Superlative adjectives là gì

Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng sửa đổi [ lớn hơn, nhỏ hơn, nhanh hơn, cao hơn ]. Chúng được sử dụng trong các câu trong đó hai danh từ được so sánh, trong mẫu này:

Noun [subject] + verb + comparative adjective + than + noun [object].

Mục so sánh thứ hai có thể được bỏ qua nếu nó rõ ràng từ ngữ cảnh [ví dụ cuối cùng bên dưới].

  • My house is larger than hers.
  • This box is smaller than the one I lost.
  • Your dog runs faster than Jim’s dog.
  • The rock flew higher than the roof.
  • Jim and Jack are both my friends, but I like Jack better. [“than Jim” is understood]

2. Tính từ so sánh nhất [Superlative adjective]

Tính từ so sánh nhất được sử dụng để mô tả một đối tượng ở giới hạn trên hoặc dưới của chất lượng [ cao nhất, nhỏ nhất, nhanh nhất, cao nhất ]. Chúng được sử dụng trong các câu trong đó một chủ đề được so sánh với một nhóm các đối tượng.

Noun [subject] + verb + the + superlative adjective + noun [object].

Nhóm đang được so sánh với có thể được bỏ qua nếu nó rõ ràng từ bối cảnh [ví dụ cuối cùng bên dưới].

  • My house is the largest one in our neighborhood.
  • This is the smallest box I’ve ever seen.
  • Your dog ran the fastest of any dog in the race.
  • We all threw our rocks at the same time. My rock flew the highest. [“of all the rocks” is understood]

3. Sự hình thành So sánh và So sánh nhất

Hình thành so sánh và so sánh là dễ dàng. Hình thức phụ thuộc vào số lượng âm tiết trong tính từ gốc.

3.1 TÍNH TỪ MỘT ÂM TIẾT

Thêm -er cho so sánh và -est cho so sánh nhất. Nếu tính từ có phụ âm + nguyên âm đơn + đánh vần phụ âm, thì phụ âm cuối phải được nhân đôi trước khi thêm phần kết thúc.

Adjective Comparative Superlative
tall taller tallest
fat fatter fattest
big bigger biggest
sad sadder saddest

3.2 HAI ÂM TIẾT

Tính từ có hai âm tiết có thể tạo thành từ so sánh bằng cách thêm -er hoặc bằng cách đặt trước tính từ có more . Những tính từ này tạo thành so sánh nhất bằng cách thêm –est hoặc bằng cách tạo ra tính từ với hầu hết . Trong nhiều trường hợp, cả hai hình thức đều được sử dụng, mặc dù một cách sử dụng sẽ phổ biến hơn hình thức kia. Nếu bạn không chắc chắn liệu một tính từ có hai âm tiết có thể mất một kết thúc có hậu so sánh hoặc bậc, chơi nó an toàn và sử dụng more và most để thay thế. Đối với tính từ kết thúc bằng y , thay đổi y thành i trước khi thêm kết thúc

Adjective Comparative Superlative
happy happier happiest
simple simpler simplest
busy busier busiest
tilted more tilted most tilted
tangled more tangled most tangled

3.3 BA ÂM TIẾT TRỞ LÊN

Tính từ có ba âm tiết trở lên tạo thành so sánh bằng cách đặt more trước tính từ và so sánh nhất bằng cách đặt most ở phía trước.

Adjective Comparative Superlative
important more important most important
expensive more expensive most expensive

4. So sánh bất thường [irregular comparatives] và So sánh nhất

Những tính từ rất phổ biến này có hình thức so sánh và so sánh hoàn toàn bất thường.

Adjective Comparative Superlative
good better best
bad worse worst
little less least
much more most
far further / farther furthest / farthest

Ví dụ:

  • Today is the worst day I’ve had in a long time.
  • You play tennis better than I do.
  • This is the least expensive sweater in the store.
  • This sweater is less expensive than that one.
  • I ran pretty far yesterday, but I ran even farther today.

Chúng ta thường sử dụng cấu trúc so sánh nhất khi muốn so sánh nhiều người hay nhiều vật nhằm chỉ ra người/vật nào đó mang một đặc điểm nổi trội hơn những người/vật khác. Bài viết này sẽ giúp các bạn biết cách sử dụng cấu trúc này. Hãy cùng theo dõi nhé!

  • So sánh hơn [Comparative]
  • Câu điều ước [Wish/ If only]

1. So sánh nhất với tính từ ngắn

1.1. Cấu trúc

S + to be + the + superlative adjective [+ N]

Ví dụ: He is the tallest student in my class. [Anh ấy là học sinh cao nhất lớp tôi.]

He is the tallest student in my class

My house is the biggest in this village. [Nhà tôi to nhất trong làng này.]

1.2. Cách hình thành tính từ so sánh nhất đối với tính từ ngắn

Thế nào là tính từ ngắn?

Tính từ ngắn là tính từ:

  • có một âm tiết. Ví dụ: big [to], small [nhỏ], short [thấp]
  • có hai âm tiết kết thúc bằng “-y”. Ví dụ: happy [vui vẻ], ugly [xấu xí], pretty [đẹp]
Quy tắc hình thành dạng so sánh nhất của tính từ ngắn
  • Thông thường, khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta sẽ thêm đuôi “-est” vào phía sau tính từ ngắn. Ví dụ: short – shortest [nhỏ nhất]; old – oldest [già nhất]
  • Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là “-e”, khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta chỉ thêm đuôi “-st” vào phía sau. Ví dụ: large – largest [lớn nhất]; nice – nicest [đẹp nhất]
  • Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là 1 nguyên âm và 1 phụ âm, khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “-est” vào phía sau. Ví dụ: hot – hottest [nóng nhất]; big – biggest [to nhất]
  • Với các tính từ có 2 âm tiết và có đuôi kết thúc bằng “-y”, khi thành lập tính từ so sánh nhất, ta sẽ bỏ “-y” và thêm “-iest” vào phía sau. Ví dụ: happy – happiest [hạnh phúc nhất]; pretty – prettiest [xinh nhất]

Xem thêm: Tính từ [Adjective] trong tiếng Anh

2. So sánh nhất với tính từ dài

2.1. Cấu trúc

S + to be + the + most + adjective [+ N]

Ví dụ:

  • This car is the most expensive in the showroom. [Trong phòng trưng bày, chiếc xe này là đắt nhất.]
  • He will become the most successful businessman in our town. [Anh ấy sẽ trở thành doanh nhân thành công nhất thị trấn của chúng tôi.]
He will become the most successful businessman in our town

2.2. Cách hình thành tính từ so sánh nhất đối với tính từ dài

Thế nào là tính từ dài?
  • Tính từ dài là tính từ có hai âm tiết và không kết thúc bằng đuôi “–y”. Ví dụ: helpful [hay giúp đỡ], careful [cẩn thận], honest [thật thà]
  • Tất cả các tính từ có từ 3 âm tiết trở lên đều là tính từ dài. Ví dụ: important [quan trọng], beautiful [đẹp],  expensive [đắt đỏ]
Cách hình thành dạng so sánh nhất của tính từ dài

Để chuyển một tính từ dài sang dạng so sánh nhất, ta chỉ cần thêm cụm từ “the most” vào trước tính từ dài đó. Ví dụ: careful – the most careful [cẩn thận nhất]; hard-working – the most hard-working [chăm chỉ nhất]

Trong tiếng Anh có một số tính từ dài mà khi chuyển sang dạng so sánh nhất ta có hai cách.

  • Cách thứ nhất là ta thêm đuôi “–est” vào sau tính từ đó giống như quy tắc đối với tính từ ngắn.
  • Cách thứ hai ta thêm cụm “the most” vào trước tính từ đó giống như quy tắc đối với tính từ dài ta vừa học ở trên.

Một số tính từ có dạng này là:

  • clever – the cleverest/ the most clever [thông minh nhất]
  • narrow – the narrowest/ the most narrow [hẹp nhất]
  • simple – the simplest/ the most simple [đơn giản nhất]
  • pleasant – the pleasantest/ the most pleasant [dễ chịu nhất]
  • common – the commonest/ the most common [thông dụng nhất]

2.3. Các tính từ so sánh nhất đặc biệt

  • good – best  [tốt nhất]
  • bad – worst  [tồi tệ nhất]
  • much/ many – most  [nhiều nhất]
  • little  – least  [ít nhất]
  • far – farthest/ furthest  [xa nhất]

Xem thêm: 10 tính từ tiếng Anh thường dùng nhưng dễ bị làm dụng nhiều nhất

3. Bài tập

Exercise 1: Điền vào chỗ trống
  1. Where are the ………… [nice] beaches in Da Nang?
  2. What’s the………. [dangerous] animal in the world?
  3. July is the…….. [hot] month of the year in Vietnam
  4. Who is the …….. [tall] girl in your class?
  5. Who is the ………… [famous] singer you know?
  6. Ethan is the ……… [happy] baby that I know.
  7. My father is the ……… [good] cook in the world
  8. My mother bought the ………. [big] cake in the market
Exercise 2: Chọn đáp án đúng nhất
  1. She is by far the most rich/ richest woman in Vietnam
  2. That was the funniest/ most funny thing to do in this weather
  3. Thank you for the deliciousest/ most delicious I have ever eaten
  4. Susie is the most prettiest/prettiest girl in our team
  5. I think that he is one of the most boring/ boringest people in the world
  6. I have had the most happy/ happiest days in my life
  7. What is the most popular/ popularest makeup look of young girls?
  8. This is a really good place. It’s one of the best/ most better destination in this city

Đáp án

Exercise 1:
  1. nicest
  2. most dangerous
  3. hottest
  4. tallest
  5. Most famous
  6. happiest
  7. best
  8. biggest
Exercise 2:
  1. richest
  2. funniest
  3. most delicious
  4. prettiest
  5. most boring
  6. happiest
  7. most popular
  8. best

Trên đây là những nội dung cần thiết để chúng ta có thể hiểu và nắm rõ về cấu trúc So sánh nhất [Superlative]. Chúc các bạn học tốt.

UNI Academy

Video liên quan

Chủ Đề