Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 1 năm 2024
Besides, she often (2)_________ because she wants to choose the freshest and healthiest ingredients for the meals. (Bên cạnh đó, bà ấy thường xuyên ........ bởi vì bà ấy muốn chọn những nguyên liệu tươi nhất và bổ dưỡng nhất cho bữa ăn.) Thanh's father is a strong man but he does not have much time for housework. (Ba Thanh là một người đàn ông rất khỏe mạnh nhưng ông không có nhiều thời gian cho việc nhà.) So he only (3)_______ that requires physical strength. (Bởi vậy ông ấy chỉ ......, công việc yêu cầu thể lực. ) Thanh helps with (4)______ and (5)______. (Thanh giúp đỡ bằng việc ....... và .......) He feels happy to see his parents wearing clean and neat clothes to work. (Cậu ấy cảm thấy hạnh phúc khi thấy ba mẹ mình mặc những bộ quần áo sạch sẽ và thẳng nếp khi đi làm.) Although he doesn't really like it because he thinks it is dirty, he (6)______ every day. (Mặc dù cậu ấy không thật sự thích công việc này vì cậu ấy nghĩ nó dơ, cậu ấy ........ mỗi ngày.) Thanh's sister contributes by (7)_______. (Em gái Thanh đóng góp bằng việc ....... ) She does it very carefully so the house is always very clean. (Cô ấy làm việc đó rất cẩn thận vì vậy ngôi nhà luôn luôn rất sạch sẽ.) Before each meals, she (8)_____, and after the meal, Thanh (9)______. (Trước mỗi bữa ăn, cô ấy ....... và sau mỗi bữa ăn, Thanh ......) Sometimes, he breaks a bowl or a plate. (Thỉnh thoảng, cậu ấy làm vỡ một cái tô hay một cái đĩa.) Everybody in the family shares housework so that all can have some time for rest and recreation. (Mọi người trong gia đình cùng chia sẻ công việc nhà để mà tất cả đều có thời gian nghỉ ngơi và thư giãn.)
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm |