DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH BHYT VÀ KHÔNG CÓ THẺ BHYT | |||
[Căn cứ theo Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 5/7/2019 và Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 30/11/2019] | |||
Đơn vị tính: đồng | |||
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Giá KCB không có thẻ BHYT | Giá KCB BHYT |
KHÁM CHUYÊN KHOA SỐT RÉT - KÝ SINH TRÙNG - CÔN TRÙNG | |||
1 | Thông đái | 90.100 | 90.100 |
2 | Hút đờm | 11.100 | 11.100 |
3 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 82.100 | 82.100 |
4 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 246.000 | 246.000 |
5 | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
6 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 222.000 | 222.000 |
7 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 |
8 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 |
9 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 |
10 | Điện tâm đồ | 32.800 | 32.800 |
11 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | 160.000 | 160.000 |
12 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 130.000 | 130.000 |
13 | Định lượng yếu tố I [fibrinogen] | 56.500 | 56.500 |
14 | Thời gian máu chảy/[phương pháp Duke] | 12.600 | 12.600 |
15 | Co cục máu đông | 14.900 | 14.900 |
16 | IgA/IgG/IgM/IgE [1 loại] | 64.600 | 64.600 |
17 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 46.200 | 46.200 |
18 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36.900 | 36.900 |
19 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 34.600 | 34.600 |
20 | Máu lắng [bằng phương pháp thủ công] | 23.100 | 23.100 |
21 | Máu lắng [bằng máy tự động] | 34.600 | 34.600 |
22 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43.100 | 43.100 |
23 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 39.100 | 39.100 |
24 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…[mỗi chất] | 21.500 | 21.500 |
25 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.500 | 21.500 |
26 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.900 | 26.900 |
27 | CRP hs | 53.800 | 53.800 |
28 | Điện giải đồ [Na, K, CL] | 29.000 | 29.000 |
29 | T3/FT3/T4/FT4 [1 loại] | 64.600 | 64.600 |
30 | Định lượng men G6PD | 80.800 | 80.800 |
31 | Gama GT | 19.200 | 19.200 |
32 | Khí máu | 215.000 | 215.000 |
33 | PSA tự do [Free prostate-Specific Antigen] | 86.200 | 86.200 |
34 | RF [Rheumatoid Factor] | 37.700 | 37.700 |
35 | TSH | 59.200 | 59.200 |
36 | Dưỡng chấp | 21.500 | 21.500 |
37 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13.900 | 13.900 |
38 | Tổng phân tích nước tiểu | 27.400 | 27.400 |
39 | HBsAg [nhanh] | 53.600 | 53.600 |
40 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 113.000 | 113.000 |
41 | HBeAg test nhanh | 59.700 | 59.700 |
42 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | 95.500 | 95.500 |
43 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | 95.500 | 95.500 |
44 | Anti-HCV [nhanh] | 53.600 | 53.600 |
45 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 106.000 | 106.000 |
46 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 38.200 | 38.200 |
47 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng [IgG, IgM] miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 298.000 | 298.000 |
48 | Salmonella Widal | 178.000 | 178.000 |
49 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41.700 | 41.700 |
50 | Xét nghiệm bạch cầu ái toan bằng phương pháp thủ công | 35.000 | 35.000 |
51 | Xét nghiệm nhanh AFP trong máu | 60.000 | 60.000 |
52 | Xét nghiệm phong phú trứng sán lá gan lớn | 32.000 | 32.000 |
53 | Xét nghiệm tìm trứng và ấu trùng giun sán [KATO - KATZ] | 30.000 | 30.000 |
54 | Xét nghiệm soi tươi tìm trứng sán lá phổi trong bệnh phẩm đờm | 35.000 | 35.000 |
55 | Xét nghiệm xử lý và đọc tiêu bản [ATSL, ĐSD] | 25.000 | 25.000 |
56 | Soi tươi tìm ký sinh trùng [đường ruột, ngoài đường ruột] | 30.000 | 30.000 |
57 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 187.100 | 187.100 |
58 | Khám lâm sàng chung | 34.500 | 34.500 |
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ ĐƠN GIÁ TẠM THỜI KHÁM, CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU | |||
[Căn cứ theo QĐ số 17/QĐ- BVĐVN ngày 27 tháng 4 năm 2021 của Giám đốc Bệnh viện Đặng Văn Ngữ] | |||
Đơn vị tính: đồng | |||
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Giá KCB theo yêu cầu | |
KHÁM CHUYÊN KHOA SỐT RÉT - KÝ SINH TRÙNG - CÔN TRÙNG | |||
1 | Thông đái | 100.000 | |
2 | Hút đờm | 11.100 | |
3 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 82.100 | |
4 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 246.000 | |
5 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | 160.000 | |
6 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 158.000 | |
7 | Điện giải đồ [Na, K, CL] | 40.000 | |
8 | T3/FT3/T4/FT4 [1 loại] | 64.600 | |
9 | Định lượng men G6PD | 150.000 | |
10 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 106.000 | |
11 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 290.000 | |
12 | Xét nghiệm Elisa phát hiện kháng nguyên ấu trùng sán dây lợn trên máy miễn dịch bán tự động | 502.000 | |
13 | Elisa Toxocara [giun đũa chó, mèo] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
14 | Elisa Entamoeba histolytica [Amip] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
15 | Elisa Cystiercus cellulosae [Ấu trùng sán lợn] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
16 | Elisa Filariasis [giun chỉ] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
17 | Elisa Echinococus granulosus [sán dây chó] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
18 | Elisa Strongyloides stercoralis [giun lươn] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
19 | Elisa giun đũa Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
20 | Elisa Trichinella spiralis [giun xoắn] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
21 | Elisa Clonorchiasis [sán lá gan nhỏ] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
22 | Elisa Schistosomiasis [sán máng] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
23 | Elisa Gnathostoma [giun đầu gai] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
24 | Elisa Fasiola [sán lá gan lớn] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
25 | Elisa Paragonimus [sán lá phổi] Ab miễn dịch bán tự động | 306.000 | |
26 | Test nhanh HbsAg | 62.000 | |
27 | Anti HCV | 86.000 | |
28 | Test nhanh HbeAg | 81.000 | |
29 | Test nhanh Dengue | 169.000 | |
30 | Test nhanh cúm A, B | 211.000 | |
31 | Đường máu mao mạch | 29.000 | |
32 | Xét nghiệm test nhanh H.Pylori Ag | 165.000 | |
33 | Xét nghiệm test nhanh Crypto | 149.000 | |
34 | Xét nghiệm test nhanh Entamoeba | 182.000 | |
35 | Xét nghiệm test nhanh Giardia | 146.000 | |
36 | Xét nghiệm test nhanh tìm hồng cầu trong phân | 125.000 | |
37 | Xét nghiệm định tính Dưỡng chấp niệu | 45.000 | |
38 | Xét nghiệm tìm trứng giun sán trong phân bằng phương pháp Kato | 92.000 | |
39 | Xét nghiệm phân bằng phương pháp Katokatz [định lượng trứng giun sán ] | 122.000 | |
40 | Xét nghiệm phân bằng phương phap lắng cặn cải tiến tìm trứng giun sán | 120.000 | |
41 | Xét nghiệm soi đờm tìm trứng sán lá phổi | 74.000 | |
42 | Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu | 45.000 | |
43 | Xét nghiệm định lượng AFP bằng máy miễn dịch Cobase e411 | 160.000 | |
44 | Định lượng Axits Uric huyết thanh/huyết tương | 40.000 | |
45 | Định lượng Ure huyết thanh/huyết tương | 40.000 | |
46 | Đinh lượng Triglyceride huyết thanh/huyết tương | 45.000 | |
47 | Định lượng Protein toàn phần huyết thanh/huyết tương | 40.000 | |
48 | Định lượng Bilirubin toàn phần huyết thanh/huyết tương | 40.000 | |
49 | Định lượng Bilirubin trực tiếp huyết thanh/huyết tương | 40.000 | |
50 | Định lượng glucose huyết thanh/ huyết tương | 40.000 | |
51 | Định lượng Gamma GT huyết thanh/ huyết tương | 40.000 | |
52 | Định lượng Cholesterol toàn phần huyết thanh/ huyết tương | 45.000 | |
53 | Định lượng Creatinine huyết thanh/ huyết tương | 40.000 | |
54 | Định lượng Albumin huyết thanh/ huyết tương | 40.000 | |
55 | Đo hoạt độ AST huyết thanh/ huyết tương | 40.000 | |
56 | Đo hoạt độ ALT huyết thanh/ huyết tương | 40.000 | |
57 | Test nhanh AFP | 110.000 | |
58 | Cysticercus cellulosae [sán lợn] ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 55.000 | |
59 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 70.000 | |
60 | Strongyloides stercoralis [giun lươn] ấu trùng roi tươi | 70.000 | |
61 | Taenia [sán dây] soi tươi định danh | 55.000 | |
62 | Xét nghiệm xác định một số loại ký sinh trùng khác | 55.000 | |
63 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu ngoại vi bằng phương pháp thủ công | 45.000 | |
64 | Xét nghiệm tìm ấu trùng giun chỉ trong máu ngoại vi bằng phương pháp thủ công | 90.000 | |
65 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 95.000 | |
66 | Xét nghiệm bạch cầu ái toan bằng phương pháp thủ công | 50.000 | |
67 | Xét nghiệm định lượng IgE trong máu [bằng máy tự động Cobas e411] | 200.000 | |
68 | Xét nghiệm định tính HBsAg [bằng máy miễn dịch Cobas e411] | 144.000 | |
69 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên tìm ký sinh trùng sốt rét Malaria AgPf/Pv | 80.000 | |
70 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên tìm ký sinh trùng sốt rét Malaria AgPf/Pv [sinh phẩm được tài trợ từ DA QTC] | 20.000 | |
71 | Siêu âm tuyến vú | 110.000 | |
72 | Siêu âm tuyến giáp | 80.000 | |
73 | Siêu âm tử cung phần phụ | 80.000 | |
74 | Siêu âm thai [thai, nhau thai, nước ối] | 80.000 | |
75 | Siêu âm ống tiêu hóa [dạ dày, ruột non, đại tràng] | 80.000 | |
76 | Siêu âm ổ bụng [gan mật, tụy lách, thận, bàng quang] | 80.000 | |
77 | Siêu âm hạch vùng cổ | 110.000 | |
78 | Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến] | 80.000 | |
79 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 110.000 | |
80 | Siêu âm Doppler gan lách | 80.000 | |
81 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 80.000 | |
82 | Siêu âm cơ phần mềm | 110.000 | |
83 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 110.000 | |
84 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang cột sống ngực [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 110.000 | |
85 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng, chếch [trái, phải] | 110.000 | |
86 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương đùi thẳng, nghiêng | 110.000 | |
87 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang khớp háng [thẳng hai bên, nghiêng] | 110.000 | |
88 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang khớp khuỷu [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 110.000 | |
89 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang ngực [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 110.000 | |
90 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương bàn, ngón chân [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 110.000 | |
91 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương cẳng tay [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 110.000 | |
92 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương cánh tay [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 110.000 | |
93 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương cổ chân [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 110.000 | |
94 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang cột sống cổ [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 110.000 | |
95 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang cột sống cùng cụt [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 110.000 | |
96 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang khung chậu thẳng | 110.000 | |
97 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | 110.000 | |
98 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương bả vai [thẳng, nghiêng] | 110.000 | |
99 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương bàn, ngón tay [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 110.000 | |
100 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương cẳng chân [thẳng, nghiêng] | 110.000 | |
101 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương đòn [thẳng hoặc chếch] | 110.000 | |
102 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang khớp vai [thẳng, nghiêng, chếch] | 110.000 | |
103 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương gót [thẳng, nghiêng] | 110.000 | |
104 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang khớp gối [thẳng, nghiêng, chếch] | 110.000 | |
105 | Chụp X-quang số hóa 1 phim/Chụp X-quang xương cổ tay [thẳng, nghiêng, chếch] | 110.000 | |
106 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang cột sống cùng cụt [thẳng, nghiêng] | 130.000 | |
107 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang cột sống ngực [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 130.000 | |
108 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang cột sống cổ [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 130.000 | |
109 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng, chếch [trái, phải] | 130.000 | |
110 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang khớp, gối [thẳng, nghiêng, chếch] | 130.000 | |
111 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang khớp háng [thẳng hai bên, nghiêng] | 130.000 | |
112 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang khớp khuỷu [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 130.000 | |
113 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang khớp vai [thẳng, nghiêng, chếch] | 130.000 | |
114 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang ngực [thẳng, nghiêng hoặc chếch mỗi bên] | 130.000 | |
115 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương bả vai [thẳng, nghiêng] | 130.000 | |
116 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương bàn, ngón tay [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 130.000 | |
117 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương bàn, ngón chân [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 130.000 | |
118 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương cẳng chân [thẳng, nghiêng] | 130.000 | |
119 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương cẳng tay [thẳng, nghiêng] | 130.000 | |
120 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương cánh tay [thẳng, nghiêng] | 130.000 | |
121 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương cổ chân [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 130.000 | |
122 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương cổ tay [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 130.000 | |
123 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương đòn [thẳng hoặc chếch] | 130.000 | |
124 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương đùi thẳng, nghiêng | 130.000 | |
125 | Chụp X-quang số hóa 2 phim/Chụp X-quang xương gót [thẳng, nghiêng] | 130.000 | |
126 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang cột sống cổ [thẳng, nghiêng, chếch] | 150.000 | |
127 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang cột sống ngực [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 150.000 | |
128 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng, chếch [trái, phải] | 150.000 | |
129 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang khớp gối [thẳng, nghiêng, chếch] | 150.000 | |
130 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang khớp khuỷu [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 150.000 | |
131 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang khớp vai [thẳng, nghiêng, chếch] | 150.000 | |
132 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang ngực [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 150.000 | |
133 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang xương bàn, ngón tay [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 150.000 | |
134 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang xương bàn, ngón chân [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 150.000 | |
135 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang xương cổ chân [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 150.000 | |
136 | Chụp X-quang số hóa 3 phim/Chụp X-quang xương cổ tay [thẳng, nghiêng hoặc chếch] | 150.000 | |
137 | Điện tim thường [Điện tim đồ] | 70.000 | |
138 | Xét nghiệm định lượng virus viêm gan B bằng kỹ thuật Realtime PCR | 822.000 | |
139 | Xét nghiệm định lượng virus viêm gan C bằng kỹ thuật Realtime PCR | 828.000 | |
140 | Xét nghiệm định loại 2 loài sán lá gan lớn Fasciola sp. bằng kỹ thuật real-time PCR [sử dụng hóa chất, chất chuẩn thuộc nhóm 1] | 840.000 | |
141 | Xét nghiệm định loại 3 loài sán dây Tenia bằng kỹ thuật real-time PCR [sử dụng hóa chất, chất chuẩn thuộc nhóm 1] | 876.000 | |
142 | Xét nghiệm phát hiện và định loại 5 loài ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng Real-time PCR | 1.382.000 | |
143 | Định loại giun lươn bằng kỹ thuật sinh học phân tử | 620.000 | |
144 | Định loại giun móc bằng kỹ thuật sinh học phân tử | 620.000 | |
145 | PCR xác định sán dây chó | 491.000 | |
146 | PCR xác định giun xoắn Trichinella spiralis | 491.000 | |
147 | Xét nghiệm phát hiện và định loại 2 loài sán lá gan nhỏ bằng kỹ thuật Real-time PCR [hóa chất, chất chuẩn thuộc nhóm 1] | 1.013.000 | |
148 | Xét nghiệm phân bằng phương pháp Formaline Ether | 161.000 | |
149 | Xét nghiệm ký sinh trùng trong đất | 262.000 | |
150 | Xét nghiệm ký sinh trùng trong nước | 252.000 | |
151 | Xét nghiệm ký sinh trùng trong rau | 290.000 | |
152 | Khám lâm sáng chung | 80.000 | |
153 | Giường tự nguyện | 380.000 | |
154 | Tiêu cơ, cua, cá tìm ấu trùng sán lá nhỏ | 332.000 | |
155 | Kỹ thuật thu hồi ấu trùng giun móc/mỏ bằng phương pháp Hara-Mori cải tiến | 361.000 | |
156 | Kỹ thuật làm lam máu tĩnh mạch ký sinh trùng sốt rét [bộ 24 lam] | 1.825.000 | |