Bác bảo vệ giữ xe tiếng anh là gì năm 2024

Bãi đỗ xe hay bãi đậu xe hay bãi giữ xe (tiếng Anh tại Mỹ: parking lot, tiếng Anh tại Anh: car park) là một khu vực rộng lớn, trống trải được quy hoạch, xây dựng để dành cho việc đậu các loại xe (thông thường là xe hơi). Thông thường, thuật ngữ này nói đến một khu vực chuyên dụng đã được giải phóng mặt bằng và xây dựng các công trình kiên cố hoặc bán kiên cố. Trong hầu hết các quốc gia nơi mà xe ô tô là phương tiện chủ yếu và quan trọng của giao thông vận tải thì bãi đỗ xe là một cơ cấu của tất cả các thành phố và khu vực ngoại ô, trung tâm mua sắm, sân vận động thể thao và các địa điểm tương tự thường có rất nhiều bãi đỗ xe ở khu vực rộng lớn.

Đặc điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Các bãi đỗ xe thông thường được lát nhựa. Một số được lát bằng bê tông. Bãi đỗ xe có kiểu riêng đặc biệt liên quan đến quy chuẩn kỹ thuật. Bãi đỗ xe cũng có thể rất nhỏ, chỉ với chỗ đỗ xe cho một vài xe, hoặc là bãi đỗ xe rất lớn với không gian cho hàng ngàn xe. Bãi đỗ xe nhỏ thường là các tòa nhà gần cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc một căn hộ. Bãi đỗ xe lớn hơn có thể được cho các doanh nghiệp lớn hơn hoặc những nơi có nhiều khách hàng, các tổ chức như trường học, nhà thờ, văn phòng, hoặc bệnh viện, viện bảo tàng hoặc các địa điểm du lịch khác.

Một bãi đỗ xe trước sân bay

Một số doanh nghiệp, các tổ chức, hoặc đơn vị khác có thể có một số bãi đỗ xe riêng nếu nhà để xe không thể đáp ứng nhu cầu đỗ xe của họ. Các chỗ đỗ xe lớn và rất lớn có thể được xây dựng phục vụ cho sân vận động, sân bay, ga tàu, trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm với nhiều doanh nghiệp, trường học hoặc các trường đại học lớn, trung tâm hội nghị hoặc các cơ sở công bằng, nhà hát, nơi làm việc với nhiều nhân viên như nhà máy, xí nghiệp, vv, hoặc các tổ chức có quy mô lớn. Thường thì một số doanh nghiệp, văn phòng, cao ốc, hoặc các tổ chức khác có thể sử dụng một hoặc nhiều bãi đỗ xe chung cho thuận tiện công việc của họ.

Tại những nơi mà hầu hết du khách và nhân viên sử dụng xe của họ để vào và ra đột xuất, các bãi đỗ xe tạm thời thường thường nằm trong khuôn viên các tòa nhà hoặc lề đường phố cạnh tòa nhà ví dụ như các trung tâm mua sắm và các tòa nhà văn phòng. Bãi đỗ xe xung quanh các chung cư thường là nội bộ dành cho việc sử dụng bãi đỗ xe của người dân trong chung cư, mặc dù đôi khi có thể dành một phần cho du khách, khách vãng lai. Việc đỗ xe ở các doanh nghiệp, văn phòng và nhà ở thường được miễn phí cho khách hàng, những khách quen, hoặc người dân trong một số trường hợp.

Trong hầu hết trường hợp, đặc biệt là tại các khu vực có bãi đỗ xe khan hiếm, người ta phải trả tiền để công viên được sử dụng tạm thành một bãi đỗ xe. Trong nhiều trường hợp một số doanh nghiệp không có khu vực đỗ xe riêng của họ, có rất nhiều bãi đỗ xe mà thực tế bất kỳ lái xe có thể trả một khoản phí để đỗ xe.

Một số không gian trong một bãi đỗ xe có thể được đánh dấu là "dành riêng" cho những người nhất định, bao gồm cả những người tàn tật. Thường có một hoặc nhiều chỗ đỗ xe cho người khuyết tật, trong đó có thể được khá rộng, đỗ xe thường có lối vào và lối ra được kiểm soát bởi những người quản lý, nhân viên bảo vệ hoặc người soát vé.

Ngày nay, đi taxi đã trở nên thông dụng và không còn xa lạ ở khắp mọi nơi trên thế giới. Vì thế nếu bạn đang có dự định du lịch nước ngoài hay muốn hướng dẫn du khách cách bắt taxi như thế nào thì hãy cùng Hey English khám phá những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi sử dụng phương tiện di chuyển này nhé!

Những mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh khi đi taxi

Các mẫu câu khi bắt taxi

Lưu ý: Trong tiếng Anh của người Mỹ, họ thường dùng từ “cab” thay cho “taxi”

Khi bạn muốn gọi taxi thì có thể dùng các cách sau:

Bạn có thể dùng những cách sau để trao đổi với tài xế:

  • To this address, please. (Vui lòng đưa tôi đến địa chỉ này)
  • Could you please take me to this place? (Bạn có thể chở tôi đến chỗ này được không?)
  • Can I get a cab to the train station?. (Tôi có thể bắt taxi đến nhà ga được không?.)
  • Take me to the train station, please. Thank you. (Vui lòng đưa tôi đến nhà ga. Cảm ơn)
  • Please drive me to the international airport. (Chở tôi đến sân bay quốc tế)
  • How far is it? (Cách đây bao xa vậy?)
  • How long do I have to wait? (Tôi sẽ phải chờ bao lâu?)

Khi bạn muốn nhờ ai đó giúp mình đặt taxi hoặc hỏi thêm những thông tin về dịch vụ, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

  • Can I have the number of a taxi service nearby? (Bạn có thể đưa tôi số điện thoại của dịch vụ taxi gần đây được không?)
  • Do you have a taxi number? (Bạn có số điện thoại của hãng taxi nào không?)
  • Can you tell me where I can catch a taxi? (Xin lỗi, anh có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?)
  • Can you call me a taxi, please? I need to go to Saigon. (Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không? Tôi cần phải đến Saigon.)
  • Please call me a taxi? (Làm ơn gọi taxi cho tôi được không?)

Khi đi taxi để đảm bảo an toàn bạn nên hỏi trước giá, sau đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng:

  • How much will I have to pay ? (Tôi phải trả bao nhiêu vậy?)
  • How much do you charge per hour? (Ông tính bao nhiêu một giờ?)
  • How much do you charge for waiting? (Chờ thì hết bao nhiêu tiền?)
  • Stop here. How much do I have to pay? (Dừng ở đây giúp tôi. Hết bao nhiêu tiền vậy nhỉ?)
  • That is too much. (Đắt quá đi)
  • I will pay by cash/card/app. (Tôi sẽ trả bằng tiền mặt/thẻ/ứng dụng.)
  • Can you take me to another location? (Anh có thể chở tôi đi thêm một nơi nữa không?)
  • You can keep the change. (Anh có thể giữ tiền thối.)
    Bác bảo vệ giữ xe tiếng anh là gì năm 2024

Các câu giao tiếp cho tài xế taxi

Khi bắt đầu gặp hành khách, các tài xế có thể yêu cầu giúp đỡ khách hoặc hướng dẫn khách vào xe bằng các mẫu câu sau:

  • Let me help you with your luggage. (Để tôi giúp bạn khiêng hành lý)
  • Get in, please. (Xin mời lên xe)
  • Please close the door gently. (Xin đóng cửa nhẹ nhàng giúp.)
  • Put on the seat belt, please. (Bạn mang dây an toàn vào đi.)

Sau đó dùng những mẫu câu này để biết được địa điểm khách đến

  • Where are you going? (Bạn muốn đi đâu?)
  • Where can I take you? (Bạn muốn đến nơi nào?)
  • Are you in a hurry? (Bạn có vội không?)
  • What’s your destination? (Địa điểm bạn muốn đến là đâu?)
  • It is quite far away. (Chỗ đó hơi xa.)
  • It will take about 20 minutes. (Đi đến đó sẽ mất khoảng 20 phút.)
  • It is very close. (Chỗ đó gần.)

Trên đường đi có thể thông báo với khách hàng qua những câu sau.

  • It is rush hour. (Bây giờ là giờ cao điểm)
  • There is a traffic jam/congestion. (Đang có kẹt xe.)
  • I will try different ways. (Tôi sẽ thử những cách khác nhau)
  • Sorry, I can not do that. (Xin lỗi, tôi không làm vậy được.)

Một số câu hỏi về phí và cách thanh toán

  • The total price is one dollar. (Tổng tiền là một đô.)
  • How will you be paying? – cash, credit card. (Bạn muốn thanh toán bằng cách nào? – tiền mặt hay thẻ)

Các câu giao tiếp trong lúc đi xe

  • Let’s go! (Đi thôi)
  • Can you stop by this store for a minute? I have to buy something (Bạn có thể dừng ở cái tiệm đằng kia được không? (Tôi muốn mua vài thứ))
  • Can I get off here? (Tôi có thể xuống xe ở đây không?)
  • Can you drop me here? (Bạn có thể để tôi ở đây được không?
  • How long have you been driving? (Bạn lái xe được bao lâu rồi?)
  • Are we near there yet? (Đã gần tới chưa?)
  • Why do you stop? (Tại sao bạn dừng lại?)
  • Please drive carefully. (Làm ơn lái cẩn thận)
  • I want to have a tour around city. (Tôi muốn đi xem thành phố)
  • I am in a hurry. (Tôi đang rất vội)
  • Can you drive faster? (Bạn có thể lái nhanh hơn không?)
  • Stop here. Wait for a second. (Dừng ở đây, đợi một chút)
  • I will be back in 5 minutes. (Tôi sẽ quay lại trong 5 phút nữa)
  • I can show you the faster way (Tôi có thể chỉ cho anh đường tắt)
  • I can show you this shorter way (Tôi có thể chỉ cho anh đi đường này ngắn hơn)
  • Turn right then go straight. (Rẽ phải sau đó đi thẳng)
  • Keep the change. (Hãy giữ lấy tiền thừa)
  • I’ve already paid via the app. (Tôi đã trả tiền qua ứng dụng rồi)
    Bác bảo vệ giữ xe tiếng anh là gì năm 2024

Một số đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh khi đi taxi

Hãy luyện tập với những tình huống áp dụng các mẫu câu hội thoại bằng tiếng Anh khi đi taxi dưới đây để giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài nhé!

Hội thoại 1

  • Harry: Good morning, sir. What’s your destination? (Chào buổi sáng thưa ngài. Ngài muốn đi đâu?)
  • Bruno: Ben Thanh market, please.(Cho tôi đến chợ Bến Thành.)
  • Harry: It is quite far away. (Chỗ đó hơi xa)
  • Bruno: No worry. I have money. (Khỏi lo. Tôi có tiền mà.)
  • Harry: Yes sir. Put on your seatbelt please and here we go. (Vâng thưa ngài. Vậy thắt chặt dây an toàn và rồi đi thôi.)

Hội thoại 2

  • Harry: Excuse me. How far is the airport from here? (Xin lỗi. Sân bay cách đây xa không?)
  • Bruno: It is very close. It is about a 10 minute drive. (Sân bay gần đây. Bạn đi cỡ 10 phút à.)
  • Harry: I have to be there at 11am. Can you drive me there in time? (Tôi phải ở đó lúc 11h sáng. Bạn có thể chở tôi đến đó kịp giờ không?)
  • Bruno: Yes, I can. (Có, tôi có thể.)
  • Harry: Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)

Hội thoại 3

  • Harry: We have arrived at Ben Thanh market. (Chúng ta đến chợ Bến Thành rồi.)
  • Bruno: Thank you. How much do I have to pay? ( Cảm ơn. Bao nhiêu tiền vậy?)
  • Harry: 10 dollars. (10 đô)
  • Bruno: Here you are. You can keep the change (Của bạn đây. Bạn có thể giữ tiền thừa.)
  • Harry: Thank you. (Cảm ơn bạn nha)
    Bác bảo vệ giữ xe tiếng anh là gì năm 2024

Và đó là cách mà bạn có thể giao tiếp khi đi taxi bằng tiếng Anh. Hey English khuyến khích bạn hãy tập luyện thật thành thạo những mẫu câu ngắn và ráp chúng lại với nhau trước khi bắt tay vào những câu dài và khó hơn. Hi vọng sau khi đọc xong bài viết này các bạn đã có thể áp dụng ngay vào những cuộc trò chuyện trong đời sống hằng ngày. Tuy nhiên, hãy nhớ luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo những mẫu câu này nhé.

Để sẵn sàng sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, hãy bắt đầu bằng cách luyện giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay tại ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh Hey English.