Công dụng của mỹ phẩm tiếng anh là gì năm 2024

Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!

Mỹ phẩm, là sản phẩm được dùng để trang điểm hoặc thay đổi diện mạo hoặc mùi hương cơ thể người. Tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm là gì? Cùng tìm hiểu bài viết sau.

Công dụng của mỹ phẩm tiếng anh là gì năm 2024

1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm

  1. foundation: kem nền
  2. moisturizer: kem dưỡng ẩm
  3. face mask: mặt nạ
  4. compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
  5. blusher: má hồng
  6. concealer: kem che khuyết điểm
  7. buff: bông đánh phấn
  8. highlighter: kem highlight
  9. cleasing milk: sữa tẩy trang
  10. skin lotion: dung dịch săn da
  11. water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
  12. silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
  13. liquid foundation: kem nền dạng lỏng
  14. cream foundation: kem nền dạng kem
  15. lasting finish: kem nền có độ bám lâu
  16. powder: phấn phủ
  17. loose powder: phấn dạng bột
  18. pressed powder: phấn dạng nén
  19. luminous powder: phấn nhũ
  20. sheer: chất phấn trong, không nặng
  21. natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  22. bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
  23. blusher: phấn má hồng
  24. oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
  25. for sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
  26. for dry skin: dành cho da khô
  27. for normal skin: dành cho da thường
  28. clog pore: mụn cám
  29. lightweight: chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
  30. hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm
  31. transfer resistant: không dễ bị lau đi
  32. humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
  33. eye lid: bầu mắt
  34. eye shadow: phấn mắt
  35. eyeliner: kẻ mắt
  36. liquid eyeliner: kẻ mắt nước
  37. pencil eyeliner: kẻ mắt chì
  38. gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
  39. waterproof: chống nước (mắt)
  40. mascara: chuốt mi
  41. palette: bảng/khay màu mắt
  42. eye makeup remover: nước tẩy trang dành cho mắt
  43. eye lashes: lông mi
  44. false eye lashes: lông mi giả
  45. eyebrows: lông mày
  46. eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
  47. brush: chổi trang điểm
  48. eyelash curler: kẹp lông mi
  49. eyebro brush: chổi chải lông mày
  50. tweezers: nhíp
  51. powder: dạng phấn
  52. liquid: dạng lỏng, nước
  53. gel: dang gieo
  54. pencil: dạng chì
  55. lip balm/ lip gloss: son dưỡng môi
  56. lipstick: son thỏi
  57. lip gloss: son bóng
  58. lip liner pencil: bút kẻ môi
  59. lip brush: chổi đánh môi
  60. lip liner: chì viền môi
  61. comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
  62. brush: lược to, tròn
  63. hair ties/ elastics: chun buộc tóc
  64. hair clips: cặp tóc
  65. blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
  66. curling iron: máy làm xoăn
  67. hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
  68. hair spray: gôm xịt tóc
  69. hair dye: thuốc nhuộm tóc
  70. nail clipper: bấm móng tay, chân
  71. nail file: dũa móng
  72. cuticle pusher & trimmer: dụng cụ làm móng (lấy khóe)
  73. cuticle scissors: kéo nhỏ
  74. nail polish: sơn móng tay

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm

  1. Are you open on …? Cửa hàng có mở cửa vào … không?
  2. We’re open from 10am to 8pm, seven days a week Chúng tôi mở cửa từ 10h sáng đến 8h tối, bảy ngày trong tuần
  3. We’re open from 9am to 5pm, Monday to Friday Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu
  4. What time do you close today? Hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
  5. What time do you close? Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
  6. What time do you open tomorrow? Ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?
  7. What times are you open? Mấy giờ bạn/anh/chị mở cửa hàng?

Bài viết tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm hy vọng giúp bạn tốt hơn khi bán hàng. Chúc bạn thành công.

Nếu bạn quan tâm đến làm đẹp thì chắc bạn có quan tâm tới từ điển tiếng Anh dành cho chuyên ngành mỹ phẩm trang điểm và làm đẹp. Hãy tham khảo và bổ sung cho bạn bộ những từ tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm bên dưới nhé.

Dược mỹ phẩm là các loại mỹ phẩm có chứa thành phần hoạt tính/dược tính có lợi cho sức khỏe (đối với làn da) hoặc có tác dụng như là thuốc.

1.

Dược mỹ phẩm là các sản phẩm mỹ phẩm có đặc tính chữa bệnh, đặc biệt là chống lão hóa.

Cosmeceuticals are cosmetic products with medicinal properties, especially anti-aging ones.

2.

Dòng dược mỹ phẩm mới này được dự đoán sẽ tạo ra nguồn thu nhập khổng lồ cho công ty.

This new line of cosmeceuticals is projected to create a huge amount of income for the company.

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có liên quan đến các nhánh trong ngành dược (pharmaceutical industry) nha!