Nguyên nhân gây tụt nứu
Tìm hiểu chungTụt lợi là gì?Tụt nướu là tình trạng lộ ra ở chân răng do mất mô nướu và/hoặc viền nướu bị rút ra khỏi thân răng. Tình trạng tụt nướu là một vấn đề phổ biến ở người lớn trên 40 tuổi, nhưng nó cũng có thể xảy ra bắt đầu từ tuổi thiếu niên hoặc khoảng 10 tuổi. Nó có thể tồn tại kèm theo hoặc không đồng thời với sự giảm tỷ lệ thân răng (thoái hóa xương ổ răng). Show
Hầu hết mọi người không biết họ bị tụt nướu vì nó xảy ra dần dần. Dấu hiệu đầu tiên của tình trạng tụt nướu thường là ê buốt răng, hoặc có thể nhận thấy răng trông dài hơn bình thường. Thông thường, có thể sờ thấy một vết khía gần đường viền nướu. Triệu chứng thường gặpNhững dấu hiệu và triệu chứng của tụt lợiTụt nướu nói chung không phải là một tình trạng cấp tính. Trong hầu hết các trường hợp, tụt nướu là một tình trạng tiến triển xảy ra dần dần theo năm tháng. Vì sự thay đổi tình trạng của nướu răng từ ngày này sang ngày khác là rất ít, bệnh nhân quen với hình dạng của nướu và có xu hướng không nhận thấy sự tụt lợi bằng mắt. Tình trạng tụt nướu có thể vẫn không được chú ý cho đến khi tình trạng bắt đầu gây ra các triệu chứng:
Nếu tụt nướu là do viêm nướu, các triệu chứng sau cũng có thể xuất hiện:
Tác động của tụt lợi đối với sức khỏeTụt nướu làm cho người bệnh bị hôi miệng, nướu bị viêm nhiễm và sưng tấy khiến khó chịu và đau nhức. Bên cạnh đó, tụt nướu làm mất vẻ thẩm mỹ và ảnh hưởng chất lượng cuộc sống. Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh tụt lợiTụt nướu làm lộ chân răng và có thể gây rớt răng, mất răng vình viễn. Ngoài ra còn có nguy cơ bị sâu răng. Khi nào cần gặp bác sĩ?Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe. Nguyên nhân gây bệnhNguyên nhân dẫn đến tụt lợiCác bệnh nha chu Đây là những bệnh nhiễm trùng nướu do vi khuẩn làm phá hủy mô nướu và xương nâng đỡ giữ cho răng ở đúng vị trí. Bệnh nướu răng là nguyên nhân chính gây ra tình trạng tụt nướu. Di truyền Trên thực tế, các nghiên cứu chỉ ra rằng 30% dân số có thể dễ mắc bệnh nướu răng, bất kể chăm sóc răng miệng tốt như thế nào. Đánh răng không đúng cách Nếu đánh răng quá mạnh hoặc sai cách có thể khiến lớp men trên răng bị mòn và tụt nướu. Chăm sóc răng miệng không đầy đủ Đánh răng không đúng cách, dùng chỉ nha khoa và súc miệng bằng nước súc miệng kháng khuẩn dễ khiến mảng bám chuyển thành vôi răng (cao răng) - một chất cứng bám trên và giữa các kẽ răng và chỉ có thể được loại bỏ bằng phương pháp vệ sinh nha khoa chuyên nghiệp. Nó có thể dẫn đến tình trạng tụt nướu. Thay đổi nội tiết tố Sự dao động về nồng độ nội tiết tố nữ trong suốt cuộc đời của một người phụ nữ, chẳng hạn như ở tuổi dậy thì, mang thai và mãn kinh, có thể làm cho nướu răng nhạy cảm hơn và dễ bị tụt nướu hơn. Thuốc lá Người sử dụng thuốc lá dễ có mảng bám dính trên răng khó loại bỏ và có thể gây tụt nướu. Nghiến răng nghiến lợi Cắn hoặc nghiến răng có thể tạo lực quá mạnh lên răng, khiến nướu bị tụt xuống. Nguy cơ mắc phảiNhững ai có nguy cơ mắc phải tụt lợi?Theo Điều tra Quốc gia Hoa Kỳ, 88% người cao niên (65 tuổi trở lên) và 50% người lớn (18 đến 64) có biểu hiện suy thoái ở một hoặc nhiều vị trí răng. Sự gia tăng dần tần suất và mức độ suy thoái được quan sát thấy cùng với sự gia tăng của tuổi. Trong nhóm tuổi trẻ nhất (từ 30 đến 39 tuổi), tỷ lệ bị tụt lợi là 37,8% và mức độ răng trung bình là 8,6%. Ngược lại, nhóm từ 80 đến 90 tuổi, có tỷ lệ hiện mắc là 90,4% (cao hơn gấp đôi) và mức độ trung bình là 56,3% răng (lớn hơn sáu lần). Suy thoái nướu có liên quan đến sự hiện diện của vôi răng trên và dưới nướu và cho thấy rằng bề mặt ngôn ngữ của các răng trước dưới bị ảnh hưởng thường xuyên nhất ở nhóm 20–34 tuổi ở dân số trưởng thành Tanzania. Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải tụt lợiMột số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc tụt lợi, bao gồm:
Phương pháp chẩn đoán và điều trịPhương pháp xét nghiệm và chẩn đoán tụt lợiTình trạng tụt nướu được chẩn đoán:
Phương pháp điều trị tụt lợi hiệu quảTình trạng tụt nướu nhẹ có thể được nha sĩ điều trị bằng cách làm sạch sâu vùng bị ảnh hưởng. Trong quá trình làm sạch sâu - còn gọi là cạo vôi răng và cạo vôi răng - mảng bám và cao răng tích tụ trên răng và bề mặt chân răng bên dưới đường viền nướu được loại bỏ cẩn thận và vùng chân răng lộ ra ngoài được làm nhẵn để vi khuẩn khó xâm nhập hơn. Thuốc kháng sinh cũng có thể được đưa ra để loại bỏ bất kỳ vi khuẩn có hại nào còn sót lại. Nếu không thể điều trị dứt điểm tình trạng tụt nướu bằng cách làm sạch sâu vì tiêu xương thừa và túi quá sâu, có thể phải phẫu thuật nướu để sửa chữa những tổn thương do tụt nướu gây ra. Các thủ tục phẫu thuật được sử dụng để điều trị tụt nướu Cạo vôi răng mở và bào chân răng Trong quy trình này, nha sĩ hoặc bác sĩ nha chu (bác sĩ nướu) sẽ gấp lại mô nướu bị ảnh hưởng, loại bỏ vi khuẩn có hại khỏi túi, sau đó gắn chặt mô nướu vào vị trí trên chân răng, do đó loại bỏ các túi hoặc giảm kích thước của chúng. Tái tạo Nếu xương nâng đỡ răng đã bị phá hủy do tụt nướu, nên thực hiện quy trình tái tạo xương và mô đã mất. Như khi giảm độ sâu của túi, nha sĩ sẽ gấp lại mô nướu và loại bỏ vi khuẩn. Vật liệu tái tạo, chẳng hạn như màng, mô ghép hoặc protein kích thích mô, sau đó sẽ được áp dụng để khuyến khích cơ thể tái tạo xương và mô một cách tự nhiên ở khu vực đó. Sau khi vật liệu tái tạo được đặt vào vị trí, mô nướu được bảo vệ trên chân răng hoặc răng. Ghép mô mềm Có một số loại thủ thuật ghép mô nướu, nhưng loại được sử dụng phổ biến nhất được gọi là ghép mô liên kết. Trong thủ thuật này, một vạt da được cắt ở vòm miệng (vòm miệng) và mô từ dưới vạt đó, được gọi là mô liên kết dưới biểu mô, được lấy ra và sau đó được khâu lại với mô nướu bao quanh chân răng lộ ra ngoài. Sau khi mô liên kết - mảnh ghép - đã được lấy ra khỏi vạt, mảnh ghép được khâu lại. Trong một loại ghép khác, được gọi là ghép nướu tự do, mô được lấy trực tiếp từ vòm miệng thay vì dưới da. Đôi khi, nếu có đủ mô nướu bao quanh các răng bị ảnh hưởng, nha sĩ có thể ghép nướu từ gần răng và không loại bỏ mô khỏi vòm miệng. Đây được gọi là ghép móng. Chế độ sinh hoạt và phòng ngừaNhững thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của tụt lợiChế độ sinh hoạt:
Chế độ dinh dưỡng: Ăn một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh. Phương pháp phòng ngừa tụt lợi hiệu quảĐể phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
|