A barrel of a game of là gì năm 2024
Show
[News] Hey you! The one learning a language! Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by native speakers for free ✍️✨. Sign up Khi muốn nói vui ngất ngây hay cười đến mức muốn bể bụng, người bản ngữ sử dụng thành ngữ “more fun than a barrel of monkeys”. 1. Go ape (over someone or something) "Ape" có nghĩa là khỉ không đuôi, khỉ hình người. Thành ngữ "go ape" miêu tả cảm xúc tức giận trước một sự vật hoặc một người nào đó. Ví dụ: Our teacher will go ape if you do not finish the work that was due today. (Giáo viên sẽ rất tức giận nếu bạn không hoàn thành công việc đúng hạn vào hôm nay). 2. Make a monkey out of (someone) Người bản ngữ thường sử dụng từ "monkey" (khỉ) khi nói về những hành động, sự việc buồn cười, vui nhộn. Vì vậy, "make a monkey out of (someone)" hay "biến ai đó thành khỉ" nghĩa là đùa cợt hoặc khiến người khác cảm thấy bẽ bàng. Ví dụ: My friend made a monkey out of me when he started arguing with me in front of my boss. (Tôi bị bạn làm cho bẽ bàng khi cãi nhau với anh ấy trước mặt sếp). 3. Monkey around with (someone or something) "Monkey" là danh từ, mang nghĩa là con khỉ nhưng nó còn được dùng như động từ chỉ sự bắt chước hoặc đùa cợt. "Monkey around with" nghĩa là mất thời gian làm những trò giải trí vặt vãnh. Ví dụ: The boy spent the morning monkeying around with the old radio. (Cậu bé dành cả buổi sáng giết thời gian với chiếc đài cũ). Ảnh: Shutterstock. 4. Monkey business Thành ngữ này được sử dụng khi nói về hành động không thể chấp nhận hoặc không trung thực. Nếu một ai đó có hành động "monkey business" có nghĩa là người ấy đang làm việc ngốc nghếch, dại dột. Ví dụ: The boy should stop the monkey business and do the job correctly. (Cậu bé nên ngừng hành động ngốc nghếch và làm việc nghiêm túc). 5. A monkey on one's back Với nghĩa đen là "một con khỉ trên lưng của ai đó", thành ngữ này dùng để nói về vấn đề nghiêm trọng, rắc rối, cản trở thành công của người khác. Từ câu này nảy sinh một thành ngữ đối lập là "get the monkey off one's back" có nghĩa là vứt bỏ gánh nặng, xóa sạch khó chịu trong lòng. Ví dụ: Seven games without scoring a goal was a monkey on the back of the famous soccer player. (Thi đấu bảy trận đấu mà không ghi bàn là một gánh nặng đối với cầu thủ nổi tiếng). 6. Monkey see, monkey do Với nghĩa đen là "khỉ thấy, khỉ làm", thành ngữ này có nghĩa là bắt chước hành động của người khác. Nó xuất phát từ truyện cổ tích và xuất hiện trong văn hóa Mỹ từ năm 1920. Ví dụ: It is monkey see, monkey do for the boy. He copies everything that his friend does. (Thật là một cậu bé bắt chước. Cậu ấy sao chép mọi thứ bạn mình làm). 7. More fun than a barrel of monkeys Khi muốn nói vui ngất ngây hay cười đến mức muốn bể bụng, người bản ngữ sẽ sử dụng thành ngữ "more fun than a barrel of monkeys". Thành ngữ này cũng để miêu tả những người có khiếu hài hước. Ví dụ: The children love their teacher because he is more fun than a barrel of monkeys. (Những đứa trẻ rất yêu quý giáo viên của chúng vì ông ấy rất vui tính). 8. Monkey suit Cụm từ "monkey suit" bắt nguồn từ những người hát rong ngày xưa, thường kênh trên vai một con khỉ phụ diễn. Chú khỉ được cho mặc quần áo và đội mũ như người. Từ đó, "monkey suit" thường dùng để chỉ bộ vest lịch lãm của đàn ông. Ví dụ: I like my job, but I wish they didn't make me wear this monkey suit all day. (Tôi thích công việc của mình nhưng tôi ước họ không bắt tôi mặc vest cả ngày). 9. Monkey’s wedding Khi muốn miêu tả cơn mưa bóng mây, người bản ngữ thường dùng cụm từ "monkey’s wedding". Thành ngữ này đồng nghĩa với từ "sunshower" thường được người Anh, Australia và Canada sử dụng. Ví dụ: Apart from a brief monkey's wedding, the weather was fabulous during the entire event. (Ngoài việc mưa bóng mây, thời tiết trong suốt sự kiện thật dễ chịu). 10. Cheeky monkey Người bản ngữ thường dùng "cheeky monkey" để miêu tả những người có tính cách láu lỉnh, nghịch ngợm hay táo tợn. Thành ngữ này thường mang nghĩa là lời quở trách nhẹ nhàng, vui vẻ. Ví dụ: You ate all the cookies, you cheeky monkey. (Bạn đã ăn toàn bộ bánh quy, bạn thật tinh nghịch). Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh tưởng chừng không có gì phức tạp nhưng lại khiến rất nhiều bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng. Hôm nay WISE ENGLISH sẽ hướng dẫn bạn cách dùng và phân biệt 2 loại danh từ này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé! Phân biệt danh từ không đếm được và danh từ đếm đượcNội dung bài viếtI. Countable nouns và Uncountable nouns là gì?Để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và đảm bảo ngữ pháp trong quá trình giao tiếp hoặc làm bài thi, bạn cần phải biết được từ nào là danh từ đếm được và từ nào là không đếm được. Việc dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt và xác định sự vật, hiện tượng có thể đếm được hay không có thể dễ dàng gây nhầm lẫn và hiểu sai bản chất của từ vựng. Có một số danh từ trong tiếng Việt được dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đếm được, nhưng khi chuyển sang tiếng Anh lại trở thành danh từ không đếm được. Vì vậy, bạn cần phải hiểu rõ khái niệm danh từ đếm được và không đếm được là gì, và làm thế nào để phân biệt chúng. Hãy đọc định nghĩa kỹ dưới đây để có thể hiểu rõ hơn! I. Danh từ đếm được1. Định nghĩa Countable NounsDanh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được, có thể sử dụng với số đếm đi liền đằng trước từ đó. Ví dụ, bạn có thể nói một quyển sách, hai quyển sách (one book, two books) hay một con chó, hai con chó (one dog, two dogs), nên book và dog là danh từ đếm được. Countable Nouns2. Hai loại hình thái của danh từ đếm đượcDanh từ đếm được có 2 dạng: số ít (single) và số nhiều (plural)
Ví dụ: a pen, one table,…
Ví dụ: pens, tables,…
Ví dụ: pen → pens, table → tables,… NGUYÊN TẮC CHUYỂN DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC TỪ SỐ ÍT THÀNH SỐ NHIỀU Số ít (Singular) Số nhiều (Plural) Kết thúc bằng ‘s’Thêm ‘es’ vào cuốiKết thúc bằng ‘y’Chuyển thành ‘ies’Kết thúc không bằng ‘y’ và ‘s’Thêm ‘s’ vào cuối Tuy nhiên có một số quy tắc ngoại lệ như:
3. Lưu ý về danh từ đếm được bất quy tắcGiống như động từ bất quy tắc, danh từ đếm được cũng vậy. Một số danh từ đếm được khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ không theo các quy tắc đã kể ở trên. Cùng điểm qua một số trường hợp đặc biệt hay được sử dụng trong cả văn nói và văn viết nhé. Danh từ số ítDanh từ số nhiềuNghĩa của từmanmenđàn ôngwomanwomenphụ nữchildchildrenđứa trẻsheepsheepđàn cừutoothteethrăngfootfeetbàn chânbacteriumbacteriavi khuẩnfishfishcá Xem thêm: Đăng ký sửa bài Writing chuyên nghiệp II. Danh từ không đếm được1. Uncountable nouns là gì?Danh từ không đếm được là những danh từ không thể sử dụng với số đếm. Ví dụ, bạn không thể nào nói một sữa, hai sữa đúng không nào, nên sữa (milk) là danh từ không đếm được. Advice có đếm được không không đếm được? Câu trả lời chính xác nhất: Advice là danh từ không đếm được (uncountable noun) nên chúng ta không nói “advices” (những lời khuyên) hay “an advice” (một lời khuyên). Để hiểu rõ hơn Advice là danh từ đếm được hay không đếm được, mời các bạn cùng WISE đến với phần nội dung dưới đây nhé Uncountable Nouns2. Một số lưu ý của danh từ không đếm đượcTuy nhiên, cũng có một số cách để danh từ không đếm được kết hợp với các cụm từ tiếng Anh khác để trở thành một cụm danh từ đếm được như: Một số vật chất không đếm được nhưng được chứa trong các bình đựng, bao bì… thì sẽ trở thành một cụm danh từ đếm được. Ví dụ:
Những danh từ không đếm được như food, money, meat, sand, water,… đôi khi có thể được dùng như danh từ số nhiều để chỉ các dạng hay loại khác nhau của vật liệu này. Ví dụ:
“Time” là một danh từ có nhiều nghĩa. Nếu được dịch theo nghĩa “thời gian”, “time” là một danh từ không đếm được, nhưng nếu được dịch là “số lần”, “time” lại đóng vai trò là một danh từ đếm được. Ví dụ: Yesterday, I didn’t have enough time to finish my homework. (Ngày hôm qua, tôi đã không có đủ thời để hoàn thành bài tập về nhà của mình) I go jogging three times a week. (Tôi đi bộ thể dục 3 lần 1 tuần) 3. 50 danh từ không đếm được trong tiếng Anh cần ghi nhớ
III. Cách phân biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm đượcCách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được khá dễ dàng. Ở phần này, WISE ENGLISH sẽ giúp bạn tổng hợp 5 nguyên tắc chính mà bạn cần ghi nhớ để phân biệt hai loại danh từ này nhé. Danh từ đếm đượcDanh từ không đếm đượcRule 1Có 2 dạng hình thái (số ít và số nhiều) Thường kết thúc với s khi là số nhiều Chỉ có 1 dạng hình tháiRule 2Không đứng một mình, sử dụng kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số đếmCó thể đứng một mình hoặc sử dụng kèm với mạo từ ‘the’ hay đứng với danh từ khácRule 3Đứng sau a/an là danh từ đếm được số ítKhông bao giờ sử dụng với a/anRule 4Đứng sau số đếm (one, two, three) Vd: one bowl, two bowls Không thể dùng được trực tiếp với số đếm mà phải sử dụng kèm với một danh từ đếm được chỉ đơn vị đo lường khác Vd: one bowl of rice, two bowls of rice Rule 5Đứng sau many, few, a few là danh từ đếm được số nhiều Vd: many cups, few questions, a few students Đứng sau much, little, a little of, a little bit of là danh từ không đếm được Vd: much money, little trouble, a little bit of sleep IV. Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi phân biệt danh từ đếm được và không đếm đượcCác bạn sẽ cần ghi nhớ một vài trường hợp đặc biệt sau đối với danh từ đếm được và không đếm được
Sau ‘the, some, any, no, a lot of, lots of, plenty of, enough’ vừa có thể là danh từ đếm được vừa có thể là danh từ không đếm được
‘Time’ với nghĩa ‘thời đại’ hay số lần là danh từ đếm được. Ví dụ: I have met him three times before ‘Time’ với nghĩa ‘thời gian’ là danh từ không đếm được Ví dụ: You have spent too much time on doing that project. Một số các danh từ không đếm được như food, meat, money, sand, water … đôi khi được dùng như các danh từ đếm được số nhiều để chỉ các dạng, loại khác nhau của vật liệu đó. Ví dụ: This is one of the foods that my doctor wants me to eat. V. Cách sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được1. Hướng dẫn sử dụng mạo từ và lượng từ với danh từ đếm và không đếm trong tiếng Anh.Các bạn cần lưu ý kết hợp mạo từ và lượng từ phù hợp khi sử dụng danh từ đếm được và không đếm được. Một số mạo từ và lượng từ có thể được sử dụng trước cả hai loại danh từ, trong khi một số chỉ sử dụng trước danh từ đếm được hoặc không đếm được. a) Từ chỉ dùng với danh từ đếm được: a, an, many, few, a few.Eg:
Khi hỏi về danh từ đếm được ta sẽ dùng “How many” E.g:
b) Từ chỉ dùng với danh từ không đếm được: much, little, a little bit ofE.g:
Khi hỏi về danh từ không đếm được, chúng ta sẽ dùng “How much” E.g:
c) Từ dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm đượcMột số từ có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được, ví dụ:
2. Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng danh từ đếm được và không đếm được.a) Một danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm đượcTrong thực tế, trong tiếng Anh có nhiều từ vựng và danh từ đa nghĩa. Một số danh từ có thể được sử dụng như danh từ số ít trong một trường hợp, nhưng lại được sử dụng như danh từ số nhiều trong trường hợp khác. Chúng ta cần chú ý đến những trường hợp này để tránh những sai sót trong sử dụng.
Ví dụ về những từ thường gặp
3. Danh từ luôn ở dạng số nhiềuTrong tiếng Anh, có một số danh từ luôn được sử dụng dưới dạng số nhiều. Đây có thể được coi là những danh từ đặc biệt, được quy ước sử dụng số nhiều trong mọi trường hợp. Những từ này nên được học thuộc để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Một số ví dụ thường gặp là:
VI. Bài tập áp dụng1. Bài tậpBài 1: Những danh từ dưới đây đếm được (Uncountable) hay không đếm được (Countable)1. tea → 2. butter → 3. song → 4. living room → 5. hour → 6. coffee → 7. child → 8. homework → 9. key → 10. orange → Bài 2: Ghép các danh từ dưới đây với các từ phía dưới:jam, meat, milk, oil, lemonade, advice, rice, tea, tennis, chocolate 1. a piece of ……… 2. a packet of ……… 3. a bar of ……… 4. a glass of ……… 5. a cup of ……… 6. a bottle of ……… 7. a slice of ……… 8. a barrel of ……… 9. a game of ……… 10. a jar of ……… Bài tập 3: Chọn đáp án đúng:1. If you want to know the news, you buy newspaper/ a newspaper. 2. I had two tooths/teeth pulled out the other day. 3. Light/a light comes from the sun. 4. I was very busy, and I didn’t have time/ a time for breakfast today. 5. Sue was very helpful. She is always willing to give us some very useful advice/advices everytime we need it. 6. Did you raise these tomato/tomatoes in your garden? 7. We were very unfortunate. We had bad luck/a bad luck. 8. I had to buy a/some bread for breakfast. 9. Bad news don’t/doesn’t make people happy. 10. My hair is/ My hairs are too long. I should have it/them cut three days ago. 2. Đáp ánBài tập 11. Không đếm được 2. Không đếm được 3. Đếm được 4. Đếm được 5. Đếm được 6. Không đếm được 7. Đếm được 8. Không đếm được 9. Đếm được 10. Đếm được Bài tập 21. a piece of advice 2. a packet of rice 3. a bar of chocolate 4. a glass of milk 5. a cup of tea 6. a bottle of lemonade 7. a slice of meat 8. a barrel of oil 9. a game of tennis 10. a jar of jam Xem thêm: Khóa học Ielts giảm đến 45% và nhiều phần quà hấp dẫn khác Bài tập 31. A newspaper 2. Teeth 3. Light 4. Time 5. Advice 6. Tomatoes 7. Bad luck 8. Some 9. Doesn’t 10. My hair is / it Bên cạnh việc ôn tập kiến thức về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh về danh từ đếm được và không đếm được thì thực hành mỗi ngày là một điều vô cùng quan trọng để giúp ghi nhớ kiến thức nhanh chóng hơn và đạt hiệu tối ưu. Bên cạnh đó, WISE cũng bổ sung thêm một số bài học về danh từ các bạn tham khảo nhé:
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ
WISE ENGLISH sẽ liên tục cập nhật đa dạng các loại chủ đề. Vì vậy đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui! |