Đậu rộng tiếng Trung là gì
Việt Nam không chỉ được bạn bè trên thế giới biết đến với những danh lam thắng cảnh, những phong tục tập quán truyền thống tốt đẹp mà còn được biết đến với những món ăn dân dã nhưng ngon tuyệt vời. Vậy bạn, những người học tiếng Trung đã biết tên tiếng Trung về các món ăn dân dã chưa?Chúng ta cùng học các từ này nhé ! Show 烤肉米線- Kǎoròu mǐ xiàn- Bún chả 糯米飯- Nuòmǐ fàn- xôi 麵包- Miànbāo- bánh mỳ 包子- Bāozi- bánh bao 捲筒分- Juǎn tǒng fēn- bánh cuốn 炸糕- Zhà gāo- bánh rán 香蕉餅- Xiāngjiāo bǐng- bánh chuối 毛蛋- Máo dàn- trứng vịt lộn 蟹湯米線- Xiè tāng mǐ xiàn 螺螄粉- Luósī fěn- bún ốc 魚米線- Yú mǐ xiàn- bún cá 炒飯- Chǎofàn- cơm rang 方便麵- Fāngbiànmiàn- mì ăn liền 漢堡包- Hànbǎobāo- hamburger
Từ vựng tiếng Trung về gia vị rất quan trọng khi nấu ăn bất kì ở đâu trong gia đình hay trong nhà hàng Trung Quốc khi giao tiếp. Các món ăn mà chúng ta thưởng thức mỗi ngày đều có một hương vị khác nhau. Các hương vị rất đa dạng và phong phú. Nguyên nhân chủ yếu tạo nên sự khác biệt đó là do nguyên liệu và gia vị. Vậy bạn có thắc mắc gia vị trong tiếng Trung được nói như thế nào không? Hôm nay, hãy cùng Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu giới thiệu chủ đề này qua bài viết nhé! Xem thêm: Học tiếng Hoa online nhanh chóng, hiệu quả với chi phí tiết kiệm. Nội dung chính: 1. Từ vựng tiếng Trung về mùi vịKhi chúng ta nếm các loại thức ăn, cũng sẽ cảm nhận được những mùi vị riêng biệt, không giống nhau. Sau đây là những mùi vị cơ bản mà con người có thể cảm nhận được. 酸 – / suān /: Chua 辣 – / là /: Cay 咸 – / xián /: Mặn 甜 – / tián /: Ngọt 苦 – / kǔ /: Đắng 涩 – / sè /: Chát 淡 – / dàn /: Nhạt 腥 – / xīng /: Tanh 臭 – / chòu /: Hôi, thối 香 – / xiāng /: Thơm Tìm hiểu ngay: Học tiếng Trung hiệu quả với lộ trình bài bản. 2. Từ vựng về các gia vị trong tiếng TrungDưới đây là một số loại gia vị bằng tiếng Trung mà trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt muốn chia sẻ với bạn. Hãy tham khảo bạn nhé! Mù tạc tiếng Trung là gì?Mù tạc bằng tiếng TrungMù tạc trong tiếng Trung là 芥末 – / jiè mò /. Mù tạc có vị cay rất mạnh, có 2 dạng là dạng bột và dạng sệt. Thường được dùng với hải sản sống, nhất là Sushi. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để ướp thịt, cá. Hạt nêm trong tiếng Trung là gì?Hạt nêm bằng tiếng TrungTrong tiếng Trung hạt nêm gọi là 鸡精 – / jījīng /. Hạt nêm là gia vị được sử dụng trong các món ăn hàng ngày, dùng để tạo vị ngon trong món ăn. Đây là gia vị được sử dụng khá phổ biến ở Việt Nam. Sa tế tiếng Trung là gì?Sa tế bằng tiếng TrungSa tế trong tiếng Trung gọi là 辣椒油 – / làjiāo yóu /. Sa tế cũng là một loại nước sốt Trung Quốc, chủ yếu được sử dụng ở Phúc Kiến, Triều Châu và các món ăn Đài Loan. Trước đây được gọi là sốt Sacha (Tiếng Trung là 沙茶 – / shā chá /); Được làm từ dầu của đậu tương, tỏi, hẹ, ớt, cá, và tôm khô, có một hương vị thơm ngon và hơi cay. Sa tế còn là nguyên liệu phụ thêm cho các món sốt ớt sa tế như thịt nướng sa tế, dê nấu sa tế thơm lừng mùi cà ri, nghệ, hồi, quế, ngò, tiêu… Màu sắc hấp dẫn, phảng phất hương vị Đông phương huyền bí, lôi cuốn, các món ăn có sa tế nhanh chóng phổ biến sang Singapore, Indonesia, Hồng Kông, Sài Gòn và nhiều nơi khác. Xì dầu tiếng Trung là gì?Xì dầu trong tiếng TrungTrong tiếng Trung, xì dầu (hay còn gọi Nước tương) được gọi là 酱油 – / jiàng yóu /. Xì dầu (Tiếng gốc Quảng Đông là 豉油 – / chǐ yóu /), là một loại nước chấm được sản xuất bằng cách cho hỗn hợp đậu tương, ngũ cốc rang chín, nước và muối ăn lên men. Xì dầu có nguồn gốc từ Trung Quốc, được sử dụng khá phổ biến trong ẩm thực châu Á tại khu vực Đông Á và Đông Nam Á, gần đây cũng xuất hiện trong một số món ăn của ẩm thực phương Tây. CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM Các loại gia vị thường dùng trong tiếng TrungNấu nướng là hoạt động thường xuyên xảy ra mỗi ngày và sẽ phải dùng các loại gia vị để hỗ trợ cho món ăn thêm phần hấp dẫn, chất lượng hơn. Vậy bạn đã biết từ vựng tiếng Trung cơ bản về những loại gia vị cơ bản chưa? Cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt mở rộng vốn từ vựng bên dưới ngay. Các loại gia vị thông dụng bằng tiếng Trung
3. Các gia vị đặc trưng của Trung QuốcMỗi một đất nước, khu vực đều có các loại gia vị riêng. Trung Quốc cũng có những gia vị của riêng mình. Sau đây là một vài loại gia vị nổi tiếng riêng của đất nước Trung Quốc. Các loại gia vị tại Trung Quốc耗油 – / hào yóu /: Dầu hào 黑醋 – / hēi cù /: Giấm đen 辣椒红油, 麻辣红油 – / là jiāo hóng yóu, má là hóng yóu /: Dầu ớt đỏ tương đậu 辣豆瓣酱 – / là dòu bàn jiàng /: Tương hột ớt 生抽 – / shēng chōu /: Xì dầu nhạt màu 老抽 – / lǎo chōu /: Xì dầu sẫm màu 酱油膏 – / jiàng yóu gāo /: Xì dầu đặc 黄酱 – / huáng jiàng /: Xì dầu bột nhão 花椒 – / huā jiāo /: Hoa tiêu 胡椒 – / hú jiāo /: Hồ tiêu Đây là bài học tổng hợp những từ vựng tiếng Trung về các loại gia vị để bạn tham khảo. Hy vọng bài viết với chủ đề này có thể cung cấp cho bạn đặc biệt cho người mới bắt đầu học tiếng Trung một tài liệu hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt. Xin hãy liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung online giáo trình từ cơ bản tới nâng cao cho học viên nhé! Elizabeth Ngo ( Ngô Thị Lấm ) |