144 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

ADMICRO

Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 144 phút = ... giờ ... phút

Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 144 phút = ... giờ ... phút

Theo dõi Vi phạm

ADSENSE

Trả lời (1)

  • 144 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

    Dựa vào bảng đơn vị đo thời gian:

    1 năm = 12 tháng ;

    1 ngày = 24 giờ ; 

    1 giờ = 60 phút ;     1 phút = 60 giây.

    Vây: 144 phút = 2 giờ 24 phút

      bởi Khanh Đơn

    144 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút
    21/07/2021

    Like (0) Báo cáo sai phạm

Cách tích điểm HP

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

144 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

144 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

 

 

144 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

ZUNIA9

Các câu hỏi mới

  • Tính nhanh: 1/3x8+1/8x13+...+1/93x98+1/98x103

    1/3x8+1/8x13+...+1/93x98+1/98x103

    07/08/2023 |   0 Trả lời

ADSENSE

ADMICRO

144 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

ADSENSE

8640 giây sang các đơn vị khác8640 giây (s)8640 giây (s)8640 giây (s)144 phút (m)8640 giây (s)2.4 giờ (h)8640 giây (s)0.09999999999999999 ngày (d)8640 giây (s)0.014285714285714287 tuần (w)8640 giây (s)0.0035714285714285718 tháng (tháng)8640 giây (s)0.000273972602739726 năm (năm)

salya123 đã chọn câu trả lời này

1 giờ 20 phút = 80 phút
 1 ngày rưỡi = 1,5 ngày
5 giờ 5 phút = 305 phút
28 tháng = 2 năm 4 tháng
150 giây = 2 phút 30 giây
144 phút = 2 giờ 24 phút
54 giờ = 2 ngày 6 giờ
3,4 ngày = 130 giờ
4 ngày 12 giờ = 108 giờ
140 phút = 2 giờ 20 phút
6 năm = 72 tháng
4 năm 2 tháng = 50 tháng
3 năm rưỡi = 42 tháng
2 phút 12 giây = 132 giây   vote cho tớ cậu nha

1 giờ 20 phút = 80 phút
 1 ngày rưỡi = 1,5 ngày
5 giờ 5 phút = 305 phút 
28 tháng = 2năm4tháng
150 giây = 2phút30giây 
144 phút = 2giờ24phút
54 giờ = 2ngày6giờ 
3,4 ngày = 204 giờ
4 ngày 12 giờ = 108giờ 
140 phút = 2giờ20phút
6 năm = 72 tháng 
4 năm 2 tháng = 50tháng
3 năm rưỡi = 186 tháng 
2 phút 12 giây = 132giây

1 giờ 20 phút = 80 phút
 1 ngày rưỡi = 1,5 ngày
5 giờ 5 phút = 305 phút
28 tháng = 2 năm 4 tháng
150 giây = 2 phút 30 giây
144 phút = 2 giờ 24 phút
54 giờ = 2 ngày 6 giờ
3,4 ngày = 130 giờ
4 ngày 12 giờ = 108 giờ
140 phút = 2 giờ 20 phút
6 năm = 72 tháng
4 năm 2 tháng = 50 tháng
3 năm rưỡi = 42 tháng
2 phút 12 giây = 132 giây

2.4 giờ sang các đơn vị khác2.4 giờ (h)8640 giây (s)2.4 giờ (h)144 phút (m)2.4 giờ (h)2.4 giờ (h)2.4 giờ (h)0.09999999999999999 ngày (d)2.4 giờ (h)0.014285714285714287 tuần (w)2.4 giờ (h)0.0035714285714285718 tháng (tháng)2.4 giờ (h)0.000273972602739726 năm (năm)