Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Tập 2 Unit 8

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Từ vựng

Bài 1

Video hướng dẫn giải

At the gym

1. Listen and read.

[Nghe và đọc.]

Duong: Wow! This gym is big!

Mai: Yeah. The equipment is great. What sports do you do, Duong?

Duong: Well, I do karate, and I play table tennis. Yesterday I played with Duy, and I won!

Mai: Congratulations! You look fit! I'm not good at sports.

Duong: I have an idea - you can go to the karate club with me.

Mai: No, I can't do karate.

Duong: But you can learn! You'll love it.

Mai: Well... OK.

Duong: Great! I'll meet you there at 10 a.m. on Sunday.

Mai: Where's the club?

Duong: It's Superfit Club, in Pham Hung Road. You can cycle there

Mai: OK. See you then.

Phương pháp giải:

Tạm dịch hội thoại:

Dương: Chà! Phòng tập thể hình này lớn thật!

Mai: Vâng. Các thiết bị thật tuyệt vời. Bạn chơi môn thể thao gì vậy Dương?

Dương: À, mình tập karate, và mình chơi bóng bàn. Hôm qua mình chơi với Duy, và mình đã thắng!

Mai: Chúc mừng bạn nhé! Bạn trông thật khỏe khoắn! Mình không giỏi thể thao.

Dương: Mình có một ý tưởng - bạn có thể đến câu lạc bộ karate với mình mà.

Mai: Không, tôi không thể tập karate.

Dương: Nhưng bạn có thể học! Bạn sẽ yêu nó.

Mai: Ừm ... Được thôi.

Dương: Tuyệt vời! Mình sẽ gặp bạn ở đó lúc 10 giờ sáng Chủ nhật.

Mai: Câu lạc bộ ở đâu?

Dương: Nó là câu lạc bộ Superfit, ở đường Phạm Hùng. Bạn có thể đạp xe ở đó.

Mai: Được rồi. Gặp bạn sau nhé.

Lời giải chi tiết:

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Put a word from the conversation in each gap.

[Đặt một từ từ bài hội thoại vào mỗi chỗ trống.]

1. Duong looks _________. He often does karate.

2. Mai likes coming to the __________. The equipment there is great.

3. Duong played _________ with Duyyesterday, and he won.

4. Mai and Duong will meet at Superfit __________ on Sunday.

5. Mai will __________ to Superfit Club.

Lời giải chi tiết:

1. fit

2. gym

3. table tennis

4. Club

5. cycle

1. Duong looks fit. He often does karate. 

[Dương có ngoại hình cân đối. Bạn ấy thường tập karate.] 

2. Mai likes coming to the gym. The equipment there is great.

[Mai thích đến phòng tập thể hình. Các thiết bị ở đó là tuyệt vời.]

3. Duong played table tennis with Duyyesterday, and he won.

[Hôm qua Dương chơi bóng bàn với Duy, và bạn ấy đã thắng.]

4. Mai and Duong will meet at Superfit Club on Sunday.

[Mai và Dương sẽ gặp nhau tại Superfit Club vào Chủ nhật.]

5. Mai will cycle to Superfit Club.

[Mai sẽ đạp xe đến Superfit Club.]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Name these sports and games, using the words from the box.

[Gọi tên các môn thể thao và trò chơi, sử dụng các từ trong khung.]

chess               aerobics                    table tennis                 cycling            swimming                volleyball

Phương pháp giải:

- chess [n]: cờ vua

- aerobics [n]: thể dục nhịp điệu

- table tennis [n]: bóng bàn

- cycling [n]: môn đi xe đạp

- swimming [n]: bơi lội

- volleyball [n]: bóng chuyền

Lời giải chi tiết:

1. cycling

2. aerobics

3. table tennis

4. swimming

5. chess

6. volleyball

Bài 4

4. Work in pairs. Ask your partners these questions to find out how sporty they are.

[Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau để tìm ra các bạn yêu thể thao như thế nào.]

1. Can you swim? [Bạn có biết bơi không?]

A. Yes. [Có.]                                 

B. No. [Không.]

2. Do you play outdoors every day?

[Bạn có chơi ngoài trời mỗi ngày không?]

A. Yes. [Có.]                                  

B. No. [Không.]

3. Do you usually do morning exercise?

[Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?]

A. Yes. [Có.]                                      

B. No. [Không.]

4. What do you usually do at break time at school?

[Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?]

A. Play in the schoolyard. [Chơi trong sân trường.]          

B. Sit in the classroom. [Ngồi trong lớp học.]

5. What do you think of sports and games?

[Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?]

A. Very good. [Rất tốt.]

B. Not useful. [Không hữu ích.]

If your answers to the questions are mostly "A", you are sporty. If they are mostly "B", do more sport and try to be more active.

[Nếu câu trả lời của em hầu hết là A, em rất yêu thể thao. Nếu câu trả lời của em hầu hết là B, em nên chơi thể thao và cố gắng năng động hơn.]

Lời giải chi tiết:

A: Can you swim?

[Bạn có biết bơi không?]

B: Yes, I can.

[Mình có.]

A: Do you play outdoors every day?

[Bạn có chơi ngoài trời mỗi ngày không?]

B: Yes, of course.

[Dĩ nhiên rồi.]

A: Do you usually do morning exercise?

[Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?]

B: Yes. I do mornong exercise everyday.

[Có. Mình tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.]

A: What do you usually do at break time at school?

[Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?]

B: I play in the schoolyard with my friends.

[Mình chơi ở sân trường với các bạn.]

A: What do you think of sports and games?

[Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?]

B: They are very good.

[Chúng rất tốt.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • New words a
  • New words b
  • Listening
  • Grammar a
  • Grammar b
  • Writing

New words b

b. Fill in the blanks using the words in Task a.

[Điền vào chỗ trống các từ ở câu a.]

1. You should bring a towel. You'll be wet after going rafting.

[Bạn nên mang theo khăn tắm. Bạn sẽ bị ướt sau khi đi bè.]

2. We need to bring a                so we have somewhere to stay.

3. I will sleep in a                     so I don't get cold at night.

4. I have a really soft                     and blanket on my bed.

5. We should bring                  so we have something to drink.

6. My camera doesn't have a big                      . I will bring an extra so we can take lots of photos.

7. We need a               so we can see when it's dark.

Lời giải chi tiết:

2. tent 3. sleeping bag 4. pillow
5. bottled water 6. battery 7. flashlight

2. We need to bring a tent so we have somewhere to stay.

[Chúng tôi cần mang theo một cái lều để chúng tôi có một nơi nào đó để ở.]

3. I will sleep in a sleeping bag so I don't get cold at night.

[Tôi sẽ ngủ trong một chiếc túi ngủ để không bị lạnh vào ban đêm.]

4. I have a really soft pillow and blanket on my bed.

[Tôi có một chiếc gối và chăn rất mềm trên giường.]

5. We should bring bottled water so we have something to drink.

[Chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thứ gì đó để uống.]

6. My camera doesn't have a big battery so we can take lots of photos.

[Máy ảnh của tôi không có pin lớn để chúng tôi có thể chụp nhiều ảnh.]

7. We need a flashlight so we can see when it's dark.

[Chúng ta cần một chiếc đèn pin để có thể nhìn thấy khi trời tối.]

Listening

Listen and tick [✔] the things the speakers say. 

[Lắng nghe và đánh dấu ✔ vào những vật dụng mà người nói nhắc đến.]

 

sneakers

snacks

flashlights

bottled water

map

backpack

school

Teacher

             

Boy

             

Girl

             

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Teacher: Listen to you two. Welcome going hiking at the Green Hills Mountain next week. We need to plan the trip. 

Boy: OK, what are 2 people bring?

Teacher: We need sneakers to protect your feet.

Boy: We also need something to eat so everyone should buy some snack.

Teacher: Great idea. Should we bring a flashlight so we can see the cave?

Girl: Yes yes and we should bring bottled water so we can have something to drink.

Boy: How do we know where to go?

Teacher: I bring the map for that. What should we bring to carry everything?

Girl: Oh everyone should bring a backpack.

Teacher: Thank you, alright. Let's make a list for everyone.

Tạm dịch:

Giáo viên: Hai em nghe đây. Chào mừng các em đi bộ đường dài tại Green Hills Mountain vào tuần tới. Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.

Bạn nam: Vâng ạ, 2 người thì mang gì ạ?

Giáo viên: Chúng ta cần giày thể thao để bảo vệ đôi chân của các em.

Bạn nam: Chúng ta cũng cần một thứ gì đó để ăn nên mọi người hãy mua một ít đồ ăn nhẹ.

Giáo viên: Ý kiến hay đó. Chúng ta có nên mang theo đèn pin để chúng ta có thể nhìn thấy trong hang động không nhỉ?

Bạn nữ: Vâng, và chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thể uống gì đó.

Bạn nam: Bằng cách nào chúng ta biết nên đi đâu?

Giáo viên: Cô mang theo bản đồ. Chúng ta nên mang theo những gì để mang theo mọi thứ?

Bạn nữ: Ồ mọi người nên mang theo ba lô.

Giáo viên: Cám ơn em, đúng rồi. Hãy lập một danh sách cho tất cả mọi người.

Lời giải chi tiết:

 

sneakers

[giày thể thao]

snacks

[thức ăn nhanh]

flashlights

[đèn pin]

bottled water

[nước đóng chai]

map

[bản đồ]

backpack

[ba lô]

school

[trường học]

Teacher

[giáo viên]

             

Boy

[bạn nam]

             

Girl

[bạn nữ]

             

Grammar b

 b. Jim and John are going to go camping at a campsite. Look at their note. Write the answers. Fill in the blanks.

[Jim và John sẽ đi cắm trại tại một khu cắm trại. Nhìn vào ghi chú của họ. Viết những câu trả lời. Điền vào chỗ trống.]

Things we need: [Những thứ cần mang theo]

1. a tent-we have somewhere to stay

[một cái lều-chúng tôi có một nơi nào đó để ở]

2. sleeping bags-we don't get cold at night

[túi ngủ-chúng tôi không bị lạnh vào ban đêm]

3. flashlights- we can see in the dark

[đèn pin- chúng ta có thể nhìn thấy trong bóng tối]

4. comic books-we don't get bored

[truyện tranh-chúng ta không cảm thấy nhàm chán]

5. bottled water-we have something to drink

[nước đóng chai-chúng tôi có thứ gì đó để uống]

1. Do they need a tent? [Họ có cần lều không?]

Yes, they do. [Có, họ cần.]

2. Do they need batteries?

3. Do they need bottled water?

4. Do they need a camera?

5. Do they need comic books?

What do they need for their camping trip?

[Họ cần gì cho chuyến đi cắm trại?]

6. They need bottled water so they have something to drink.

[Họ cần nước vì vậy họ có gì đó để uống.]

7.                     sleeping bags so                 

8.                     flashlights so          _______

Lời giải chi tiết:

2. Do they need batteries? - No, they don't.

[Họ có cần pin không? - Không, họ không.]

3. Do they need bottled water? - Yes, they do.

[Họ có cần nước đóng chai không? - Có, họ có.]

4. Do they need a camera? - No, they don't.

[Họ có cần máy ảnh không? - Không, họ không.]

5. Do they need comic books? - No, they don't.

[Họ có cần truyện tranh không? - Không, họ không.]

7. They need sleeping bags so they don’t get cold at night.

[Họ cần túi ngủ để không bị lạnh vào ban đêm.]

8. They need flashlights so they can see in the dark.

[Họ cần đèn pin để hey có thể nhìn thấy anh ấy trong bóng tối.]

Video liên quan

Chủ Đề