Con công trong tiếng anh viết như thế nào
Chào các bạn, trở lại với chuyên mục tên các con vật trong tiếng anh, ngày hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về tên của một con vật cũng khá quen thuộc đó là con chim cút. Loại chim này trước đây được dùng rất phổ biến để làm món chim quay nhưng hiện nay mọi người đã chuyển qua chim bồ câu chứ không dùng chim cút nữa. Tất nhiên, chim cút vẫn được nuôi rất phổ biến để lấy trứng. Trứng chim cút là một trong những loại trứng được bán phổ biến trên thị trường hiện may. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem con chim cút trong tiếng anh gọi là gì nhé.
Con chim cút trong tiếng anh gọi là gìTrả lời luôn cho bạn nào đang thắc mắc, con chim cút hay còn gọi là chim cun cút trong tiếng anh gọi là quail, nếu bạn muốn đọc từ này trong tiếng anh thì có thể đọc theo phiên âm /kweil/ hoặc nghe phát âm chuẩn sau đó “nhại” theo là ok. Vì NNO là chuyên trang về nông nghiệp chứ không phải về tiếng anh nên sẽ không đi sâu vào vấn đề này. Việc giải nghĩa chim cút tiếng anh là gì để các bạn biết từ khóa nếu muốn tìm tài liệu tiếng anh liên quan đến chim cút mà thôi. Thêm một từ khóa nữa nếu bạn đang muốn tìm từ trứng cút bằng tiếng anh thì trứng cút là quail egg, trang trại nuôi chim cút là quail farm (quail farming). Con chim cút trong tiếng anh gọi là gìTên một số vật nuôi khác trong tiếng anh
Như vậy, con chim cút trong tiếng anh viết là quail, trứng chim cút viết là quail egg. Nếu bạn muốn tìm các thông tin về loài chim này bằng tiếng anh thì có thể tra các từ khóa như quail, quail egg, common quail (loài chim cút thông thường), quail farm/quail farming (trại nuôi chim cút), quail bird (loài chim cút). Các ngươi không thấy con công trước cửa sao? công ty con các công ty con công ty con hoặc của công ty con trong công ty con hoặc công ty con Chủ đề của cuộc thi là" Chim và động vật", vì vậy Hazel có kế hoạch ăn mặc trong trang phục con công. cho công ty con bởi công ty con con mình thành công công ty con của nó Conrồng có thể xuất chi tối đa 2,500 x và con công và cá có thể xuất chi lên tới 1,000 x. công ty con subsidiarydaughter companysubsidiaries các công ty con its subsidiariesits daughter companies công ty con hoặc subsidiaries or của công ty con subsidiaries trong công ty con subsidiaries hoặc công ty con or subsidiary cho công ty con subsidiaries bởi công ty con subsidiaries con mình thành công your child succeed công ty con của nó its subsidiary công ty con của mình its subsidiary một số công ty con several subsidiaries công ty con của họ their subsidiaries hoặc các công ty con or its subsidiaries cùng với các công ty con together with its subsidiariestogether with its sister companies công ty con của chúng tôi our subsidiaries con côn trùng bay con côn trùng bị bắt con côn trùng chạy con côn trùng chết con côn trùng dường như con côn trùng đã tạo ra con côn trùng đang con côn trùng mới sinh con côn trùng trông con côn trùng xuất hiện trong phòng ngủ của ofelia , nơi con công con công , loài chim quốc gia của ấn độ con công azul con công bố còn công bố còn công bố hai còn công bố rằng con công có thể đẻ con công đâm con công đầy màu sắc như con công đực , người có con côn trùng xuất hiện trong phòng ngủ của ofelia , nơicon công , loài chim quốc gia của ấn độ |