Từ vựng Tiếng Anh về truyền thông Marketing
dungpa.baoboitoithuong.com 28 Th21 2018 Tài liệu Leave a comment 106 Views
Bạn đang xem: Nhân viên truyền thông tiếng anh là gì Từ vựng Tiếng Anh về truyền thông Marketing
[external_link_head]
Royal English sẽ giới thiệu với các bạn bộ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông Marketing mà bạn nhất định phải nằm lòng để có thể theo xu hướng của thế giới và trở thành những Marketer xuất chúng nhé
1.Từ vựng tiếng Anh về chủ đề truyền thông
Advert[s]: Quảng cáo
Broadcaster [n]: phương tiện phát tin
Cable : Truyền hình cáp
Cameraman [Camerawoman]: Nhà quay phim
Channel: Kênh
Columnist : Người chuyên trách một chuyên mục báo
Commentator: người viết bình luận
Commercial[s]: Quảng cáo thương mại
Contestant: Thí sinh, người tham gia chương trình
Correspondent : Phóng viên
Distortion: sự bóp méo
Distribute: phát hành
Editor: Biên tập viên
Flyer: tờ rơi/tờ bướm
Headline : Tin chính nổi bật, điểm tin
Host: Người dẫn chương trình
Journalist: Nhà báo
Live: Trực tiếp
Magazine [n]: tạp chí
Magazine:: tạp chí
News: Tin tức
Newspaper [n]: báo
Newspaper: báo
[external_link offset=1]
Newsreader: Người đọc tin tức
Onine web5_newspaper [n]: báo mạng
Paparazzi : Những tay săn ảnh
Photographer : Nhiếp ảnh gia
Production: Hãng sản xuất, hãng phim
Publication: sản phẩm in ấn [ấn phẩm] ví dụ như báo chí, sách,
Publish: xuất bản
Reporter : Người báo cáo, phóng viên
Row: tranh cãi
Search:Tìm kiếm
Section: mục trên báo
Speculation: tin đồn = Rumor
Station: Trạm phát sóng
Studio : Phòng thu
Subtitle[s] : Phụ đề ngôn ngữ
Surf: Truy cập, lướt web
Taboild [n]: báo lá cải
Taboild: báo lá cải
Viewer: Khán giả, người xem
Tiếng Anh chuyên ngành truyền thông Marketing
2. Cụm từ tiếng Anh về chủ đề truyền thông
[be] Beneficial to human beings: có lợi cho con người
[be] Profoundly influenced by: [bị] ảnh hưởng sâu sắc bởi
[to] Access social media: truy cập vào mạng xã hội
[to] Become epidemic: trở thành đại dịch [ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo chiều hướng tiêu cực]
[to] Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người
[to] Effectively protect: bảo vệ hiệu quả
[to] Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của cái gì đó
[to] Make great inroads into: xâm nhập lớn vào
[to] Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới
[to] Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ
[to] Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích
[to] Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó
[to] Regulate advertising: điều chỉnh quảng cáo
[to] Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó
Antivirus software: phần mềm chống vi rút
Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người
Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh
Communication channel: kênh thông tin liên lạc
Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng
Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên mạng
Cyber-security: bảo mật thông tin
Daily web5_newspaper: báo hàng ngày
Nguồn: //meovataz.com
[external_link offset=2]
Electronic magazine [e-zine]: báo điện tử, báo mạng
Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ [gồm Internet, radio, TV,]
Forms of electronic media: các dạng truyền thông điện tử
Game show: trò chơi truyền hình
In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta
Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp
Local web5_newspaper: tờ báo địa phương
Malicious software: phần mềm độc hại
Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng [báo chí, ti vi, radio]
National broadcaster: đài truyền hình quốc gia
News broadcast: chương trình tin tức
News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí
Non-commercial purpose: mục đích phi thương mại
Online information: thông tin trực tuyến
Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến
Personal mobile device: thiết bị di động cá nhân
Private information: thông tin cá nhân
Reality show: truyền hình thực tế
Satellite television [TV]: phát sóng truyền hình qua vệ tinh
Social networking site: trang web mạng xã hội
Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm
The globalization process: quá trình toàn cầu hóa
The instant gratification: sự hài lòng tức thì
The latest web5_news bulletin: các bản tin mới nhất
The spread of culture and lifestyle: sự lan truyền của văn hóa và lối sống
The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông
The wealth of web5_news: sự đa dạng [phong phú] của tin tức
Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại
Traditional media: phương tiện truyền thông truyền thống
Đôi nét về Trung tâm ngoại ngữ Royal English
Trung tâm Tiếng Anh Royal Englishlà trung tâm đào tạo Tiếng Anh uy tín tại Hải Dương, được thành lập bởi đội ngũ con em Hải Dương có cơ hội được đi du học nước ngoài trở về và mong muốn đem lại điều kiện phương pháp học Tiếng Anh tốt nhất cho thế hệ học sinh tại tỉnh nhà. Tại Royal English có rất nhiều khóa học được thiết kế phù hợp với trình độ khác nhau từ mất gốc tới giao tiếp nâng cao.
[external_footer]