Bỏ qua lỗi lầm tiếng Anh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̰˧˩˧ kwaː˧˧ɓɔ˧˩˨ kwaː˧˥ɓɔ˨˩˦ waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˧˩ kwaː˧˥ɓɔ̰ʔ˧˩ kwaː˧˥˧

Động từSửa đổi

bỏ qua

  1. Xem tha thứ Tôi bỏ qua những lỗi lầm cho cậu đó.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • tha thứ

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: forgive
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)