Pretend nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pretending trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pretending tiếng Anh nghĩa là gì.

pretend /pri'tend/* ngoại động từ- làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách=to pretend illness+ giả cách ốm, làm ra vẻ ốm=to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep+ làm ra vẻ đang ngủ- lấy cớ=to pretend that...+ lấy cớ là...- có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám [làm gì...]* nội động từ- giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách=he is only pretending+ hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi- [+ to] đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu=to pretend go to a right+ đòi quyền lợi=to pretend to someone's hand+ cầu hôn ai- [+ to] tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có=to pretend to elegance+ lên mặt là thanh lịch
  • moderating tiếng Anh là gì?
  • intermigrations tiếng Anh là gì?
  • carotenes tiếng Anh là gì?
  • ash plant tiếng Anh là gì?
  • dockside tiếng Anh là gì?
  • electrotype tiếng Anh là gì?
  • embarkment tiếng Anh là gì?
  • lebensraum tiếng Anh là gì?
  • legalistic tiếng Anh là gì?
  • preludial tiếng Anh là gì?
  • news-sheet tiếng Anh là gì?
  • thank-you tiếng Anh là gì?
  • urologies tiếng Anh là gì?
  • syndicate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pretending trong tiếng Anh

pretending có nghĩa là: pretend /pri'tend/* ngoại động từ- làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách=to pretend illness+ giả cách ốm, làm ra vẻ ốm=to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep+ làm ra vẻ đang ngủ- lấy cớ=to pretend that...+ lấy cớ là...- có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám [làm gì...]* nội động từ- giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách=he is only pretending+ hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi- [+ to] đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu=to pretend go to a right+ đòi quyền lợi=to pretend to someone's hand+ cầu hôn ai- [+ to] tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có=to pretend to elegance+ lên mặt là thanh lịch

Đây là cách dùng pretending tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pretending tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pretend /pri'tend/* ngoại động từ- làm ra vẻ tiếng Anh là gì? giả vờ tiếng Anh là gì? giả đò tiếng Anh là gì? giả bộ tiếng Anh là gì? giả cách=to pretend illness+ giả cách ốm tiếng Anh là gì? làm ra vẻ ốm=to pretend that one is asleep tiếng Anh là gì? to pretend to be asleep+ làm ra vẻ đang ngủ- lấy cớ=to pretend that...+ lấy cớ là...- có tham vọng tiếng Anh là gì? có kỳ vọng tiếng Anh là gì? có ý muốn tiếng Anh là gì? có ý dám [làm gì...]* nội động từ- giả vờ tiếng Anh là gì? giả đò tiếng Anh là gì? giả bộ tiếng Anh là gì? giả cách=he is only pretending+ hắn ta chỉ gỉa vờ tiếng Anh là gì? hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi- [+ to] đòi hỏi tiếng Anh là gì? yêu sách tiếng Anh là gì? yêu cầu tiếng Anh là gì? xin tiếng Anh là gì? cầu=to pretend go to a right+ đòi quyền lợi=to pretend to someone's hand+ cầu hôn ai- [+ to] tự phụ có tiếng Anh là gì? làm ra bộ có tiếng Anh là gì?

lên mặt có=to pretend to elegance+ lên mặt là thanh lịch

pretend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pretend


Phát âm : /pri'tend/

Your browser does not support the audio element.

+ ngoại động từ

  • làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
    • to pretend illness
      giả cách ốm, làm ra vẻ ốm
    • to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep
      làm ra vẻ đang ngủ
  • lấy cớ
    • to pretend that...
      lấy cớ là...
  • có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám [làm gì...]

+ nội động từ

  • giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
    • he is only pretending
      hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi
  • [+ to] đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu
    • to pretend go to a right
      đòi quyền lợi
    • to pretend to someone's hand
      cầu hôn ai
  • [+ to] tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có
    • to pretend to elegance
      lên mặt là thanh lịch

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    make-believe profess make make believe guess venture hazard dissemble act feign sham affect

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pretend"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pretend":
    portend pretend pretended prudent
  • Những từ có chứa "pretend":
    pretend pretended pretender unpretending
  • Những từ có chứa "pretend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    giả vờ giả bộ ra vẻ giả dạng giả bắt nọn bố vờ vờ vịt vờ lờ more...

Lượt xem: 444

Video liên quan

Chủ Đề