Dung dịch xử lý vết bẩn tiếng anh là gì năm 2024

Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành may, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành may sau:

  • English for the fashion industry
  • Oxford English for Careers: Engineering 1: Student's Book
  • The Fashion Dictionary Hardcover
  • Garment and Textile Dictionary: Conway, George

Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành may

Một số ứng dụng học anh văn chuyên ngành may mặc hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:

  • Vogue Runway
  • Duolingo
  • Quizlet

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành may

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành may:

  • FIBRE2FASHION: https://www.fibre2fashion.com/news/apparel-news
  • Vogue: https://www.vogue.com/fashion
  • The guardian: https://www.theguardian.com/fashion
  • Business of Fashion: https://www.businessoffashion.com/news/
  • The New York Times: https://www.nytimes.com/international/section/fashion
  • Haper’s Bazaar: https://www.harpersbazaar.com/

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành may

  • Come over here and have a look at this dress. (Hãy đến đây và xem qua chiếc váy này.)
  • It looks like it will fit you. (Có vẻ như nó sẽ vừa với bạn.)
  • If you need a different size, please just ask. (Nếu bạn cần cỡ khác, xin vui lòng yêu cầu.)
  • You look very pretty in it. (Bạn mặc nó trông rất đẹp.)
  • It really suits you. (Nó thực sự hợp với bạn.)
  • I want to look my best! (Tôi muốn trông đẹp nhất có thể!)
  • The label says it is 20% off. (Mác ghi được giảm giá 20%.)
  • I would wear a suit to Ha's wedding. (Tôi sẽ mặc một bộ vest đến đám cưới của Hà.)
  • I’m thinking about what outfit I should wear to the wedding ceremony. (Tôi đang suy nghĩ về bộ trang phục mà tôi nên mặc trong lễ cưới.)
  • Try these on to see if they fit you. (Hãy thử những thứ này để xem chúng có phù hợp với bạn không.)
  • I hope that you have many jeans in stock. (Tôi hy vọng rằng bạn có nhiều quần jean trong kho.)
  • Is there anything else I can assist you with? (Tôi có thể giúp gì khác cho bạn không?)
  • It’s next to the shoe department. (Nó nằm bên cạnh khoang bán giày.)
  • The length of the garment varied considerably. (Chiều dài của quần áo thay đổi đáng kể)
  • Miss Lien is the best seamstress in Hanoi! (Cô Liên là thợ may giỏi nhất ở Hà Nội)
  • I want to knit a baby jacket. (Tôi muốn đan một chiếc áo khoác trẻ em)

Bài tập

Bài 1: Chọn từ vựng khớp với mô tả nhất:

1. An animal skin made smooth and flexible by removing the hair and then tanning

  1. silk
  1. raincoat
  1. leather

2. The attire worn in a play or at a fancy dress ball

  1. boot
  1. collar
  1. costume

3. Headdress that protects the head from bad weather; has shaped crown and usually a brim

  1. cloth
  1. hat
  1. belt

4. A garment worn on the upper half of the body

  1. shirt
  1. wool
  1. swimsuit

Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:

  1. wool: __________________________
  2. upcycle: __________________________
  3. tone on tone: __________________________
  4. sourcing: __________________________
  5. sample: __________________________
  6. pattern: __________________________
  7. minimalist: __________________________
  8. slim fit: __________________________

Đáp án

Bài 1:

1. C

2. C

3. B

4. A

Bài 2:

  1. wool: len
  2. upcycle: tái chế thành quần áo từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ
  3. tone on tone: phối đồ đồng màu
  4. sourcing: tìm nguồn cung ứng
  5. sample: mẫu thử
  6. pattern: họa tiết
  7. minimalist: tối giản
  8. slim fit: may ôm vừa vặn

Tham khảo thêm:

  • Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
  • Tiếng Anh chuyên ngành Y
  • Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng

Tổng kết

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may. Cùng với danh sách từ vựng là tổng hợp các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức chuyên ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh ngành may.

Chất tẩy rửa là một chất hoạt động bề mặt hoặc một hỗn hợp của các chất hoạt động bề mặt với tính chất làm sạch ở trạng thái dung dịch loãng.

1.

Chất tẩy rửa là một chất hoá học ở dạng bột hoặt chất lỏng dùng để loại bỏ bụi bẩn từ quần áo, chén dĩa,...

Detergent is a chemical substance in the form of a powder or a liquid for removing dirt from clothes, dishes, etc.