Break the journey là gì
Từ: break/breik/
Cụm từ/thành ngữ break in the clouds tia hy vọng break of day bình minh, rạng đông to break away trốn thoát, thoát khỏi thành ngữ khác
to break down đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành to break forth vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra to break in xông vào, phá mà vào (nhà...) to break off rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra to break out bẻ ra, bẻ tung ra to break up chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) to break bread with ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn to break even (xem) even to break the ice (xem) ice to break a lance with someone (xem) lance to break the neck of (xem) beck to break Priscian's head nói (viết) sai ngữ pháp to break on the wheel (xem) wheel Từ gần giống breakfast breakdown breaker make-or-break unbreakable |