Phần nhân bánh tiếng anh là gì năm 2024
Khi nhắc đến văn hóa ẩm thực, không thể bỏ qua sự đa dạng của các loại bánh trên khắp thế giới. Từ những chiếc bánh ngọt ngào đến bánh mặn hấp dẫn, mỗi loại bánh đều mang một hương vị đặc trưng và câu chuyện riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá “các loại bánh tiếng Anh” – một chủ đề không chỉ hấp dẫn với những người yêu thích nấu nướng mà còn với những ai đam mê học ngoại ngữ. Show
Hãy cùng WISE English bước vào thế giới của những từ vựng tiếng Anh đa dạng và thú vị về các loại bánh, từ cổ điển đến hiện đại! Nội dung bài viếtI. Từ vựng về các loại bánh tiếng Anh1. Từ vựng về các loại bánh ngọt trong tiếng AnhCách loại bánh tiếng Anh: Bánh ngọtTìm hiểu thêm khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE English Các loại bánh ngọt không chỉ là niềm vui của vị giác mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho những người yêu thích học tiếng Anh. Dưới đây là 30 từ vựng về các loại bánh ngọt, mỗi từ đi kèm với phiên âm và nghĩa: Cupcake [ˈkʌp.keɪk] – Bánh bông lan nhỏ Cheesecake [ˈtʃiːz.keɪk] – Bánh phô mai Éclair [eɪˈklɛər] – Bánh su kem Brownie [ˈbraʊ.ni] – Bánh brownie (bánh sô-cô-la) Muffin [ˈmʌf.ɪn] – Bánh muffin Macaroon [ˌmæk.əˈruːn] – Bánh macaroon (bánh dừa) Doughnut [ˈdoʊ.nʌt] – Bánh rán (donut) Tart [tɑːrt] – Bánh tart (bánh ngọt có lớp vỏ ngoài giòn) Scone [skoʊn] – Bánh scone (loại bánh quy ngọt) Biscuit [ˈbɪs.kɪt] – Bánh quy Croissant [krwɑːˈsɒ̃] – Bánh croissant Pancake [ˈpæn.keɪk] – Bánh xèo, bánh kếp Waffle [ˈwɑː.fəl] – Bánh kẹp Soufflé [suːˈfleɪ] – Bánh suflê Galette [ɡəˈlet] – Bánh galette Profiterole [ˌprɒf.ɪˈtɛr.əl] – Bánh su kem nhỏ Tiramisu [ˌtɪr.əˈmiː.suː] – Bánh tiramisu Shortcake [ˈʃɔːrt.keɪk] – Bánh ngắn (loại bánh ngọt mềm) Bundt cake [bʌnt keɪk] – Bánh Bundt Angel food cake [ˈeɪn.dʒəl fuːd keɪk] – Bánh thiên thần Chiffon cake [ˈʃɪf.ɒn keɪk] – Bánh chiffon Layer cake [ˈleɪ.ər keɪk] – Bánh nhiều lớp Pound cake [paʊnd keɪk] – Bánh pound Sponge cake [ˈspʌndʒ keɪk] – Bánh bông lan Trifle [ˈtraɪ.fəl] – Bánh trifle (món tráng miệng Anh) Madeleine [ˌmæd.əˈlen] – Bánh madeleine (loại bánh quy Pháp) Gingerbread [ˈdʒɪn.dʒər.brɛd] – Bánh gừng Lemon bar [ˈlem.ən bɑːr] – Bánh chanh Opera cake [ˈɒp.ər.ə keɪk] – Bánh Opera Fruitcake [ˈfruːt.keɪk] – Bánh trái cây Xem thêm các bài viết hữu ích: CÁC TÊN TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ H HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT 2. Từ vựng về các loại bánh mặn trong tiếng AnhCác loại bánh tiếng Anh: Bánh ngọtBánh mặn là một phần quan trọng không thể thiếu trong nền ẩm thực thế giới với số lượng người yêu thích không hề thua kém bánh ngọt. Dưới đây là 30 từ vựng về các loại bánh mặn: Quiche [kiːʃ] – Bánh quiche Focaccia [fəˈkætʃə] – Bánh mì Ý Sourdough [ˈsaʊərdoʊ] – Bánh mì chua Bagel [ˈbeɪ.ɡəl] – Bánh mì bage Ciabatta [tʃəˈbætə] – Bánh mì Ciabatta Pita [ˈpiː.tə] – Bánh pita Pretzel [ˈpretsəl] – Bánh quy xoắn Croissant [krwɑːˈsɒ̃] – Bánh croissant (có thể là mặn hoặc ngọt) Brioche [briˈoʊʃ] – Bánh mì Pháp Calzone [kalˈzoʊneɪ] – Bánh pizza gấp đôi Cornbread [ˈkɔːrn.bred] – Bánh mì ngô Danish [ˈdeɪ.nɪʃ] – Bánh Danish Empanada [ˌɛm.pəˈnɑː.də] – Bánh nhân thịt hoặc rau Flatbread [ˈflæt.bred] – Bánh mì dẹt Naan [nɑːn] – Bánh mì Ấn Độ Panettone [ˌpæn.ɪˈtoʊ.neɪ] – Bánh mì Ý Rye bread [raɪ bred] – Bánh mì lúa mạch đen Stromboli [strɒmˈboʊ.li] – Bánh mì cuộn nhân Tortilla [tɔːrˈtiː.ə] – Bánh mì Tortilla Garlic bread [ˈɡɑːr.lɪk bred] – Bánh mì tỏi Baguette [bæˈɡet] – Bánh mì Baguette Chapati [tʃəˈpɑː.ti] – Bánh mì Chapati Fougasse [fuˈɡɑːs] – Bánh mì Fougasse Lavash [ləˈvæʃ] – Bánh mì Lavash Matzo [ˈmɑːt.zoʊ] – Bánh mì không men Melba toast [ˈmel.bə toʊst] – Bánh mì Melba Panini [pəˈniː.ni] – Bánh mì kẹp Ý Pumpernickel [ˈpʌm.pərˌnɪk.əl] – Bánh mì đen Đức Roti [ˈroʊ.ti] – Bánh mì Roti Zwieback [ˈzwiː.bæk] – Bánh mì khô hai lần nướng Phát triển kỹ năng tiếng Anh cùng khóa IELTS 1 kèm 1 của WISE English II. Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh truyền thống của các nước1. Các loại bánh truyền thống của Việt NamẨm thực Việt Nam là một bức tranh đa dạng với muôn vàn hương vị, trong đó, những chiếc bánh truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử. Từ Bắc chí Nam, mỗi vùng miền lại góp nhặng những nét đặc trưng riêng biệt vào từng loại bánh, tạo nên sự phong phú không lẫn vào đâu được. Những chiếc bánh không chỉ là thức ăn, chúng còn là những tác phẩm nghệ thuật, kể lại những câu chuyện về lịch sử, văn hóa và truyền thống ẩm thực địa phương. Bánh Chưng – Square Sticky Rice Cake Bánh Tét – Cylindrical Sticky Rice Cake Bánh Bèo – Water Fern Cake Bánh Xèo – Vietnamese Pancake Bánh Cuốn – Steamed Rice Rolls Bánh Mì – Vietnamese Baguette Bánh Bột Lọc – Clear Shrimp and Pork Dumplings Các loại bánh tiếng Anh: Bánh truyền thống Việt NamBánh Căn – Miniature Pancakes Bánh Dày – Glutinous Rice Cake Bánh Pía – Durian Pastry Bánh Cam – Sesame Balls Bánh Ít – Small Glutinous Rice Cakes Bánh Ít Trần – Naked Sticky Rice Cake Bánh Khoai Mì – Cassava Cake Bánh Rán – Deep-fried Glutinous Rice Ball Bánh Da Lợn – Layered Tapioca Cake Bánh Bao – Steamed Pork Bun Bánh Gối – Pillow Cake Bánh Chay – Vegetarian Cake Bánh Trôi Nước – Floating Rice Cake Bánh Chuối Nướng – Baked Banana Cake Bạn cần cải thiện kỹ năng tiếng Anh trong thời gian ngắn? hãy tham khảo khóa học IELTS cấp tốc của chúng tôi Bánh Dừa Nướng – Baked Coconut Sticky Rice Cake Bánh Tằm Khoai Mì – Cassava Noodle Cake Bánh Su Sê – Sesame Puff Pastry Bánh Ú Nước – Pyramid Sticky Rice Cake Bánh Dứa – Pineapple Cake Bánh Hỏi – Fine Rice Vermicelli Cake Bánh Giò – Pyramid Pork Cake Bánh Canh – Thick Noodle Cake Bánh Bò – Honeycomb Cake Xem thêm: BỎ TÚI 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH F&B THÔNG DỤNG NHẤT 2. Các loại bánh truyền thống của các nước Châu ÁCác loại bánh truyền thống từ các nước Châu Á không chỉ đơn thuần là một món ăn, mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc. Từ bánh trung thu Trung Quốc đến mochi Nhật Bản, mỗi chiếc bánh đều kể một câu chuyện riêng, thể hiện bản sắc đặc trưng và truyền thống lâu đời của từng quốc gia. Bánh trung thu của Trung Quốc: Mooncake Bánh mochi của Nhật Bản: Mochi Bánh Dango của Nhật Bản: Dango Bánh Taiyaki của Nhật Bản: Taiyaki Bánh Anmitsu của Nhật Bản: Anmitsu Bánh Dorayaki của Nhật Bản: Dorayaki Bánh Manju của Nhật Bản: Manju Bánh Castella của Nhật Bản: Castella Các loại bánh tiếng Anh: bánh truyền thống của các nước châu ÁBánh Daifuku của Nhật Bản: Daifuku Bánh Yatsuhashi của Nhật Bản: Yatsuhashi Bánh Chiffon của Nhật Bản: Chiffon cake Bánh Bingsu của Hàn Quốc: Bingsu Bánh Hotteok của Hàn Quốc: Hotteok Bánh Tteok của Hàn Quốc: Tteok Bánh Yakgwa của Hàn Quốc: Yakgwa Bánh Hoddeok của Hàn Quốc: Hoddeok Bánh Injeolmi của Hàn Quốc: Injeolmi Bánh Yanggaeng của Hàn Quốc: Yanggaeng Bánh Puto của Philippines: Puto Bánh Bibingka của Philippines: Bibingka Bánh Kutsinta của Philippines: Kutsinta Bánh Sapin-sapin của Philippines: Sapin-sapin Bánh Leche flan của Philippines: Leche flan Bánh Hopia của Philippines: Hopia Bánh Pichi-pichi của Philippines: Pichi-pichi Bánh Kakanin của Philippines: Kakanin Bánh Kueh của Đông Nam Á: Kueh Bánh Apam của Đông Nam Á: Apam Bánh Kuih lapis của Đông Nam Á: Kuih lapis Bánh Ang ku kueh của Đông Nam Á: Ang ku kueh ĐIỂM QUA CHỦ ĐỀ LỄ HỘI VÀ CÁC NGÀY LỄ BẰNG TIẾNG ANH 2023 3. Các loại bánh đặc trưng của các nước châu ÂuDưới bầu không khí đậm chất lịch sử và văn hóa, các loại bánh truyền thống từ các nước Châu Âu không chỉ là những tác phẩm ẩm thực tinh tế, mà còn là biểu tượng rõ nét của sự đa dạng văn hóa và truyền thống ẩm thực độc đáo: Bánh sừng bò (Croissant – Pháp) Bánh gọi dài (Baguette – Pháp) Bánh socola sữa (Eclair – Pháp) Bánh macaron (Macaron – Pháp) Bánh sôcô la cuộn (Pain au chocolat – Pháp) Bánh tiramisu (Tiramisu – Ý) Bánh cannoli (Cannoli – Ý) Bánh panettone (Panettone – Ý) Các loại bánh tiếng Anh: bánh truyền thống của các nước châu ÂuKem gelato (Gelato – Ý) Bánh trứng béo bở (Pastel de nata – Bồ Đào Nha) Bánh gạo lứt (Bolo de arroz – Bồ Đào Nha) Bánh Stroopwafel (Stroopwafel – Hà Lan) Bánh speculoos (Speculoos – Bỉ) Bánh waffle Bỉ (Belgian waffle – Bỉ) Bánh Rừng đen (Black Forest cake – Đức) Bánh táo xào (Apple strudel – Đức) Bánh Sachertorte (Sachertorte – Áo) Bánh Linzer Torte (Linzer Torte – Áo) Bánh Dobos Torte (Dobos Torte – Hungary) Bánh Medovik (Medovik – Nga) Bánh Babka (Babka – Ba Lan) Bánh Pączki (Pączki – Ba Lan) Bánh Kransekake (Kransekake – Na Uy) Bánh Semla (Semla – Thụy Điển) Bánh công chúa (Princess cake – Thụy Điển) Bánh Simnel (Simnel cake – Anh) Bánh Victoria sponge (Victoria sponge cake – Anh) Bánh Eccles (Eccles cake – Anh) Bánh Baklava (Baklava – Thổ Nhĩ Kỳ) Bánh Mille-feuille (Mille-feuille – Pháp) II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh khác1. Từ vựng về dụng cụ làm bánhTrong nghệ thuật làm bánh, việc sử dụng đúng dụng cụ là một trong những yếu tố then chốt. Dưới đây là 30 từ vựng về dụng cụ làm bánh: Rolling Pin [ˈroʊ.lɪŋ pɪn] – Cán bột Mixer [ˈmɪk.sər] – Máy trộn Baking Sheet [ˈbeɪ.kɪŋ ʃiːt] – Khay nướng Oven Mitts [ˈʌv.ən mɪts] – Găng tay lò nướng Measuring Cups [ˈmeʒ.ə.rɪŋ kʌps] – Cốc đo lường Whisk [wɪsk] – Cây đánh trứng Spatula [ˈspætʃ.ʊ.lə] – Xẻng nấu Pastry Brush [ˈpeɪ.stri brʌʃ] – Cọ quét bánh Từ vựng về các loại dụng cụ làm bánh trong tiếng AnhMixing Bowl [ˈmɪk.sɪŋ boʊl] – Bát trộn Pastry Cutter [ˈpeɪ.stri ˈkʌt.ər] – Dao cắt bánh Dough Scraper [doʊ ˈskreɪ.pər] – Dao cạo bột Cookie Cutter [ˈkʊk.i ˈkʌt.ər] – Khuôn cắt cookie Baking Pan [ˈbeɪ.kɪŋ pæn] – Khuôn nướng Piping Bag [ˈpaɪ.pɪŋ bæg] – Túi bắt kem Cooling Rack [ˈkuː.lɪŋ ræk] – Giá làm mát bánh Sieve [sɪv] – Rây Food Processor [fuːd ˈprɒs.ɛs.ər] – Máy xử lý thực phẩm Blender [ˈblen.dər] – Máy xay Pastry Wheel [ˈpeɪ.stri wiːl] – Bánh xe cắt bánh Bread Knife [bred naɪf] – Dao cắt bánh mì Bench Scraper [bentʃ ˈskreɪ.pər] – Dao cạo bàn làm việc Flour Sifter [ˈflaʊ.ər ˈsɪf.tər] – Rây bột mì Cake Stand [keɪk stænd] – Giá đỡ bánh Fondant Smoother [ˈfɒn.dənt ˈsmuː.ðər] – Dụng cụ làm phẳng fondant Dough Hook [doʊ hʊk] – Móc nhồi bột Zester [ˈzes.tər] – Dụng cụ bào vỏ Candy Thermometer [ˈkæn.di θɜːˈmɒm.ɪ.tər] – Nhiệt kế đo kẹo Pastry Mat [ˈpeɪ.stri mæt] – Thảm nhào bột Grater [ˈɡreɪ.tər] – Dụng cụ bào Cake Server [keɪk ˈsɜː.vər] – Dụng cụ phục vụ bánh 2. Từ vựng về kỹ thuật làm bánhLàm bánh không chỉ là kỹ năng mà còn là nghệ thuật. Dưới đây là 30 từ vựng về kỹ thuật làm bánh: Kỹ Thuật Làm BánhPhiên ÂmNghĩaVí DụKneading[ˈniː.dɪŋ]Nhồi bộtNhồi bột bánh mì đến khi mềm và dẻoWhisking[ˈwɪs.kɪŋ]Đánh bôngĐánh bông trứng và đường cho bánh cupcakeFolding[ˈfoʊl.dɪŋ]Gập nhẹGập nhẹ bột cacao vào hỗn hợp bánh quyBeating[ˈbiː.tɪŋ]Đánh mạnhĐánh mạnh bơ và đường cho bánh quyCreaming[ˈkriː.mɪŋ]Trộn bơ với đườngTrộn bơ với đường cho hỗn hợp bánh ngọtSifting[ˈsɪf.tɪŋ]Rây bộtRây bột mì để làm bánh xốp nhẹGlazing[ˈɡleɪ.zɪŋ]Phủ bóng (glaze)Phủ glaze sô-cô-la lên bánh donutIcing[ˈaɪ.sɪŋ]Phủ kem trang tríPhủ icing trên bánh gato sinh nhậtTempering[ˈtem.pər.ɪŋ]Làm ổn định nhiệt độ (chocolate)Temper chocolate để làm vỏ bánhProofing[ˈpruːf.ɪŋ]Ủ bộtỦ bột bánh mì trong 1 giờFermenting[ˈfɜːr.men.tɪŋ]Lên menLên men bột cho bánh sourdoughBlind Baking[blaɪnd ˈbeɪ.kɪŋ]Nướng mù (vỏ trước)Nướng mù vỏ bánh tart trước khi thêm nhânDusting[ˈdʌs.tɪŋ]Rắc bộtRắc bột mì lên bề mặt trước khi cán bộtGrating[ˈɡreɪ.tɪŋ]BàoBào chocolate trang trí bánhZesting[ˈzes.tɪŋ]Bào vỏ trái câyBào vỏ chanh cho hương vị bánhLayering[ˈleɪ.ər.ɪŋ]Xếp lớpXếp lớp bánh và kem trong bánh gatoPiping[ˈpaɪ.pɪŋ]Bắt kemBắt kem trang trí lên bánh cupcakeMixing[ˈmɪk.sɪŋ]TrộnTrộn bột và nguyên liệu ướt cho bánh quy 3. Những từ vựng và thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp bếp bánhNgành công nghiệp bếp bánh không chỉ đòi hỏi kỹ năng mà còn cần kiến thức về ngôn ngữ chuyên ngành. Dưới đây là 30 từ vựng và thuật ngữ phổ biến: Artisanal [ɑːr.tɪˈzæn.əl] – Thủ công Batter [ˈbæt.ər] – Hỗn hợp bột lỏng Blend [blend] – Trộn lẫn Confectionery [kənˈfek.ʃən.ər.i] – Đồ ngọt, kẹo Custard [ˈkʌs.tərd] – Kem trứng Dough [doʊ] – Bột nhào Fermentation [ˌfɜːr.menˈteɪ.ʃən] – Quá trình lên men Filling [ˈfɪl.ɪŋ] – Nhân bánh Frosting [ˈfrɔː.stɪŋ] – Lớp phủ kem trên bánh Ganache [ɡəˈnæʃ] – Hỗn hợp chocolate và kem Gluten [ˈɡluː.tən] – Gluten (loại protein trong bột mì) Icing Sugar [ˈaɪ.sɪŋ ˈʃʊɡ.ər] – Đường bột Knead [niːd] – Nhồi bột Leavening [ˈlev.ən.ɪŋ] – Chất làm nở Meringue [məˈræŋ] – Bánh meringue (bánh trứng đánh bông) Palette Knife [ˈpæl.ɪt naɪf] – Dao phết kem Pastry [ˈpeɪ.stri] – Bánh ngọt Proof [pruːf] – Ủ bột Rise [raɪz] – Nở bánh Roll Out [roʊl aʊt] – Cán mỏng Sponge [spʌndʒ] – Bánh bông lan Stiff Peaks [stɪf piːks] – Đỉnh cứng (khi đánh trứng) Sweetener [ˈswiː.tən.ər] – Chất làm ngọt Temper [ˈtem.pər] – Ổn định nhiệt độ (chocolate) Texture [ˈtek.stʃər] – Kết cấu Turntable [ˈtɜːrn.teɪ.bəl] – Đĩa xoay Vanilla Extract [vəˈnɪl.ə ɪkˈstrækt] – Chiết xuất vani Whip [wɪp] – Đánh bông Yeast [jiːst] – Men nở Zest [zest] – Vỏ trái cây bào mỏng III. Tổng hợp đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh trong tiệm bánh1. Hội thoại tiếng Anh với khách hàng đến mua bánhKhách hàng: “Hello, I’m looking for something special for a friend’s birthday. What do you recommend?” Nhân viên: “Hello! How about our signature chocolate truffle cake? It’s very popular.” Khách hàng: “That sounds great. Can I have a message written on it?” Nhân viên: “Absolutely. What would you like it to say?” Khách hàng: “Write ‘Happy Birthday, Sarah!’ Can it be ready by tomorrow?” Nhân viên: “Sure, it will be ready for pickup tomorrow afternoon.” Dịch: Khách hàng: “Chào, tôi đang tìm kiếm một cái gì đó đặc biệt cho sinh nhật của bạn. Bạn có gợi ý gì không?” Nhân viên: “Chào bạn! Có thể thử bánh chocolate truffle đặc biệt của chúng tôi. Nó rất phổ biến.” Khách hàng: “Nghe tuyệt vời. Tôi có thể nhờ viết lời nhắn lên đó không?” Nhân viên: “Tất nhiên. Bạn muốn viết gì?” Khách hàng: “Viết ‘Chúc mừng sinh nhật Sarah!’ Có thể lấy vào ngày mai không?” Nhân viên: “Được, sẽ sẵn sàng để bạn lấy vào chiều mai.” 2. Hội thoại tiếng Anh về nguyên liệu làm bánhKhách hàng: “Could you tell me more about the ingredients in your apple pie?” Nhân viên: “Of course, we use fresh apples, cinnamon, and a buttery crust.” Khách hàng: “Do you use any preservatives or artificial flavors?” Nhân viên: “No, we only use natural ingredients and make everything from scratch.” Khách hàng: “That’s good to hear. I’ll take one apple pie and a coffee, please.” Nhân viên: “Sure, would you like your coffee to go, or will you be staying?” Dịch: Khách hàng: “Bạn có thể cho tôi biết thêm về nguyên liệu trong bánh táo của bạn không?” Nhân viên: “Dĩ nhiên, chúng tôi sử dụng táo tươi, quế và lớp vỏ bơ.” Khách hàng: “Bạn có sử dụng chất bảo quản hay hương vị nhân tạo không?” Nhân viên: “Không, chúng tôi chỉ sử dụng nguyên liệu tự nhiên và làm mọi thứ từ đầu.” Khách hàng: “Thật tốt khi nghe điều đó. Tôi sẽ lấy một bánh táo và một cà phê.” Nhân viên: “Chắc chắn, bạn muốn cà phê mang đi hay sẽ ở lại đây?” 3. Hội thoại tiếng Anh khi bạn có yêu cầu đặc biệt về bánhKhách hàng: “Hi, I have a gluten allergy. Do you have any gluten-free options?” Nhân viên: “Hello! Yes, we have a variety of gluten-free cakes and pastries.” Khách hàng: “That’s great! Can you recommend a gluten-free dessert for a party?” Nhân viên: “Sure, our gluten-free chocolate fudge cake is very popular. It’s rich and delicious.” Khách hàng: “Sounds perfect. I’ll take a whole cake, please. How long does it take to prepare?” Nhân viên: “We have one ready-made. I can box it up for you right now.” Dịch: Khách hàng: “Chào, tôi bị dị ứng với gluten. Bạn có lựa chọn không gluten không?” Nhân viên: “Chào bạn! Vâng, chúng tôi có nhiều loại bánh và bánh ngọt không gluten.” Khách hàng: “Thật tuyệt! Bạn có thể gợi ý một món tráng miệng không gluten cho bữa tiệc không?” Nhân viên: “Chắc chắn, bánh chocolate fudge không gluten của chúng tôi rất được ưa chuộng. Nó ngon và giàu hương vị.” Khách hàng: “Nghe hoàn hảo. Tôi sẽ lấy một chiếc bánh nguyên, làm ơn. Mất bao lâu để chuẩn bị?” Nhân viên: “Chúng tôi đã có sẵn một chiếc. Tôi có thể đóng gói ngay bây giờ cho bạn.” 4. Đặt bánh onlineKhách hàng: “Hi, I’d like to place an order for a cake online. Can you guide me through the process?” Nhân viên: “Certainly! What type of cake are you looking for?” Khách hàng: “I need a vegan cake. Do you have any options?” Nhân viên: “Yes, we offer several vegan cakes. Our vegan vanilla bean cake is a favorite.” Khách hàng: “That sounds good. Can I add some custom decorations?” Nhân viên: “Absolutely, we can customize it to your liking. Please provide the details.” Dịch: Khách hàng: “Chào, tôi muốn đặt một chiếc bánh trực tuyến. Bạn có thể hướng dẫn tôi quy trình không?” Nhân viên: “Chắc chắn! Bạn đang tìm kiếm loại bánh nào?” Khách hàng: “Tôi cần một chiếc bánh vegan. Bạn có lựa chọn nào không?” Nhân viên: “Vâng, chúng tôi có một số lựa chọn bánh vegan. Bánh vani không sữa của chúng tôi rất được yêu thích.” Khách hàng: “Nghe có vẻ tốt. Tôi có thể thêm một số trang trí tùy chỉnh không?” Nhân viên: “Tất nhiên, chúng tôi có thể tùy chỉnh theo ý bạn. Vui lòng cung cấp chi tiết.” 5. Tìm hiểu về các khóa học làm bánhKhách hàng: “I heard you offer baking classes. Can you tell me more about them?” Nhân viên: “Yes, we offer weekend baking classes for beginners and advanced bakers.” Khách hàng: “That’s interesting. What kind of skills can I learn?” Nhân viên: “We cover everything from basic cake baking to advanced decorating techniques.” Khách hàng: “Sounds perfect. How do I sign up and what’s the fee?” Nhân viên: “You can sign up on our website. The fee depends on the course length and level.” Dịch: Khách hàng: “Tôi nghe nói bạn có các lớp học làm bánh. Bạn có thể cho tôi biết thêm không?” Nhân viên: “Vâng, chúng tôi có các lớp học làm bánh vào cuối tuần cho người mới bắt đầu và người làm bánh chuyên nghiệp.” Khách hàng: “Nghe thú vị đấy. Tôi có thể học được những kỹ năng gì?” Nhân viên: “Chúng tôi dạy mọi thứ từ làm bánh cơ bản đến kỹ thuật trang trí nâng cao.” Khách hàng: “Nghe hoàn hảo. Làm thế nào để tôi đăng ký và phí là bao nhiêu?” Nhân viên: “Bạn có thể đăng ký trên trang web của chúng tôi. Phí phụ thuộc vào thời lượng và cấp độ của khóa học.” IV. Một số mẫu viết công thức làm bánh tiếng AnhDưới đây là hai mẫu công thức làm bánh tiếng Anh cho bánh dày và bánh chưng, kèm theo bản dịch tiếng Việt: 1. Bánh Dày Recipe (Vietnamese Glutinous Rice Cakes)Ingredients:
Instructions:
Dịch: Nguyên liệu:
Cách làm:
Bánh Dày có thể dùng kèm với nhân đậu xanh ngọt hoặc như một món ăn kèm với các món mặn. 2. Bánh Chưng Recipe (Traditional Vietnamese Rice Cakes)Ingredients:
Instructions:
Dịch: Nguyên liệu:
Cách làm:
Những công thức này cung cấp một cách làm truyền thống và đơn giản để bạn có thể thử làm bánh dày và bánh chưng tại nhà, mang hương vị Việt Nam đến gần hơn với bạn. Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá một loạt từ vựng các loại bánh tiếng Anh, từ những chiếc bánh ngọt dễ thương đến bánh mặn đậm đà hương vị. Hy vọng rằng những kiến thức này không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình mà còn mang lại cảm hứng để bạn khám phá thêm về thế giới ẩm thực. Hãy ghé thăm WISE English để tìm hiểu thêm về ngôn ngữ và văn hóa từ khắp nơi trên thế giới! Và đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. |