Still La gì
Nếu chúng TỪNG có lúc nào ở đó chúng VẪN ĐANG ở đó. You could spend days here and still not see everything. Người ta có thể dành cả ngày ở đây và STILL không thấy mọi thứ. You could spend the entire day here and still not see everything. Người ta có thể dành cả ngày ở đây và STILL không thấy mọi thứ. Cộng đồng hiện tại VẪN tin vào Bitcoin. In spite of everything I still want to get married. Nhưng sau những chuyện đó tôi VẪN muốn kết hôn. Uiss em mãi là con nít của cô. Tớ không có đủ gan để thử. Tôi đứng lặng và chặn âm thanh của những bàn chân. Tại sao Lỳ lại yêu DC. Hiện tại chúng tôi lại cùng làm việc trong một công ty. There are still events that do take place here through the year. Ở đây còn có các sự kiện diễn ra quanh năm. We could still go back though just have less room. ông đến đây. Tôi có thể dùng lại kem chống nắng đã mua từ hè năm ngoái được không? The old look is still available for those who prefer it. Kết quả: 243995, Thời gian: 0.222 Still Là Gì Bài Viết: Still là gì Đứng yên; yên bình; lặng ngắt (cảnh) to stand still đứng im a still lake mặt hồ yên bình to be in still meditation trầm tư mặc tưởng Xem Ngay: Sms Brandname Là Gì – 5 điều Cần Biết Về Sms Brandname Một bức tranh về một cảnh của 1 tập phim stills from a new film những ảnh lấy xuất phát từ 1 tập phim mới (được dùng để quảng cáo..) Phân tích và lý giải EN: 1. a distilling
apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.2. specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages. Phân tích và lý giải nước ta: 1. Một dụng cụ chưng cất dùng để tách chất lỏng băng nhiệt tiếp nối làm lạnh để triển khai hơi ngưng tụ.///
2. Một dụng cụ sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn. adjective at rest , buttoned up , clammed up , closed , close-mouthed , deathlike , deathly , deathly quiet , deathly still , fixed , halcyon , hushed , hushful , inert , lifeless , noiseless , pacific , peaceful , placid , restful , sealed , serene , silent , smooth , soundless , stable , stagnant , static , stationary , stock-still , tranquil , undisturbed , unruffled , unstirring , untroubled , whist , quiet , stilly , immobile ,
unmoving , calm , breathless , breezeless , windless , becalmed , dormant , impassive , inactive , inarticulate , inaudible , inoperative , languishing , latent , motionless , mum , quiescent , unperturbed Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Thành lập và hoạt động | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế Cơ quan chủ quản: doanh nghiệp CP Truyền thông online Việt Nam. Xem Ngay: Container Là Gì – đặc điểm Kỹ Thuật Của Container Liên lạc Hỗ trợ tài chính & Hợp tác ký kết nội dung Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết: Still Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì:
https://hethongbokhoe.com Still Là Gì |