2 000000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Khi chuyển đổi 1,000,000 đơn vị tiền JAPANESE YEN sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 210,700,000.0

Đổi tiền

(*) : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi JAPANESE YEN sang VIETNAM DONG thông dụng

Đồng Việt Nam là đồng tiền của của Việt Nam. Mã của của Đồng Việt Nam là VND. Chúng tôi sử dụng ₫ làm biểu tượng của của Đồng Việt Nam. Đồng Việt Nam được chia thành 10 hàos. VND được quy định bởi State Bank of Vietnam.

Bạn có biết:

  • Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Việt Nam là
    1. Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
    2. Đồng Việt Nam / Đô la Mỹ
    3. Đồng Việt Nam / Nhân dân tệ
    4. Đồng Việt Nam / Đô la Đài Loan mới
  • Đồng Việt Nam đã được giới thiệu vào 14 Th09 1985 (38 năm trước).
  • Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đồng Việt Nam ( 200 , 500 , 1000 , 2000 và 5000 ),
  • Đồng Việt Nam có 12 mệnh giá tiền giấy ( 100 , 200 , 500 , 1000 , 2000 , 5000 , 10000 , 20000 , 50000 , 100000 , 200000 và 500000 )

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Đồng Việt Nam , tiền của Việt Nam

VND Tất cả các đồng tiền

VND/tiền tệchuyển đổiĐồng Việt Nam Rupiah Indonesia1 VND = 0.6357 IDRĐồng Việt Nam Bạt Thái Lan1 VND = 0.0015 THBĐồng Việt Nam Riel Campuchia1 VND = 0.1729 KHRĐồng Việt Nam Peso Philipin1 VND = 0.0024 PHPĐồng Việt Nam Bolívar Venezuela1 VND = 10.8447 VEFĐồng Việt Nam Koruna Cộng hòa Séc1 VND = 0.0009 CZKĐồng Việt Nam Đồng Việt Nam1 VND = 1.0000 VNDĐồng Việt Nam Euro1 VND = 0.0000 EURĐồng Việt Nam Yên Nhật1 VND = 0.0057 JPYĐồng Việt Nam Ringgit Malaysia1 VND = 0.0002 MYR

Tất cả các đồng tiền VND

tiền tệ/VNDchuyển đổiWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.6611 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23496.2376 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3408.4147 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 766.8525 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 26072.6000 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 175.1296 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 687.4326 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5294.3267 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 420.5441 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3641 VNDRiel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7830 VNDDirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6397.3677 VNDRupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5731 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.4144 VNDRupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 286.3969 VNDBảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 29217.5476 VNDBitcoin Đồng Việt Nam1 BTC = 639738339.4962 VNDĐô la Singapore Đồng Việt Nam1 SGD = 17598.9038 VNDBolívar Venezuela Đồng Việt Nam1 VEF = 0.0922 VNDPeso Cuba Đồng Việt Nam1 CUP = 912.4748 VND

50 ดองเวียดนาม

500000 ดองเวียดนาม

5000 ดองเวียดนาม

100000 ดองเวียดนาม

ดองเวียดนาม

500 ดองเวียดนาม

100 ดองเวียดนาม

200 ดองเวียดนาม

200000 ดองเวียดนาม

50000 ดองเวียดนาม

10000 ดองเวียดนาม

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • Wikipedia
  • ngân hàng trung ương

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAK