CHUYỆN #2: Chuyện công ty

Khách hàng từ Hà Nội: Người quen, tin tưởng nhau. Chị hào sảng: Em phải làm cho chị plan hoành tráng hơn bên X, kỹ càng hơn bên Y , xịn hơn bên Z. Làm xong thì gửi cả báo giá chị duyệt luôn nhé. Bỏ hết việc đi tập trung làm cho chị thôi.

Tôi khi làm xong: Alo alo chị ơi, em gửi hơn 1 tháng rồi mà sao không thấy bên chị phản hồi ạ? Alo alo mất sóng à chị ơi?

2 tháng sau, thấy nhãn hàng của chị khai trương đúng theo plan tôi gửi, bài viết giật title chỉ khác có dấu phẩy nhưng content thì chán hơn cả con cháu học mẫu giáo soạn. Tôi thương chị, chắc chị cũng đắn đo lắm khi nhảy chất xám của những agency như tôi, như bên khác và các bên khác nữa.

Khách hàng Sài Gòn: Người lạ, lần đầu hợp tác. Ngoài khoản chi phí trong hợp đồng đã nêu, công ty đối tác ngỏ ý chuyển thêm 1 khoản phát sinh tính vào Phụ lục thưởng vì muốn agency chu toàn cho dự án của công ty anh.

Ngại ngần không muốn nhận, anh bảo “Đừng ngại. Bên em giúp anh hoàn thành sớm tiến độ và hiệu quả nhé!”. Khoản phát sinh này như một phần thưởng treo trên đầu, nó khiến mình chỉ còn một cách duy nhất: Làm thật tốt! Thầm nghĩ quả là cái đầu của một cao nhân, chút phát sinh không đáng là bao, nhưng đẩy hiệu quả lên 100 lần. Lần hợp tác ấy thành công hơn mong đợi, rất nhiều sáng tạo trong công nghệ và nội dung, là ưu ái về cái gọi là Niềm tin, cho đối tác đặc biệt này.

CHUYỆN #3: Trí khôn của ta đây

Hồi chưa bước chân vào mảnh đất này, tôi hay há hốc miệng ngồi nghe một đàn anh vung ra những chiêu trò hay ho khi sống ở Sài Gòn. Anh tự hào về độ “quái” của dân Hà Nội khi làm ăn ở Sài Gòn, rằng người Sài Gòn lành lắm, vô tư và nhẹ dạ. Làm ăn với người Sài Gòn dễ thắng, vì họ có sao làm vậy, trong khi với cái đầu quái của anh, cái miệng hay nổ của anh, 1 phải bằng 10 bằng 20 chứ đâu đơn giản 1 là 1, 2 là 2 như trong này.

Tài năng không nhiều nhưng nhờ chịu khó luồn lách, anh xin được một chân trong công ty truyền thông lớn, nhờ cái sự quái mà anh hay kể, thì ngoài chức vụ kha khá hiện có, anh tự nhận mình là cánh tay phải đắc lực của tổng giám đốc để câu kéo các dự án khác. Anh lập 1 công ty con để xé lẻ hợp đồng chính của công ty mẹ, và nhận hàng tá job dưới danh nghĩa công ty mẹ. Tổng giám đốc chẳng biết anh là thằng nào, nhưng anh ra ngoài “chém” là thư ký, cánh tay phải để lấy quan hệ. Suốt 1 năm xé dự án của công ty ra ngoài kiếm thêm, anh chuẩn bị mua được căn hộ quận 4 và trở thành tấm gương đổi đời sau khi vào Sài Gòn lập nghiệp của đàn em thơ đang há mồm thần tượng. Thì hôm trước tôi lại nghe về anh, nghe đâu anh đã bị đích danh Tổng giám đốc đuổi thẳng cổ sau khi biết chuyện anh làm ảnh hưởng đến uy tín công ty.

Bị ra khỏi công ty trong nhục nhã, anh có xin vào vài dự án khác nhưng ở đâu anh cũng bị tránh như tránh tà. Hoá ra Sài Gòn rộng thế, nhưng thị trường cũng nhỏ. Càng nhỏ hơn khi cái phốt anh chém, anh nổ nó cứ lan như nước mặc dù không 1 status nhắc đến tên anh, không một cuộc điện thoại ồn ào về anh. Lạ thay, cái cách bài trừ tẩy chay của dân Sài Gòn mà anh vẫn coi là “lành lắm, nhẹ dạ, dễ lừa lắm” – nó cứ âm thầm như nước chảy, mà lại ướt sạch mới đau.

Anh thì vẫn là một tấm gương nức nở trong lòng những đứa đang lập nghiệp ở Sài Gòn như chúng tôi. Dưng mà, chúng tôi nhắc nhở nhau là, ở Sài Gòn ấy, đừng khôn lỏi, đừng coi thường người ở đây bằng mấy chiêu trò rởm đời, và hãy tin rằng không nền tảng nào được xây dựng trên thứ gọi là “quái” cả. Họ biết cả đấy trời ơi! Và mất uy tín một lần, thì sau chắc chắn chơi một mình!

Anh đúng là giờ chơi 1 mình thật, 1 mình một thị trường chợ vùng ven, nơi vợ anh mở sạp quần áo trẻ con ở đấy.

CHUYỆN #4: Chuyện dẩy đầm

Cái người viết bài này cũng là dạng nhõn mười mấy năm lê la đủ mấy chốn đèn xập xình, thôi thì biết từ hồi dân chơi nào Hennessy vsop, nào XO, Ballantine… cho đến chai Vodka Belvedere phát sáng, rồi thì đến văn hoá bắn Dom, ACE ngắm thiên hạ cầm quả bóng nhún nhảy. Đủ cả. Tuy so với các bậc đại thụ thì hèn mọn thôi, nhưng mà để dàn ra cho bạn đọc thì cũng là có ít chữ.

Thị trường bar Hà Nội đang bước vào thời kỳ khá huy hoàng sau gần 10 năm ngủ gục và xếp sau ánh sáng của Sài Gòn hoa lệ. Hàng loạt quán bar, lounge mới mở, mang 1 luồng gió mới pha lẫn chút nghệ thuật, sự chất chát và cả chút chạm trổ của dân xã hội khiến văn hoá nightlife trở nên sôi nổi hơn bao giờ hết. Không chỉ thị trường Hà Nội sôi động, sự lấn chiếm của những con người làm 9life Hà Nội vào lãnh địa Sài Gòn - vốn rất cởi mở với những sự kinh doanh và khuyến khích cạnh tranh, đã tạo thành hẳn một trào lưu chơi bar, đi bar style Hà Nội trên đất Sài Gòn. Điều này rất mới, và đã thành công ở một mặt nào đó trong khoảng năm 2017-2019. Những cơn gió mang chất Hà Nội như Kasho, bây giờ là Atmos đã tạo thành cú gờm thực sự đối với dân nightlife Sài thành, vốn an toàn trong cái kén chục năm nay tự tin dẫn đầu về văn hoá đêm.

Về thị trường, có lẽ nên đề cập trong một bài viết khác để độc giả hiểu tường tận hơn. Còn trong phạm vi bài viết này, chúng ta quay trở lại với sự khác biệt “sương sương” giữa phong cách đi chơi, mục đích tận hưởng cuộc vui. Chưa chắc đã đúng hẳn, nhưng tin rằng sẽ có người đập tay đánh đét vào đùi, chợt nhận ra, à, quen quen, gặp rồi, thấy rồi đây!

Tối thứ 6, Ngọc cùng 3 cô bạn đang làm tóc ở tiệm bàn nhau tối nay rủ anh nào đi bar để trả tiền. Ngọc bảo, phải “bắn Dom” (thuật ngữ dân chơi cho những chai Champagne Dom Perignon giá niêm yết trên bar tầm 10 triệu trở lên) để còn chụp ảnh check in. Loại Champagne thường, combo 7 triệu 3 chai thì quá thường so với độ hot và xinh của nàng, còn whisky thì chỉ làm mất mặt. Tuy sành uống thế, nhưng chưa bao giờ cô phải trả tiền cho bữa rượu của mình, luôn có 1 hoặc vài hiệp sĩ thí mạng, lon ton lên thanh toán cái bill tầm 60-70 triệu. Ngọc bảo, con gái đi chơi mà tự trả tiền thì nhục, nhưng vẫn phải sang chảnh chứ.

Ở một diễn biến khác, Tùng nhận được tin nhắn của Ngọc hỏi “Tối nay đi uống hem? Em buồn quá!”. Tùng sốt vó bảo bạn “Đi chơi không? Tối nay tao phải chén được con này, nó có mấy con bạn ngon đấy, anh em dưa góp mỗi đứa 10 củ, lên Z nghe nhạc tí. Yên tâm rượu chúng nó chả uống đâu, gọi để được đứng bàn Vip chụp ảnh cho đẹp thôi, cất đi lấy thẻ hôm sau lên tiếp”. Dũng , bạn của Tùng giật mình, bảo mới tạch lô tối nay, mày ứng đi mai tao lấy tạm bát họ chỗ ông Nam. Vậy là anh Nam ngày mai lại có thêm 1 khách mới, bốc họ bắn Dom cho sang. Tối nay, Tùng có ấm chén được hay không thì chưa biết, nhưng rượu thì không uống rồi đó, và Ngọc cùng các cô bạn đã ăn nguyên 1 status với 5 chai Dom xanh sáng rực một góc ảnh.

Tùng bấm máy gọi điện book bàn. Quản lý nghe xong, hào hứng chat group: “Khách bắn Dom nhé, cho lấy bàn Vip 1 nhé!”, không quên quay sang bảo bạn “Lom dom gọi rượu bình thường thì chỉ cho đứng khu 2 thôi, hôm nay chắc sĩ gái”.

Cũng là một tối cuối tuần, quán bar XX ở Sài Gòn kín đặc khách. Jess Phương, cô gái Việt kiều đang chán vì chia tay bồ, rủ mấy cô bạn đi uống giải sầu. Vừa lên quán, quản lý vui vẻ đưa khách quen vào bàn Vip, không cần hỏi uống rượu gì vì các cô thường gọi combo 3 chai champagne Belaire, vừa đủ và tiết kiệm. Cuộc vui diễn ra nhanh chóng, vô tư và thoải mái. Xung quanh khu Vip, người thì gọi loại thượng hạng Ace of spades Champagne gold (25 triệu/chai), bàn thì Dom, bàn lại chỉ combo 3 chai 8 triệu như Jess. Nhưng không một ai nhìn sang xem bàn khác “bắn” chai gì. Họ mải tận hưởng cuộc vui ở bàn mình.

Trong góc quán, anh Phong đang ngồi nhâm nhi ly whisky với bạn làm ăn. Hôm nay, hiếm lắm bảo vệ mới thấy chiếc Rolls Royce chở anh qua, bình thường anh hay di chuyển bằng taxi để thoải mái nhậu, tài xế đỡ phải chờ tới đêm. Anh bảo khẽ với quản lý: “Đừng lôi mấy chai ACE với Dom còn thừa ra nhé, hôm nay anh uống whisky”. Chủ quán đứng kế bên cười xoà, tánh anh vẫn vậy, sợ màu mè, hình ảnh. Ngồi trong góc giống anh Phong cũng có vài anh mặc quần đùi đang nhâm nhi whisky, bàn chuyện làm ăn với đối tác đâu có mấy khúc bất động sản ở Nguyễn Huệ thôi.

Khoảng 1h sáng, Jess và bạn sau một trận quẩy hết nấc, xả hết stress rồi, các cô kêu thanh toán bill. Bill share đều cho từng cô, không ai phải bao ai, không ai kêu trai lên trả tiền. Tất cả vui vẻ đi về, khoác vai bá cổ nhau hẹn weekend tuần tới lại hết nấc.

Có 16 năm từ có chứa Word Ula.

Phân trang

1

Công cụ này cung cấp cho bạn tất cả các từ bao gồm các chữ cái của bạn theo thứ tự, nhưng bất cứ nơi nào vị trí của từ này.ANYWHERE position of the word.

Chào mừng bạn đến với ‘Danh sách các từ có chứa các từ, chữ cái hoặc chữ cái cùng nhau! Công cụ của chúng tôi có thể giúp bạn tìm thấy tất cả các từ chứa một chữ cái hoặc chuỗi chữ cái cụ thể. Đọc để tìm hiểu thêm về danh sách từ của chúng tôi và cách sử dụng nó.

Cách sử dụng ‘Danh sách các từ chứa các từ.

  1. Nhập các chữ cái của bạn vào hộp và nhấn trả lại. Bạn có thể nhập từ 1 đến 12 chữ cái. Những chữ cái này là một số chữ cái sẽ được chứa trong từ của bạn.
  2. Bạn sẽ được đưa đến một trang riêng cho thấy kết quả của bạn. & NBSP;
  3. Hãy chắc chắn đặt các tham số của bạn về cách bạn thích kết quả được sắp xếp. Bạn có thể đặt hàng kết quả của mình theo thứ tự bảng chữ cái, theo chiều dài hoặc bằng cách Scrabble hoặc từ có điểm bạn bè. Bạn cũng có thể quyết định xem bạn có thích kết quả của mình được sắp xếp theo thứ tự tăng dần không (tức là A đến Z) hoặc thứ tự giảm dần (tức là Z đến A).
  4. Quyết định xem bạn có muốn lọc theo độ dài từ không. Công cụ của chúng tôi cho phép bạn lọc theo độ dài từ. Bạn có thể chọn xem tất cả các từ hoặc xem các từ cụ thể trong khoảng từ 2 đến 15 chữ cái.
  5. Hãy chú ý đến màu sắc của các từ, để kiểm tra chúng được bao gồm trong từ điển đúng. Công cụ của chúng tôi hiển thị các từ từ một loạt các từ điển chơi game. Nếu bạn đang tìm kiếm các từ để chơi trong một trò chơi cụ thể, hãy chắc chắn rằng bạn chọn một từ thực sự hợp pháp trong từ điển đã chọn của bạn! Tất cả các từ trong màu xanh lá cây tồn tại trong cả từ điển SOWPods và TWL Scrabble. Các từ màu đỏ chỉ được tìm thấy trong SOWPods; từ màu tím chỉ trong twl; và các từ trong màu xanh chỉ được tìm thấy trong từ điển WWF.

Ví dụ

Dưới đây là một vài ví dụ về cách danh sách từ của chúng tôi hoạt động.

Nếu bạn nhập một chữ cái, như ‘n, bạn có thể nhận được các từ như:

  • Ngáy
  • Ở gần
  • Đang chạy
  • Đột ngột
  • Etc.

Nếu bạn nhập các chữ cái ed, bạn có thể nhận được các từ như:

  • Giảm bớt
  • Gắn cờ
  • Chuộc lại
  • Sưng lên
  • Etc.

Nếu bạn nhập một chuỗi dài các chữ cái, như ‘đau, bạn có thể nhận được các từ như:

  • Giường
  • Sor nhất
  • Đã nhìn thấy
  • Sorel
  • Etc.

Hãy nhớ rằng việc nhập hai hoặc nhiều chữ cái không có nghĩa là bạn sẽ nhận được một danh sách các từ chứa một trong những chữ cái đó! Chẳng hạn, nếu bạn nhập ‘ED, công cụ của chúng tôi sẽ tạo ra các từ chứa cả E và D với nhau, như bị hủy bỏ, gắn cờ và sưng lên. Chúng tôi sẽ không tạo ra một danh sách các từ có chứa E hoặc D, như hắt hơi hoặc buồn.

Ngoài ra, hãy nhớ rằng chuỗi chữ cái của bạn càng dài, bạn càng có ít kết quả. Chẳng hạn, có hơn 9.000 từ có chứa ‘hệ điều hành. Nhưng chỉ có 12 từ có chứa các chữ cái ‘màu hồng theo trình tự.

Công cụ này cho phép bạn tìm kiếm các từ chứa nhiều chữ cái theo một chuỗi cụ thể trong một từ. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ sẽ giúp bạn tìm thấy các từ có chứa nhiều chữ cái tại bất kỳ địa điểm nào, hãy xem danh sách từ của chúng tôi có chứa các chữ cái.

Những từ trong các từ trong Scrabble

Bạn có biết rằng trong Scrabble, bạn có thể chơi gạch xung quanh các từ hiện có? Những từ này trong các từ ngữ có thể là một cách tốt để loại bỏ gạch đi lạc mà bạn đã có thể sử dụng, và cũng có thể mua cho bạn một loạt các điểm bổ sung. Một vài ví dụ về các từ trong các từ bạn có thể chơi là:

  1. Nhìn từ đau; Chỉ cần thêm V, I và D.
  2. Ether từ; Chỉ cần thêm E và R.
  3. Ghi đè từ các lần chạy; Chỉ cần thêm O, V, E và R.
  4. Không được khám phá từ Vex; Chỉ cần thêm U, N, E và D.
  5. Cesarean từ khu vực; Chỉ cần thêm C, E, S và N.

Từ 5 chữ cái với ula ở giữa năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 979 từ có chứa các chữ cái "ULA" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này bắt đầu với các từ ghi điểm cao nhất và sau đó được tổ chức bởi số lượng chữ cái có từ dài nhất ở phía trên (vì vậy, cho 7-8 từ chữ cái kết thúc bằng "ULA", bắt đầu từ trên cùng).

Nếu danh sách này không cắt nó, hãy sử dụng trình tìm từ Scrabble của chúng tôi để tam giác từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm. Ngoài ra, hãy xem danh sách các từ chứa ULA để biết thêm niềm vui liên quan đến "ULA".

Nếu bạn đến đây để tìm kiếm gợi ý cho câu đố Wordle hôm nay, hãy xem xét sử dụng công cụ tìm kiếm câu trả lời của chúng tôi. Chỉ cần nhập các chữ cái bạn đã biết, sau đó xem một danh sách các kết hợp từ có thể để bạn bắt đầu. Bạn cũng có thể thấy một danh sách các câu trả lời lịch sử ở đây nếu bạn tò mò!

ULA không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với Ula
  • 11 chữ cái với Ula
  • 10 chữ cái với Ula
  • 9 chữ cái với Ula
  • 8 chữ cái với Ula
  • 7 chữ cái với Ula
  • Từ 6 chữ cái với Ula
  • 5 chữ cái với Ula
  • 4 chữ cái với Ula
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với Ula

Những từ ghi điểm cao nhất với Ula

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với ULA, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với ULAĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
buồng trứng13 15
Valvula13 18
Vascula12 16
Jugular15 21
vui nhộn16 21
Zonulae16 19
Vincula12 17
Zonular16 19
Zonulas16 19
furcula12 16

979 từ Scrabble có chứa ULA

11 từ chữ với ULA

  • accumulated18
  • accumulates17
  • accumulator17
  • acidulating15
  • acidulation14
  • ambulations15
  • angulations12
  • annulations11
  • anovulatory17
  • antipopular15
  • articulable15
  • articulated14
  • articulates13
  • articulator13
  • avuncularly19
  • bimolecular17
  • binocularly18
  • calculating16
  • calculation15
  • calculators15
  • campanulate17
  • canalicular15
  • cannulating14
  • capitulated16
  • capitulates15
  • carbuncular17
  • cartularies13
  • cellularity16
  • circularise15
  • circularity18
  • circularize24
  • circulating16
  • circulation15
  • circulative18
  • circulators15
  • circulatory18
  • coagulating15
  • coagulation14
  • confabulate18
  • copulations15
  • copulatives18
  • corpuscular17
  • crenulation13
  • crepuscular17
  • cumulations15
  • demodulated16
  • demodulates15
  • demodulator15
  • denticulate14
  • depopulated17
  • depopulates16
  • deregulated14
  • deregulates13
  • dissimulate14
  • diverticula17
  • ejaculating21
  • ejaculation20
  • ejaculators20
  • ejaculatory23
  • emasculated16
  • emasculates15
  • emasculator15
  • emulatively19
  • encapsulate15
  • equiangular21
  • expostulate20
  • fasciculate18
  • flocculants18
  • flocculated19
  • flocculates18
  • flocculator18
  • formularies16
  • formularize25
  • formulating17
  • formulation16
  • formulators16
  • gastrulated13
  • gastrulates12
  • geniculated15
  • gesticulant14
  • gesticulate14
  • glandularly16
  • granularity15
  • granulating13
  • granulation12
  • granulators12
  • gratulating13
  • gratulation12
  • gratulatory15
  • heulandites15
  • hibernacula18
  • infundibula17
  • inoculating14
  • inoculation13
  • inoculative16
  • inoculators13
  • inosculated14
  • inosculates13
  • insularisms13
  • insulations11
  • intraocular13
  • irregularly15
  • lobulations13
  • maculations15
  • mandibulate16
  • manipulable17
  • manipulated16
  • manipulates15
  • manipulator15
  • matriculant15
  • matriculate15
  • modularized24
  • modulations14
  • molecularly18
  • monocularly18
  • morulations13
  • muscularity18
  • musculature15
  • neurulation11
  • nodulations12
  • noncellular13
  • noncircular15
  • nongranular12
  • nonvascular16
  • operculated16
  • oracularity16
  • orbicularly18
  • osculations13
  • outpopulate15
  • particulars15
  • particulate15
  • peculations15
  • pediculates16
  • pedunculate16
  • perambulate17
  • petulancies15
  • popularised16
  • popularises15
  • popularized25
  • popularizer24
  • popularizes24
  • populations15
  • postulating14
  • postulation13
  • postulators13
  • proconsular15
  • provascular18
  • pullulating14
  • pullulation13
  • pustulating14
  • pustulation13
  • recalculate15
  • recirculate15
  • rectangular14
  • reformulate16
  • regularized22
  • regularizes21
  • regulations12
  • reinoculate13
  • repopulated16
  • repopulates15
  • reregulated13
  • reregulates12
  • restimulate13
  • reticulated14
  • reticulates13
  • sacculation15
  • secularised14
  • secularises13
  • secularisms15
  • secularists13
  • secularized23
  • secularizer22
  • secularizes22
  • semipopular17
  • simulacrums17
  • simulations13
  • singularity15
  • singularize21
  • spectacular17
  • specularity18
  • speculating16
  • speculation15
  • speculative18
  • speculators15
  • spiculation15
  • sporulating14
  • sporulation13
  • sporulative16
  • stimulating14
  • stimulation13
  • stimulative16
  • stimulators13
  • stimulatory16
  • stipulating14
  • stipulation13
  • stipulators13
  • stipulatory16
  • strangulate12
  • stridulated13
  • stridulates12
  • subcapsular17
  • subcellular15
  • tabulations13
  • tibiofibula18
  • trabeculate15
  • triangulate12
  • tribulating14
  • tribulation13
  • tuberculars15
  • tuberculate15
  • undulations12
  • unicellular13
  • uninsulated12
  • unregulated13
  • vascularity19
  • vasculature16
  • ventricular16
  • vermiculate18
  • vernaculars16
  • vesiculated17
  • vesiculates16

10 chữ cái với ULA

  • accumulate16
  • acetabular14
  • acidulated14
  • acidulates13
  • adulations11
  • ambulacral16
  • ambulacrum18
  • ambulances16
  • ambulating15
  • ambulation14
  • ambulators14
  • ambulatory17
  • angularity14
  • angulating12
  • angulation11
  • animalcula14
  • annulation10
  • anovulants13
  • antennular10
  • articulacy17
  • articulate12
  • auriculars12
  • auriculate12
  • binoculars14
  • calculable16
  • calculated15
  • calculates14
  • calculator14
  • calendulas13
  • campanulas16
  • cannulated13
  • cannulates12
  • canulating13
  • capitulary17
  • capitulate14
  • capsulated15
  • cellulases12
  • chartulary18
  • circularly17
  • circulated15
  • circulates14
  • circulator14
  • clavicular17
  • coagulable15
  • coagulants13
  • coagulases13
  • coagulated14
  • coagulates13
  • consulates12
  • copulating15
  • copulation14
  • copulative17
  • copulatory17
  • corbiculae16
  • crenulated13
  • cumulating15
  • cumulation14
  • cumulative17
  • curricular14
  • demodulate14
  • depopulate15
  • deregulate12
  • ejaculator19
  • emasculate14
  • emulations12
  • fabulating16
  • fabulators15
  • fascicular17
  • flocculant17
  • flocculate17
  • follicular15
  • formulated16
  • formulates15
  • formulator15
  • funiculars15
  • gastrulate11
  • geniculate13
  • glomerular13
  • granulated12
  • granulates11
  • granulator11
  • gratulated12
  • gratulates11
  • grossulars11
  • heulandite14
  • immaculacy21
  • immaculate16
  • incunabula14
  • inoculants12
  • inoculated13
  • inoculates12
  • inoculator12
  • inosculate12
  • insularism12
  • insularity13
  • insulating11
  • insulation10
  • insulators10
  • irregulars11
  • jaculating20
  • jocularity22
  • jugulating19
  • lenticular12
  • lobulation12
  • maculating15
  • maculation14
  • majuscular21
  • mandibular15
  • manipulars14
  • manipulate14
  • modularity16
  • modulating14
  • modulation13
  • modulators13
  • modulatory16
  • monoculars14
  • morulation12
  • muscularly17
  • naviculars15
  • nodulation11
  • ocularists12
  • operculars14
  • operculate14
  • oracularly15
  • orbiculate14
  • osculating13
  • osculation12
  • osculatory15
  • ovulations13
  • paniculate14
  • particular14
  • peculating15
  • peculation14
  • peculators14
  • pediculate15
  • peduncular15
  • peninsular12
  • peninsulas12
  • petulances14
  • petulantly15
  • popularise14
  • popularity17
  • popularize23
  • populating15
  • population14
  • portulacas14
  • postulancy17
  • postulants12
  • postulated13
  • postulates12
  • postulator12
  • pullulated13
  • pullulates12
  • pustulants12
  • pustulated13
  • pustulates12
  • regularity14
  • regularize20
  • regulating12
  • regulation11
  • regulative14
  • regulators11
  • regulatory14
  • remoulades13
  • repopulate14
  • reregulate11
  • reticulate12
  • retinacula12
  • sacculated15
  • secularise12
  • secularism14
  • secularist12
  • secularity15
  • secularize21
  • simulacres14
  • simulacrum16
  • simulating13
  • simulation12
  • simulative15
  • simulators12
  • singularly14
  • spathulate15
  • specularly17
  • speculated15
  • speculates14
  • speculator14
  • spiracular14
  • sporulated13
  • sporulates12
  • stimulants12
  • stimulated13
  • stimulates12
  • stimulator12
  • stipulated13
  • stipulates12
  • stipulator12
  • stridulate11
  • tabulating13
  • tabulation12
  • tabulators12
  • tarantulae10
  • tarantulas10
  • tentacular12
  • testicular12
  • titularies10
  • trabeculae14
  • trabecular14
  • trabeculas14
  • triangular11
  • tribulated13
  • tribulates12
  • trinocular12
  • tubercular14
  • tubulating13
  • tubulators12
  • tularemias12
  • ululations10
  • undulances13
  • undulating12
  • undulation11
  • undulators11
  • undulatory14
  • unilocular12
  • valleculae15
  • vallecular15
  • vermicular17
  • vernacular15
  • versicular15
  • vesiculate15
  • vestibular15
  • vocabulary20

9 chữ cái với ULA

  • acellular11
  • acetabula13
  • aciculate13
  • acidulate12
  • adularias10
  • adulating11
  • adulation10
  • adulators10
  • adulatory13
  • ambulacra15
  • ambulance15
  • ambulated14
  • ambulates13
  • ambulator13
  • angularly13
  • angulated11
  • angulates10
  • annularly12
  • annulated10
  • anovulant12
  • apiculate13
  • articular11
  • auriculae11
  • auricular11
  • auriculas11
  • avascular14
  • avuncular14
  • bilobular13
  • bilocular13
  • binocular13
  • blastulae11
  • blastular11
  • blastulas11
  • calculate13
  • calendula12
  • calycular16
  • campanula15
  • canicular13
  • cannulate11
  • canulated12
  • canulates11
  • capitular13
  • capsulate13
  • cartulary14
  • cellulars11
  • cellulase11
  • cingulate12
  • circulars13
  • circulate13
  • coagulant12
  • coagulase12
  • coagulate12
  • comatulae13
  • consulate11
  • copulated14
  • copulates13
  • corbicula15
  • crenulate11
  • cumulated14
  • cumulates13
  • curricula13
  • cuticulae13
  • cuticular13
  • emulating12
  • emulation11
  • emulative14
  • emulators11
  • eulachans14
  • eulachons14
  • fabulated15
  • fabulates14
  • fabulator14
  • fistulate12
  • formulaic16
  • formulary17
  • formulate14
  • funicular14
  • gastrulae10
  • gastrular10
  • gastrulas10
  • glandular11
  • globulars12
  • goulashes13
  • granulate10
  • gratulate10
  • grossular10
  • inoculant11
  • inoculate11
  • insulants9
  • insularly12
  • insulated10
  • insulates9
  • insulator9
  • irregular10
  • jaculated19
  • jaculates18
  • jocularly21
  • jugulated18
  • jugulates17
  • ligulated11
  • lingulate10
  • lobularly14
  • lobulated12
  • loculated12
  • lunulated10
  • maculated14
  • maculates13
  • manipular13
  • modularly15
  • modulated13
  • modulates12
  • modulator12
  • molecular13
  • monocular13
  • monovular14
  • mulattoes11
  • navicular14
  • ocularist11
  • opercular13
  • opuscular13
  • orbicular13
  • osculated12
  • osculates11
  • ossicular11
  • ovulating13
  • ovulation12
  • ovulatory15
  • peculated14
  • peculates13
  • peculator13
  • pedicular14
  • peninsula11
  • petulance13
  • petulancy16
  • pinnulate11
  • planulate11
  • populaces15
  • popularly16
  • populated14
  • populates13
  • portulaca13
  • postulant11
  • postulate11
  • poulardes12
  • pullulate11
  • pustulant11
  • pustulate11
  • radicular12
  • regulable12
  • regularly13
  • regulated11
  • regulates10
  • regulator10
  • remoulade12
  • reticular11
  • retinulae9
  • retinular9
  • retinulas9
  • sacculate13
  • scapulars13
  • scapulary16
  • schedular15
  • scopulate13
  • scrofulas14
  • secularly14
  • serrulate9
  • siliculae11
  • simulacra13
  • simulacre13
  • simulants11
  • simulated12
  • simulates11
  • simulator11
  • singulars10
  • spatulate11
  • speculate13
  • spherular14
  • spiculate13
  • sporulate11
  • stellular9
  • stimulant11
  • stimulate11
  • stipulate11
  • tabulable13
  • tabularly14
  • tabulated12
  • tabulates11
  • tabulator11
  • tarantula9
  • tegularly13
  • tegulated11
  • titularly12
  • trabecula13
  • tremulant11
  • tribulate11
  • tubularly14
  • tubulated12
  • tubulates11
  • tubulator11
  • tularemia11
  • tularemic13
  • ululating10
  • ululation9
  • undulance12
  • undulated11
  • undulates10
  • undulator10
  • ungulates10
  • unpopular13
  • utricular11
  • vallecula14
  • vehicular17
  • vesiculae14
  • vesicular14
  • vibracula16
  • virgulate13
  • vocabular16

8 chữ cái với ULA

  • aciculae12
  • acicular12
  • aciculas12
  • adularia9
  • adulated10
  • adulates9
  • adulator9
  • ambulant12
  • ambulate12
  • angulate9
  • annulate8
  • anovular11
  • arugulas9
  • auricula10
  • avicular13
  • biovular13
  • blastula10
  • cannulae10
  • cannular10
  • cannulas10
  • canulate10
  • capitula12
  • capsular12
  • cellular10
  • cingular11
  • circular12
  • comatula12
  • consular10
  • copulate12
  • cubicula14
  • cumulate12
  • cupulate12
  • cuticula12
  • emulated11
  • emulates10
  • emulator10
  • eulachan13
  • eulachon13
  • fabulate13
  • fistulae11
  • fistular11
  • fistulas11
  • formulae13
  • formulas13
  • foulards12
  • frenular11
  • furculae13
  • furcular13
  • gastrula9
  • globular11
  • granular9
  • hamulate13
  • haulages12
  • insulant8
  • insulars8
  • insulate8
  • inulases8
  • jaculate17
  • jugulars16
  • jugulate16
  • ligulate9
  • lingulae9
  • lingular9
  • lobulate10
  • loculate10
  • lunulate8
  • maculate12
  • modulars11
  • modulate11
  • moulages11
  • mulattos10
  • muscular12
  • neurulae8
  • neurular8
  • neurulas8
  • nummular12
  • ocularly13
  • opercula12
  • opuscula12
  • oracular10
  • osculant10
  • osculate10
  • ovulated12
  • ovulates11
  • peculate12
  • pendular11
  • petulant10
  • piacular12
  • pinnulae10
  • pinnular10
  • planulae10
  • planular10
  • plumular12
  • populace14
  • populate12
  • poularde11
  • poulards11
  • primulas12
  • pustular10
  • regulars9
  • regulate9
  • reticula10
  • retinula8
  • rosulate8
  • roulades9
  • saccular12
  • scapulae12
  • scapular12
  • scapulas12
  • scopulae12
  • scopulas12
  • scrofula13
  • seculars10
  • silicula10
  • simulant10
  • simulars10
  • simulate10
  • singular9
  • spatular10
  • spatulas10
  • specular12
  • spiculae12
  • spicular12
  • spinulae10
  • spirulae10
  • spirulas10
  • sporular10
  • stipular10
  • subulate10
  • tabulate10
  • tenacula10
  • tissular8
  • titulars8
  • titulary11
  • tubulate10
  • ululated9
  • ululates8
  • undulant9
  • undulate9
  • ungulate9
  • ustulate8
  • uvularly14
  • valvulae14
  • valvular14
  • vascular13
  • vesicula13

7 chữ cái với ULA

  • acicula11
  • adulate8
  • angular8
  • annular7
  • arugula8
  • cannula9
  • canulae9
  • canular9
  • canulas9
  • cedulas10
  • cingula10
  • coagula10
  • copulae11
  • copular11
  • copulas11
  • cupulae11
  • cupular11
  • emulate9
  • fabular12
  • faculae12
  • facular12
  • feculae12
  • ferulae10
  • ferulas10
  • fibulae12
  • fibular12
  • fibulas12
  • fistula10
  • formula12
  • foulard11
  • frenula10
  • furcula12
  • goulash11
  • hamular12
  • haulage11
  • inocula9
  • insular7
  • inulase7
  • jocular16
  • jugular15
  • ligulae8
  • ligular8
  • ligulas8
  • lingula8
  • lobular9
  • locular9
  • lunulae7
  • lunular7
  • maculae11
  • macular11
  • maculas11
  • modular10
  • morulae9
  • morular9
  • morulas9
  • moulage10
  • mulatto9
  • mutular9
  • nebulae9
  • nebular9
  • nebulas9
  • neurula7
  • nodular8
  • oculars9
  • oscular9
  • ovulary13
  • ovulate10
  • pabular11
  • papulae11
  • papular11
  • pilular9
  • pinnula9
  • planula9
  • popular11
  • poulard10
  • primula11
  • radulae8
  • radular8
  • radulas8
  • ranular7
  • ranulas7
  • regular8
  • roulade8
  • rulable9
  • scapula11
  • scopula11
  • secular9
  • simular9
  • spatula9
  • specula11
  • spicula11
  • spinula9
  • spirula9
  • tabular9
  • tegular8
  • titular7
  • torulae7
  • torulas7
  • tubular9
  • tuladis8
  • tumular9
  • ululant7
  • ululate7
  • undular8
  • ungulae8
  • ungular8
  • uvulars10
  • valvula13
  • vascula12
  • venular10
  • vincula12
  • zonulae16
  • zonular16
  • zonulas16

6 chữ cái với ULA

  • alulae6
  • alular6
  • bacula10
  • canula8
  • cedula9
  • copula10
  • cupula10
  • doulas7
  • facula11
  • fecula11
  • ferula9
  • fibula11
  • gulags8
  • jugula14
  • kulaki14
  • kulaks14
  • ligula7
  • lunula6
  • macula10
  • morula8
  • nebula8
  • ocular8
  • oscula8
  • ovular9
  • papula10
  • radula7
  • ranula6
  • torula6
  • tuladi7
  • ulamas8
  • ungula7
  • uvulae9
  • uvular9
  • uvulas9
  • yulans9
  • zonula15

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa ULA

Những từ Scrabble tốt nhất với Ula là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa ULA được phổ biến, có giá trị ít nhất 25 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với ULA là Valvula, có giá trị 13 điểm. Các từ điểm cao khác với ULA là Vascula (12), Jugular (15), Jocular (16), Zonulae (16), Vincula (12), Zonular (16), Zonulas (16) và Furcula (12).

Có bao nhiêu từ chứa ULA?

Có 979 từ mà contaih ula trong từ điển Scrabble. Trong số 222 từ 11 chữ cái, 231 là 10 từ chữ, 217 từ 9 chữ cái, 146 là 8 chữ cái, 114 là 7 chữ .

Từ nào có Ula?

intracellular..
intracellular..
perpendicular..
extracellular..
neuromuscular..
particularity..
triangulation..
strangulation..
unspectacular..

Một từ 5 chữ cái có UE trong đó là gì?

Vui lòng xem Crossword & CodeWord của chúng tôi, từ với bạn bè hoặc người trợ giúp từ Scrabble nếu đó là những gì bạn đang tìm kiếm.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng ue ..

Một số từ 5 chữ cái là gì?

Cách dễ nhất là sử dụng s ở đầu từ mới:..
Seize..
Serve..
Sharp..
Shelf..
Shine..
Slice..
Solid..
Space..

Những từ nào có một trong 5 chữ cái giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..