Chướng ngại vật tiếng anh là gì năm 2024

Biển báo chú ý chướng ngại vật phía trước dùng để báo trước cho lái xe biết phía trước có chướng ngại vật, xe cần giảm tốc độ và đi theo chỉ dẫn trên biển báo.

1.

Ở đây có biển báo chú ý chướng ngại vật phía trước, bạn nên chú ý.

There's an obstacle ahead sign here, you should pay attention.

2.

Phía trước chúng ta có biển báo chú ý chướng ngại vật phía trước.

There's an obstacle ahead sign ahead of us.

Một số từ vựng về các biển báo nguy hiểm khác: - bend (chỗ ngoặt nguy hiểm) - narrow bridge (cầu hẹp) - two-way traffic (đường hai chiều) - intersection ahead (nơi giao nhau của các đường đồng cấp) - quay of riverbank (kè, vực sâu phía trước) - traffic light ahead (giao nhau có tín hiệu đèn) - steep descent/ ascent (dốc xuống/ lên nguy hiểm)

Chướng ngại vật tiếng anh là gì năm 2024

Địa chỉ: Số 18 – Duy Tân – Hưng Dũng – Thành phố Vinh – Nghệ An

Số điện thoại: 02388.656.797 – 0888.18.38.68

Số tài khoản: 51010003456788 – Ngân hàng BIDV – Nghệ An

Mã số thuế: 2901252045

Copyright of Phuong Hoang School

Bản quyền thuộc về trường Phổ thông chất lượng cao Phượng Hoàng

02/2021

Vượt qua những chướng ngại

Overcoming Obstacles

Dẹp hết chướng ngại trên đường dân ta!’”.

Remove any obstacle from the way of my people.’”

Chúng ta phải loại bỏ chướng ngại này.

We gotta clear this blockage.

Một Chướng Ngại Vật Khác Nữa Là Không Chịu Nhìn Tội Lỗi theo Đúng Bản Chất của Nó

Another Stumbling Block Is Refusing to See Sin in Its True Light

Vậy là chúng ta đã nói về hai thói quen chướng ngại.

So we've chatted about a couple of behavioral challenges.

Hãy vượt qua tất cả và bất kỳ mọi chướng ngại.

Overcome any and all stumbling blocks.

Chướng ngại, chướng ngại.

Obstacle, obstacle.

Bên trong trụ sở, họ dựng chướng ngại vật và trói vị chỉ huy trên ghế.

Inside, they barricaded the office and tied the commandant to his chair.

Có quá nhiều chướng ngại vật.

Too many obstacles.

Chướng ngại vật đã xuất hiện!

Looming obstacle!

Chướng ngại Asimov trong chương trình của chúng nghĩa là chúng không được hại chúng ta.

The Asimov blocks in their programming mean that they simply aren't able to do us any harm.

Do chướng ngại trên đường, chúng ta phải dừng ở ga Đông Daegu.

Due to a blockage on our track, we have stopped at East Daegu Station.

Kiên trì vượt qua bất cứ chướng ngại nào...

Determination to overcome any obstacle.

Tôi không ưa lắm trò vượt chướng ngại vật.

I don't much fancy an obstacle course.

Có thể mở chướng ngại vật mà sếp.

We could rig the barricade, sir.

Người chơi cũng có thể đặt các chướng ngại vật để tăng tính thách thức.

Players can also set up obstacles to make the game more challenging.

Và nó biết tránh các chướng ngại vật.

And it does that avoiding obstacles.

Cần dọn trống các chướng ngại này, lấy chỗ cho xe tăng.

I gotta clear these obstacles, make holes for the tanks.

Vượt các chướng ngại ở Comarca

Crossing Bridges in the Comarca

4 Cuộc đua nhiều chướng ngại trong vai trò làm mẹ

4 The Hurdle Race of Motherhood

Nhìn Xa Quá Điểm Nhắm Là một Chướng Ngại Vật

Looking beyond the Mark Is a Stumbling Block

Ai gia là chướng ngại duy nhất của Ngài, và vì thế là một gánh nặng...

I am the only person in his way and so I am an obstruction and a burden ...

Xác định những chướng ngại cản trở sự tiến bộ

Identifying Impediments to Progress

Bạn sẽ chỉ cần phải đi quanh chướng ngại để thấy nó là sự giác ngộ.

You've just got to go around the block to see it as an epiphany.

Tuổi tác không phải là chướng ngại vật để trở thành một công cụ trong tay Thượng Đế.

Age is not a barrier to becoming an instrument in the hands of God.

He took no precautions beyond strengthening his picket lines, refusing to entrench, build "abatis", or push out reconnaissance patrols.

Một Chướng Ngại Vật Khác Nữa Là Không Chịu Nhìn Tội Lỗi theo Đúng Bản Chất của Nó

Another Stumbling Block Is Refusing to See Sin in Its True Light

Bên trong trụ sở, họ dựng chướng ngại vật và trói vị chỉ huy trên ghế.

Inside, they barricaded the office and tied the commandant to his chair.

Có quá nhiều chướng ngại vật.

Too many obstacles.

Chướng ngại vật đã xuất hiện!

Looming obstacle!

Tôi không ưa lắm trò vượt chướng ngại vật.

I don't much fancy an obstacle course.

Có thể mở chướng ngại vật mà sếp.

We could rig the barricade, sir.

Người chơi cũng có thể đặt các chướng ngại vật để tăng tính thách thức.

Players can also set up obstacles to make the game more challenging.

Và nó biết tránh các chướng ngại vật.

And it does that avoiding obstacles.

Nhìn Xa Quá Điểm Nhắm Là một Chướng Ngại Vật

Looking beyond the Mark Is a Stumbling Block

Tuổi tác không phải là chướng ngại vật để trở thành một công cụ trong tay Thượng Đế.

Age is not a barrier to becoming an instrument in the hands of God.

Cô thường xuyên té ngã, va đổ, bước hụt qua những chướng ngại vật thấp nhất.

She frequently falls, runs into things, or trips over the lowest obstacles.

Hướng hắn tới chướng ngại vật!

Drive him into that barricade.

Thêm chướng ngại vật

Adding Hurdles

Nếu gặp chướng ngại vật, bạn có thể tìm đường khác.

If you encounter a roadblock, you can find another route.

" Chướng ngại vật "

Roadkill.

Lẽ ra ngươi phải xử lí chướng ngại vật

You were supposed to remove the obstacles.

Việc dẹp các tảng đá—tức các chướng ngại vật—phần lớn là vì lợi ích của họ.

Ridding it of stones —clearing away stumbling blocks— was mainly for their own benefit.

này đi dọn chướng ngại vật đi!

Hey go clear the passage!

Thành phố đổ nát, các con đường vương vãi đầy chướng ngại vật, mảnh vỡ và hố bom.

The city was rubble, and the streets were littered with blocks, debris, and bomb craters.

“Tính kiêu hãnh là chướng ngại vật lớn lao đối với Si Ôn.

“Pride is the great stumbling block to Zion.

Chúng ta nên tránh những cạm bẫy và chướng ngại vật nào?

What pitfalls and entanglements should we avoid?

Có chướng ngại vật.

Terrain.

Đã tự chèn chướng ngại vật trong phòng họ suốt đêm.

How sick is that?

Không tạo những cạm bẫy và chướng ngại vật để bảo vệ tài sản của bạn — Deut.

21:4 Not to allow pitfalls and obstacles to remain on your property — Deut.