Adhering là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: nội động từ 1. dính chặt vào, bám chặt vào 2. tham gia, gia nhập 3. tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững Show 4. (từ cổ, nghĩa cổ) tán thành, đồng ý (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[æd.ˈhɪr] Nội động từSửa đổiadhere nội động từ /æd.ˈhɪr/
Chia động từSửa đổi
adhere
Tham khảoSửa đổi
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ adhering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adhering tiếng Anh nghĩa là gì. adhere /əd'hiə/* nội động từ- dính chặt vào, bám chặt vào=to adhere to the skin+ dính chặt vào da- tham gia, gia nhập=to adhere to a party+ gia nhập một đảng- tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững=to adhere to an agreement+ tôn trọng triệt để hiệp định=to adhere to one's opinion+ giữ vững ý kiến=to adhere to Marxism-Leninism+ trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin- (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý
Tóm lại nội dung ý nghĩa của adhering trong tiếng Anhadhering có nghĩa là: adhere /əd'hiə/* nội động từ- dính chặt vào, bám chặt vào=to adhere to the skin+ dính chặt vào da- tham gia, gia nhập=to adhere to a party+ gia nhập một đảng- tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững=to adhere to an agreement+ tôn trọng triệt để hiệp định=to adhere to one's opinion+ giữ vững ý kiến=to adhere to Marxism-Leninism+ trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin- (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý Đây là cách dùng adhering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ adhering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh
adhere /əd'hiə/* nội động từ- dính chặt vào tiếng Anh là gì? bám chặt vào=to adhere to the skin+ dính chặt vào da- tham gia tiếng Anh là gì? gia nhập=to adhere to a party+ gia nhập một đảng- tôn trọng triệt để tiếng Anh là gì? trung thành với tiếng Anh là gì? gắn bó với tiếng Anh là gì? giữ vững=to adhere to an agreement+ tôn trọng triệt để hiệp định=to adhere to one's opinion+ giữ vững ý kiến=to adhere to Marxism-Leninism+ trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) tán thành tiếng Anh là gì? |