Still La gì

Nếu chúng TỪNG có lúc nào ở đó chúng VẪN ĐANG ở đó.

You could spend days here and still not see everything.

Người ta có thể dành cả ngày ở đây và STILL không thấy mọi thứ.

You could spend the entire day here and still not see everything.

Người ta có thể dành cả ngày ở đây và STILL không thấy mọi thứ.

Cộng đồng hiện tại VẪN tin vào Bitcoin.

In spite of everything I still want to get married.

Nhưng sau những chuyện đó tôi VẪN muốn kết hôn.

Uiss em mãi là con nít của cô.

Tớ không có đủ gan để thử.

Tôi đứng lặng và chặn âm thanh của những bàn chân.

Tại sao Lỳ lại yêu DC.

Hiện tại chúng tôi lại cùng làm việc trong một công ty.

There are still events that do take place here through the year.

Ở đây còn có các sự kiện diễn ra quanh năm.

We could still go back though just have less room.

ông đến đây.

Tôi có thể dùng lại kem chống nắng đã mua

từ hè năm ngoái được không?

The old look is still available for those who prefer it.

Kết quả: 243995, Thời gian: 0.222

Still Là Gì

Bài Viết: Still là gì

Đứng yên; yên bình; lặng ngắt (cảnh) to stand still đứng im a still lake mặt hồ yên bình to be in still meditation trầm tư mặc tưởng
Không tồn tại ga; không sủi bọt, không xì xì; không tồn tại bong bóng khí (rượu, bia…) still cider rượu táo không ga the still small voice (of conscience) tiếng gọi của lương tâm still waters run deep tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm ngầm chết voi
Mặc dù thế; thế nhưng; thậm chí là như vậy; ấy thế mà he is old và still he is able ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn đang còn đủ kỹ năng
To thêm về con số, to ra nhiều thêm về mức độ; thậm chí là that would be nicer still/still nicer điều này thậm chí là còn hay hơn still greater achievements những thành tựu to lớn hơn thế nữa
Thêm vào; không chỉ có vậy; thế nhưng he came up with still more stories anh ấy đã nghĩ ra thêm nhiều mẩu chuyện nữa better/worse still thậm chí là tốt nhất có thể hơn/tồi hơn
Sự tĩnh mịch, sự tĩnh lặng, sự lặng ngắt in the still of night trong sự tĩnh lặng của đêm tối

Xem Ngay: Sms Brandname Là Gì – 5 điều Cần Biết Về Sms Brandname

Một bức tranh về một cảnh của 1 tập phim stills from a new film những ảnh lấy xuất phát từ 1 tập phim mới (được dùng để quảng cáo..)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi the wind stills gió lặng the waves stilled những con sóng đã lặng
dụng cụ chưng cất

Phân tích và lý giải EN: 1. a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.2. specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.

Phân tích và lý giải nước ta: 1. Một dụng cụ chưng cất dùng để tách chất lỏng băng nhiệt tiếp nối làm lạnh để triển khai hơi ngưng tụ./// 2. Một dụng cụ sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.

adjective at rest , buttoned up , clammed up , closed , close-mouthed , deathlike , deathly , deathly quiet , deathly still , fixed , halcyon , hushed , hushful , inert , lifeless , noiseless , pacific , peaceful , placid , restful , sealed , serene , silent , smooth , soundless , stable , stagnant , static , stationary , stock-still , tranquil , undisturbed , unruffled , unstirring , untroubled , whist , quiet , stilly , immobile , unmoving , calm , breathless , breezeless , windless , becalmed , dormant , impassive , inactive , inarticulate , inaudible , inoperative , languishing , latent , motionless , mum , quiescent , unperturbed
conjunction after all , besides , but , even , for all that , furthermore , howbeit , nevertheless , nonetheless , notwithstanding , still và all , though , withal , yet
noun hush , noiselessness , peace , quietness , quietude , silence , soundlessness , stillness , tranquillity , quiet , immobility , languishment , lifelessness , quiescence , serenity , tranquility
verb allay , alleviate , appease , arrest , balm , becalm , calm , choke , compose , decrease volume , fix , gag , hush , lull , muffle , muzzle , pacify , quiet , quieten , settle , shush , shut down , shut up , silence , slack , smooth , smooth over , soothe , squash , squelch , stall , stop , subdue , tranquilize , also , besides , but , even , however , languish , likewise , moreover , nevertheless , nonetheless , though , yet
adverb also , besides , further , furthermore , item , likewise , more , moreover , too , yet , all the same , however , nevertheless , nonetheless

Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Thành lập và hoạt động | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế

Cơ quan chủ quản: doanh nghiệp CP Truyền thông online Việt Nam.
Xung quanh vị trí: Tầng 16 VTCOnline, 18 Đường Tam Trinh, Đường Minh Khai, HBT Hai bà Trưng, đô thị thủ đô
điện thoại cảm ứng thông minh: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Xem Ngay: Container Là Gì – đặc điểm Kỹ Thuật Của Container

Liên lạc Hỗ trợ tài chính & Hợp tác ký kết nội dung
Điện thoại tư vấn: 0942 079 358
Thư điện tử: thanhhoangxuan

Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Still Là Gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Still Là Gì