Predator la gi
Dịch Sang Tiếng Việt:predator /predətə/ Show
* danh từ Cụm Từ Liên Quan : depredator /deprideitə/ * danh từ depredatory /di'predətəri/ * tính từ predatorily // *predatorily predatoriness // *predatoriness predatory /predətəri/ * tính từ predatory competition // *Chuyên ngành kinh tế predatory dumping // *Chuyên ngành kinh tế predatory price // *Chuyên ngành kinh tế predatory price cutting // *Chuyên ngành kinh tế predatory price policy // *Chuyên ngành kinh tế predatory pricing // *Predatory pricing + Cách đẩy giá xuống tới mức không thể có lãi trong một thời kỳ để nhằm làm suy yếu hoặc loại trừ các đối thủ cạnh tranh. Thông tin thuật ngữ predator tiếng AnhĐịnh nghĩa - Khái niệmpredator tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ predator trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ predator tiếng Anh nghĩa là gì. predator /'predətə/ Giày Cao Gót Nữ 7cm & 9cm/ Sandal Nữ Quai Nhún Đính Đá Kim Tuyến 149.000 đ 298.000 đ (giảm 50%) xem thêm và mua Thuật ngữ liên quan tới predator
Tóm lại nội dung ý nghĩa của predator trong tiếng Anhpredator có nghĩa là: predator /'predətə/* danh từ- thú ăn mồi sống, thú ăn thịt Đây là cách dùng predator tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ predator tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Các từ tiếp theo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
|