Unit trong Kỹ thuật nghĩa là gì

Thông qua việc học tieng anh ky thuat co khi qua hình ảnh đã phần nào giúp chúng ta hiểu về một số dụng cụ đặc thù của lĩnh vực kỹ thuật cơ khí. Những dụng này không quá xa lạ đối với những người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí nhưng nêu tên nó bằng tiếng anh thì không phải ai cũng biết.

Ngoài tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thiết kế chế tạo khuôn mẫu, Smart Việt Nam có rất nhiều các tài liệu hữu ích liên quan đến ngành khuôn mẫu, ép nhựa.  

Bạn đọc cần tài liệu liên quan đến khuôn mẫu, ép nhựa có thể liên hệ với Smart Việt Nam để được Downlaod đầy đủ các nội dung cần tìm. Smart luôn sẵn sàng chia sẻ với bạn đọc những gì bổ ích nhất.

FOUNDRY ENGINEERING – KỸ THUẬT ĐÚC

-      Casting: sự đúc

-      Cast: đúc

-      Mould: khuôn

-      Mould core: lõi khuôn

-      Draft: độ côn thoát sản phẩm

-      Boss: vấu lồi

-      Rib: gân

-      Pattern: mẫu đúc

-      Solid pattern: mẫu cứng liền khối

-      Split pattern: mẫu phân chia nhiều mẫu

-      Parting plane: mặt phân khuôn

-      Core print: dấu ghi lõi

-      Loose-piece pattern: mẫu tháo được

-      Loose piece: phần tháo được

-      Sweep pattern: dưỡng gạt

-      Core box: hộp lõi

-      Gating system: hệ thống đậu rót

-      Pouring basin: phễu rót

-      Sprue: thân đậu rót

-      Runner: rãnh chính

-      Gate: rãnh phân chia

-      Straner core: lõi tăng bền

-      Choke: rãnh tiết lưu

-      Dirt trap: rãnh xỉ, rãnh tạp chất

-      Parting-line gating system: hệ thống rót rãnh ngang

-      Vertical gating system: hệ thống rót rãnh đứng

-      Top gating system: hệ thống rót rãnh đỉnh

-      Pencil gating system: hệ thống rót kiểu bút chì

-      Step gating system: hệ thống rót theo bậc

-      Bottom gating system: hệ thống rót từ đáy lên

-      Horn gate: rãnh đầu cong

-      Feeder head, riser: đậu ngót, đậu hơi

-      Open the top feeder: đậu ngót hở, đâu hơi hở

-      Blind feeder, blind riser: đậu ngót kín

-      Permeable core, pencil core: lõi thấm khí

-      Neckd-down feeder: đậu ngót cổ thắt

-      Air gate, whistlera: đậu hơi

-      Chill: miếng kim loại để làm nguội nhanh

-      Chaplet: con mã (đúc)

-      Expendable mould: khuôn dùng 1 lần

-      Sand mould: khuôn cát

-      Flask, moulding box: hộp khuôn

-      Cope: nữa trên của khuôn

-      Drag: nữa dưới của khuôn

-      Cope flask, cope box: hộp khuôn trên

-      Drag flask, drag box: hộp khuôn dưới

-      Alignment pin: chốt định vị

-      Bottom board: đế hộp khuôn

-      Green-sand mould: khuôn cát xám

-      Dry-sand mould: khuôn cát khô

-      Skin-dried mould: khuôn có lớp bề mặt sấy

-      Chemically hardening mould: khuôn làm cứng bằng hóa chất

-      Shell mould: khuôn vỏ

-      Permanent mould: khuôn vĩnh cửu

-      Metal mould: khuôn kim loại

MOULD AND CORE MATERIALS – VẬT LIỆU LÀM KHUÔN VÀ LÕI

-      Natural moulding sand: cát tự nhiên để làm khuôn

-      Silica: silic

-      Clay: đất sét

-      High-silica sand: cát giàu silic

-      Low-silica sand: cát ít silic

-      Weak sand, lean sand: cát yếu

-      Medium strong sand: cá trung bình bên

-      Strong sand: cát bền

-      Very strong sand: cát rất bền

-      Bond: vật liệu dính

-      Binder: chất rắn, liên kết

-      Drying oil, linseed oil: dầu khô, dầu hạt lanh

-      Dextrin: Dextrin

-      Molasses: mật mía

-      Water glass: thủy tinh lỏng

-      Moulding mixture: moulding sand: hỗn hợp làm khuôn, cát làm khuôn

-      Sand-and-clay-mixture: hỗn hợp cát – đất sét

-      Core mix, core sand: hỗn hợp lõi

-      Facing sand: cát mặt

-      Backing sand: cát lót

-      Facing-and-backing sand: cát lót-cát mặt

-      Liquid self – hardening mixture: hỗn hợp lỏng tự đông cứng

-      Moisture content: lượng chứa ẩm, độ ẩm

-      Clay content: lượng đất sét

-      Grain-size distribution: thành phần cở hạt

-      Permeability: độ thông khí

-      Resistance to spalling: chống đập vở

-      Sintering: kết tụ, thiêu kết

-      Refractoriness: tính chịu nhiệt

-      Moulding-sand preparation: chuẩn bị cát làm khuôn

-      Drying, backing: sự sấy khuôn

-      Dry: sấy

-      Drier : lò sấy

-      Rotary drier: lò sấy kiểu quay

-      Installation for fluidize-bed drying: lắp đặt máy sấy kiểu phun

-      Crushing: sự nghiền nhỏ

-      Crush: nghiền nhỏ

-      Crusher: máy nghiền

-      Jaw crusher: máy nghiền kiểu vấu

-      Roll breaker, roll crusher: máy nghiền trục lăn

-      Grinding , milling: sự nghiền xay

-      Grind, mill: mài, xay

-      Mill: máy xay mịn

-      Hammer mill: máy nghiền búa

-      Ball mill: máy nghiền bi

-      Screening: sự sang lọc

-      Screening: sự sàng lọc

-      Sieve, screen: lưới sang

-      Gyratory sieve, rotary screen: lưới sang quay

-      Oscilating sieve: sang rung

-      Magnetic separator: máy tách bằng từ tính

-      Mixing: sự hòa trộn

-      Mix: hòa trộn

-      Sand mill, mixer, miller: xay, nghiền, trộn cát

-      Aerator: máy làm tơi bằng không khí

-      Spike desintegrator: máy làm tơi kiểu thanh

-      Belt-type desintegrator: máy đánh tơi kiểu băng tải

-      Sand plant: phân xưởng cát

-      New sand: cát mới

-      Burnt sand: cát cũ ( đã làm khuôn nhiều lần)

-      Reused sand: cát dùng lại

MOULDING – SỰ LÀM KHUÔN

-      Pattern moulding: làm khuôn theo mẫu

-      Hand moulding: làm khuôn bằng tay

-      Shoveling the moulding sand: sự xúc cát làm khuôn

-      Mould board: bảng khuôn

-      Ramming: sự đầm cát

-      Ram: đầm cát

-      Hand rammer: búa đầm cát cầm tay

-      Pneumatic rammer: thiết bị đầm cát khí nén

-      Punching the vent holes: chọc lỗ thông khí

-      Punch: chọc lỗ

-      Vent hole: lỗ thông khí

-      Vent wire: dây thông khí

-      Rolling over: sự lật khuôn lên trên

-      Roll over: lật khuôn lên trên

-      Dusting: sự phun bột

-      Parting dust: bột ở mẫu vật

-      Cutting the gates: sự cắt rãnh rót

-      Trowel: cái bay làm khuôn

-      Flat trowel: bay làm phẳng

-      Slick, sleeker: thìa

-      Drawing the pattern: lấy mẫu ra khỏi khuôn

-      Draw spike: móc treo mẫu

-      Spraying: sự phun khuôn

-      Spray: dòng phun khuôn

-      Spraying gun: sung phun

-      Mould wash, mould coating: áo khuôn

-      Assembly of the mould: lắp khuôn

-      Weight: vật chặn khuôn

-      Floor moulding: làm khuôn trên nền xưởng

-      Ground: nền xưởng, nền cát

-      Soft bed: nền mềm

-      Stiff bed: nền cứng

-      Slag: xỉ

-      Strickling: làm khuôn theo dưỡng gạt

-      Core assembly moulding: làm khuôn có lõi lắp

-      Jacket: áo ngoài hòm khuôn

-      Stack moulding: làm khuôn nhiều tầng

-      Machine moulding: làm khuôn bằng máy

-      Moulding machine: máy làm khuôn

-      Squeezing of moulding sand: sự ép cát làm khuôn

-      Squeeze head: đầu ép

-      Pattern plate: tấm mẫu

-      Compressed air: không khí nén

-      Table: bàn ép

-      Squeezind and vibration: sự ép rung

-      Vibrator of the table: máy rung bàn khuôn

-      Jolting: sự lèn rung

-      Joilt: lèn rung

-      Final squeezing: sự ép kết thúc

-      Pin lift: sự nâng băng chốt

-      Roll-over table: lật ngược bàn khuôn

-      Draw table: bàn kéo

-      Rock-over table: bàn lật quay

-      Bed: giá đỡ máy

-      Column: cột máy

-      Arm: cần máy

-      Air distributor: bộ phân phối khí

-      Knee valve: van, khớp quay

-      Joilt table: bàn lèn chặt

-      Rock-over arm: cần lật quay

-      Sandslinger: máy phân phối cát

-      Hopper: phễu

-      Impeller, impeller head: đầu cánh quay

-      Bucket, blade: hộp, cánh phân phối

-      Hood: hộp ngoài

-      Mould-blowing machine: máy phun khuôn

-      Sand reservoir: bình trữ cát

-      Gate: cữ

-      Stirrer: bộ phận khuấy trộn

-      Blow plate: tấm phun

-      Vent-hole plate: tấm tạo lỗ thông khí

-      Shell moulding machine: máy làm áo khuôn

-      Roll-over hopper: phễu cấp

-      Shell sintering furnace: lò thiêu kết áo khuôn

-      Removeable-flask moulding: làm khuôn với hộp khuôn tháo được

-      Core-making, machine: máy làm lõi

-      Squeezing core-making machine: máy làm khuôn kiểu đầm

-      Joilt core-making machine: máy làm khuôn kiểu lèn chặt

-      Core-blowing machine: máy làm khuôn kiểu phun

-      Blow valve: vòi phun

-      Air pusher: cần nén khí

-      Core-shooting machine: máy làm lõi kiểu máng nghiêng

-      Slotted sleeve: ống lót nhiều lỗ

-      Fast acting valve: van tác động nhanh

-      Nozzle: họng phun

-      Hot-box core-making machine: máy làm lõi hộp nóng

MELTING AND POURING – NẤU CHẢY VÀ RÓT

-      Melting: sự nấu chảy

-      Cupota: lò đứng

-      Spark arrester: ống khối đập tia lửa

-      Stack: ống khói

-      Charging door: cửa nạp liệu

-      Shell: vỏ lò

-      Iron charge, metal charge: nạp kim loại

-      Lining: tường gạch chịu lửa

-      Coke charge: nạp thân cốc

-      Cupolar body, cupolar shaft: thân lò

-      Tuyere: ống cấp không khí

-      Wind box: hộp gió

-      Sand bottom: đáy cát

-      Forehearth: lò tiền

-      Spout: ống rót

-      Coke bed: xỉ than côc

-      Door: cửa xả xỉ

-      Tap hole: cửa ra kim loại

-      Blast: sự thổi gió

-      Mixture of raw materials: hỗn hợp nguyên liệu thô

-      Charge: liệu nạp lò

-      Charge calculation: tính toán liệu nạp lò

-      Scrap: kim loại vụn

-      Chip briquette: phoi đóng bánh

-      Ferroalloy: hợp kim sắt

-      Flux: chất tạo xỉ

-      Electric arc furnace: lò điện hồ quang

-      Graphite electrode: điện cực graphit

-      Molten metal: kim loại nóng chảy

-      Induction furnace: lò điện cảm ứng

-      Casting, pouring: sự đúc, rót

-      Ladle: sự rót

-      Ladle handler: cán nâng nồi lót

-      Monorail ladle: xe rót kim loại 1 ray

-      Hand ladle: thùng rót khuôn tay

-      Horizontal casting: đúc nằm ngang

-      Vertical casting: đúc thẳng đứng

-      Pouring in a conveyer: đúc theo dây chuyền

-      Foundry conveyer: dây chuyền đúc

-      Pressure die casting: sự đúc khuôn dưới áp lực

-      Die-casting machine: máy đúc áp lực

-      Cold-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực có buồng nguội

-      Die: khuôn kim loại

-      Pressure chamber: buồng áp lực

-      Plunger: cần đẩy

-      Hot-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực buồng nóng

-      Centrifugal casting: đúc ly tâm

-      Precision-investment casting, lost-was process: quá trình đúc chính xác, đúc mẫu chảy

-      Investment mould: khuôn mẫu chảy

-      Refractory backing material: vật liệu chịu lửa

-      Burnt-pattern casting: sự đúc mẫu cháy

-      Knock-out, shake-out: lắc khuôn, lấy vật đúc

-      Eccentric knock-out grid: lưới lệch tâm

-      Grid: lưới

-      Resilient bumper: đệm giảm va đập

-      Inertia-type knock-out grid: lưới lấy vật đúc kiểu quán tính

-      Unbalanced weight: trọng lượng không cân bằng

-      Cleaning os casting: làm sạch vật đúc

-      Cleaning machine: máy làm sạch

-      Turbin shot-blasting machine: máy thổi kiểu tuabin

-      Shot: hạt cát

-      Vane wheel: bánh có cánh

-      Rotary table: bàn xoay

-      Hydroblast room: buồng phun nước

-      Hydraulic gun: súng phun nước

-      Jet: đầu phun

-      Water: nước

-      Sand-blasting chamber: buồng phun cát

-      Electrical-discharge hydroblasting: sự phun nước phóng điện

-      Fettling, chipping: sự cắt bavia

-      Air chipper: máy cạo bằng khí nén

-      Swing-frame grinder: máy mài kiểu khung lắc

-      Portable grinder: máy mài cầm tay

FOUNDRY DEFECTS – KHUYẾT TẬT VẬT ĐÚC

-      Crack: vết nứt, đường nứt

-      Hot crack, hot tear: vết nứt nóng

-      Cold crack: vết nứt nguội

-      Draw: rỗ khuyết

-      Shringkage: rỗ co

-      Blowhole: rỗ khí

-      Sand inclusion: rỗ cát

-      Slag blowhole: rỗ xỉ

-      Flash: bavia

-      Rattail: nứt do lẫn cát

-      Swell, ram-off: vết dộp, phồng

-      Pin holes, pinhole porosity: lỗ xâm kim

-      Metal penetration and sand fusion: xâm nhập cát hoặc kim loại

-      Chill zone, hard spot: vùng biến trắng, vùng cứng

-      Core shift: lõi đặt lệch

POWER TRANSMISSION AND MECHANISMS – CƠ CẤU VÀ TRUYỀN ĐỘNG

-      Drive: truyền động

-      Kinematic diagram: sơ đồ động

-      Power transmission, transmission: truyền động 1 cấp

-      Single-stage transmission: truyền động 1 cấp

-      Centre distance: khoảng cách tâm

-      Driving shaft: trục dẫn động

-      Driven shaft: trục bị dẫn

-      Velocity ratio, speed ratio: tỷ số tốc độ

-      Transmission ratio: tỷ số truyền động

-      Multi-stage transmission: truyền động nhiều cấp

-      Underdrive transmission, reducing transmission: truyền động giảm tốc

-      Overdrive transmission, stepup transmission: truyền động tăng tốc

-      Stepped speed variation: thay đổi tốc độ theo cấp

-      Transmission gearbox: hợp bánh răng truyền động

-      Series of speeds: chuỗi tốc độ

-      Range of variation: khoảng biến đổi

-      Common ratio of the series of speeds: tỷ số chung của chuỗi tốc độ

-      Stepless speed variations: biến đổi tốc độ và cấp

FRICTION GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG MA SÁT

-      Cone friction gearing: truyền động ma sát côn

-      Frontal friction gearing: truyền động ma sát mặt

-      External-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc ngoài

-      Internal-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc trong

-      Friction wheel, friction disk: bánh ma sát, đĩa ma sát

-      Flat-faced-rim friction whell: bánh ma sát vành phằng

-      Rim : vành bánh

-      Grooved friction wheel: bánh ma sát có rãnh

-      Slip : sự trượt

-      Relative: trượt tương đối

-      Pull factor: yếu tố kéo

-      Pull characteristic of a friction gearing: đặc tính kéo của truyền động ma sát

-      Variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát phẳng tốc độ thay đổi

-      Cone variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát côn tốc độ thay đổi

-      Toroidal variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát toroit tốc độ thay đổi

-      Disk-type variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát kiểu đĩa tốc độ thay đổi

BELT DRIVES – TRUYỀN ĐỘNG ĐAI

-      Open-belt drive: truyền động đai hở

-      Belt: đai

-      Driving side of belt: mặt truyền động của đai

-      Slack side of belt: mặt chùng của đai

-      Pulley: ròng rọc, puli

-      Crossed-belt drive: truyền động đai chéo

-      Quarter-turn belt drive: truyền động đai nữa chéo

-      Angular belt drive: truyền động đai góc

-      Guiding idler pulley: puli dẫn hướng trung gian

-      Belt drive with a tensioner: truyền động đai có bộ căng đai

-      Tensioning idler pulley: puli căng đai trung gian

-      Belt tensioning: sự căng đai

-      Arc of contact: góc tiếp xúc

-      Pull factor: hệ số kéo

-      Flat-belt drive: truyền động đai dẹt

-      Flat belt: đai dẹt

-      Crowned rim: rãnh vành khăn

-      V-belt drive: truyền động đai V

-      Vee-belt: đai  V

-      Multiple vee-belt: đai V bội

-      V-belt variable-speed drive unit: truyền động đai vô cấp

-      Timing belt: đai có răng

-      Round belt: đai tiết diện tròn

-      Leather belt: đai da

-      Woven fabric belt: đai vải sợi

-      Rubber-impregnated belt: đai cao su

-      Belt joint: đầu nối đai

-      Cemented joint: mối nói gián

-      Laced joint: mối nối góc

CHAIN TRANSMISSIONS – TRUYỀN ĐỘNG XÍCH

-      Power transmission chain: xích truyền động

-      Spocket: đĩa răng

-      Roller chain: xích lăn

-      Roller-link plate: má trong của

-      Pin: chốt xích

-      Bushing: ống lót chốt xích

-      Chain roller: con lăn

-      Pitch of chain: bước xích

-      Bushing chain: xích mắt phẳng

-      Two-strand chain: xích kép

-      Multiple-strand chain: xích nhiều dây

-      Ewart chain: xích Ewart

-      Bent plate: má xích

-      Silent chain: xích êm

-      Plate retainer: tấm giữ hướng

-      Detachable chain: xích tháo được

-      Bushing-stud chain: xích chốt mắt phẳng

-      Hoisting chain: xích kéo

-      Hoisting coil chain: mắt xích để nâng

-      Flat-link hoisting chain: xích nâng mắt dẹt

TOOTHED GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG

-      Toothed gearing, gear train: truyền động bánh răng

-      Toothed gear, gear: bánh răng

-      Pinion: bánh răng nhỏ

-      Rack-and-pinion transmission: truyền động thanh răng - bánh răng

-      Gear rack, rack: thanh răng

-      Rack pinion: thanh răng nhỏ

-      Cylindrical gearing: truyền động bánh răng trụ

-      Bevel gearing: truyền động bánh răng côn

-      Shaft angle: góc giữa các trục

-      Crossed-axis helical gearing: truyền động bánh răng xoắn trục vuông góc

-      Hypoid gearing: truyền động bánh răng hypoit

-      Hypoid gear: bánh răng chủ động hypoit

-      Hypoid pinion: bánh răng bị động hypoit

-      Wrom gearing: truyền động bánh vít-trục vít

-      External gearing: truyền động bánh răng ngoài

-      Internal gearing: truyền động bánh răng trong

-      Epicyclic gear train: truyền động bánh răng hành tinh

-      Planet carrier: trục quay hành tinh

-      Sungear: bánh răng định tinh

-      Differential gear train: bánh răng vi sai

-      Differential pur gear train: truyền độn bánh răng vi sai phân nhánh

-      Differential bevel gear train: truyền độn bánh răng côn vi sai

-      Wave gear: truyền động bánh răng kiểu song

-      Flexible gear: bánh răng mềm dẻo

-      Rigid gear: bánh răng cứng

-      Wave generator: bộ tạo sóng

-      Toothing: tạo rãnh

-      Tooth: răng

-      Tooth space: khe hở răng

-      Tip surface: đỉnh răng

-      Root surface: chân răng

-      Tooth flank: mặt răng tiếp xúc

-      Fillet surface: mặt lượn

-      Involute tooth system: hệ thống thân khai

-      Pitch point: tâm của bước răng

-      Pitch circle: vòng bước răng

-      Base circle: vòng tròn cơ sở

-      Base circle diameter: đường kính vòng cơ sở

-      Base pitch: bước cơ bản

-      Line of action: đường tác dụng

-      Pressure angle: góc áp lực

-      Length of path in contact: chiều dài đường tiếp xúc

-      Transverse contact ratio: tỷ số tiếp xúc có công thức toán học

-      Tip circle: vòng đỉnh răng’

-      Root circle: vòng chân răng

-      Addendum part of tooth: phần đầu rãnh

-      Dedendum part of tooth: phần chân rãnh

-      Tooth profile: biên dạng răng

-      Active flank: mặt hoạt động

-      Circumferential backlash: khe hở chu vi

-      Basic rack: vòng cơ sở

-      Module: modul bánh răng

-      Profile angle: góc biên dạng

-      Depth of engagement: chiều sâu tiếp xúc

-      Pitch line: đường bước răng

-      Bottom clearance: khe hở chân răng

-      Fillet radius: bán kính góc lượn

-      Circular-helical system: hệ thống bánh răng trụ xoắn

-      Cylindrical gear: bánh răng trụ

-      Spur gear: bánh răng trụ thẳng

-      Helical gear: bánh răng xoắn

-      Herringbone gear: bánh răng chữ V

-      Elements of a cylindrical gear: các thành phần của bánh răng trụ

-      Face width: bề rộng mặt răng

-      Transverse module: modul chia

-      Reference cylineder: hình trụ chia

-      Reference diameter: đường kính chia

-      Reference circle: vòng chia

-      Tooth trace: đường răng

-      Helix angle on the rejerence cylinder: góc xoắn trên vòng trụ chia

-      Normal pitch: bước pháp tuyến

-      Normal module: Modul pháp tuyến

-      Axial pitch: bước trục

-      Overlap ratio: tỷ số không ăn không ăn khớp

-      Lead of tooth helix: hướng của đường xoắn răng

-      Tip diameter: đường kính đỉnh

-      Addendum: đầu răng

-      Dedendum: chân răng

-      Tooth undercut: cắt chân răng

-      Addendum modification: biên dạng đầu răng

-      X-zero gear: bánh răng chuẩn

-      X-gear: bánh răng chữ X

-      Addendum modification shift: di trượt đầu răng

-      Addendum modification coeffient: hệ số biên dạng đầu răng

-      Base tangent length: chiều dài tiếp tuyến cơ sở

-      Distance over pins: kích thước qua chốt

-      Tooth thickness along chord: chiều dài răng theo dây cung

-      Chordal height: chiều cao dây cung

-      Tooth thickness along reference circle: chiều dài răng theo đường tròn quy chiếu

-      Barrel-shaped tooth: răng dạng Barrel

-      Tip relief tooth: răng đỉnh hớt lưng

-      Tip relief: hớt lưng đỉnh răng

-      Bevel gear: bánh răng côn

-      Crown wheel: bánh dẫn

-      Straight-tooth bevel gear: bánh răng côn thẳng

-      Straight tooth: răng thẳng

-      Tooth taper angle: góc côn của răng

-      Helical bevel gear: bánh răng côn xoắn

-      Helical bevel tooth: răng côn xoắn

-      Spiral angle: góc xoắn

-      Spiral bevel gear: bánh răng côn xoắn ốc

-      Circular arc spiral bevel gear tooth: răng côn xoắn ốc vòng cung

-      Elements of a bevel gear: các thành phần của bánh răng côn

-      Tip cone: côn đỉnh

-      Tip cone angle: góc côn đỉnh

-      Outside diameter: đường kính ngoài

-      Root cone: côn chân răng

-      Root cone angle: góc côn chân răng

-      Complementary cone: phần côn bù

-      Reference cone, pitch cone: bước côn, côn qui chiếu

-      Pitch angle: góc bước

-      Bearing face: mặt đỡ

-      Width of face: chiều rộng mặt đầu

-      Pitch cone radius: bán kính bước côn

-      Mounting distance: khoảng cách lắp

-      Worm: trục vít

-      Cylindrical worm: trục vít trụ

-      Globodial worm: trục vít cầu

-      Archimedes worm : trục vít acsimet

-      Involute worm: trục vít thân khai trong

-      Thread-convolute worm: trục vít ren xoắn

-      Thread-space worm: trục vít ren không gian xoắn

-      Worm grind by toroidal wheel: mài trục vít bằng bánh mài xuyến

-      Worm grind by cone wheel: mài trục vít bằng bánh mài côn

-      Elements of worm: các thành phần của trục vít

-      Tip cylinder: đỉnh trục

-      Tip cylinder diameter: đường kính trụ đỉnh

-      Root cylinder: trụ chân

-      Pitch cylinder : bước trụ

-      Pitch diameter: đường kính bước

-      Threaded length: phần ren

-      Axial pitch: bước trục

-      Axial module: modul trục

-      Number of threads: số ren

-      Whole depth of thread: chiều sâu ren toàn phần

-      Thread profile in normal section: chiều dày ren ở mặt cắt ngang

-      Measurement height: chiều cao đo

-      Worm-wheel: bánh vít

-      Medium plane of worm-wheel rim: mặt phẳng giữa của vòng bánh vít

-      Throat diameter: đường kính chuẩn

-      Outside diameter of worm – wheel rim: đường kính ngoài của bánh vít

-      Centre distance in cutting: khoảng cách tâm ăn khớp

SPEED REDUCERS – HỘP GIẢM TỐC

-      Single-stage reducer: hộp giảm tốc một cấp

-      Parallel-shaft reducer: hộp giảm tốc trục song song

-      Right-angle reducer: hộp giảm tốc trục vuông góc

-      Two-stage reducer: hộp giảm tốc 2 cấp

-      Two-stage right – angle reducer: hộp giảm tốc hai cấp vuông góc

-      Worm-gear reducer: hộp giảm tốc bánh vít-trục vít

-      Two stage-worm  reducer: hộp giảm tốc trục vít hai cấp

-      Epicyclic-gear-train reducer: hộp giảm tốc epixilic

-      Wave-type reducer: hộp giảm tốc kiểu song

-      Gearmotor: hộp giảm tốc động cơ

millling : sự phay, gia công phay
motor fan : quạt máy động cơ
motor vehicle : xe có động cơ
mounting of grinding wheel : gá lắp đá mài
muffler : ống xả
Multiple-point cutting machine tool : n.máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều lưỡi cắt
multi-rib grinding wheel : bánh mài nhiều ren 
neck : coổ thắt mũi khoan
needle file : giũa kim

Negative rake : n.góc nghiêng âm
Nose angle : n.góc đỉnh
nose fairing : mũi rẽ dòng
Nose radius : n.bán kính mũi dao
nozzle : đầu phun
nut tap : taro đai ốc
offset tool : dao cắt đứng, dao tiện rãnh
oil engine : động cơ diesel
open structure : không chặt liên kết
orientation engine : động cơ chỉnh hướng
overarm : cần phía trên
overcut : rãnh cơ sở
pantograph : thước vẽ truyền
Partial section : n.mặt cắt riêng phần
pedestal : bệ máy
petrol engine : động cơ xăng
pick : răng đào

Sau đây aroma giới thiệu đến bạn tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về các ký hiệu và từ viết tắt chỉ đại lượng vật lý và đơn vị đo lường. Bạn hãy xem nhé

Các ký hiệu đại lượng vật lý được giới thiệu sau đây được sử dụng rất nhiều trong đo lường, tính thể tích, diện tích, lực, công…

Các đơn vị đo lường sau đây thường xuyên sử dụng đặc biệt để đo kích thước, chiều dài.

Các ký hiệu trong tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành cơ khí trên đây hy vọng đã giúp bạn tìm hiểu kiến thức và hỗ trợ công việc của bạn hiệu quả hơn. Bạn cũng đừng quên đón xem các bài học tiếp theo của aroma nhé!