Con trăn đọc Tiếng Anh là gì

Bản dịch của python – Từ điển tiếng Anh–Việt

Các ví dụ của python

python

The park also has large sized pythons that inhabit the dense woodlands, and can often be seen crossing the roads or dangling from trees.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Slatey-grey snakes reach a snout-vent length of up to 1.5 m (900 g) and are thus of an intermediate size compared with the keelbacks and the water pythons.

I have heard of pit ponies but not of pit pythons.

Silver spoons and snake sizes: prey availability early in life influences long-term growth rates of free-ranging pythons.

The terrariums for pythons and varans had a water tank and a substratum consisting of small pieces of clusterpine bark.

Caimans and pythons were kept 1 to a terrarium, whereas varans and turtles were kept 2 to a terrarium.

I can give many instances of attacks which have been made by pythons, bears and goodness knows what.

In another case, three people in one area owned pythons.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Bản dịch của python

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

蚺,巨蟒…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

蚺,巨蟒…

trong tiếng Tây Ban Nha

pitón…

trong tiếng Bồ Đào Nha

píton, jiboia…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga

trong tiếng Ý

piton, piton yılanı, piton (yılanı)…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi

  • {{randomImageQuizHook.copyright1}}
  • {{randomImageQuizHook.copyright2}}

Thử một câu hỏi bây giờ

a large sailing ship with three or four masts, used both in trade and war from the 15th to the 18th centuries

Về việc này

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi con trăn tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi con trăn tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2.con trăn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

3.CON TRĂN – Translation in English – bab.la

4.con trăn Tiếng Anh là gì – Dol.vn

5.Nghĩa Của Từ Con Trăn Tiếng Anh Là Gì ? Con Trăn Tiếng Anh Là Gì

6.anaconda – Wiktionary tiếng Việt

7.NGHĨA CỦA TỪ CON TRĂN TIẾNG ANH LÀ GÌ, CON TRĂN TIẾNG …

8.TRĂN in English Translation – Tr-ex

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi con trăn tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Câu Hỏi -
  • TOP 9 con sứa tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 con sói tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 con rùa đọc tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 8 con ong tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 con ngựa vằn tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 con lươn tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 con lai là gì HAY và MỚI NHẤT

Bài viết liên quan:


Con trăn tiếng anh là gì?

Con trăn tiếng anh

Con trăn tiếng anh là Python

Đặt câu với từ Python:

I have vivid memories of the time we had an 6 meter python in the garden (Tôi còn nhớ rất rõ có lần một con trăn dài sáu mét nằm trong vườn)

Đôi nét về trăn:

Trăn là tên thông dụng tại Việt Nam, dùng để chỉ một số loài rắn lớn, chủ yếu thuộc các họ Boidae (họ Trăn Nam Mỹ), Bolyeriidae (họ Trăn đảo), Loxocemidae (họ Trăn Mexico), Pythonidae (họ Trăn) và Tropidophiidae (họ Trăn cây). Chúng đều có đặc điểm chung là săn các loại động vật máu nóng bằng cách cắn rồi ngoạm, sau đó lây thân mình cuốn mồi vào và riết chặt cho đến chết rồi nuốt vào từ từ. Răng trăn cong vào trong nhưng nhờ cấu tạo của xương hàm mở rộng nên có thể nuốt được những con mồi lớn.

Con trăn đọc Tiếng Anh là gì

Bài viết được chúng tôi tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau từ mơ thấy tiền bạc, nhẫn vàng, vòng vàng, vay nợ ngân hàng, cho đến các loại bệnh như cảm cúm, ung thư, đau nhức xương khớp nói riêng hay các loại bệnh gây ảnh hưởng sức khỏe nói chung (như bệnh trĩ nội - trĩ ngoại, viêm loét tiêu hóa, bệnh đau đầu - thần kinh).Những giấc mơ - chiêm bao thấy bác sĩ - phòng khám bác sĩ hay phẫu thuật.....Nếu có thắc mắc hay sai sót gì hãy liên hệ qua email để được giải đáp.

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Bài viết https://cdspninhthuan.edu.vn/ tổng hợp các giấc mơ về tiền bạc, tài chính, nợ nần, vay nợ, vay tín dụng, sức khỏe con người (ung thư, xương khớp)Nội dung trên bài viết không khuyến khích làm theo hay tin tưởng vào để làm theo. Mọi sai trái mắc phải không liên quan gì đến chúng tôi.Xin cảm ơn!!!!

Chuyên mục: Tài liệu