Cong thuc thì tương lai đơn là gì năm 2024

Thì tương lai (Simple Future Tense) là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng phải nắm vững. Do đó, bài viết này sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức về thì tương lai đơn trong tiếng Anh. Tham khảo và học ngay nhé!

Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn là một trong 12 thì tiếng Anh. Tương lai đơn được dùng để chỉ những hành động hoặc sự kiện sẽ diên ra một cách tự phát trong tương lai mà không có kế hoạch trước.

Ví dụ:

  • Tomorrow, I will go to mall to get a gift for my mother. Ngày mai, tôi sẽ đi trung tâm thương mại để mua quà cho mẹ.
  • My parents will come to visit me this weekend. Cuối tuần này, ba mẹ tôi sẽ đến thăm tôi.
  • It will not be rainy tomorrow. Ngày mai trời sẽ không có mưa.

Dấu hiệu nhận biết và công thức của thì tương lai đơn

Cách nhận biết thì tương lai đơn

Bạn có thể nhận biết thì tương lai đơn dựa vào những động từ hoặc trạng từ sau:

Động từ chỉ quan điểm

  • Assume: Cho rằng (cái gì đó là đúng)
  • Believe: Tin rằng
  • Expect: Kỳ vọng
  • Hope: Hy vọng
  • Promise: Hứa
  • Suppose: Cho rằng
  • Think: Nghĩ

Ví dụ:

  • Helen promises she will help me decorate my new house. Helen hứa sẽ giúp tôi trang trí căn phòng mới của tôi.
  • I think I will drop by the supermarket tomorrow to get some groceries. Tôi nghĩ rằng ngày mai tôi sẽ ghé siêu thị mua ít đồ ăn.

Trạng từ chỉ quan điểm

  • Probably: Chắc hẳn, Chắc là
  • Maybe: Có thể
  • Perhaps: Có lẽ
  • Supposedly: Giả sử

Ví dụ:

  • Maybe I will go out for a run to clear my mind. Có thể tôi sẽ ra ngoài chạy bộ để thư giãn đầu óc.
  • It will probably be okay. Chắc hẵn sẽ ổn thôi.

Động từ chỉ thời gian

  • Tomorrow: ngày mai
  • In + thời gian: Sau + thời gian
  • Next day / week / month / year / …: Ngày / Tuần / Tháng / Năm / … tới

Ví dụ:

  • He will come tomorrow. Ngày mai anh ấy sẽ đến.
  • I will email you the details in 10 minutes. Tôi sẽ gửi thông tin chi tiết qua email cho bạn sau 10 phút.
    Cong thuc thì tương lai đơn là gì năm 2024

Cấu trúc của thì tương lai đơn

Cấu trúc khẳng định

Khi động từ chính là động từ “to be”

S + will + be + Adj/N

Ví dụ:

  • Everything will be alright. Mọi thứ sẽ ổn thôi.
  • I’ll be in Thailand next month. Tôi sẽ sang Thái Lan vào tháng sau.
  • She will be sad to hear this news. Cô ấy sẽ rất buồn khi nghe tin này.

Khi động từ chính là một động từ thường

S + will + V-inf

Ví dụ:

  • Don’t worry. I will water the plants when you’re away. Đừng lo lắng. Tôi sẽ tưới cây cho bạn khi bạn không ở đây.
  • Helen will send this letter for me. Helen sẽ gửi lá thư này giúp tôi.
  • They will go shopping at the mall this weekend. Cuối tuần này, họ sẽ đi mua sắm tại trung tâm thương mại.

Cấu trúc phủ định

Khi động từ chính là động từ “to be”

S + will + not + be + Adj/N

Ví dụ:

  • It won’t take too much time. Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
  • We won’t be late if we leave now. Chúng ta sẽ không bị trễ nếu chúng ta đi ngay bây giờ.
  • He will not be the main actor for the show. Anh ấy sẽ không phải là diễn viên chính cho buổi diễn.

Khi động từ chính là động từ thường

S + will + not + V-inf

Ví dụ:

  • I won’t tell anyone about this, I promise. Tôi sẽ không kể chuyện này với ai đâu, tôi hứa.
  • They won’t lend us more money. Họ sẽ không cho chúng ta mượn thêm tiền.
  • We won’t go to the concert this weekend. Chúng tôi sẽ không đi buổi hòa nhạc vào cuối tuần này.

Cấu trúc nghi vấn

Khi động từ chính là động từ “to be”

Will + S + be + Adj/N → Yes, S + will

→ No, S + won’t

Ví dụ:

  • Will it be sunny tomorrow? Ngày mai trời sẽ nắng chứ?
  • Will this much water be enough? Liệu chừng này nước sẽ đủ chứ?
  • Will you be okay by yourself? Cậu sẽ ổn khi ở một mình chứ?

Khi động từ chính là động từ thường

Will + S + V-inf → Yes, S + will.

→ No, S + won’t.

Ví dụ:

  • Will you join us for dinner? Bạn sẽ ăn tối cùng chúng tôi chứ?
  • Will she help me with this? Cô ấy sẽ giúp tôi với cái này chứ?
  • Will they attend the party? Họ sẽ tham gia bữa tiệc chứ?
    Cong thuc thì tương lai đơn là gì năm 2024

Cách dùng của thì tương lai đơn

Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn có thể diễn đạt nhiều mục đích khác nhau, sau đây là những cách sử dụng thường thấy nhất:

  • Quyết định việc gì đó tại thời điểm nói

Ví dụ: I will help you with this, don’t worry. (Tôi sẽ giúp bạn, đừng lo lắng.)

  • Dự đoán về một điều trong tương lai nhưng không có căn cứ, cơ sở rõ ràng

Ví dụ: She will become a good doctor in the future. (Cô ấy sẽ trở thành một người bac sĩ giỏi trong tương lai.)

  • Đưa ra yêu cầu hoặc lời mời

Ví dụ: Will you join us for dinner? (Bạn ăn tối cùng chúng tôi chứ?)

  • Đưa ra lời hứa

Ví dụ: I promise I won’t tell anyone about it. (Tôi hứa sẽ không kể ai nghe về chuyện này.)

  • Đưa ra lời cảnh báo

Ví dụ: We will be late for the bus. (Ta sẽ lỡ xe buýt mất.)

  • Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ

Ví dụ: Will I open the window for you? (Tôi mở cửa sổ cho bạn nhé?)

  • Đưa ra gợi ý hoặc ý tưởng nào đó

Ví dụ: Shall we go for a picnic? (Chúng ta đi dã ngoại nhé?)

  • Diễn tả kết quả của điều kiện (Câu điều kiện loại 1)

Ví dụ: If we don’t leave now, we will be late for the concert. (Nếu chúng ta không đi ngay bây giờ thì chúng ta sẽ trễ buổi hòa nhạc mất.)

Cong thuc thì tương lai đơn là gì năm 2024

Cấu trúc tương tự nói về tương lai

Look forward to + N / V-ing

Cách dùng: diễn tả sự mong đợi, sự háo hức về một sự kiện trong tương lai

Ví dụ: I’m looking forward to meeting you. (Tôi mong chờ được gặp bạn.)

Hope + to V

Cách dùng: diễn tả hy vọng về một sự việc sẽ diễn ra trong tương lai

Ví dụ: She hopes to win the contest. (Cô ấy hy vọng sẽ chiến thắng cuộc thi.)

Hope for something

Cách dùng: diễn tả hy vọng về một sự việc sẽ diễn ra trong tương lai

Ví dụ: We are hoping for good weather next weekend. (Chúng tôi hy vọng thời tiết sẽ đẹp vào cuối tuần tới.)

Be + to V

Cách dùng: diễn tả một dự định, kế hoạch tương lai

Ví dụ: Helen and David are to get married in May. (Helen và David sẽ kết hôn vào tháng Năm.)

Be about to + V-inf

Cách dùng: diễn tả một sự việc sắp xảy ra trong tương lai

Ví dụ: I am about to call you. (Tôi sắp gọi cho bạn rồi đấy.)

Be on the point of + V-ing

Cách dùng: diễn tả ý định sắp xảy ra trong tương lai

Ví dụ: We are on the point of calling you. (Chúng tôi sắp sửa gọi bạn đấy.)

Be due to + V-inf

Cách dùng: diễn tả một sự việc tương lai đã được lên lịch

Ví dụ: Ann is due to start school in August. (Ann sẽ bắt đầu đi học vào tháng Tám.)

Be likely/unlikely to + V-inf

Cách dùng: diễn tả khả năng xảy ra/không xảy ra của một việc nào đó trong tương lai

Ví dụ: The streets are likely to be very busy. (Đường xá có thể sẽ rất đông đấy.)

Be sure / certain to + V-inf

Cách dùng: diễn tả sự mong đợi, sự háo hức về một sự kiện trong tương lai

Ví dụ: It is sure to snow. (Chắc chắn trời sẽ có tuyết.)

Cong thuc thì tương lai đơn là gì năm 2024

So sánh tương lai đơn và tương lai gần

Nhiều người học tiếng Anh gặp bối rối khi sử dụng cấu trúc tương lai đơn (will) và tương lai gần (be going to). Do đó, Hey English sẽ giúp bạn phân biệt hai cấu trúc này như sau:

  • Tương lai đơn (will):
    • mô tả hành động, sự việc mang tính tự phát tại thời điểm nói
    • diễn tả các dự đoán, suy đoán không có căn cứ, cơ sở
  • Tương lai gần (be going to):
    • mô tả kế hoạch, dự định đã có từ trước thời điểm nói
    • diễn tả các dự đoán, suy đoán có căn cứ cơ sở.

Ví dụ:

  • Don’t worry. I will help you. (Đừng lo lắng. Tôi sẽ giúp bạn.)
  • It will not rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ không mưa.)
  • She is going to traval to Thailand next month. (Tôi sẽ du lịch Thái Lan vào tháng tới.)
  • The clouds are dark. It is going to rain soon. (Mây đen rồi. Trời sẽ mưa sớm thôi.)
    Cong thuc thì tương lai đơn là gì năm 2024

Bài tập về thì tương lai đơn

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc ở dạng thích hợp

  1. I think they (not come) ……….. back before noon.
  2. The film (end) ……… at 8:30 p.m.
  3. We believe that David (finish) ……….. the task in an hour.
  4. Everything (be) …….. fine.
  5. Hurry up! The train (leave) ………… in one hour.
  6. If it rains, we (not go) ……… for a picnic this weekend.
  7. Electricity price (increase) ………. next week.
  8. My mother thinks it (not rain) ………… tomorrow.
  9. This homework is easy. We (do) …………. it quickly.
  10. She (go) ……….. to the mall to get her mum a birthday gift.
  11. They (travel) …………. to London for a holiday.
  12. If we don’t leave now, we (miss) ……….. the plane.
  13. Helen (not join) ………… the birthday party.
  14. She (be) ………… on a business trip next weekend.
  15. I’m sure they (win) ………….. the game.

Đáp án:

  1. Will not come / Won’t come
  2. Will end
  3. Will finish
  4. Will be
  5. Will leave
  6. Will not go / Won’t go
  7. Will increase
  8. Will not rain / Won’t rain
  9. Will do
  10. Will go
  11. Will travel
  12. Will miss
  13. Will not join / Won’t join
  14. Will be
  15. Will win

Tổng kết

Hey English hy vọng những chia sẻ trong bài viết này đã giúp bạn nắm vững kiến thức về thì tương lai đơn. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

Xem thêm:

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
  • Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác.