Dầm cầu la gì

Dầm cầu la gì
Dầm cầu la gì
Dầm cầu la gì

Tìm

dầm cầu
Dầm cầu la gì

Dầm cầu la gì
 bridge beam
Dầm cầu la gì
 bridge girder
  • dầm cầu liên hợp (dầm+vòm): compound bridge girder and arch
  • dầm cầu trục: crane bridge girder

  • chi tiết dầm cầu thang

    Dầm cầu la gì
     binding beam

    chi tiết dầm cầu thang

    Dầm cầu la gì
     string piece

    cột đỡ dầm cầu trục

    Dầm cầu la gì
     overhead crane supporting column

    cột dỡ dầm cầu trục

    Dầm cầu la gì
     crane runway column

    dầm cầu thang

    Dầm cầu la gì
     stair string

    dầm cầu thang

    Dầm cầu la gì
     stair stringer

    dầm cầu thang

    Dầm cầu la gì
     string

    dầm cầu thang

    Dầm cầu la gì
     stringer

    dầm cầu thang dưới

    Dầm cầu la gì
     rough string

    dầm cầu thang kiểu hộp

    Dầm cầu la gì
     housed string

    dầm cầu thang lắp ghép

    Dầm cầu la gì
     cut stringer

    dầm cầu thang liên tục

    Dầm cầu la gì
     continuous stringer

    dầm cầu thang liên tục

    Dầm cầu la gì
     face string

    dầm cầu thang phía trong

    Dầm cầu la gì
     inner stringer

    dầm cầu thang sát tường

    Dầm cầu la gì
     wall string

    dầm cầu thang thẳng

    Dầm cầu la gì
     straight stringer

    dầm cầu thang trung gian

    Dầm cầu la gì
     carriage piece

    dầm cầu thang trung gian

    Dầm cầu la gì
     center stringer

    dầm cầu thang tựa tường

    Dầm cầu la gì
     open wall string

    dầm cầu thang tựa tường

    Dầm cầu la gì
     wall string

    dầm cầu trục

    Dầm cầu la gì
     crane beam

    dầm cầu trục

    Dầm cầu la gì
     crane girder

    dầm cầu trục

    Dầm cầu la gì
     overhead crane girder

    dầm cầu trục

    Dầm cầu la gì
     runway beam

    Dầm cầu la gì

    Dầm cầu la gì

    Dầm cầu la gì

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh