Hướng dẫn sử dụng máy giặt nội địa nhật panasonic năm 2024
Appongtho.vn Hướng dẫn sử dụng máy giặt Panasonic, cách cài đặt các chức năng bảng điều khiển máy giặt Panasonic gồm cả dòng nội địa 110V chỉ full từ a-z. Show
Trong bài viết này "App Ong Thợ" sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng và cài đặt máy giặt Panasonic. Bài viết sẽ bao gồm hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt Panasonic cho các ký tự tiếng Anh và bảng điều khiển máy Panasonic nội địa Nhật 110V, giúp bạn tận hưởng những tiện ích của máy giặt Panasonic một cách dễ dàng và hiệu quả. Máy giặt Panassonic là gì?Máy giặt Panasonic là một dòng sản phẩm được sản xuất và phân phối bởi tập đoàn Panasonic Corporation, một công ty đa quốc gia có trụ sở Panasonic tại Nhật Bản. Hãng Panasonic là một trong những thương hiệu nổi tiếng và có uy tín trong lĩnh vực công nghệ điện tử và gia dụng. Máy giặt Panasonic có nhiều mẫu mã và dòng sản phẩm khác nhau, bao gồm các tính năng và công nghệ tiên tiến để đáp ứng nhu cầu giặt đa dạng của người dùng. Máy giặt Panasonic được thiết kế để giặt và làm sạch quần áo một cách hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và nước, và đảm bảo bảo vệ vải. Các tính năng thông thường của máy giặt Panasonic bao gồm các chế độ giặt đa dạng như
Máy giặt Panasonic cũng có sự kết hợp giữa thiết kế đẹp và chất lượng để mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng. Tùy thuộc vào mô hình và dòng sản phẩm cụ thể, máy giặt Panasonic có thể có các tính năng và công nghệ khác nhau để đáp ứng nhu cầu của người dùng trong việc giặt quần áo và làm sạch gia đình. Cách máy giặt Panasonic hoạt độngMáy giặt Panasonic hoạt động bằng cách kết hợp nhiều chức năng và công nghệ để giặt quần áo một cách hiệu quả. Dưới đây là cách mà một số máy giặt Panasonic thông thường hoạt động: 1 Chế độ chọn:Máy giặt Panasonic có nhiều chế độ giặt khác nhau để bạn có thể chọn phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo. Chế độ thông thường bao gồm:
2 Điều chỉnh nhiệt độ:Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ nước trong máy giặt Panasonic để phù hợp với yêu cầu giặt của bạn. Máy giặt Panasonic thường có các tùy chọn như:
3 Chế độ vắt:
4 Chức năng hẹn giờ:
4 Công nghệ Inverter:
5 Cảm biến thông minh:
Điều này chỉ là một khái quát về cách mà máy giặt Panasonic hoạt động. Có thể có thêm tính năng tùy thuộc cấu tạo máy giặt các thành phần cụ thể mà bạn đang sử dụng. 9 Bước giặt chuẩn trên máy giặt PanasonicQuy trình giặt chuẩn trên máy giặt Panasonic có thể khác nhau tùy thuộc vào mô hình cụ thể của máy giặt. Tuy nhiên, dưới đây là một quy trình giặt chuẩn mà bạn có thể áp dụng trên máy giặt Panasonic: Bước 1: Chuẩn bị quần áo cần giặt:
Bước 2: Mở nắp hoặc cửa máy giặt Panasonic:
Bước 3: Đặt quần áo vào máy giặt Panasonic:
Bước 4: Thêm chất tẩy và chất làm mềm:
Bước 5: Chọn chế độ giặt:
Bước 6: Chọn nhiệt độ:
Bước 7: Khởi động quá trình giặt:
Bước 8: Đợi quá trình giặt hoàn thành:
Bước 9: Lấy quần áo ra khỏi máy giặt Panasonic:
9 Bước lắp đặt máy giặt PanasonicĐể lắp đặt máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Bước 1, Chọn vị trí:
Bước 2, Kiểm tra đường nước:
Bước 3, Kiểm tra ống thoát nước:
Bước 4, Kết nối ống nước:
Bước 5, Kết nối ống thoát nước:
Bước 6, Kiểm tra điện:
Bước 7, Lắp đặt đế chống rung (nếu có):
Bước 8, Đặt máy giặt Panasonic vào vị trí:
Bước 9, Kiểm tra và sử dụng thử:
Cùng thương hiệu Bảng 121+ mã lỗi bếp từ Panasonic chi tiết Tốp 35+ mã lỗi điều hòa Panasonic inveter chuẩn 100% Full 135+ mã lỗi tủ lạnh panasonic & cách khắc phục Danh sách bảng mã lỗi lò vi sóng Panasonic từ A-Z 14 Địa chỉ sửa tivi Panasonic tại nhà Hà Nội 30 nút, phím bấm trên bảng điều khiển máy giặt PanasonicDưới đây là bảng 30 nút và phím bấm trên bảng điều khiển máy giặt Panasonic và máy giặt panasonic có điện áp 110V (máy giặt Panasonic nội địa Nhật): STT Phím/ Tiếng Anh Nút/ Tiếng Việt Nút/ Tiếng Nhật (110V) 1 Power/On-Off button Bật/Tắt 電源ボタン 2 Start/Pause button Bắt đầu/Tạm dừng 開始/一時停止ボタン 3 Stop Dừng 停止ボタン 4 Mode selection Chọn chế độ giặt モード選択ボタン 5 Program selection Chương trình giặt プログラム選択ボタン 6 Temperature adjustment Tăng/Giảm nhiệt độ 温度調整ボタン 7 Spin speed adjustment Tăng/Giảm tốc độ vắt スピンスピード調整ボタン 8 Time selection Thời gian giặt 時間選択ボタン 9 Rinse mode Chế độ rửa リンスモードボタン 10 Drain mode Chế độ xả ドレンモードボタン 11 Soak mode Chế độ ngâm 浸漬モードボタン 12 Dry mode Chế độ sấy ドライモードボタン 13 Dry program selection Chương trình sấy ドライプログラム選択ボタン 14 Energy-saving Chế độ tiết kiệm điện 省エネモードボタン 15 Auto Chế độ tự động オートモードボタン 16 Dust removal Chế độ hút bụi ダストリムーバルモードボタン 17 Fabric cleaning Chế độ làm sạch vải ファブリッククリーニングモードボタン 18 Water softening Chế độ làm mềm nước ウォーターソフトニングモードボタン 19 Tub cleaning Chế độ vệ sinh máy giặt タブクリーニングモードボタン 20 Filter cleaning Chế độ làm sạch bộ lọc フィルタークリーニングモードボタン 21 Quick wash Chế độ rửa nhanh クイックウォッシュモードボタン 22 Delicate wash Chế độ giặt nhẹ デリケートウォッシュモードボタン 23 Uniform wash Chế độ giặt đồng phục ユニフォームウォッシュモードボタン 24 Cotton wash Chế độ giặt bông コットンウォッシュモードボタン 25 Silk wash Chế độ giặt lụa シルクウォッシュモードボタン 26 Quick wash Chế độ giặt nhanh クイックウォッシュモードボタン 27 Hand wash Chế độ giặt tay ハンドウォッシュモードボタン 28 Hand and foot wash Chế độ giặt tay chân 手足ウォッシュモードボタン 29 Rinse wash Chế độ giặt rửa すすぎ洗いモードボタン 30 Deep clean Chế độ giặt sạch ディープクリーンモードボタン Cách cài bảng điều khiển máy giặt Panasonic 39 chức năngDưới đây là danh sách 39 chức năng và chế độ trên máy giặt Panasonic được cung cấp bởi trung tâm bảo hành Panasonic, bao gồm cả máy nội địa Nhật (110V) Ngoài ra, cũng nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng máy giặt Pnaasonic dưới đây và luôn đảm bảo an toàn khi sử dụng máy giặt Panasonic. 1 Cài đặt Power/On-Off: Bật/Tắt, 電源ボタンTôi sẽ cung cấp hướng dẫn từng bước sử dụng và cài đặt nút Power/On-Off trên máy giặt Panasonic cho cả bảng điều khiển có ký tự tiếng Anh và tiếng Nhật. Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (電源ボタン):
2 Cài đặt Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng, 開始/一時停止ボタンTôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước để sử dụng và cài đặt nút Start/Pause (Bắt đầu/Tạm dừng) trên máy giặt Panasonic, bao gồm bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh và tiếng Nhật. Bảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (開始/一時停止ボタン):
3 Cài đặt Stop: Dừng, 停止ボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (停止ボタン):
4 Cài đặt Mode: Chọn chế độ giặt, モード選択ボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (モード選択ボタン):
5 Cài đặt Program: Chọn chương trình giặt, プログラム選択ボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (プログラム選択ボタン):
6 Cài đặt Temperature adjustment: Tăng/Giảm nhiệt độ, 温度調整ボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (温度調整ボタン):
7 Cài đặt Spin speed adjustment: Tăng/Giảm tốc độ vắt, スピンスピード調整ボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (スピンスピード調整ボタン):
8 Cài đặt Time selection: Chọn thời gian giặt, 時間選択ボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (時間選択ボタン):
9 Cài đặt Rinse: Chế độ rửa, リンスモードボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (リンスモードボタン):
10 Cài đặt Drain: Chế độ xả, ドレンモードボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (ドレンモードボタン):
11 Cài đặt Soak: Chế độ ngâm, 浸漬モードボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (浸漬モードボタン):
12 Cài đặt Dry: Chế độ sấy, ドライモードボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (ドライモードボタン):
13 Cài đặt Dry program selection: Chọn chương trình sấy, ドライプログラム選択ボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (ドライプログラム選択ボタン):
14 Cài đặt Energy-saving: Chế độ tiết kiệm năng lượng, 省エネモードボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (省エネモードボタン):
15 Cài đặt Auto: Chế độ tự động, オートモードボタンBảng điều khiển với ký tự tiếng Anh:
Bảng điều khiển với ký tự tiếng Nhật (オートモードボタン):
16 Cài đặt Fabric cleaning: Chế độ làm sạch vải, ファブリッククリーニングモードボタン
17 Cài đặt Water softening: Chế độ làm mềm nước, ウォーターソフトニングモードボタン
18 Cài đặt Tub cleaning: Chế độ làm sạch lồng giặt, タブクリーニングモードボタンĐối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
19 Cài đặt Filter cleaning: Chế độ làm sạch bộ lọc, フィルタークリーニングモードボタンĐối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
20 Cài đặt Quick wash: Chế độ rửa nhanh, クイックウォッシュモードボタンĐối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
21 Cài đặt Delicate wash: Chế độ giặt nhẹ, デリケートウォッシュモードボタンĐối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
22 Cài đặt Uniform wash: Chế độ giặt đồng phục, ユニフォームウォッシュモードボタンĐối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
23 Cài đặt Cotton wash: Chế độ giặt bông, コットンウォッシュモードボタンĐối với bảng điều khiển tiếng Anh:
Đối với bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V (tiếng Nhật):
24 Cài đặt Silk wash: Chế độ giặt lụa, シルクウォッシュモードボタンVới bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
25 Cài đặt Quick wash: Chế độ giặt nhanh, クイックウォッシュモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ giặt nhanh (Quick wash) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể tuân theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
26 Cài đặt Hand wash: Chế độ giặt tay, ハンドウォッシュモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ giặt tay (Hand wash) trên máy giặt Panasonic, hãy làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
27 Cài đặt Hand and foot wash: Chế độ giặt tay, 手足ウォッシュモードボタンDưới đây là một hướng dẫn tổng quát mà bạn có thể tham khảo: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
28 Cài đặt Rinse wash: Chế độ giặt rửa, すすぎ洗いモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ giặt rửa (Rinse Wash) trên máy giặt Panasonic, hãy làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
29 Cài đặt Deep clean: Chế độ giặt sạch, ディープクリーンモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ giặt sạch (Deep Clean) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
30 Cài đặt Blanket wash: Chế độ giặt chăn, 毛布ウォッシュモードボタンLàm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
31 Cài đặt Baby wash: Chế độ giặt đồ em bé, ベビーウォッシュモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ giặt đồ em bé (Baby Wash) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
32 Cài đặt Bedding wash: Chế độ giặt đồ ngủ, ベッドウォッシュモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ giặt đồ ngủ (Bedding Wash) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
33 Cài đặt Allergy wash: Chế độ giặt chống dị ứng, アレルギーウォッシュモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ giặt chống dị ứng (Allergy Wash) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
34 Cài đặt Eco wash: Chế độ giặt tiết kiệm nước, エコウォッシュモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ giặt tiết kiệm nước (Eco Wash) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Bước 5:
35 Cài đặt Self-clean: Chế độ tự làm sạch, セルフクリーンモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ tự làm sạch (Self-clean) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
36 Cài đặt Tub disinfection: Chế độ khử trùng lồng giặt, タブ消毒モードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ khử trùng lồng giặt (Tub disinfection) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
37 Cài đặt Wrinkle removal: Chế độ xử lý nhăn, しわ取りモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ xử lý nhăn (Wrinkle removal) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
38 Cài đặt Quiet: Chế độ hoạt động êm, クワイエットモードボタンĐể sử dụng và cài đặt chế độ hoạt động êm (Quiet mode) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
39 Cài đặt Child lock: Khóa trẻ em, チャイルドロックĐể sử dụng và cài đặt chế độ khóa trẻ em (Child lock) trên máy giặt Panasonic, bạn có thể làm theo các bước sau: Với bảng điều khiển tiếng Anh: Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Với bảng điều khiển máy nội địa Nhật (110V): Bước 1: Bật máy giặt Panasonic bằng nút nguồn. Bước 2:
Bước 3:
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn sử dụng tay khiển Tivi Panasonic các chế độ Cách dùng tay khiển điều hòa Panasonic từ A-Z Full cách sử dụng tủ lạnh Panasonic cài đặt mọi chức năng Hướng dẫn sử dụng máy giặt Samsung inverter chuẩn cài đặt Suử dụng cài đặt các chức năng máy giặt Electrolux chi tiết 30 lưu ý sử dụng máy giặt PanasonicDưới đây là 30 lưu ý sử dụng máy giặt hiệu quả cho người Việt Nam:
15 sự cố thường gặp ở máy giặt PanasonicDưới đây là 15 sự cố thường gặp ở máy giặt Panasonic, kèm theo một số lưu ý: 1 Không cấp nước vào:
2 Không giặt:
3 Nước tràn:
4 Chảy nước:
5 Không xả nước ra:
6 Không vắt:
7 Không khô quần áo:
8 Kêu to:
9 Rung lắc:
10 Máy giặt Panasonic không hoạt động khi cửa mở:
11 Máy giặt Panasonic không hoạt động khi nút bấm không được nhấn chính xác:
12 Máy giặt Panasonic bị mất điện giữa quá trình giặt:
13 Máy giặt Panasonic không hiển thị hoặc hiển thị không rõ:
14 Máy giặt Panasonic bị nhiễu sóng điện:
15 Máy giặt Panasonic có mùi hôi:
Lưu ý rằng nếu gặp sự cố phức tạp hoặc không thể khắc phục, hãy liên hệ sửa máy giặt uy tín để được tư vấn và sửa chữa. Kết luận: Đây là một hướng dẫn sử dụng và cài đặt máy giặt Panasonic, được biên tập tại website chính thức https://appongtho.vn/ Như vậy Ong Thợ dã chia sẻ đầy đủ các hướng dẫn cài đặt sử dụng máy giặt Panasonic, bao gồm cả bảng điều khiển tiếng Anh và bảng điều khiển máy nội địa Nhật 110V. Bài viết này Ong Thợ cung cấp những thông tin cần thiết và hướng dẫn chi tiết để người đọc có thể sử dụng và cài đặt máy giặt Panasonic một cách dễ dàng và hiệu quả. |