Từ vựng tiếng Hàn về danh lam thắng cảnh

Ignore?

kì thi công nhận trình độ ngo ại ngữ

quốc sử, lịch sử nước nhà

quần áo, trang phục trong tập luyện

sự thích ứng với chênh lệch múi giờ

tràng hạt (dùng niệm kinh Phật)

(so với đối phương ) vị thế, vị trí cao hơn, vượt trội hơn

tái nạp năng lượng, bổ sung năng lượng

người thuộc lĩnh vực nào đó

(khéo nhào nặn) linh hoạt, giỏi giang điều khiển việc gì đó, thao túng

trekking, việc du lịch theo kiểu tản bộ quanh rừng, núi hay ruộng đồng

bò Hàn Quốc, thịt bò Hàn Quốc

danh lam thắng cảnh du lịch, địa danh du lịch nổi tiếng

làng nhà cổ, làng nhà kiểu truyền thống của Hàn Quốc

bảo tàng lịch sử tự nhiên

Tổng công ty du lịch Hàn Quốc

cán cân về du lịch, sự thu và chi từ nguồn du lịch

việc xây dựng cơ sở hạ tầng

thông dịch viên hướng dẫn du lịch

người thuyết minh về di sản văn hóa

tìm kiếm địa điểm du lịch

sắp xếp lịch trình, lên lịch

tính toán chi phí du lịch

đón tiếp, nghênh đón ở sân bay

xin kinh phí, đề xuất kinh phí

chưa đụng tới, chưa được khai thác

đứng vào hàng đếm trên đầu ngón tay về...

người đông như nêm, không chỗ chen chân

liên tục tìm đến, không ngừng tìm đến

(quần áo)vừa vặn, (công việc) phù hợp

Nếu bạn là người yêu thích du lịch hoặc đang lên kế hoạch để du lịch tại Hàn Quốc thì hãy bỏ túi ngay loạt từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch này nhé. Hàn Quốc một quốc gia nổi tiếng với nền văn hóa âm thực và phong cảnh tuyệt đẹp với người dân nội địa và quốc tế. Nổi tiếng với những cảnh quan thiên nhiên hoang sơ và đặc sắc, những yếu tố này đã giúp Hàn Quốc trở thành một trong những đất nước có nhiều khách du lịch nhất Châu Á. Để trải nghiệm kì nghỉ du lịch Hàn Quốc thật trọn vẹn mà không bị phiền lòng về vốn từ vựng khô cứng khi giao tiếp với mọi người, các bạn hãy tận dụng ngay những từ vựng do trung tâm YOU CAN đề xuất nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về danh lam thắng cảnh
Loạt Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Du Lịch – Ngoại ngữ You Can

    Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch cực tiện dụng

_ 여행 : Du lịch

_ 촬영하다 : Quay phim, chụp ảnh

_ 찍다 : Chụp ảnh

_ 즉석사진 : Ảnh lấy ngay

_ 흑백사진 : Ảnh đen trắng

_ 칼라사진 : Ảnh màu

_ 확대사진 : Ảnh phóng to

_ 인물사진 : Ảnh nhân vật

_ 작품사진 : Ảnh tác phẩm

_ 예술사진 : Ảnh nghệ thuật

_ 인화하다 : Phóng ảnh

_ 인화지 : Giấy phóng ảnh

_ 쇼핑하다 : Đi mua sắm

_ 구경하다 : Đi ngắm cảnh

_ 놀어가다 : Đi chơi

_ 등산 : Leo núi

_ 휴양지: Nơi nghỉ dưỡng

_ 해외여행 : Du lịch nước ngoài

_ 해외관광 :Du lịch nước ngoài

_ 해수욕장 : Bãi tắm biển

_ 전쟁박물관 : Viện bảo tàng chiến tranh

_ 왕궁 : Cung vua

_ 입질하다 : Cắn câu,

_ 유람하다 : Du lãm

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch cực tiện dụng

_ 외국인관광객 : Khách du lịch nước ngoài

_ 역광 : Ánh sáng ngược

_ 여행자수표 : Séc cho người đi du lịch

_ 여행자보험 : Bảo hiểm người đi du lịch

_ 여행사 : Công ty du lịch

_ 여행 기 : Nhật ký du lịch

_ 여행계획 :  Kế hoạch du lịch

_ 여행객 : Khách du lịch

_ 여행 비 : Chi phí du lịch

Từ vựng tiếng Hàn về danh lam thắng cảnh
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Du Lịch – You Can

_ 여권사진 :  Ảnh hộ chiếu

_ 여권 : Hộ chiếu

_ 여객 :  Lữ khách

_야경을 보다 : Ngắm cảnh ban đêm

_ 시내곤광 :  Tham quan nội thành

_ 숙박료 : Tiền khách sạn

_ 숙박 :  Trú ngụ, trọ

_ 소풍 :  Buổi dã ngoại

_ 산울림 :  Tiếng vọng trong núi

_ 사진첩 : Bộ sưu tập ảnh

_ 사진작품 :  Tác phẩm ảnh

_ 사진작가 :  Tác giả ảnh

_ 사진예술:  Nghệ thuật ảnh

_ 사진술 : Nghệ thuật chụp ảnh

_ 사진기 : Máy ảnh

_ 빙벽타기:  Leo núi băng

_ 벚꽃놀이 :  Lễ hội hoa anh đào

_ 민물낚시 : Câu cá nước ngọt

_ 미끼 : Mồi câu

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch cực tiện dụng

_ 문화관광부 :  Bộ văn hóa – du lịch

_ 백일사진 : Ảnh chụp được ngày

_ 배낭여행 :  Đi du lịch ba lô

_ 밤낚시 : Câu đêm

_ 바다낚시: Câu cá biển

_ 바다 : Biển

_ 무전여행:  Đi du lịch không mất tiền

_ 메아리 : Tiếng vọng

_ 등정 : Leo đến đỉnh núi

_ 등산화 :  Giày leo núi

_등산하다 :  Leo núi

Từ vựng tiếng Hàn về danh lam thắng cảnh
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Du Lịch – Ngoại ngữ You Can

_ 등산장비:  Thiết bị leo núi

_ 등산양말 :  Tất leo núi

_ 등산복 : Áo quần leo núi

_ 등산모 : Mũ leo núi

_ 등산객 : Khách leo núi

_ 등산가 : Người leo núi

_ 동호회 : Hội hè

_ 동물원 : Sở thú

_ 독사진 : Ảnh chụp một mình

_ 단체사진 :  Ảnh tập thể

_ 독립궁 : Dinh độc lập

_ 도보여행 : Du lịch đường bộ

_ 노자 : Lộ phí

_낚싯줄 : Dây câu

_낚싯대 : Cần câu cá

_ 낚시하다 : Câu cá

_ 낚시터 : Nơi câu, bãi câu

_ 낚시질 : Trò câu cá, bãi câu

_ 낚시바늘 :  Lưỡi câu

_ 낚시꾼 : Người đi câu cá

_ 낚시 :Trò câu cá

_ 낚다 : Câu (cá)

_ 관광 코스 :  Tua du lịch

_ 나들이: Khách du lịch

_ 기차여행 : Du lịch tàu hỏa

_ 국토순례 : Chuyến đi xuyên đất nước

_ 국립공원 :  Công viên quốc gia , vườn quốc gia

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch cực tiện dụng

_ 구치 터널 :  Địa đạo củ chi

_ 관광호텔 :  Khách sạn du lịch

_ 관광지도 :  Bản đồ du lịch

_ 관광지 : Địa điểm du lịch , địa điểm thăm quan

_ 관광유람선 :  Thuyền du lịch

_ 관광열차 :  Tàu du lịch

_ 관광안내원 :  Nhân viên hướng dẫn du lịch

_ 관광안내소 :  Điểm hướng dẫn du lịch

_ 관광시설 :  Cơ sở vật chất du lịch

_ -관광사업 : Ngành du lịch

_관광비 : Chi phí di du lịch

_ 관광버스 :  Xe buýt du lịch

_ 관광명소 :  Danh lam thắng cảnh

_ 관광단 : Đoàn du lịch

_ 관광국가 :  Nước du lịch

_ 관광공원 :  Công viên du lịch

_ 관광객을 유치하다 :  Thu hút khách du lịch

_ 관광객 :  Khách du lịch

_ 관광 :  Thăm quan du lịch

_ 관광 단지 :  Khu du lịch

_ 공원 :  Công viên

Du lịch Hàn Quốc sẽ là một trong những trải nghiệm đặc sắc và khó quên với mọi người. Để chuyến đi thêm trọn vẹn các bạn hãy tham khảo thật kỹ những từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch nhé. Hy vọng với những thông tin mà trung tâm YOU CAN đã cung cấp mọi người sẽ có chuyến đi thật đáng nhớ.