Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024

Khi nhắc đến văn hóa ẩm thực, không thể bỏ qua sự đa dạng của các loại bánh trên khắp thế giới. Từ những chiếc bánh ngọt ngào đến bánh mặn hấp dẫn, mỗi loại bánh đều mang một hương vị đặc trưng và câu chuyện riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá “các loại bánh tiếng Anh” – một chủ đề không chỉ hấp dẫn với những người yêu thích nấu nướng mà còn với những ai đam mê học ngoại ngữ.

Hãy cùng WISE English bước vào thế giới của những từ vựng tiếng Anh đa dạng và thú vị về các loại bánh, từ cổ điển đến hiện đại!

Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024

Nội dung bài viết

I. Từ vựng về các loại bánh tiếng Anh

1. Từ vựng về các loại bánh ngọt trong tiếng Anh

Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024
Cách loại bánh tiếng Anh: Bánh ngọt

Tìm hiểu thêm khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE English

Các loại bánh ngọt không chỉ là niềm vui của vị giác mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho những người yêu thích học tiếng Anh. Dưới đây là 30 từ vựng về các loại bánh ngọt, mỗi từ đi kèm với phiên âm và nghĩa:

Cupcake [ˈkʌp.keɪk] – Bánh bông lan nhỏ

Cheesecake [ˈtʃiːz.keɪk] – Bánh phô mai

Éclair [eɪˈklɛər] – Bánh su kem

Brownie [ˈbraʊ.ni] – Bánh brownie (bánh sô-cô-la)

Muffin [ˈmʌf.ɪn] – Bánh muffin

Macaroon [ˌmæk.əˈruːn] – Bánh macaroon (bánh dừa)

Doughnut [ˈdoʊ.nʌt] – Bánh rán (donut)

Tart [tɑːrt] – Bánh tart (bánh ngọt có lớp vỏ ngoài giòn)

Scone [skoʊn] – Bánh scone (loại bánh quy ngọt)

Biscuit [ˈbɪs.kɪt] – Bánh quy

Croissant [krwɑːˈsɒ̃] – Bánh croissant

Pancake [ˈpæn.keɪk] – Bánh xèo, bánh kếp

Waffle [ˈwɑː.fəl] – Bánh kẹp

Soufflé [suːˈfleɪ] – Bánh suflê

Galette [ɡəˈlet] – Bánh galette

Profiterole [ˌprɒf.ɪˈtɛr.əl] – Bánh su kem nhỏ

Tiramisu [ˌtɪr.əˈmiː.suː] – Bánh tiramisu

Shortcake [ˈʃɔːrt.keɪk] – Bánh ngắn (loại bánh ngọt mềm)

Bundt cake [bʌnt keɪk] – Bánh Bundt

Angel food cake [ˈeɪn.dʒəl fuːd keɪk] – Bánh thiên thần

Chiffon cake [ˈʃɪf.ɒn keɪk] – Bánh chiffon

Layer cake [ˈleɪ.ər keɪk] – Bánh nhiều lớp

Pound cake [paʊnd keɪk] – Bánh pound

Sponge cake [ˈspʌndʒ keɪk] – Bánh bông lan

Trifle [ˈtraɪ.fəl] – Bánh trifle (món tráng miệng Anh)

Madeleine [ˌmæd.əˈlen] – Bánh madeleine (loại bánh quy Pháp)

Gingerbread [ˈdʒɪn.dʒər.brɛd] – Bánh gừng

Lemon bar [ˈlem.ən bɑːr] – Bánh chanh

Opera cake [ˈɒp.ər.ə keɪk] – Bánh Opera

Fruitcake [ˈfruːt.keɪk] – Bánh trái cây

Xem thêm các bài viết hữu ích:

CÁC TÊN TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ H HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

2. Từ vựng về các loại bánh mặn trong tiếng Anh

Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024
Các loại bánh tiếng Anh: Bánh ngọt

Bánh mặn là một phần quan trọng không thể thiếu trong nền ẩm thực thế giới với số lượng người yêu thích không hề thua kém bánh ngọt. Dưới đây là 30 từ vựng về các loại bánh mặn:

Quiche [kiːʃ] – Bánh quiche

Focaccia [fəˈkætʃə] – Bánh mì Ý

Sourdough [ˈsaʊərdoʊ] – Bánh mì chua

Bagel [ˈbeɪ.ɡəl] – Bánh mì bage

Ciabatta [tʃəˈbætə] – Bánh mì Ciabatta

Pita [ˈpiː.tə] – Bánh pita

Pretzel [ˈpretsəl] – Bánh quy xoắn

Croissant [krwɑːˈsɒ̃] – Bánh croissant (có thể là mặn hoặc ngọt)

Brioche [briˈoʊʃ] – Bánh mì Pháp

Calzone [kalˈzoʊneɪ] – Bánh pizza gấp đôi

Cornbread [ˈkɔːrn.bred] – Bánh mì ngô

Danish [ˈdeɪ.nɪʃ] – Bánh Danish

Empanada [ˌɛm.pəˈnɑː.də] – Bánh nhân thịt hoặc rau

Flatbread [ˈflæt.bred] – Bánh mì dẹt

Naan [nɑːn] – Bánh mì Ấn Độ

Panettone [ˌpæn.ɪˈtoʊ.neɪ] – Bánh mì Ý

Rye bread [raɪ bred] – Bánh mì lúa mạch đen

Stromboli [strɒmˈboʊ.li] – Bánh mì cuộn nhân

Tortilla [tɔːrˈtiː.ə] – Bánh mì Tortilla

Garlic bread [ˈɡɑːr.lɪk bred] – Bánh mì tỏi

Baguette [bæˈɡet] – Bánh mì Baguette

Chapati [tʃəˈpɑː.ti] – Bánh mì Chapati

Fougasse [fuˈɡɑːs] – Bánh mì Fougasse

Lavash [ləˈvæʃ] – Bánh mì Lavash

Matzo [ˈmɑːt.zoʊ] – Bánh mì không men

Melba toast [ˈmel.bə toʊst] – Bánh mì Melba

Panini [pəˈniː.ni] – Bánh mì kẹp Ý

Pumpernickel [ˈpʌm.pərˌnɪk.əl] – Bánh mì đen Đức

Roti [ˈroʊ.ti] – Bánh mì Roti

Zwieback [ˈzwiː.bæk] – Bánh mì khô hai lần nướng

Phát triển kỹ năng tiếng Anh cùng khóa IELTS 1 kèm 1 của WISE English

II. Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh truyền thống của các nước

1. Các loại bánh truyền thống của Việt Nam

Ẩm thực Việt Nam là một bức tranh đa dạng với muôn vàn hương vị, trong đó, những chiếc bánh truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử. Từ Bắc chí Nam, mỗi vùng miền lại góp nhặng những nét đặc trưng riêng biệt vào từng loại bánh, tạo nên sự phong phú không lẫn vào đâu được. Những chiếc bánh không chỉ là thức ăn, chúng còn là những tác phẩm nghệ thuật, kể lại những câu chuyện về lịch sử, văn hóa và truyền thống ẩm thực địa phương.

Bánh Chưng – Square Sticky Rice Cake

Bánh Tét – Cylindrical Sticky Rice Cake

Bánh Bèo – Water Fern Cake

Bánh Xèo – Vietnamese Pancake

Bánh Cuốn – Steamed Rice Rolls

Bánh Mì – Vietnamese Baguette

Bánh Bột Lọc – Clear Shrimp and Pork Dumplings

Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024
Các loại bánh tiếng Anh: Bánh truyền thống Việt Nam

Bánh Căn – Miniature Pancakes

Bánh Dày – Glutinous Rice Cake

Bánh Pía – Durian Pastry

Bánh Cam – Sesame Balls

Bánh Ít – Small Glutinous Rice Cakes

Bánh Ít Trần – Naked Sticky Rice Cake

Bánh Khoai Mì – Cassava Cake

Bánh Rán – Deep-fried Glutinous Rice Ball

Bánh Da Lợn – Layered Tapioca Cake

Bánh Bao – Steamed Pork Bun

Bánh Gối – Pillow Cake

Bánh Chay – Vegetarian Cake

Bánh Trôi Nước – Floating Rice Cake

Bánh Chuối Nướng – Baked Banana Cake

Bạn cần cải thiện kỹ năng tiếng Anh trong thời gian ngắn? hãy tham khảo khóa học IELTS cấp tốc của chúng tôi

Bánh Dừa Nướng – Baked Coconut Sticky Rice Cake

Bánh Tằm Khoai Mì – Cassava Noodle Cake

Bánh Su Sê – Sesame Puff Pastry

Bánh Ú Nước – Pyramid Sticky Rice Cake

Bánh Dứa – Pineapple Cake

Bánh Hỏi – Fine Rice Vermicelli Cake

Bánh Giò – Pyramid Pork Cake

Bánh Canh – Thick Noodle Cake

Bánh Bò – Honeycomb Cake

Xem thêm:

BỎ TÚI 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH F&B THÔNG DỤNG NHẤT

2. Các loại bánh truyền thống của các nước Châu Á

Các loại bánh truyền thống từ các nước Châu Á không chỉ đơn thuần là một món ăn, mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc. Từ bánh trung thu Trung Quốc đến mochi Nhật Bản, mỗi chiếc bánh đều kể một câu chuyện riêng, thể hiện bản sắc đặc trưng và truyền thống lâu đời của từng quốc gia.

Bánh trung thu của Trung Quốc: Mooncake

Bánh mochi của Nhật Bản: Mochi

Bánh Dango của Nhật Bản: Dango

Bánh Taiyaki của Nhật Bản: Taiyaki

Bánh Anmitsu của Nhật Bản: Anmitsu

Bánh Dorayaki của Nhật Bản: Dorayaki

Bánh Manju của Nhật Bản: Manju

Bánh Castella của Nhật Bản: Castella

Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024
Các loại bánh tiếng Anh: bánh truyền thống của các nước châu Á

Bánh Daifuku của Nhật Bản: Daifuku

Bánh Yatsuhashi của Nhật Bản: Yatsuhashi

Bánh Chiffon của Nhật Bản: Chiffon cake

Bánh Bingsu của Hàn Quốc: Bingsu

Bánh Hotteok của Hàn Quốc: Hotteok

Bánh Tteok của Hàn Quốc: Tteok

Bánh Yakgwa của Hàn Quốc: Yakgwa

Bánh Hoddeok của Hàn Quốc: Hoddeok

Bánh Injeolmi của Hàn Quốc: Injeolmi

Bánh Yanggaeng của Hàn Quốc: Yanggaeng

Bánh Puto của Philippines: Puto

Bánh Bibingka của Philippines: Bibingka

Bánh Kutsinta của Philippines: Kutsinta

Bánh Sapin-sapin của Philippines: Sapin-sapin

Bánh Leche flan của Philippines: Leche flan

Bánh Hopia của Philippines: Hopia

Bánh Pichi-pichi của Philippines: Pichi-pichi

Bánh Kakanin của Philippines: Kakanin

Bánh Kueh của Đông Nam Á: Kueh

Bánh Apam của Đông Nam Á: Apam

Bánh Kuih lapis của Đông Nam Á: Kuih lapis

Bánh Ang ku kueh của Đông Nam Á: Ang ku kueh

ĐIỂM QUA CHỦ ĐỀ LỄ HỘI VÀ CÁC NGÀY LỄ BẰNG TIẾNG ANH 2023

3. Các loại bánh đặc trưng của các nước châu Âu

Dưới bầu không khí đậm chất lịch sử và văn hóa, các loại bánh truyền thống từ các nước Châu Âu không chỉ là những tác phẩm ẩm thực tinh tế, mà còn là biểu tượng rõ nét của sự đa dạng văn hóa và truyền thống ẩm thực độc đáo:

Bánh sừng bò (Croissant – Pháp)

Bánh gọi dài (Baguette – Pháp)

Bánh socola sữa (Eclair – Pháp)

Bánh macaron (Macaron – Pháp)

Bánh sôcô la cuộn (Pain au chocolat – Pháp)

Bánh tiramisu (Tiramisu – Ý)

Bánh cannoli (Cannoli – Ý)

Bánh panettone (Panettone – Ý)

Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024
Các loại bánh tiếng Anh: bánh truyền thống của các nước châu Âu

Kem gelato (Gelato – Ý)

Bánh trứng béo bở (Pastel de nata – Bồ Đào Nha)

Bánh gạo lứt (Bolo de arroz – Bồ Đào Nha)

Bánh Stroopwafel (Stroopwafel – Hà Lan)

Bánh speculoos (Speculoos – Bỉ)

Bánh waffle Bỉ (Belgian waffle – Bỉ)

Bánh Rừng đen (Black Forest cake – Đức)

Bánh táo xào (Apple strudel – Đức)

Bánh Sachertorte (Sachertorte – Áo)

Bánh Linzer Torte (Linzer Torte – Áo)

Bánh Dobos Torte (Dobos Torte – Hungary)

Bánh Medovik (Medovik – Nga)

Bánh Babka (Babka – Ba Lan)

Bánh Pączki (Pączki – Ba Lan)

Bánh Kransekake (Kransekake – Na Uy)

Bánh Semla (Semla – Thụy Điển)

Bánh công chúa (Princess cake – Thụy Điển)

Bánh Simnel (Simnel cake – Anh)

Bánh Victoria sponge (Victoria sponge cake – Anh)

Bánh Eccles (Eccles cake – Anh)

Bánh Baklava (Baklava – Thổ Nhĩ Kỳ)

Bánh Mille-feuille (Mille-feuille – Pháp)

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh khác

1. Từ vựng về dụng cụ làm bánh

Trong nghệ thuật làm bánh, việc sử dụng đúng dụng cụ là một trong những yếu tố then chốt. Dưới đây là 30 từ vựng về dụng cụ làm bánh:

Rolling Pin [ˈroʊ.lɪŋ pɪn] – Cán bột

Mixer [ˈmɪk.sər] – Máy trộn

Baking Sheet [ˈbeɪ.kɪŋ ʃiːt] – Khay nướng

Oven Mitts [ˈʌv.ən mɪts] – Găng tay lò nướng

Measuring Cups [ˈmeʒ.ə.rɪŋ kʌps] – Cốc đo lường

Whisk [wɪsk] – Cây đánh trứng

Spatula [ˈspætʃ.ʊ.lə] – Xẻng nấu

Pastry Brush [ˈpeɪ.stri brʌʃ] – Cọ quét bánh

Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về các loại dụng cụ làm bánh trong tiếng Anh

Mixing Bowl [ˈmɪk.sɪŋ boʊl] – Bát trộn

Pastry Cutter [ˈpeɪ.stri ˈkʌt.ər] – Dao cắt bánh

Dough Scraper [doʊ ˈskreɪ.pər] – Dao cạo bột

Cookie Cutter [ˈkʊk.i ˈkʌt.ər] – Khuôn cắt cookie

Baking Pan [ˈbeɪ.kɪŋ pæn] – Khuôn nướng

Piping Bag [ˈpaɪ.pɪŋ bæg] – Túi bắt kem

Cooling Rack [ˈkuː.lɪŋ ræk] – Giá làm mát bánh

Sieve [sɪv] – Rây

Food Processor [fuːd ˈprɒs.ɛs.ər] – Máy xử lý thực phẩm

Blender [ˈblen.dər] – Máy xay

Pastry Wheel [ˈpeɪ.stri wiːl] – Bánh xe cắt bánh

Bread Knife [bred naɪf] – Dao cắt bánh mì

Bench Scraper [bentʃ ˈskreɪ.pər] – Dao cạo bàn làm việc

Flour Sifter [ˈflaʊ.ər ˈsɪf.tər] – Rây bột mì

Cake Stand [keɪk stænd] – Giá đỡ bánh

Fondant Smoother [ˈfɒn.dənt ˈsmuː.ðər] – Dụng cụ làm phẳng fondant

Dough Hook [doʊ hʊk] – Móc nhồi bột

Zester [ˈzes.tər] – Dụng cụ bào vỏ

Candy Thermometer [ˈkæn.di θɜːˈmɒm.ɪ.tər] – Nhiệt kế đo kẹo

Pastry Mat [ˈpeɪ.stri mæt] – Thảm nhào bột

Grater [ˈɡreɪ.tər] – Dụng cụ bào

Cake Server [keɪk ˈsɜː.vər] – Dụng cụ phục vụ bánh

2. Từ vựng về kỹ thuật làm bánh

Làm bánh không chỉ là kỹ năng mà còn là nghệ thuật. Dưới đây là 30 từ vựng về kỹ thuật làm bánh:

Kỹ Thuật Làm BánhPhiên ÂmNghĩaVí DụKneading[ˈniː.dɪŋ]Nhồi bộtNhồi bột bánh mì đến khi mềm và dẻoWhisking[ˈwɪs.kɪŋ]Đánh bôngĐánh bông trứng và đường cho bánh cupcakeFolding[ˈfoʊl.dɪŋ]Gập nhẹGập nhẹ bột cacao vào hỗn hợp bánh quyBeating[ˈbiː.tɪŋ]Đánh mạnhĐánh mạnh bơ và đường cho bánh quyCreaming[ˈkriː.mɪŋ]Trộn bơ với đườngTrộn bơ với đường cho hỗn hợp bánh ngọtSifting[ˈsɪf.tɪŋ]Rây bộtRây bột mì để làm bánh xốp nhẹGlazing[ˈɡleɪ.zɪŋ]Phủ bóng (glaze)Phủ glaze sô-cô-la lên bánh donutIcing[ˈaɪ.sɪŋ]Phủ kem trang tríPhủ icing trên bánh gato sinh nhậtTempering[ˈtem.pər.ɪŋ]Làm ổn định nhiệt độ (chocolate)Temper chocolate để làm vỏ bánhProofing[ˈpruːf.ɪŋ]Ủ bộtỦ bột bánh mì trong 1 giờFermenting[ˈfɜːr.men.tɪŋ]Lên menLên men bột cho bánh sourdoughBlind Baking[blaɪnd ˈbeɪ.kɪŋ]Nướng mù (vỏ trước)Nướng mù vỏ bánh tart trước khi thêm nhânDusting[ˈdʌs.tɪŋ]Rắc bộtRắc bột mì lên bề mặt trước khi cán bộtGrating[ˈɡreɪ.tɪŋ]BàoBào chocolate trang trí bánhZesting[ˈzes.tɪŋ]Bào vỏ trái câyBào vỏ chanh cho hương vị bánhLayering[ˈleɪ.ər.ɪŋ]Xếp lớpXếp lớp bánh và kem trong bánh gatoPiping[ˈpaɪ.pɪŋ]Bắt kemBắt kem trang trí lên bánh cupcakeMixing[ˈmɪk.sɪŋ]TrộnTrộn bột và nguyên liệu ướt cho bánh quy

3. Những từ vựng và thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp bếp bánh

Ngành công nghiệp bếp bánh không chỉ đòi hỏi kỹ năng mà còn cần kiến thức về ngôn ngữ chuyên ngành. Dưới đây là 30 từ vựng và thuật ngữ phổ biến:

Artisanal [ɑːr.tɪˈzæn.əl] – Thủ công

Batter [ˈbæt.ər] – Hỗn hợp bột lỏng

Blend [blend] – Trộn lẫn

Confectionery [kənˈfek.ʃən.ər.i] – Đồ ngọt, kẹo

Custard [ˈkʌs.tərd] – Kem trứng

Dough [doʊ] – Bột nhào

Fermentation [ˌfɜːr.menˈteɪ.ʃən] – Quá trình lên men

Filling [ˈfɪl.ɪŋ] – Nhân bánh

Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024

Frosting [ˈfrɔː.stɪŋ] – Lớp phủ kem trên bánh

Ganache [ɡəˈnæʃ] – Hỗn hợp chocolate và kem

Gluten [ˈɡluː.tən] – Gluten (loại protein trong bột mì)

Icing Sugar [ˈaɪ.sɪŋ ˈʃʊɡ.ər] – Đường bột

Knead [niːd] – Nhồi bột

Leavening [ˈlev.ən.ɪŋ] – Chất làm nở

Meringue [məˈræŋ] – Bánh meringue (bánh trứng đánh bông)

Palette Knife [ˈpæl.ɪt naɪf] – Dao phết kem

Pastry [ˈpeɪ.stri] – Bánh ngọt

Proof [pruːf] – Ủ bột

Rise [raɪz] – Nở bánh

Roll Out [roʊl aʊt] – Cán mỏng

Sponge [spʌndʒ] – Bánh bông lan

Stiff Peaks [stɪf piːks] – Đỉnh cứng (khi đánh trứng)

Sweetener [ˈswiː.tən.ər] – Chất làm ngọt

Temper [ˈtem.pər] – Ổn định nhiệt độ (chocolate)

Texture [ˈtek.stʃər] – Kết cấu

Turntable [ˈtɜːrn.teɪ.bəl] – Đĩa xoay

Vanilla Extract [vəˈnɪl.ə ɪkˈstrækt] – Chiết xuất vani

Whip [wɪp] – Đánh bông

Yeast [jiːst] – Men nở

Zest [zest] – Vỏ trái cây bào mỏng

III. Tổng hợp đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh trong tiệm bánh

1. Hội thoại tiếng Anh với khách hàng đến mua bánh

Khách hàng: “Hello, I’m looking for something special for a friend’s birthday. What do you recommend?”

Nhân viên: “Hello! How about our signature chocolate truffle cake? It’s very popular.”

Khách hàng: “That sounds great. Can I have a message written on it?”

Nhân viên: “Absolutely. What would you like it to say?”

Khách hàng: “Write ‘Happy Birthday, Sarah!’ Can it be ready by tomorrow?”

Nhân viên: “Sure, it will be ready for pickup tomorrow afternoon.”

Dịch:

Khách hàng: “Chào, tôi đang tìm kiếm một cái gì đó đặc biệt cho sinh nhật của bạn. Bạn có gợi ý gì không?”

Nhân viên: “Chào bạn! Có thể thử bánh chocolate truffle đặc biệt của chúng tôi. Nó rất phổ biến.”

Khách hàng: “Nghe tuyệt vời. Tôi có thể nhờ viết lời nhắn lên đó không?”

Nhân viên: “Tất nhiên. Bạn muốn viết gì?”

Khách hàng: “Viết ‘Chúc mừng sinh nhật Sarah!’ Có thể lấy vào ngày mai không?”

Nhân viên: “Được, sẽ sẵn sàng để bạn lấy vào chiều mai.”

2. Hội thoại tiếng Anh về nguyên liệu làm bánh

Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024

Khách hàng: “Could you tell me more about the ingredients in your apple pie?”

Nhân viên: “Of course, we use fresh apples, cinnamon, and a buttery crust.”

Khách hàng: “Do you use any preservatives or artificial flavors?”

Nhân viên: “No, we only use natural ingredients and make everything from scratch.”

Khách hàng: “That’s good to hear. I’ll take one apple pie and a coffee, please.”

Nhân viên: “Sure, would you like your coffee to go, or will you be staying?”

Dịch:

Khách hàng: “Bạn có thể cho tôi biết thêm về nguyên liệu trong bánh táo của bạn không?”

Nhân viên: “Dĩ nhiên, chúng tôi sử dụng táo tươi, quế và lớp vỏ bơ.”

Khách hàng: “Bạn có sử dụng chất bảo quản hay hương vị nhân tạo không?”

Nhân viên: “Không, chúng tôi chỉ sử dụng nguyên liệu tự nhiên và làm mọi thứ từ đầu.”

Khách hàng: “Thật tốt khi nghe điều đó. Tôi sẽ lấy một bánh táo và một cà phê.”

Nhân viên: “Chắc chắn, bạn muốn cà phê mang đi hay sẽ ở lại đây?”

3. Hội thoại tiếng Anh khi bạn có yêu cầu đặc biệt về bánh

Khách hàng: “Hi, I have a gluten allergy. Do you have any gluten-free options?”

Nhân viên: “Hello! Yes, we have a variety of gluten-free cakes and pastries.”

Khách hàng: “That’s great! Can you recommend a gluten-free dessert for a party?”

Nhân viên: “Sure, our gluten-free chocolate fudge cake is very popular. It’s rich and delicious.”

Khách hàng: “Sounds perfect. I’ll take a whole cake, please. How long does it take to prepare?”

Nhân viên: “We have one ready-made. I can box it up for you right now.”

Dịch:

Khách hàng: “Chào, tôi bị dị ứng với gluten. Bạn có lựa chọn không gluten không?”

Nhân viên: “Chào bạn! Vâng, chúng tôi có nhiều loại bánh và bánh ngọt không gluten.”

Khách hàng: “Thật tuyệt! Bạn có thể gợi ý một món tráng miệng không gluten cho bữa tiệc không?”

Nhân viên: “Chắc chắn, bánh chocolate fudge không gluten của chúng tôi rất được ưa chuộng. Nó ngon và giàu hương vị.”

Khách hàng: “Nghe hoàn hảo. Tôi sẽ lấy một chiếc bánh nguyên, làm ơn. Mất bao lâu để chuẩn bị?”

Nhân viên: “Chúng tôi đã có sẵn một chiếc. Tôi có thể đóng gói ngay bây giờ cho bạn.”

4. Đặt bánh online

Khách hàng: “Hi, I’d like to place an order for a cake online. Can you guide me through the process?”

Nhân viên: “Certainly! What type of cake are you looking for?”

Khách hàng: “I need a vegan cake. Do you have any options?”

Nhân viên: “Yes, we offer several vegan cakes. Our vegan vanilla bean cake is a favorite.”

Khách hàng: “That sounds good. Can I add some custom decorations?”

Nhân viên: “Absolutely, we can customize it to your liking. Please provide the details.”

Dịch:

Khách hàng: “Chào, tôi muốn đặt một chiếc bánh trực tuyến. Bạn có thể hướng dẫn tôi quy trình không?”

Nhân viên: “Chắc chắn! Bạn đang tìm kiếm loại bánh nào?”

Khách hàng: “Tôi cần một chiếc bánh vegan. Bạn có lựa chọn nào không?”

Nhân viên: “Vâng, chúng tôi có một số lựa chọn bánh vegan. Bánh vani không sữa của chúng tôi rất được yêu thích.”

Khách hàng: “Nghe có vẻ tốt. Tôi có thể thêm một số trang trí tùy chỉnh không?”

Nhân viên: “Tất nhiên, chúng tôi có thể tùy chỉnh theo ý bạn. Vui lòng cung cấp chi tiết.”

5. Tìm hiểu về các khóa học làm bánh

Khách hàng: “I heard you offer baking classes. Can you tell me more about them?”

Nhân viên: “Yes, we offer weekend baking classes for beginners and advanced bakers.”

Khách hàng: “That’s interesting. What kind of skills can I learn?”

Nhân viên: “We cover everything from basic cake baking to advanced decorating techniques.”

Khách hàng: “Sounds perfect. How do I sign up and what’s the fee?”

Nhân viên: “You can sign up on our website. The fee depends on the course length and level.”

Dịch:

Khách hàng: “Tôi nghe nói bạn có các lớp học làm bánh. Bạn có thể cho tôi biết thêm không?”

Nhân viên: “Vâng, chúng tôi có các lớp học làm bánh vào cuối tuần cho người mới bắt đầu và người làm bánh chuyên nghiệp.”

Khách hàng: “Nghe thú vị đấy. Tôi có thể học được những kỹ năng gì?”

Nhân viên: “Chúng tôi dạy mọi thứ từ làm bánh cơ bản đến kỹ thuật trang trí nâng cao.”

Khách hàng: “Nghe hoàn hảo. Làm thế nào để tôi đăng ký và phí là bao nhiêu?”

Nhân viên: “Bạn có thể đăng ký trên trang web của chúng tôi. Phí phụ thuộc vào thời lượng và cấp độ của khóa học.”

IV. Một số mẫu viết công thức làm bánh tiếng Anh

Dưới đây là hai mẫu công thức làm bánh tiếng Anh cho bánh dày và bánh chưng, kèm theo bản dịch tiếng Việt:

1. Bánh Dày Recipe (Vietnamese Glutinous Rice Cakes)

Ingredients:

  • 2 cups glutinous rice flour
  • 1 ½ cups water
  • Salt to taste

Instructions:

  1. In a mixing bowl, combine glutinous rice flour with water and a pinch of salt. Stir until you get a smooth, slightly sticky dough.
  2. Divide the dough into small portions and shape each into a round, flat cake.
  3. Bring a pot of water to a boil. Carefully place the cakes into the boiling water.
  4. Boil for about 10 minutes or until they float to the surface.
  5. Remove the cakes and place them in cold water for a few minutes.
  6. Serve Bánh Dày with sweet mung bean paste or as an accompaniment to savory dishes.

Dịch: Nguyên liệu:

  • 2 cốc bột gạo nếp
  • 1 ½ cốc nước
  • Muối vừa ăn

Cách làm:

  1. Trong một tô trộn, kết hợp bột gạo nếp với nước và một chút muối. Khuấy cho đến khi có được một cục bột mịn và hơi dính.
  2. Chia bột thành các phần nhỏ và nặn mỗi phần thành một chiếc bánh tròn, dẹt.
  3. Đun sôi một nồi nước. Cẩn thận cho các chiếc bánh vào nồi nước sôi.
  4. Luộc khoảng 10 phút hoặc cho đến khi chúng nổi lên mặt nước.
  5. Vớt bánh ra và ngâm vào nước lạnh vài phút.

Bánh Dày có thể dùng kèm với nhân đậu xanh ngọt hoặc như một món ăn kèm với các món mặn.

2. Bánh Chưng Recipe (Traditional Vietnamese Rice Cakes)

Ingredients:

  • 2 cups glutinous rice, soaked overnight
  • 1 cup mung beans, soaked and cooked
  • 200g pork belly, thinly sliced
  • Banana leaves for wrapping
  • Salt, pepper, and green onion for seasoning

Instructions:

  1. Drain the soaked rice and season it with salt.
  2. Lay out the banana leaves and place a layer of rice, followed by a layer of mung beans and pork belly.
  3. Season the pork with salt, pepper, and chopped green onion.
  4. Cover with another layer of rice, fold the banana leaves to form a square package, and tie securely with kitchen twine.
  5. Boil the Bánh Chưng for about 6 hours, ensuring they are completely submerged in water.
  6. Once cooked, remove and let them cool before cutting into slices and serving.

Dịch: Nguyên liệu:

  • 2 cốc gạo nếp, ngâm qua đêm
  • 1 cốc đậu xanh, ngâm và nấu chín
  • 200g thịt ba chỉ, thái mỏng
  • Lá chuối để gói
  • Muối, tiêu và hành lá để gia vị

Cách làm:

  1. Đổ nước ngâm gạo và ướp gạo với muối.
  2. Trải lá chuối ra và đặt một lớp gạo, theo sau là lớp đậu xanh và thịt ba chỉ.
  3. Ướp thịt với muối, tiêu và hành lá băm nhỏ.
  4. Phủ thêm một lớp gạo, gấp lá chuối thành hình vuông và buộc chắc chắn bằng dây buộc.
  5. Luộc Bánh Chưng khoảng 6 giờ, đảm bảo chúng được ngập hoàn toàn trong nước.
  6. Sau khi nấu chín, vớt ra và để nguội trước khi cắt thành từng lát và phục vụ.

Những công thức này cung cấp một cách làm truyền thống và đơn giản để bạn có thể thử làm bánh dày và bánh chưng tại nhà, mang hương vị Việt Nam đến gần hơn với bạn.

Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá một loạt từ vựng các loại bánh tiếng Anh, từ những chiếc bánh ngọt dễ thương đến bánh mặn đậm đà hương vị. Hy vọng rằng những kiến thức này không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình mà còn mang lại cảm hứng để bạn khám phá thêm về thế giới ẩm thực.

Hãy ghé thăm WISE English để tìm hiểu thêm về ngôn ngữ và văn hóa từ khắp nơi trên thế giới!

Và đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.