Brace yourself nghĩa là gì

“Brace yourself, winter is coming” là câu nói xuất phát từ bộ truyện Trò chơi vương quyền, mang nghĩa nhắc nhở mọi người giữ ấm khi mùa đông đến.

Bạn đang xem: Brace yourself là gì

1. Catch one’s death

Cụm từ "catch one"s death" có nghĩa bóng là chết vì lạnh, tức ám chỉ nếu ra ngoài khi trời quá lạnh, con người có thể bị ốm nặng. Nó thường được sử dụng như lời cảnh báo mọi người nên ăn mặc ấm áp, tránh ra ngoài khi thời tiết lạnh.

Ví dụ: "You might want to go inside or you’ll catch your death" (Bạn nên ở trong nhà nếu không bạn sẽ chết vì lạnh).

2. Cold snap

Thời tiết chuyển giao giữa mùa thu và mùa đông hoặc những đợt gió mùa trong ngày đông thường được diễn đạt bằng cụm từ "cold snap", có nghĩa là đợt rét đột ngột.

Ví dụ: There was a cold snap after Christmas. (Có một đợt rét đột ngột sau lễ Giáng sinh).

3. Baby, it’s cold outside

Câu nói "Baby, it’s cold outside" không được sử dụng thường xuyên, chỉ được dùng cho những người thân thiết như người yêu, bạn bè. Bởi lẽ "baby" là từ thân mật, thường để gọi những người gần gũi với người nói.

Câu nói này xuất phát từ bài hát "Baby, it’s cold outside" và nhanh chóng được sử dụng rộng rãi bởi người bản ngữ. Khi những người thân yêu muốn rủ bạn ra ngoài, hãy sử dụng câu nói này để khéo léo từ chối.

Ví dụ: "But I don’t want to go. Baby, it’s cold outside!" (Nhưng tôi không muốn đi. Bạn à, ngoài trời đang rất lạnh).

4. Bundle up

Nghĩa đen của cụm từ "bundle up" có nghĩa là gói lại, bọc lại. Người nước ngoài sử dụng cụm từ này để nhắc nhở mọi người khi ra đường trời lạnh cần phải mặc thật nhiều quần áo, giữ ấm cơ thể.

Ví dụ: You need to bundle up the children before they go and play in the snow. (Bạn cần mặc nhiều quần áo ấm cho trẻ con trước khi chúng chạy ra ngoài chơi tuyết).

5. Jack Frost nipping at your nose

Trong văn hóa Anh, Jack Frost (hay còn gọi là Old Man Winter) là nhân vật được nhân cách hóa của mùa đông. Khi trời lạnh, Jack Frost thường đi xung quanh, cắn nhẹ vào mũi và ngón chân của loài người. Vậy nên khi ai đó cảm thấy lạnh buốt chân và mặt, họ liền cho rằng đang bị Jack Frost cắn.

Xem thêm: Những Phần Mềm Gọi Điện Miễn Phí Tốt Nhất Trên Android, Những Phần Mềm Gọi Và Nhắn Tin Miễn Phí Tốt Nhất

Câu nói này trích từ lời bài hát: "Chestnuts roasting on an open fire, Jack Frost nipping at your nose" (Hạt dẻ rang trên lửa, Jack Frost đang cắn vào mũi của bạn).

Ga cáp treo lên đỉnh Fansipan, huyện Sa Pa, Việt Nam trong mùa đông 2020. Ảnh: CTV

6. Blanket of snow

Khi trời trở lạnh và đổ tuyết nặng hạt, mặt đất sẽ giống như được phủ lên bởi một lớp chăn tuyết dày. Để miêu tả cảnh tượng đó, người bản ngữ sử dụng cụm từ "blanket of snow".

Ví dụ: Everything is covered with a blanket of snow except the dog and his leash. (Mọi vật đều được bao phủ bởi lớp tuyết dày ngoại trừ con chó và dây xích của nó).

7. Dead of winter

Khi mùa đông đến, vạn vật khó có thể sinh sôi nảy nở, hoa cỏ bị tuyết bao phủ. Thời điểm buốt giá nhất, gây cản trở nhiều nhất cho sự sống được gọi là "dead of winter".

Ví dụ: "The only thing I want to do in the dead of winter is stay indoors and drink hot chocolate" (Điều duy nhất tôi muốn làm trong thời điểm rét buốt này là ở trong nhà và uống chocolate nóng).

8. Snowed in

Vào những ngày trời quá lạnh, tuyết rơi nhiều, chất cao trước hiên nhà có thể khiến người ở trong nhà không thể ra ngoài được. Trong tình cảnh này, người bản ngữ cho rằng họ đang bị "snowed in", tức là kẹt trong tuyết, không thể rời đi.

Ví dụ: Many people were snowed in by Tuesday"s storm. (Nhiều người bị mắc kẹt vì cơn bão hôm thứ ba).

9. Brace yourself, winter is coming

Đây là câu nói nổi tiếng xuất phát từ bộ truyện Trò chơi vương quyền với nghĩa là hãy tự chăm sóc bản thân, mùa đông đang đến. Câu nói này thường được người bản ngữ sử dụng để nhắc nhở, động viên lẫn nhau giữ gìn sức khỏe trong ngày đông.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng cụm từ "brace yourself" trước bất kỳ tình huống khó khăn nào trong cuộc sống. Ví dụ: "Brace yourself, the final exam is coming" (Hãy chuẩn bị tốt, kỳ thi cuối cùng đang đến).

10. Season’s greetings

Mùa đông đối với người phương Tây thường là mùa của lễ hội như Giáng sinh, mừng năm mới. Vì vậy, người bản ngữ thường trao tặng nhau "season’s greetings", nghĩa là lời chúc trong những dịp lễ hội, đặc biệt là lễ Giáng sinh.

Mùa đông của bạn năm nay như thế nào? Bạn đã có những kế hoạch gì cho mùa đông và đã thực hiện được bao nhiêu phần rồi?

Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu với các bạn các cụm từ và thành ngữ tiếng anh về mùa đông. Hãy vận dụng chúng và kể cho bạn bè nghe về mùa đông của mình nhé.

20 Cụm Từ và Thành Ngữ Làm Mùa Đông Của Bạn Ấm Áp Hơn

Cụm từ

1.Catch one’s death

Khi thời tiết trở lạnh, bạn thường catch a cold from the weather – bị cảm lạnh.

Cụm từ catch one’s death có nghĩa làn bạn bị cảm lạnh nghiêm trọng . Mọi người thường sử dụng cụm từ này như một lời cảnh báo khi thời tiết quá lạnh - dress warm or you ‘ll catch your death – mặc ấm vào không thì bạn sẽ chết đấy.

2.Cold snap

Cold snap là một đợt khí lạnh đột ngột ập tới, và cũng trôi đi nhanh chóng.

3.Baby, it’s cold outside

Cụm này không được dùng nhiều , thường chỉ dùng với bạn bè thân thiết. Nó xuất phát từ bài hát Baby it’s cold outside.

Cụm từ này được dùng khi ai đó bảo bạn đi ra ngoài nhưng bạn không muốn : But I don’t want to go.. baby, it’s cold outside

20 Cụm Từ và Thành Ngữ Làm Mùa Đông Của Bạn Ấm Áp Hơn

4.Bundle up

Trước khi bạn ra ngoài lạnh, bạn cần phải mặc thật ấm – bundle up.

Bundle ở đây có nghĩa là bao gói, bundle up tức là cuốn mình lại trong đống quần áo ấm áp, như một cái bao.

Bạn đang xem: Brace yourself là gì

5.Jack Frost nipping at your nose

Bạn có thể nghe thấy cụm từ này trong một bài hát Giáng sinh có tên Chestnuts Roasting on an Open Fire. Jack Frost hay còn gọi là Old Man Winter là một nhân vật già nua, thường đi xung quanh và cắn mũi và ngón chân của người khác vào mùa đông.

Nhưng khi ta nói Jack Frost nipping at your nose, tức là ta đang cảm thấy cái lạnh cắt da cắt thịt , kiểu như bị ông Jack Frost cắn vậy.

6.Blanket of snow

Blanket of snow là lớp khối tuyết dày phủ trên mặt đất

7.Dead of winter

Vào mùa đông, cỏ cây hoa lá đều không sinh sôi được, mặt đất bị phủ một lớp tuyết dày, và cây thì rụng lá. Khi đó, ta nói dead of winter – thời kỳ lạnh lẽo và đen tối của mùa đông.

8.Snowed in

Khi trời đổ nhiều tuyết, sẽ xuất hiện những đống tuyết cao ở bên ngoài ngôi nhà của bạn, thậm chí có khi bạn không thể mở được cửa ra vào. Khi đó bạn đã bị snowed in – mắc kẹt trong tuyết., bị tuyết bao phủ.

20 Cụm Từ và Thành Ngữ Làm Mùa Đông Của Bạn Ấm Áp Hơn

9.To cozy up to someone

Cụm từ này có nghĩa là sưởi ấm cho ai

Hãy tưởng tượng vào mùa đông bạn và những người thân yêu cùng xích lại gần nhau hơn để sưởi ấm cho nhau .

10.Season’s greetings

Đây là một cách để nói chúc ai đó một kỳ nghỉ lễ vui vẻ.

11.Brace youself , winter is coming

Brace yourself tức là prepare yourself, tự chuẩn bị. Cả cụm từ muốn nói rằng bạn cần phải sẵn sàng cho mùa đông sắp tới..

Ngoài ra bạn có thể sử dụng cụm từ tương tự trong các tình huống khác : Brace yourself, the final exam is coming

Thành ngữ

12.Snow-under

Khi bạn có quá nhiều việc và không biết bắt đầu từ đâu, bạn đang bị snowed under. Tưởng tượng rằng, công việc của bạn như tuyết vậy, nó bao phủ xung quanh bạn và bạn không thể nhúc nhích được. Bạn hãy sử dụng snowed under để nói về bất cứ thứ gì khiến bạn bận rộn nhé.

13.Put something on ice

Thành ngữ này có nghĩa là tạm hoãn, tạm dừng cho đến khi làm xong một việc gì đó. Nó bắt nguồn từ việc bạn bảo quản thực phẩm bằng cách giữ lạnh chúng.

Thành ngữ này được dùng để nói về ý tưởng, và công việc. Ví dụ : Let’s put this task on ice until we hire more people to work on it

14.Not a snowball’s chance in hell

Thường thì hell – địa ngục là một nơi nóng nực, khi một quả cầu tuyết rơi vào thì nó sẽ bị tan chảy ngay.

Vậy khi bạn nói a snowball’s chance in hell, tức là không có cơ hội nào có thể xảy ra một việc nào đó. Nó cũng được dùng tương tự như cụm từ No way

Ví dụ : He doesn’t have a snowball’s chance in hell of winning this competition because he didn’t know anything

Anh ta không đời nào có thể thắng được cuộc thi này vì anh ta chả biết cái gì cả.

15.What hell freezes over

Một thành ngữ với nghĩa đơn giản là “ never”. Bạn có biết rằng địa ngục nóng đến mức nó không thể đóng băng được.

Khi ta nói what hell freezes over, ta nói về một sự việc chắc chắn không xảy ra. Ví dụ: I will go out with him when hell freezes over. – tôi sẽ đi chơi với anh ta trừ khi địa ngục đóng băng – tức là không bao giờ có chuyện đó đâu.

16.Break the ice

20 Cụm Từ Và Thành Ngữ Làm Mùa Đông Của Bạn Ấm Áp Hơn

Khi gặp một người mới, bạn cần bắt đầu câu chuyện để break the ice- phá vỡ sự ngượng ngùng , và không thoải mái khi mới gặp. Bằng cách nào bạn có thể break the ice?

Hãy mỉm cười và dành tặng đối phương những lời khen, dẫn dắt để họ kể về bản thân chính bạn nhé

17.To leave someone out in the cold

Bỏ mặc ai đó

18.Walking on thin ice

Thật là nguy hiểm nếu bạn đi trên một lớp băng mỏng vì nó có thể vỡ bất cứ lúc nào. Thành ngữ walking on thin ice cũng có ý nghĩa tương tự, ám chỉ một hoàn cảnh nguy hiểm, rủi ro mà dễ dẫn đến thất bại.

19.Tip of the iceberg

Tip of the iceberg có nghĩa là phẩn nổi của tảng băng.

Xem thêm: Là Gì? Nghĩa Của Từ Hirsutism Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hirsutism Trong Tiếng Việt

Đống băng mà bạn nhìn thấy nổi trên mặt nước chỉ là một phần nhỏ của cả tảng băng to đang chìm ở phía dưới. Với ý nghĩa như vậy, bạn dùng tip of the iceberg để nói về bề nổi của một vấn đề.

VD:The homeless people you see in this homeless shelter are just the tip of the iceberg—there are many others living out in the streets. – Những người vô gia cư bạn nhìn thấy chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Còn rất nhiều người ở ngoài kia đang sống trên đường phố đấy.

20.Cold hands, warm heart

Không phải vì tay lạnh mà nghĩa là bạn là một người lạnh lùng. Tương tự vậy, không phải chỉ vì bạn không thể hiện ra về một vấn đề mà coi như bạn không cảm nhận được nó.

Cold hands, warm heart dùng để nói về những người ngoài lạnh lung nhưng bên trong thì ấm áp và biết chăm sóc người khác.

VD: He has cold hands but a warm heart. He always seems to ignore me, but he still takes care of me when I get sick.

======

Bạn muốn luyện nói tiếng anh thông qua việc học các cụm từ và thành ngữ thông dụng ?

Bạn muốn tự tin nói chuyện với người nước ngoài về nhiều chủ đề khác nhau ?

Thực sự là bạn đang cần một người thầy tận tâm, giúp bạn làm quen với luyện nói tiếng anh giao tiếp mỗi ngày. Hãy để wesave.vn.com kết nối bạn với một người thầy phù hợp ngay hôm nay.

Xem thêm: Phun Môi Xong Nên Ăn Gì - Phun Môi Kiêng Ăn Bao Lâu Cho Lên Màu Đẹp

wesave.vn English được thành lập tại Singapore bởi wesave.vn International Pte.Ltd với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới.