Bài tập tiếng anh 9 unit 1 2 3 violet
Bạn đang xem: Bài tập tiếng anh lớp 9 theo từng unit có đáp án violet
7 Oct 2012 · Bài tập unit 1 I.Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ còn lại: 1.a.primary b.divide c.comprise d.religion 2.
✅ Bài tập ôn tập Unit 1,2,3 - Tiếng Anh 9 Thí điểm - Thư viện đề thi
27 Sep 2018 · TRUNG TÂM LUYỆN THI CHẤT LƯỢNG CAO DƯƠNG HÒA THÀNH PHỐ NINH BÌNH Revision on unit 1-2-3 I.Choose the word which has different sound in the ...
✅ REVIEW UNIT 1+2+3 ENGLISH 9 - Tiếng Anh 9 Thí điểm
2 Nov 2017 · UNIT 1 : LOCAL ENVIRONMENT TEST 1 I.Choose the word whose underline part is pronouced differently from the others.1.A....
✅ bài tập tiếng anh lớp 9 Unit 1,2,3 [ có đáp án] - Thư viện đề thi
5 Jul 2015 · Unit 1, 2 Part 1: Vocabulary and grammar: *Choose A, B, C or D to complete the following sentence: 1.She likes to wear………..jean cloth.
✅ BT ANH 9 - UNIT 1 - TEST 2 [& Keys] - Thư viện đề thi
22 Jan 2018 · UNIT 1.A VISIT FROM A PEN PAL TEST 2 I.Pick out the word whose underlined part is pronounced differently ...A.colour B.hole C.go D.toe 3.
✅ Review unit 1,2 [English 9 ] - Tiếng Anh 9 - Thư viện đề thi
6 Sep 2016 · III.Put the verbs in brackets in the correct form: He wishes he.[be] a doctor.Where………you [be ] ...
✅ Review grade 9 unit 1 2 3 - Tiếng Anh 9 Thí điểm - Thư viện đề thi
22 Oct 2016 · EXERCISE ON PHRASAL VERBS *** Choose the best answer:- SYNONYM 1.He is trying to stop smoking.A.give off B.give up C.give in D.give ...
✅ Bai tap on tap - English 9 Unit 1,2,3,4,5 - Tiếng Anh 9 - Thư viện đề thi
12 Dec 2010 · VOCABULARY & STRUCTURES[ U1+2+4] Choose the correct word to complete the following sentences....Bai tap on tap - English 9 Unit 1,2,3,4,5.
✅ BÀI TẬP TỪ LOẠI TIẾNG ANH 9 UNIT 1 - Thư viện đề thi
18 Aug 2017 · Unit one: A VISIT FROM A PEN PAL Verb Noun [person] Noun Adjective Adverb 1 Visit visitor 2 Act Actress/ actor Activity Action Active...
✅ bai tap lop 9 unit 1 va 2 - Tiếng Anh 9 - Thư viện đề thi
26 Sep 2010 · three years.III.Give the correct from of verbs.1 I"d like [ lie] …………………….on the ...
✅ Bài tập Unit 2 - Tiếng Anh 9 Thí điểm violet
Bài tập Unit 2 - Tiếng Anh 9 Thí điểm violet
Từ khoá:
Vừa rồi, đói.vn đã gửi tới các bạn chi tiết về chủ đề Bài tập tiếng anh 9 unit 1 2 3 violet ❤️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Bài tập tiếng anh 9 unit 1 2 3 violet" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Bài tập tiếng anh 9 unit 1 2 3 violet < ❤️️❤️️ > hiện nay. Hãy cùng đói.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Bài tập tiếng anh 9 unit 1 2 3 violet bạn nhé.
Combo 2 sách: 5099 Từ Vựng HSK1 – HSK6 Từ Điển Tam Ngữ Anh – Trung – Việt + Từ Điển Tam Ngữ Bá Đạo Từ Lóng Tiếng Trung Hiện Đại [Kèm ví dụ, tiếng Anh, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, bính âm, tiếng Việt, tiếng Trung bồi] + DVD Audio tài liệu n
Combo 3 sách: 1099 Từ Ghép Tiếng Trung Thông Dụng + 5099 Từ Vựng HSK1 – HSK6 Từ Điển Tam Ngữ Anh – Trung – Việt + Từ Điển Tam Ngữ Bá Đạo Từ Lóng Tiếng Trung Hiện Đại [Tiếng Trung Giản Thể – Tiếng Bồi – Bính Âm– Tiếng Việt – Tiếng Anh kèm
Combo 3 sách: 1099 Từ Ghép Tiếng Trung Thông Dụng + 5099 Từ Vựng HSK1 – HSK6 Từ Điển Tam Ngữ Anh – Trung – Việt + Từ Điển Tam Ngữ Bá Đạo Từ Lóng Tiếng Trung Hiện Đại [Tiếng Trung Giản Thể – Tiếng Bồi – Bính Âm– Tiếng Việt – Tiếng Anh kèm
Combo 2 sách: 5099 Từ Vựng HSK 1-HSK6 + Siêu Dễ Nhớ Chiết Tự – 2102 Từ Tiếng Trung Thông Dụng Nhất – Bá Đạo Hack Não Tam Ngữ [Kèm cách nhớ, ví dụ, tiếng Anh, tiêng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, tiếng bồi, bính âm Pinyin, tiếng Việt �
đói.vn là một trong những website chuyên nghiệp chuyên hệ thống kiến thức, chia sẻ lại bạn đọc những thông tin hottrend trong nước và quốc tế. Lưu ý: Mọi tin tức trên website đói.vn đều được hệ thống Bot cập nhật tự động. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho những tin tức mà hệ thống Bot tự cập nhật.Xem thêm: Tư Tưởng Nhân Nghĩa Của Nguyễn Trãi Trong Bình Ngô Đại Cáo, Tư Tưởng Nhân Nghĩa Trong Bình Ngô Đại Cáo
1có.vn 1lì.vn 1nà.vn 1sẹo.vn 1yên.vn 1đô.vn 1đến.vn 2nà.vn 2nè.vn 2yêu.vn 2àh.vn 2đen.vn 3òh.vn 3đó.vn bài-tập.vn bào.vn béo.vn bóc.vn bún-bò.vn bún-đậu.vn bước.vn bắp.vn bị.vn bồn.vn chiên.vn chú.vn chăm-học.vn chọc-nè.vn chồng-yêu.vn con-yêu.vn cái-này.vn còn-không.vn còn-nhé.vn cơn.vn cười-nè.vn cồm.vn cờm.vn dừng.vn ghê-chưa.vn giao-hàng.vn giảm-giá.vn gầy.vn hay-chưa.vn hay-nè.vn hay-vãi.vn hài-nè.vn hầy.vn học-bài.vn học-sinh.vn in-ảnh.vn luộc.vn làm-seo.vn lòl.vn lớp12.vn lớp9.vn muỗi.vn máy-tính.vn mía.vn mẹ-ơi.vn nhìn.vn năm-2022.vn phục.vn quá-vui.vn quên.vn rất-hay.vn rứa.vn sale-mạnh.vn seo-nhở.vn seonhé.vn seotốt.vn sinh-viên.vn suất-sắc.vn sào.vn sách-giải.vn sách-mới.vn sướng.vn sức.vn thái-dúi.vn thái-off.vn thái-on.vn thính-thơm.vn truyện-mới.vn truyện-nè.vn truyện-text.vn trỏ.vn tầm.vn từ-khoá.vn từ-thiện.vn từ-điển.vn vui-nè.vn ví-da.vn vậy.vn vẹt.vn vệt.vn xàmvn.vn xìn.vn yêu-anh.vn yêu-con.vn yêu-thái.vn yêu-trẻ.vn điện-thoại.vn đánh.vn đầy.vn đắng.vn đợi.vn thèm xôi,stt hài,hay lắm,code mới,chớp,bơ bắpVideo liên quan
Top 11 Bài tập tiếng anh 8 thí điểm unit 3 violet được cập nhật mới nhất lúc 2021-12-14 12:02:23 cùng với các chủ đề liên quan khác
- Bài tập tiếng anh 6 thí điểm theo từng unit violet
- Bài tập unit 10 tiếng anh 9 thi điểm violet
- Bài tập tiếng anh 8 thí điểm unit 10 violet
- Bài tập tiếng anh 8 thí điểm unit 1 violet
- Bài tập tiếng anh 8 thí điểm unit 9 violet
- Bài tập tiếng anh lớp 11 thí điểm violet
5 Nov 2017 · Date of teaching: 16, 18/10/2017 UNIT 3: PEOPLES OF VIETNAM PRACTICE 2 A.Objectives: - Revise students vocabulary and structures they...
Trích nguồn : ...
27 Sep 2016 · UNIT 3: PEOPLES OF VIETNAM 1.Look at the picture and write the correct...
Trích nguồn : ...
12 Sep 2018 · 1.ancestor [n] /ˈænsestə[r]/: ông cha, tổ tiên · 2.basic [adj] /ˈbeɪsɪk/: cơ bản · 3.complicated [adj] /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp · 4.
Trích nguồn : ...
Đăng nhập / Đăng ký · Violet · Dethi · ViOLET.VN · Bài giảng · Giáo án · Đề thi & Kiểm tra · Tư liệu · Soạn bài trực tuyến · E-Learning · Kỹ năng CNTT...
Trích nguồn : ...
26 Oct 2016 · WRITTEN TEST 2 [15'] --- English 8 --- Name: ... Class: 8A I.Choose the best answer to complete the sentences.[3.0ms] 1.
Trích nguồn : ...
Danh sách các đề thi trong thư mục Tiếng Anh 8 Thí điểm....3 ĐỀ-ĐÁP ÁN THI HKI TIẾNG ANH 8[CÓ MP3] · Word-logo đề cương ôn tập học kì 1 · Word-logo...
Trích nguồn : ...
1 Aug 2016 · Đăng nhập / Đăng ký · Violet · Dethi · ViOLET.VN · Bài giảng · Giáo án · Đề thi & Kiểm tra · Tư liệu · Soạn bài trực tuyến · E-Learning...
Trích nguồn : ...
Các bài giảng về nội dung Unit 3.Peoples of Viet Nam.Lesson 1.Getting started trong chương trình Tiếng Anh 8.
Trích nguồn : ...
27 Sep 2017 · Đăng nhập / Đăng ký · Violet · Dethi · ViOLET.VN · Bài giảng · Giáo án · Đề thi & Kiểm tra · Tư liệu · Soạn bài trực tuyến · E-Learning...
Trích nguồn : ...
31 Aug 2014 · GRAMMAR POINTS REFLEXIVE PRONOUNS : [Đại từ phản thân] PERSONAL POSSESSIVE REFLEXIVE PRONOUN PRONOUN [n] [adj] PRONOUN I [ my [ mine...
Trích nguồn : ...
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 UNIT 3 violet
Trích nguồn : ...
Từ khoá:Vừa rồi, đặt.vn đã gửi tới các bạn chi tiết về chủ đề Bài tập tiếng anh 8 thí điểm unit 3 violet ️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Bài tập tiếng anh 8 thí điểm unit 3 violet" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Bài tập tiếng anh 8 thí điểm unit 3 violet [ ️️️️ ] hiện nay. Hãy cùng đặt.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Bài tập tiếng anh 8 thí điểm unit 3 violet bạn nhé.
Video liên quan
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn bao quát toàn bộ từ mới Unit 1 - 12 SGK tiếng Anh 8 mới cả năm học. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 - 12
- I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit
- II. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới cả năm
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit
1. Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Activities
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 1 lớp 8: Leisure Activities
2. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Life In The Countryside
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 2 lớp 8: Life In The Countryside
3. Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Peoples of Viet Nam
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 3 lớp 8: Peoples Of Viet Nam
4. Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our customs and traditions
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 4 lớp 8: Our Customs And Traditions
5. Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Festivals In Viet Nam
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 5 lớp 8: Festivals in Viet Nam
6. Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Folk Tales
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 6 lớp 8: Folk tales
7. Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Pollution
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 7 lớp 8: Pollution
8. Tiếng Anh lớp 8 Unit 8: English Speaking Countries
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 8 lớp 8 English Speaking Counties
9. Tiếng Anh lớp 8 Unit 9: Natural Disasters
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 9 lớp 8 Natural Disasters
10. Tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Communication
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 10 lớp 8 Communication
11. Tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Science And Technology
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 8 Science And Technology
12. Tiếng Anh lớp 8 Unit 12: Life On Other Planets
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 12 lớp 8 Life On Other Planets
II. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới cả năm
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
Hoạt động giải trí
Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1. antivirus | n | /ˈæntivaɪrəs/ | chống lại virus |
2. bead | n | /biːd/ | hạt chuỗi |
3. bracelet | n | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay |
4. button | n | /ˈbʌtn/ | khuy |
5. check out | v | /tʃek aʊt/ | xem kĩ |
6. check out something | v | /tʃek aʊtˈsʌmθɪŋ/ | kiểm tra điều gì đó |
7. comedy | n | /ˈkɒmədi/ | hài kịch |
8. comfortable | adj | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái |
9. comic book | n | /ˈkɒmɪk bʊk/ | truyện tranh |
10. cultural event | n | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ | sự kiện văn hoá |
11. craft kit | n | /krɑːft kɪt/ | bộ dụng cụ thủ công |
12. DIY do-it-yourself | n | /diːaɪ‘waɪ/ ~ /du ɪt jɔːˈself/ | các công việc tự mình làm |
13. DIY project | n | /diː aɪ‘waɪˈprɒdʒekt/ | kế hoạch tự làm đồ |
14. drama | n | /’drɑːmə/ | kịch |
15. generation | n | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ |
16. go mountain biking | n | /gəʊ‘maʊntənˈbaɪkɪŋ/ | đi đạp xe leo núi |
17. go out with friends | v | /gəʊaʊt wɪð frendz/ | đi chơi với bạn |
18. go shopping | v | /gəʊˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
19. go to the movies | v | /gəʊtəðə‘muːviz/ | đi xem phim |
20. go window shopping | v | /gəʊ‘windəʊˈʃɒpɪŋ/ | đi ngắm đồ |
21. hanging out [with friends] | v | /ˈhæŋɪŋ aʊt/ [wɪð frendz] | đi chơi với bạn bè |
22. harmful | adj | /’hɑːmfəl/ | độc hại |
23. leisure | n | /’leʒə[r]/ | sự giải trí |
24. leisure activity | n | /’leʒə[r] ækˈtɪvəti/ | hoạt động giải trí |
25. listen to music | v | /lɪsn tu ‘mjuːzɪk/ | nghe nhạc |
26. make crafts | v | /meɪk kra:fts/ | làm đồ thủ công |
27. make friends | v | /meɪk frendz/ | kết bạn |
28. make origami | n | /meɪk ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | gấp giấy |
29. making crafts | n | /’meɪkɪŋ krɑ:fts/ | hoạt động làm đồ thủ công |
30. melody | n | /’melədi/ | giai điệu [âm nhạc] |
31. mountain biking | n | /’maʊntən ‘baɪkɪŋ/ | hoạt động đạp xe leo núi |
32. novel | n | /ˈnɒvəl/ | cuốn tiểu thuyết |
33. personal information | n | /ˈpɜːsənl ɪnfəˈmeɪʃən/ | thông tin cá nhân |
34. pet training | n | /pet ˈtreɪnɪŋ/ | hoạt động huấn luyện thú |
35. play an instrument | v | /pleɪən ˈɪnstrəmənt/ | chơi nhạc cụ |
36. play beach games | v | /pleɪbiːtʃgeɪmz/ | chơi các trò chơi trên bãi biển |
37. play sport | v | /pleɪspɔːt/ | chơi thể thao |
38. play video games | v | / pleɪˈvɪdiəʊ geɪmz/ | chơi điện tử |
39. poetry | n | /ˈpəʊətri/ | thơ ca |
40. read | v | /riːd/ | đọc [sách, báo] |
41. reality show | n | /riˈæləti ʃəʊ/ | chương trình truyền hình thực tế |
42. relaxing | adj | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn |
43. right up someone’s street | idiom | /raɪt ʌpˈsʌmwʌn striːt/ | đúng sở thích của ai đó |
44. satisfied | adj | /ˈsætɪsfaɪd/ | hài lòng |
45. skateboard | n | /ˈskeɪtbɔːd/ | trò lướt ván |
46. socialise [with someone] | v | /ˈsəʊʃəlaɪz [wɪð ˈsʌmwʌn]/ | giao lưu với ai đó |
47. socialising [with someone] | n | /ˈsəʊʃəlaɪzɪŋ [wɪð ˈsʌmwʌn]/ | hoạt động giao lưu với ai đó |
48. software | n | /ˈsɒftweər/ | phần mềm |
49. spare time | n | /speə taɪm/ | thời gian rảnh |
50. sticker | n | /ˈstikər/ | nhãn dính có hình |
51. stranger | n | /ˈstreɪndʒər/ | người lạ |
52. surf the Internet | v | /sɜːf ðə ˈɪntənet/ | truy cập in-tơ-net |
53. technology | n | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
54. text | v | /tekst/ | nhắn tin |
55. train a pet | v | /treɪn ə pet/ | huấn luyện thú |
56. trick | n | /trɪk/ | thủ thuật |
57. update | v | /ʌpˈdeɪt/ | cập nhật |
58. virtual | adj | /ˈvɜːtʃuəl/ | ảo [không có thực] |
59. watch TV | v | /wɒtʃtiːˈviː/ | xem ti vi |
60. window shopping | n | /ˈwɪndəʊˈʃɒpɪŋ/ | hoạt động đi ngắm đồ |
61. wool | n | /wʊl/ | len |
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Cuộc sống ở vùng quê
ENGLISH | TYPE | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
access | v, n | /ˈækses/ | sự truy cập, tiếp cận |
beehive | n | /ˈbiːhaɪv/ | tổ ong |
blackberry | n | /ˈblækbəri/ | dâu tây |
bloom | v, n | /bluːm/ | [sự] nở hoa |
brave | adj | /breɪv/ | dũng cảm |
buffalo | n | /ˈbʌfələʊ/ | con trâu |
camel | n | /ˈkæml/ | con lạc đà |
cattle | n | /ˈkætl/ | gia súc |
climb tree | v | /klaɪm triː/ | trèo cây |
collect | v | /kəˈlekt/ | thu, lượm |
collect water | v | / kəˈlektˈwɔːtər/ | đi lấy nước |
convenient | adj | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
country folk | n | /ˈkʌntri fəʊk/ | người nông thôn |
crowded | adj | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
densely populated | adj | /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ | đông dân |
disturb | v | /dɪˈstɜːb/ | làm phiền |
education | n | /edʒuˈkeɪʃn/ | sự giáo dục |
electricity | n | /ɪlekˈtrɪsəti/ | điện |
entertainment centre | n | /entəˈteɪnmənt ˈsentər/ | trung tâm giải trí |
exciting | adj | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
explore | v | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
facility | n | /fəˈsɪləti/ | cơ sở vật chất |
flying kite | n | /ˈflaɪɪŋ kaɪt/ | thả diều |
generous | adj | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
go herding | v | /gəʊhɜːd/ | đi chăn trâu |
grow up | v | /grəʊʌp/ | trưởng thành |
harvest | v | /ˈhɑːvɪst/ | thu hoạch, gặt |
harvest time | n | /ˈhɑːvɪst taɪm/ | mùa gặt, mùa thu họach |
hay | n | /heɪ/ | cỏ khô |
herd the buffalo | v | /hɜːd ðəˈbʌfələʊ/ | chăn trâu |
hospitable | adj | /hɒˈspɪtəbl/ | hiếu khách |
inconvenient | adj | /ˌɪnkənˈviːniənt/ | bất tiện |
interesting | adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
nomadic | adj | /nəʊˈmædɪk/ | có tính du mục |
opportunity | n | /ɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
optimistic | adj | /ɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
paddy field | n | /ˈpædi fiːld/ | cánh đồng lúa |
peaceful | adj | /ˈpiːsfəl/ | thanh bình |
pick fruit | v | /pɪk fruːt/ | hái trái cây |
pole | n | /pəʊl/ | cái sào, cái cọc [lều] |
rice | n | /raɪs/ | gạo, cơm |
rice straw | n | /raɪs strɔː/ | rơm, rạ |
ride a horse | v | /raɪd ə hɔːs/ | cuỡi ngựa |
ripe | adj | /raɪp/ | chín |
tent | n | /tent/ | lều trại |
tradition | n | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
vacation | n | /veɪˈkeɪʃən/ | kì nghỉ |
vast | adj | /vɑːst/ | rộng lớn |
wild flower | n | /waɪld flaʊər/ | hoa dại |
UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM
Dân tộc Việt Nam
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Định nghĩa |
according to | adv | /əˈkɔːdɪŋ tuː/ | theo như |
account for | v | /əˈkaʊnt fɔːr/ | lí giải |
against | pre | /əˈgents/ | chống lại |
alternating song | n | /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ | bài hát giao duyên, đối đáp |
ancestor | n | /ˈænsestər/ | tổ tiên |
architect | n | /ˈɑːkɪtekt/ | kiến trúc |
bamboo | n | /bæmˈbuː/ | cây tre |
basic | adj | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
basket | n | /ˈbɑːskɪt/ | cái rổ, cái giỏ, cái thúng |
belong to | v | /bɪˈlɒŋ tʊ/ | thuộc về |
boarding school | n | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
cattle | n | /ˈkætl/ | gia súc |
centre | n | /ˈsentər/ | trung tâm |
ceremony | n | /ˈserɪməni/ | nghi thức, nghi lễ |
colourful | adj | /ˈkʌləfəl/ | nhiều màu sắc |
communal house | n | /ˈkɒmjʊnəl haʊs/ | nhà rông |
complicated | adj | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | phức tạp |
costume | n | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
country | n | /ˈkʌntri/ | đất nước |
curious [about] | adj | /ˈkjʊəriəs əˈbaʊt/ | tò mò [về điều gì] |
custom | n | /ˈkʌstəmz/ | thói quen, phong tục |
design | v, n | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế, phác thảo |
difficulty | n | /ˈdɪfɪkəlti/ | sự khó khăn |
discriminate | v | /dɪˈskrɪmɪneɪt/ | phân biệt, kì thị |
display | n | /dɪspleɪ/ | sự trưng bày |
diverse | adj | /daɪˈvɜːs/ | đa dạng |
element | n | /ˈelɪmənt/ | yếu tố |
ethnic | adj | /ˈeθnɪk/ | thuộc dân tộc |
ethnic minority | n | /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti / | dân tộc thiểu số |
ethnology | n | /eθˈnɒlədʒi/ | dân tộc học |
exhibition | n | /eksɪˈbɪʃn/ | sự triển lãm, cuộc triển lãm |
far-away | adj | /fɑːr əˈweɪ/ | xa xôi |
festival | n | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
find out | v | /faɪnd aʊt/ | tìm ra, phát hiện |
flat | n | /flæt/ | căn hộ |
gather | v | /ˈɡæðər/ | tụ họp, tập hợp |
group | n | /gruːp/ | nhóm |
guest | n | /gest/ | vị khách |
harmony | n | /ˈhaːməni/ | sự hài hòa |
heritage site | n | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | khu di tích |
hunt | n | /hʌnt/ | sự săn bắn, cuộc đi săn |
insignificant | adj | /ɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ | không quan trọng |
instead | adv | /ɪnˈsted/ | thay vì vậy |
item | n | /ˈaɪtəm/ | món đồ |
language | n | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
law | n | /lɔː/ | luật, phép tắc |
literature | n | /ˈlɪtərɪtʃər/ | văn học |
local people | n | /ˈləʊkl ˈpiːpl / | người dân địa phương |
major | adj | /ˈmeɪdʒər/ | lớn, chủ yếu |
majority | n | /məˈdʒɒrəti/ | phần lớn, đa số |
member | n | /ˈmembər/ | thành viên |
minority | n | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số, phần nhỏ |
modern | adj | /ˈmɒdən/ | hiện đại |
mostly | adv | /ˈməʊstli/ | hầu hết, phần lớn |
mountainous | adj | /ˈmaʊntɪnəs/ | nhiều núi non |
mountainous region | n | /ˈmaʊntɪnəsˈriːdʒən/ | vùng núi |
museum of ethnology | n | /mjuˈziːəm əv eθˈnɒlədʒi/ | bảo tàng dân tộc học |
musical instrument | n | /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
north | n | /nɔːθ/ | phía bắc |
northern | adj | /ˈnɔːðən/ | thuộc phía bắc |
occasion | n | /əˈkeɪʒən/ | dịp, cơ hội |
open-air market | n | /ˈəʊpən - eərˈmɑːkɪt/ | chợ ngoài trời |
pagoda | n | /pəˈɡəʊdə/ | ngôi chùa |
people | n | /ˈpiːpl/ | mọi người |
poor | adj | /pɔːr/ | nghèo |
population | n | /pɒpjuˈleɪʃn/ | dân số |
poultry | n | /ˈpəʊltri/ | gia cầm |
province | n | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
region | n | /ˈriːdʒən/ | vùng, miền |
religious group | n | /rɪˈlɪdʒəs gruːp/ | nhóm tôn giáo |
represent | v | /reprɪˈzent/ | đại diện |
scarf | n | /skaːf/ | khăn quàng |
schooling | n | /ˈskuːlɪŋ/ | việc học |
shawl | n | /ʃɔːl/ | chiếc khăn piêu |
simple | adj | /ˈsɪmpl/ | đơn giản |
south | n | /saʊθ/ | phía nam |
southern | adj | /ˈsʌðən/ | thuộc phía nam |
sow seed | v | /səʊ siːd/ | gieo hạt |
speciality | n | /speʃiˈælɪti/ | đặc sản |
spicy | adj | /ˈspaɪsi/ | cay |
sticky rice | n | /ˈstɪki raɪs/ | xôi |
stilt house | n | /ˈstɪlts haʊs/ | nhà sàn |
sugar | n | /ˈʃʊgər/ | đường |
temple | n | /ˈtempl/ | ngôi đền |
terraced field | n | /ˈterəst fiː:ld/ | ruộng bậc thang |
tool | n | /tuːl/ | công cụ, dụng cụ |
tradition | n | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
unforgettable | adj | /ʌnfəˈɡetəbl/ | không thê quên được |
unique | adj | /jʊˈniːk/ | duy nhất |
waterwheel | n | /ˈwɔːtəwiːl/ | bánh xe quay nước |
way of life | n | /weɪəv laɪf/ | cách sống |
UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Phong tục và truyền thống của chúng ta
Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
accepted | adj | /əkˈseptɪd/ | được công nhận |
according to social custom | phr | /əˈkɔːdɪŋ təˈsəʊʃl ˈkʌstəm/ | theo như phong tục |
adult | n | /ˈædʌlt/ | người lớn |
ancestor | n | / ˈænsestər/ | tổ tiên |
anniversary | n | /ænɪˈvɜːsəri/ | lễ kỉ niệm |
area | n | /ˈeəriə/ | diện tích, bề mặt |
account for | v | /əˈkaʊnt fɔːr/ | lí giải |
against | pre | /əˈgents/ | chống lại |
alternating song | n | /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ | bài hát giao duyên, đối đáp |
architect | n | /ˈɑːkɪtekt/ | kiến trúc |
bamboo | n | /bæmˈbuː/ | cây tre |
basic | adj | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
basket | n | /ˈbɑːskɪt/ | cái rổ, cái giỏ, cái thúng |
belong to | v | /bɪˈlɒŋ tʊ/ | thuộc về |
boarding school | n | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
cattle | n | /ˈkætl/ | gia súc |
centre | n | /ˈsentər/ | trung tâm |
ceremony | n | /ˈserɪməni/ | nghi thức, nghi lễ |
colourful | adj | /ˈkʌləfəl/ | nhiều màu sắc |
communal house | n | /ˈkɒmjʊnəl haʊs/ | nhà rông |
complicated | adj | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | phức tạp |
costume | n | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
country | n | /ˈkʌntri/ | đất nước |
curious [about] | adj | /ˈkjʊəriəs əˈbaʊt/ | tò mò [về điều gì] |
Christmas | n | /ˈkrɪsməs/ | lễ Giáng sinh |
circle dance | n | /ˈsɜːkl dɑːnts/ | múa vòng |
community | n | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
compliment | n | /ˈkɒmplɪmənt/ | lời khen |
custom | n | /ˈkʌstəm/ | phong tục |
cutlery | n | /ˈdɪdʒɪtəl wɜːld/ | bộ dao nĩa |
dessert | n | /dɪˈzɜːt/ | món tráng miệng |
detail | n | /ˈdiːteɪl/ | chi tiết |
difference | n | /ˈdɪfərəns/ | sự khác biệt |
design | v, n | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế, phác thảo |
difficulty | n | /ˈdɪfɪkəlti/ | sự khó khăn |
discriminate | v | /dɪˈskrɪmɪneɪt/ | phân biệt, kì thị |
display | n | /dɪspleɪ/ | sự trưng bày |
explain | v | /ɪksˈpleɪn/ | lí giải, giải thích |
ethnic | adj | /ˈeθnɪk/ | thuộc dân tộc |
ethnic minority | n | /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti / | dân tộc thiểu số |
ethnology | n | /eθˈnɒlədʒi/ | dân tộc học |
festival | n | /ˈfestɪvəl/ | lễ hội |
firecracker | n | /ˈfaɪəkrækər/ | pháo nổ |
firework | n | /ɡlɑːns/ | pháo hoa |
follow the custom of doing sth | phr | /ˈfɒləʊ ðə ˈkʌstəm əv ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ | theo phong tục làm điều gì |
follow the tradition of doing sth | phr | /ˈfɒləʊ ðə trəˈdɪʃn əv ˈduːɪŋˈsʌmθɪŋ/ | theo truyền thống làm điều gì |
fork | n | /fɔːk/ | cái nĩa |
find out | v | /faɪnd aʊt/ | tìm ra, phát hiện |
flat | n | /flæt/ | căn hộ |
generation | n | /dʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ |
get married | v | /get ˈmærid/ | kết hôn |
gift | n | /gɪft/ | món quà |
grilled chicken | n | /ˈgrɪl ˈtfɪkɪn/ | gà nướng |
honour | n | /ˈɒnər/ | vinh danh |
host | n | /həʊst/ | chủ nhà |
harmony | n | /ˈhaːməni/ | sự hài hòa |
heritage site | n | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | khu di tích |
hunt | n | /hʌnt/ | sự săn bắn, cuộc đi săn |
inside | prep | /ɪnˈsaɪd/ | bên trong |
invite | v | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
lucky money | n | /ˈlʌkiˈmʌni/ | tiền lì xì |
law | n | /lɔː/ | luật, phép tắc |
literature | n | /ˈlɪtərɪtʃər/ | văn học |
local people | n | /ˈləʊkl ˈpiːpl / | người dân địa phương |
main course | n | /meɪn kɔːs/ | món chính |
maintain the tradition of doing sth | phr | /meɪnˈteɪn ðə trəˈdɪʃn əv ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ | duy trì truyền thống làm điều gì |
mid-autumn | n | /meɪn kɔːs/ | trung thu |
middle | n, adj | /ˈmɪdl/ | ở giữa |
monk | n | /mʌŋk/ | thầy tu |
majority | n | /məˈdʒɒrəti/ | phần lớn, đa số |
minority | n | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số, phần nhỏ |
modern | adj | /ˈmɒdən/ | hiện đại |
mountainous | adj | /ˈmaʊntɪnəs/ | nhiều núi non |
museum of ethnology | n | /mjuˈziːəm əv eθˈnɒlədʒi/ | bảo tàng dân tộc học |
musical instrument | n | /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
offspring | n | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cái, con cháu |
opinion | n | /əˈpɪnjən/ | ý kiến |
occasion | n | /əˈkeɪʒən/ | dịp, cơ hội |
open-air market | n | /ˈəʊpən - eərˈmɑːkɪt/ | chợ ngoài trời |
outdoor activity | n | /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ | hoạt động ngoài trời |
poor | adj | /pɔːr/ | nghèo |
poultry | n | /ˈpəʊltri/ | gia cầm |
pagoda | n | /pəˈgəʊdə/ | ngôi chùa |
palm | n | /pɑːm/ | cây cọ |
pass down | v | /pɑːs daʊn/ | truyền xuống |
perform | v | /pəˈfɔːm/ | trình diễn |
presentation | n | /prezənˈteɪʃən/ | bài thuyết trình |
prong | n | /prɒŋ/ | răng, ngạnh |
region | n | /ˈriːdʒən/ | vùng, miền |
religious group | n | /rɪˈlɪdʒəs gruːp/ | nhóm tôn giáo |
represent | v | /reprɪˈzent/ | đại diện |
reflect | v | /rɪˈflekt/ | phản ánh |
remember | v | /rɪˈmembər/ | nhớ |
resident | n | /ˈrezɪdənt/ | cư trú, thường trú |
reunite | v | /riːjuːˈnaɪt/ | tái hợp, thống nhất lại |
rice bowl | n | /raɪs bəʊl/ | bát ăn cơm |
same | adj | /seɪm/ | giong nhau |
shake hands | v | /ʃeɪk hændz/ | bắt tay |
similarity | n | /sɪmɪˈlærɪti/ | sự giống nhau |
special | adj | /ˈspeʃəl/ | đặc biệt |
sponge cake | n | /spʌndʒ keɪk/ | bánh bông lan |
scarf | n | /skaːf/ | khăn quàng |
schooling | n | /ˈskuːlɪŋ/ | việc học |
shawl | n | /ʃɔːl/ | chiếc khăn piêu |
sow seed | v | /səʊ siːd/ | gieo hạt |
speciality | n | /speʃiˈælɪti/ | đặc sản |
spicy | adj | /ˈspaɪsi/ | cay |
sticky rice | n | /ˈstɪki raɪs/ | xôi |
stilt house | n | /ˈstɪlts haʊs/ | nhà sàn |
tradition | n | / trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
temple | n | /ˈtempl/ | ngôi đền |
terraced field | n | /ˈterəst fiː:ld/ | ruộng bậc thang |
unforgettable | adj | /ʌnfəˈɡetəbl/ | không thê quên được |
unique | adj | /jʊˈniːk/ | duy nhất |
wedding | n | /ˈwedɪŋ/ | lễ cứoi |
wish | n | /wɪʃ/ | điều ước, ước muốn |
worship | n, v | /ˈwɜːʃɪp/ | thờ cúng |
wrap | v | /ræp/ | bọc |
waterwheel | n | /ˈwɔːtəwiːl/ | bánh xe quay nước |
UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM
Lễ hội ở Việt Nam
Từ mới | Định nghĩa | Phiên âm | Định nghĩa |
a five-fruit tray | n | /ə faɪv-fruːt treɪ/ | mâm ngũ quả |
a kumquat tree | n | /ə ˈkʌmkwɒt treɪ/ | cây quất |
annually | adv | /ˈænjuəli/ | hàng năm |
attention | n | /əˈtenʃən/ | sự chú ý |
boat race | n | /bəʊt reɪs/ | đua thuyền |
buddha | n | /ˈbʊdə/ | ông phật |
buffalo fighting | n | /ˈbʌfələʊˈfaɪtɪŋ/ | chọi trâu |
candle | n | /ˈkændl/ | đèn cầy, nến |
carnival | n | /ˈkɑːnɪvəl/ | ngày hội |
cave | n | /keɪv/ | hang động |
celebration | n | /selɪˈbreɪʃən/ | lễ kỉ niệm |
clasp hands | v | /kɑːsp hændz/ | chắp tay |
cock fighting | n | /kɒk ˈfaɪtɪŋ/ | môn chọi gà |
coconut | n | /ˈkəʊkənʌt/ | quả dừa |
command | n, v | /kəˈmɑːnd/ | mệnh lệnh, ra lệnh |
commemorate | v | /kəˈmeməreɪt/ | kỷ niệm, tưởng nhớ |
companion | n | /kəmˈpænjən/ | bạn đồng hành |
control | v | /kənˈtrəʊl/ | kiểm soát |
cow racing | n | /kaʊˈreɪsɪŋ/ | đua bò |
crowd | n | /kraud/ | đám đông |
defeat | v | /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
dragon boat | n | /ˈdrægən bəʊt/ | thuyền rồng |
drum | n | /drʌm/ | cái trống |
drum performance | n | /drʌm pəˈfɔːməns | màn biểu diễn trống |
elephant race | n | /ˈelɪfənt reɪs/ | con voi |
emperor | n | /ˈempərər/ | hoàng đế |
family reunion | n | /ˈfæməli riːˈjuːniən/ | sự đoàn tụ gia đình |
fashion show | n | /ˈfæʃən ʃəʊ/ | màn trình diễn thời trang |
feature | n | /ˈfiːtʃər/ | nét đặc biệt, đặc trưng |
festival | n | /ˈfestɪvəl/ | lễ hội |
fisherman | n | /ˈfɪʃəmən/ | ngư dân |
float | v | /fləʊt/ | nổi, thả trôi |
flute | n | /fluːt/ | cây sáo, thổi sáo |
folk game | n | /fəʊk geɪm/ | trò chơi dân gian |
fortune | n | /ˈfɔːtʃuːn/ | tài sản |
founder | n | /ˈfaʊndər/ | người thành lập |
god | n | /gɒd/ | vị thần |
hero | n | /ˈhiərəʊ/ | vị anh hùng |
historian | n | /hɪˈstɔːriən/ | nhà sử học |
holiday | n | /ˈhɒlədeɪ/ | kì nghỉ |
horn | n | /hɔːn/ | sừng trâu, bò |
human chess | n | /ˈhjuːmən tʃes/ | cờ người |
incense | n | /ˈɪnsents/ | hương, nhang |
invader | n | /ɪnˈveɪdə[r]/ | kẻ xâm lược |
joyful | adj | /ˈdʒɔɪˈfəl/ | vui mừng, vui sướng |
lantern | n | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
legendary | adj | /ˈledʒəndri/ | truyền thuyết, cổtích |
local festival | n | /ˈləʊkəl ˈfestɪvəl/ | lễ hội địa phương |
magician | n | /məˈdʒɪʃən/ | nhà ảo thuật |
make offerings of | v | /meɪk ˈɒfərɪŋ əv/ | dâng, cúng cái gì đó |
mandarin tree | n | /ˈmændərɪŋ triː/ | cây quất |
opening ceremony | n | /ˈəʊpənɪŋ serɪməni/ | lễ khai mạc |
oriental | adj | /ɔːriˈentəl/ | thuộc phương đông |
overseas | adj, adv | /əʊvəˈsiːz/ | nước ngoài |
pay the respects to buddha | v | /peɪðərɪˈspekts ˈbʊdə/ | kính trọng đức phật |
peach blossom | n | /piːtʃˈblɒsəm/ | hoa đào |
performance | n | /pəˈfɔːməns/ | màn trình diễn |
pray | v | /preɪ/ | cầu nguyện |
pray for inner peace and happiness | v | /preɪ fə[r] ˈɪnə[r] pi:s ənd hæpinəs/ | cầu mong gia đình hạnh phúc và bình an |
prepare | v | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
procession | n | /prəˈseʃən/ | đám rước, diễu hành |
rider | n | /raɪdər/ | người cưỡi ngựa/voi |
ritual | adj | /ˈrɪtjuəl/ | thuộc nghi lễ |
royal- | adj | /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
royal court music | n | /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ | nhã nhạc cung đình |
saint | n | /seɪnt/ | vị thánh |
scenery | n | /ˈsiːnəri/ | khung cảnh |
speciality | n | /speʃiˈæləti/ | đặc sản, đặc biệt |
sporting activity | n | /ˈspɔːtɪŋ ækˈtɪvəti/ | hoạt động thể thao |
the grand opening ceremony | n | /ðə grændˈəʊpənɪŋˈserəməni/ | lễ khai mạc lớn |
the lunar new year festival | n | /ðə ˈluːnə[r] njuː jɪə[r] s[r] ˈfestɪvl/ | tết âm lịch |
the spiritual rituals | n | /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/ | các nghi lễ tâm linh |
the traditional procession | n | /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/ | đám rước truyền thống |
visitor | n | /ˈvɪzɪtər/ | du khách |
whale | n | /weɪl/ | cá coi |
wrestling | n | /ˈreslɪŋ/ | môn đấu vật |
yellow apricot blossom | n | /ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | hoa mai |
UNIT 6. FOLKS TALES
Truyện dân gian
ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
anger | /ˈaŋɡər/ | sự tức giận |
baby | /ˈbeɪbi/ | trẻ em |
boast | /bəʊst/ | khoe khoang, nói khoác |
brave | /breɪv/ | dũng cảm |
buddha | /ˈbʊdə/ | Đức phật |
capture | /ˈkæptʃər/ | bắt giữ |
challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | thách thức, thử thách |
character | /ˈkerɪktər/ | nhân vật |
cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | đáng khích lệ |
cruel | /kruːəl/ | độc ác |
cunning | /ˈkʌnɪŋ/ | quỷ quyệt, mưu mô |
defeat | /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
describe | /dɪˈskrʌɪb/ | miêu tả |
dragon | /ˈdræɡən/ | con rồng |
eagle | /ˈiːɡl/ | con đại bàng |
elf | /elf/ | con yêu tinh |
emperor | /ˈempərər/ | hoàng đế, nhà vua |
event | /ɪˈvent/ | sự kiện |
evil | /ˈiːvəl/ | xấu, ác, có hại |
fable | /ˈfeɪbl/ | truyện ngụ ngôn |
fairy | /ˈfeəri/ | nàng tiên |
fairytale | /ˈfeəri teɪl/ | truyện cổ tích |
fierce | /fɪəs/ | hung dữ, dữ tợn |
folk tale | /fəʊk teɪl/ | truyện dân gian |
fox | /fɒks/ | con cáo |
generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
genre | /ˈʒɒnrə/ | thể loại |
giant | /ˈdʒaɪənt/ | gã khổng lổ |
grandmother | /ˈɡrænmʌðər/ | bà nội |
greedy | /ˈɡriːdi/ | tham lam |
handsome | /ˈhænsəm/ | đẹp trai |
hare | /heər/ | con thỏ |
heaven | /ˈhevən/ | thiên đường |
hit | /hɪt/ | cú đánh, đánh |
imaginary | /ɪˈmædʒɪnəri/ | tưởng tượng |
invade | /ɪnˈveɪd/ | xâm lược |
kind | /kaiɪnd/ | tốt bụng |
king | /kɪŋ/ | vua, quốc vương |
knight | /naɪt/ | hiệp sĩ |
legend | /ˈledʒənd/ | truyền thuyết |
magic | /ˈmædʒɪk/ | phép thuật, ma thuật, có ma lực |
main | /mein/ | chính, quan trọng |
moral lesson | /ˈmɒrəl ˈlesən/ | bài học đạo đức |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | núi |
ogre | /ˈəʊɡər/ | yêu tinh |
once upon a time | /wʌns əˈpɒn ə taɪm/ | ngày xưa |
origin | /ˈɒrɪdʒɪn/ | nguồn gốc, dòng dõi |
original | /əˈrɪdʒənl/ | có nguồn gốc, nguyên bản |
party | /ˈpɑːti/ | bữa tiệc |
pick flower | /pɪk ˈflaʊər/ | ngắt hoa, hái hoa |
plot | /plɒt/ | kịch bản |
popular | /ˈpɒpjələr/ | phổ biến, nổi tiếng |
prince | /prɪns/ | hoàng tử |
princess | /prɪnˈses/ | công chúa |
project | /ˈprɒdʒekt/ | dự án |
queen | /kwiːn/ | nữ hoàng |
rescue | /ˈreskjuː/ | sự giải thoát, cứu giúp |
roar | /rɔːr/ | gầm, rú, tiếng gầm |
scream | /skriːm/ | gào thét, tiếng thét |
servant | /ˈsɜːvənt/ | người hầu |
spindle | /ˈspɪndl/ | con thoi |
star fruit tree | /staːr fruːt triː/ | cây khế |
stepmother | /ˈstepmʌðər/ | mẹ kế |
stepsister | /ˈstepsɪstər/ | chị/em gái kế |
story | /ˈstɔːri/ | câu chuyện |
subject | /ˈsʌbdʒekt/ | chủ đề |
swear | /sweər/ | thề |
take a nap | /teɪk ə næp/ | ngủ trưa |
title | /taɪtl/ | tiêu đề |
tortoise | /ˈtɔːtəs/ | con rùa |
tower | /taʊər/ | tòa tháp |
wicked | /ˈwɪkɪd/ | xảo quyệt |
witch | /wɪtʃ/ | mụ phù thủy |
wolf | /wʊlf/ | con sói |
woodcutter | /ˈwʊdkʌtə[r]/ | người tiều phu |
UNIT 7. POLLUTION
Ô nhiễm
Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
acid rain | n | /æsɪd reɪn/ | mưa axit |
advertising billboard | n | /ˈædvətaɪzɪŋ ˈbɪlbɔːd/ | biển quảng cảo |
affect | v | /əˈfekt/ | gây ảnh hưởng |
air pollution | n | /eər pəˈluːʃn/ | ô nhiễm không khí |
aquatic | adj | /əˈkwætɪk/ | sống ở dưới nước |
atmosphere | n | /ˈætməsfɪər/ | bầu không khí |
behaviour | n | /bɪˈheɪvjər/ | hành vi |
believe | v | /bɪˈliːv/ | tin tưởng |
birth defect | n | /bɜːθ ˈdiːfekt/ | khuyết tật bẩm sinh |
blood pressure | n | /blʌd ˈpreʃər/ | huyết áp |
breathing problem | n | /ˈbriːðɪŋ ˈprɒbləm/ | vấn đề thở |
change | v | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi, sự thay đổi |
chemical | adj | /ˈkemɪkəl/ | thuộc hóa học |
come up with | v | /kʌm ʌp wɪð/ | nghĩ ra |
complain | v | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn |
contain | v | /kənˈteɪn/ | chứa đựng |
contaminant | n | /kənˈtæmɪnənt/ | chất gây ô nhiễm |
continue | v | /kənˈtɪnjuː/ | tiếp tục |
decrease | v | /dɪˈkriːs/ | làm giảm |
dirty | adj | /ˈdɜːti/ | bẩn thỉu |
discharge | v, n | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | sự dỡ hàng, sự tháo ra |
disease | n | /dɪˈziːz/ | bệnh tật |
dramatic | adj | /drəˈmætɪk/ | nghiêm trọng |
dump | v | /dʌmp/ | đổ, vứt bỏ |
dust | n | /dʌst/ | bụi |
earth’s surface | n | /ɜːθ ˈsɜːfɪs/ | bề mặt trái đất |
environmental | adj | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl/ | thuộc môi trường |
expose | v | /ɪkˈspəʊz/ | tiếp xúc |
factory | n | /ˈfæktəri/ | nhà máy |
float | v | /fləʊt/ | nổi |
fume | n | /fjuːm/ | khói thải |
gas | n | /ɡæs/ | khí, dầu xăng |
give presentation | v | /ɡɪv prezənˈteɪʃən/ | thuyết trình |
global warming | n | /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
ground water | n | /ɡraʊnd ˈwɔːtər/ | nước ngầm |
harmful | adj | /ˈhɑːmfəl/ | có hại |
hearing loss | n | /ˈhɪərɪŋ lɒs/ | sự mất khả năng nghe |
herbicide | n | /ˈhɜːbɪsaɪd/ | thuốc diệt cỏ |
home village | n | /həʊm ˈvɪlɪdʒ/ | quê nhà |
household | n, adj | /ˈhaʊshəʊld/ | hộ gia đình, thuộc gia đình |
illustrate | v | /ˈɪləstreɪt/ | minh họa |
industrial | adj | /ɪnˈdʌstriəl/ | thuộc về công nghiệp |
issue | n | /ˈɪʃuː/ | vấn đề |
land/soil pollution | n | /lænd/sɔɪl pəˈluːʃən/ | ô nhiễm đất |
lead to | v | /lɪːd tuː/ | dẫn tới |
light pollution | n | /laɪt pəˈluːʃən/ | ô nhiễm ánh sáng |
litter | v | /lɪtər/ | xả rác, rác |
noise pollution | n | /nɔɪz pəˈluːʃən/ | ô nhiễm tiếng ồn |
occur | v | /əˈkɜːr/ | xảy ra |
ocean | n | /ˈəʊʃən/ | đại dương |
pattern | n | /ˈpætən/ | kiểu mẫu, gương mẫu |
poison | n | /ˈpɔɪzən/ | chất độc |
poisonous | adj | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc, nhiễm độc |
polluted | adj | /pəˈluːtɪd/ | bị ô nhiễm |
pollution | n | /pəˈluːʃən/ | sự ô nhiễm |
radioactive pollution | n | /reɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən / | ô nhiễm phóng xạ |
recycle | v | /riːˈsaɪkl/ | tái chế |
reduction | n | /rɪˈdʌkʃən/ | sự rút gọn, sự giảm |
renewable | adj | /rɪˈnjuːəbl/ | làm mới được, tái sinh được |
river | n | /rɪvər/ | dòng sông |
rubbish | n | /ˈrʌbɪʃ/ | rác thải |
serious | adj | /ˈsɪəriəs/ | nghiêm trọng |
sneeze | v | /sniːz/ | hắt hơi |
spill | v | /spɪl/ | làm tràn, làm đổ |
stream | n | /ˈstriːm/ | dòng suối |
thermal pollution | n | /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ | ô nhiễm nhiệt |
throw | v | /θrəʊ/ | ném, vứt |
tiny species | n | /ˈtaɪni ˈspiːʃiːz/ | những sinh vật nhỏ |
untidy | adj | /ʌn ˈtaɪdi/ | lôi thôi, lếch thếch |
vehicle | n | /ˈviːɪkl/ | phương tiện giao thông |
visual pollution | n | /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ | ô nhiễm tầm nhìn |
waste | n | /weɪst/ | chắt thải |
water pollution | n | /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ | ô nhiễm nước |
weed | n | /wiːd/ | cỏ dại |
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
Những quốc gia nói tiếng Anh
Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
absolutely | adv | /æbsəˈluːtli/ | hoàn toàn, tuyệt đối |
accent | n | /ˈæksent/ | âm, giọng điệu |
amazing | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | làm kinh ngạc |
appealing | adj | /əˈpiːlɪŋ/ | cuốn hút, cảm động |
arctic circle | n | /ˈɑːktɪk ˈsɜːkl/ | vòng cực |
Arctic Ocean | n | /ˈɑːktɪk ˈəʊʃən/ | Bắc Băng Dương |
art centre | n | /ɑːt ˈsentər/ | trung tâm nghệ thuật |
attraction | n | /əˈtrækʃən/ | sự thu hút |
brigade | n | /brɪˈɡeɪd/ | lữ đoàn |
capital | n | /ˈkæpɪtəl/ | thủ đô |
cattle station | n | /ˈkætl ˈsteɪʃən/ | trại gia súc |
century | n | /ˈsentʃəri/ | thế kỉ |
competition | n | /kɒmpəˈtɪʃən/ | cuộc thi |
country | n | /ˈkʌntri/ | đất nước, quốc gia |
debate | v | /dɪˈbeɪt/ | cuộc tranh luận |
diverse | adj | /daɪˈvɜːs/ | khác nhau, đa dạng |
endless | adj | /ˈendləs/ | vô tận |
entertainment | n | /entəˈteɪnmənt/ | sự giải trí |
excursion | n | /ɪkˈskɜːʃn/ | cuộc đi chơi, tham quan |
exhibition | n | /eksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm |
freedom | n | /ˈfriːdəm/ | sự tự do |
garment | n | /ˈɡɑːmənt/ | áo quần |
ghost | n | /ɡəʊst/ | con ma |
haunt | v, n | /hɔːnt/ | ám ảnh, ma ám |
icon | n | /ˈaɪkɒn/ | biểu tượng |
illustrate | v | /ˈɪləstreɪt/ | minh họa |
international | adj | /ɪntəˈnæʃənəl/ | quốc tế |
journalism | n | /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ | nghề báo, báo chí |
kangaroo | n | /kæŋɡəˈruː/ | con chuột túi |
koala | n | /kəʊˈɑːlə/ | con gấu koala |
loch | n | /lɒk/ | hồ |
look forward to | v | /lʊk ˈfɔːwəd tʊ/ | mong đợi |
march | v, n | /mɑːtʃ/ | hành quân, cuộc diễu hành |
monument | n | /ˈmɒnjʊmənt/ | đài tưởng niệm |
mother tongue | n | /ˈmʌðər tʌŋ/ | ngon ngữ mẹ đẻ |
native | adj | /ˈneɪtɪv/ | thuộc bản xứ |
north pole | n | /nɔːθ pəʊl/ | Bắc Cực |
official language | n | /əˈfɪʃəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ chính thức |
Pacific Ocean | n | /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ | Thái Bình Dương |
parade | n | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
perhaps | adv | /pəˈhæps/ | có lẽ |
practise | v | /ˈpræktɪs/ | thực hành, luyện tập |
puzzle | n | /ˈpʌzl/ | câu đố |
raincoat | n | /ˈreɪnkəʊt/ | áo mưa |
scenic | adj | /ˈsiːnɪk/ | thuộc quang cảnh đẹp |
schedule | n | /ˈʃedjuːl/ | lịch trình, lộ trình |
spectacular | adj | /spekˈtækjələr/ | đẹp, ngoạn mục |
UNIT 9. NATURAL DISATERS
Thảm họa thiên nhiên
Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1. accurate | adj | /ˈækjʊrət/ | chính xác |
2. against | pre | /əˈɡenst/ | chống lại |
3. aid | v | /eɪd/ | hỗ trợ, trợ giúp |
4. area | n | /ˈeəriə/ | vùng, khu vực |
5. awful | adj | /ˈɔːfəl/ | kinh khủng |
6. basement | n | /ˈbeɪsmənt/ | hầm, tầng hầm |
7. bury | v | /ˈberi/ | chôn vùi |
8. climate change | n | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
9. collapse | v | /kəˈlæps/ | sụp đổ |
10.common | adj | /ˈkɒmən/ | thông thường |
11. debris | n | /ˈdebriː/ | mảnh vụn |
12. destroy | v | /dɪˈstrɔɪ/ | phá hủy |
13.destructive | adj | /dɪˈstrʌktɪv/ | có sức tàn phá lớn |
14.disaster | b | /dɪˈzɑːstər | thảm họa |
15. drought | n | /draʊt/ | hạn hán |
16. earthquake | n | /ˈɜːθkweɪk/ | động đất |
17. emergency | n | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | sự khẩn cấp |
18. emergency supply kit | n | /ɪˈmɜːdʒənsi səˈplaɪ kɪt/ | bộ đồ dùng cứu trợ khẩn cấp |
19. equipment | n | /ɪˈkwɪpmənt/ | dụng cụ |
20. erupt | v | /ɪˈrʌpt/ | phun trào |
21. eruption | n | /ɪˈrʌpʃən/ | sự phun trào |
22. essential | adj | /ɪˈsenʃəl/ | cần thiết |
23. evacuate | v | /ɪˈvækjueɪt/ | sơ tán, rút lui |
24. evacuation | n | /ɪˈvækjueɪʃən/ | sự sơ tán |
25. extensive | adj | /ɪkˈstensɪv/ | mở rộng |
26. familiar | adj | /fəˈmɪliər/ | quen thuộc |
27. flood | n | /flʌd/ | lũ lụt |
28. global warming | n | /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
29. guideline | n | /ˈɡaɪdlaɪn/ | hướng dẫn |
30. happen | v | /ˈhæpən/ | xảy ra |
31. homeless | adj | /ˈhəʊmləs/ | vô gia cư |
32. in charge | phr | /ɪn tʃɑːdʒ/ | chịu trách nhiệm |
33. include | v | /ɪnˈkluːd/ | gồm |
34. injured | adj | /ˈɪndʒəd/ | bị thương |
35. injury | n | /ˈɪndʒəri/ | vết thương |
36. knowledge | n | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức |
37. manage | v | /ˈmænɪdʒ/ | quản lý, xoay xở |
38. medical supply | n | /ˈmedɪkəl səˈplaɪ/ | thuốc men, dụng cụ y tế |
39. mudslide | n | /ˈmʌdslaɪd/ | lũ bùn |
40. organise | v | /ˈɔːɡənaɪz/ | tổ chức |
41. powerful | adj | /ˈpaʊəfəl/ | mạnh mẽ |
42. predict | v | /prɪˈdɪkt/ | tiên đoán, dự báo |
43. prepare | v | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
44. property | n | /ˈprɒpəti/ | tài sản |
45. radio station | n | /ˈreɪdiəʊ/ | đài phát thanh |
46. rage | v, n | /reɪdʒ/ | nổi cơn thịnh nộ, sự giận dữ |
47. rain-free | adj | /reɪn-friː/ | không có mưa |
48. raise money | v | /reɪz ˈmʌni / | quyên góp tiền |
49. report | v, n | /rɪˈpɔːt/ | báo cáo |
50. rescue | v, n | /ˈreskjuː/ | cứu hộ, giải cứu |
51. resident | n | /ˈrezɪdənt/ | cư dân |
52. respect | v | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
53. route | n | /ruːt/ | con đường |
54.scatter | v | /ˈskætər/ | rắc, vung vãi |
55. severe | adj | /sɪˈvɪər/ | nghiêm trọng, khốc liệt |
56. shake | v | /ʃeɪk/ | lắc, rung |
57. shelter | n | ˈʃeltər/ | chỗ ở, nơi trú ẩn |
58. strike | v | /straɪk/ | đánh, tấn công |
59. survivor | n | /səˈvaɪvər/ | người sống sót |
60. technology | n | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
61.temporary | adj | /ˈtempərəri/ | tạm bợ, tạm thời |
62.terrible | adj | /ˈterəbl/ | khủng khiếp |
63.tornado | n | /tɔːˈneɪdəʊ/ | cơn lốc xoáy |
64. trap | v, n | /træp/ | bẫy, cái bẫy |
65. tropical storm | n | /ˈtrɒpɪkəl stɔːm/ | bão nhiệt đới |
66.tsunami | n | /tsuːˈnɑːmi/ | sóng thần |
67.typhoon | n | /taɪˈfuːn/ | cơn lốc xoáy |
68. victim | n | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
69.violent | adj | /ˈvaɪələnt/ | dữ dội |
70.volcanic | adj | /vɒlˈkænɪk/ | thuộc núi lửa |
71. weather bureau | n | /ˈweðər ˈbjʊərəʊ/ | phòng dự báo thời tiết |
72. wind | n | /wɪnd/ | cơn gió |
73. wreak havoc | v | /riːk ˈhævək/ | phá hủy |
UNIT 10. COMMUNICATION
Giao tiếp
1. body language [n] /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
2. communicate [v] /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
3. communication breakdown [n] /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
4. communication channel [n] /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp
5. cultural difference [n] /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
6. cyber world [n] /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
7. chat room [n] /tʃæt ruːm/: phòng chat [trên mạng]
8. face-to-face [adj, ad] /feɪs tʊ feɪs/: trực diện [trái nghĩa với trên mạng]
9. interact [v] /ˌɪntərˈækt/: tương tác
10. landline phone [n] /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn
11. language barrier [n] /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
12. message board [n] /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
13. multimedia [n] /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
14. netiquette [n] /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
15. non-verbal language [n] /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
16. smart phone [n] /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
17. snail mail [n] /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
18. social media [n] /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội
19. telepathy [n] /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm
20. text [n, v] /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
21. verbal language [n] /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
22. video conference [n, v] /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY
Khoa học và công nghệ
1. archaeology [n] /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
2. become a reality [v] /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
3. benefit [n, v] /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
4. cure [v] /kjʊə/: chữa khỏi
5. discover [v] /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
6. enormous [adj] /ɪˈnɔːməs/: to lớn
7. explore [v] /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
8. field [n] /fiːld/: lĩnh vực
9. improve [v] /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
10. invent [v] /ɪnˈvent/: phát minh ra
11. light bulb [n] /laɪt bʌlb/: bóng đèn
12. oversleep [v] /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
13. patent [n, v] /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
14. precise [adj] /prɪˈsaɪs/: chính xác
15. quality [n] /ˈkwɒləti/: chất lượng
16. role [n] /rəʊl/: vai trò
17. science [n] /ˈsaɪəns/: khoa học
18. scientific [adj] /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học
19. solve [v] /sɒlv/: giải quyết
20. steam engine [n] /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
21. support [n, v] /səˈpɔːt/: ủng hộ
22. technique [n] /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật
23. technical [adj] /ˈteknɪkl/
24. technology [n] /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ
25. technological [adj] /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật
26. transform [v] /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
27. underground [adj, adv] /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm
28. yield [n] /jiːld/: sản lượng
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS
Cuộc sống trên hành tình khác
1. accommodate [v] /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
2. adventure [n] /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu
3. alien [n] /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
4. experience [n] /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm
5. danger [n] /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa
6. flying saucer [n] /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay
7. galaxy [n] /ˈɡæləksi/: dải ngân hà
8. Jupiter [n] /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc
9. Mars [n] /mɑːz/: sao Hỏa
10. messenger [n] /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin
11. Mercury [n] /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy
12. NASA [n] /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
13. Neptune [n] /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
14. outer space [n] /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
15. planet [n] /ˈplænɪt/: hành tinh
16. poisonous [adj] /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc
17. Saturn [n] /ˈsætɜːn/: sao Thổ
18. solar system [n] /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
19. space buggy [n] /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
20. stand [v] /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được
21. surface [n] /ˈsɜːfɪs/: bề mặt
22. trace [n, v] /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết
23. terrorist [n] /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
24. trek [n, v] /trek/: hành trình, du hành
25. UFO [n] /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định
26. uncontrollably [adv] /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được
27. Venus [n] /ˈviːnəs/: sao Kim
28. weightless [adj] /ˈweɪtləs/: không trọng lượng
Download Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 8 mới cả năm tại: Lý thuyết Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo Unit. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 8 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 8, Đề thi học kì 1 lớp 8, Đề thi học kì 2 lớp 8, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.